Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 13

Dấu thời gian Địa chỉ email Điểm số Student's ID

11/7/2022 8:42:49 tanguyenvy65@gmail.com 26 / 40 2121012690


11/7/2022 8:43:37 lnguyenhong55@gmail.com 33 / 40 2121013817
11/7/2022 8:43:56 thanlequynhi@gmail.com 29 / 40 2121011527
11/7/2022 8:44:01 anhthu52611@gmail.com 34 / 40 2121013378
11/7/2022 8:44:04 letranhoangtram1821@gmail.com 35 / 40 2121013200
11/7/2022 8:44:06 nghuulananh@gmail.com 35 / 40 2121013612
11/7/2022 8:44:11 tuyettrinhh11203@gmail.com 34 / 40 2121013424
11/7/2022 8:44:13 chaunhungoc22102003@gmail.com 31 / 40 2121011966
11/7/2022 8:44:13 ngoctram.bora@gmail.com 29 / 40 2121012404
11/7/2022 8:44:14 vylam3452@gmail.com 35 / 40 2121013345
11/7/2022 8:44:15 nguyenduong29082003@gmail.com 31 / 40 2121011698
11/7/2022 8:44:17 songhuong5614@gmail.com 31 / 40 2121013414
11/7/2022 8:44:17 diemtrinh250303@gmail.com 33 / 40 2121011567
11/7/2022 8:44:21 trallvergamer@gmail.com 26 / 40 2121000294
11/7/2022 8:44:24 tamah0907@gmail.com 29 / 40 2121013584
11/7/2022 8:44:26 tranngocthach0302@gmail.com 29 / 40 2121000459
11/7/2022 8:44:31 mynnphan@gmail.com 28 / 40 2121011910
11/7/2022 8:44:35 vandung276@gmail.com 30 / 40 2121012228
11/7/2022 8:44:39 ngohoangqbdh@gmail.com 28 / 40 2121012333
11/7/2022 8:44:42 thyanh0809@gmail.com 30 / 40 2121012365
11/7/2022 8:44:45 nhathuy7777777777@gmail.com 29 / 40 2121003648
11/7/2022 8:44:45 hoangngocchau2003db@gmail.com 30 / 40 2121000443
11/7/2022 8:44:49 2121013606@sv.ufm.edu.vn 30 / 40 2121013606
11/7/2022 8:44:50 ncminhthanh3009@gmail.com 35 / 40 2121012752
11/7/2022 8:44:57 tram150323@gmail.com 26 / 40 2121013207
11/7/2022 8:45:01 nganha.now@gmail.com 27 / 40 2121012472
11/7/2022 8:45:02 Thuy08102003@gmail.com 27 / 40 2121012798
11/7/2022 8:45:08 khanhquyen136@gmail.com 30 / 40 2121012447
11/7/2022 8:45:11 thaibinh6403@gmail.com 28 / 40 2121011669
11/7/2022 8:45:19 phamhongkhanhly@gmail.com 31 / 40 2121013054
11/7/2022 8:45:20 trongluu.ct@gmail.com 30 / 40 2121013431
11/7/2022 8:45:32 vuthuybaotram.vtbt@gmail.com 32 / 40 2121012406
11/7/2022 8:45:35 trinhlemiu1710@gmail.com 31 / 40 2121011570
11/7/2022 8:45:56 lethithaovan1108@gmail.com 30 / 40 2121012040
11/7/2022 8:46:21 huyhung160423@gmail.com 19 / 40 2121013043
11/7/2022 8:46:22 khoavokg165003@gmail.com 25 / 40 2121011552
11/7/2022 8:46:23 thaovan17112003@gmail.com 30 / 40 2121003601
11/7/2022 8:46:59 phuonghoai160303@gmail.com 26 / 40 2121012298
11/7/2022 8:47:07 pbphuoc.ufm21@gmail.com 25 / 40 2121012653
Student's Name Khi tiền tệ được sử dụng
Bất kể xã hội sử dụng t Một chiếc áo khoác có g
Tăng Trần Uyên Vy Đơn vị đo đếm giá trị Dùng trong thanh toán ha
Phương tiện trao đổi
Nguyễn Hồng Liên Đơn vị đo đếm giá trị Dùng trong thanh toán ha
Đơn vị đo đếm giá trị
Thân Lê Quý Nhi Đơn vị đo đếm giá trị Được phát hành bởi c Đơn vị đo đếm giá trị
Nguyễn Vy Anh Thư Phương tiện trao đổi Dùng trong thanh toán ha
Đơn vị đo đếm giá trị
Lê Trần Hoàng Trâm Đơn vị đo đếm giá trị Dùng trong thanh toán ha
Đơn vị đo đếm giá trị
Nguyễn Hữu Lan Anh Đơn vị đo đếm giá trị Dùng trong thanh toán ha
Đơn vị đo đếm giá trị
Vũ Thị Tuyết Trinh Đơn vị đo đếm giá trị Dùng trong thanh toán ha
Đơn vị đo đếm giá trị
Nguyễn Châu Như Ngọc Đơn vị đo đếm giá trị Được phát hành bởi c Đơn vị đo đếm giá trị
Võ Huỳnh Ngọc Trâm Đơn vị đo đếm giá trị Dùng trong thanh toán ha
Đơn vị đo đếm giá trị
Lâm Ngọc Tường Vy Đơn vị đo đếm giá trị Dùng trong thanh toán ha
Đơn vị đo đếm giá trị
nguyễn thùy dương Đơn vị đo đếm giá trị Dùng trong thanh toán ha
Đơn vị đo đếm giá trị
Dương Thị Song Hương Đơn vị đo đếm giá trị Được phát hành bởi c Đơn vị đo đếm giá trị
Huỳnh Diễm Trinh Đơn vị đo đếm giá trị Dùng trong thanh toán ha
Đơn vị đo đếm giá trị
Võ Thiên Bảo Đơn vị đo đếm giá trị Được phát hành bởi c Đơn vị đo đếm giá trị
Huỳnh Triệu Tâm Anh Đơn vị đo đếm giá trị Được phát hành bởi c Đơn vị đo đếm giá trị
tran ngoc thach Đơn vị đo đếm giá trị Được phát hành bởi c Đơn vị đo đếm giá trị
Nguyễn Phan Minh Thảo Đơn vị đo đếm giá trị Dùng trong thanh toán ha
Đơn vị đo đếm giá trị
Đinh Văn Dũng Đơn vị đo đếm giá trị Được phát hành bởi c Đơn vị đo đếm giá trị
Ngô Hoàng Đơn vị đo đếm giá trị Được phát hành bởi c Đơn vị đo đếm giá trị
Phạm Nguyễn Thy Anh Đơn vị đo đếm giá trị Được phát hành bởi c Đơn vị đo đếm giá trị
Nguyễn Nhật Huy Đơn vị đo đếm giá trị Được phát hành bởi c Đơn vị đo đếm giá trị
Hoàng Thị Ngọc Châu Đơn vị đo đếm giá trị Được phát hành bởi c Đơn vị đo đếm giá trị
Ngô Minh Anh Đơn vị đo đếm giá trị Được phát hành bởi c Đơn vị đo đếm giá trị
Nguyễn Cao Minh Thành Đơn vị đo đếm giá trị Dùng trong thanh toán ha
Đơn vị đo đếm giá trị
Nguyễn Thị Bảo Trâm Đơn vị đo đếm giá trị Dùng trong thanh toán ha
Đơn vị đo đếm giá trị
Nguyễn Ngọc Ngân Hà Đơn vị đo đếm giá trị Dùng trong thanh toán ha
Đơn vị đo đếm giá trị
Lê Thị Thanh Thúy Đơn vị đo đếm giá trị Dùng trong thanh toán ha
Đơn vị đo đếm giá trị
Nguyễn Khánh Quyên Đơn vị đo đếm giá trị Được phát hành bởi c Đơn vị đo đếm giá trị
Nguyễn Ngọc Thái Bình Đơn vị đo đếm giá trị Được phát hành bởi c Đơn vị đo đếm giá trị
Phạm Hồng Khánh Ly Đơn vị đo đếm giá trị Dùng trong thanh toán ha
Đơn vị đo đếm giá trị
Lưu Đức Trọng Đơn vị đo đếm giá trị Được phát hành bởi c Đơn vị đo đếm giá trị
Vũ Thuỳ Bảo Trâm Đơn vị đo đếm giá trị Dùng trong thanh toán ha
Đơn vị đo đếm giá trị
Lê Trần Đình Đoan Trinh Đơn vị đo đếm giá trị Được phát hành bởi c Đơn vị đo đếm giá trị
LÊ THỊ THẢO VÂN Đơn vị đo đếm giá trị Được phát hành bởi c Đơn vị đo đếm giá trị
Nguyễn Huy Hùng Đơn vị đo đếm giá trị Dùng trong thanh toán ha
Đơn vị đo đếm giá trị
Võ Đăng Khoa Đơn vị đo đếm giá trị Phải thể hiện được bảnĐơn vị đo đếm giá trị
Đỗ Ngọc Thảo Vân Đơn vị đo đếm giá trị Phải thể hiện được bảnĐơn vị đo đếm giá trị
Nguyễn Thị Phương Hoài Đơn vị đo đếm giá trị Được phát hành bởi c Phương tiện trao đổi
Phạm Bá Phước Đơn vị đo đếm giá trị Được phát hành bởi c Đơn vị đo đếm giá trị
Tại thời điểm t, 1 USD Tại thời điểm t, tỷ giá Với tỷ giá giữa USD so Ivphone ở Mỹ có giá 1000
USD giảm giá, VND tăng
USD tăng giá cao 4. 4 Giảm - tăng Đắt hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD tăng giá cao 4.64 Giảm - tăng Đắt hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD giảm giá thấp 4.6 Giảm - tăng Rẻ hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD tăng giá cao 4.64 Giảm - tăng Đắt hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD tăng giá cao 4.64 Giảm - tăng Đắt hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD tăng giá cao 4.64 Giảm - tăng Đắt hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD tăng giá cao 4.64 Giảm - tăng Đắt hơn
USD tăng giá, VND giảm
USD giảm giá thấp 4. Giảm - tăng Rẻ hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD tăng giá cao 4.64 Giảm - tăng Rẻ hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD tăng giá cao 4.64 Giảm - tăng Đắt hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD tăng giá cao 4.64 Thấp - cao Đắt hơn
USD tăng giá, VND giảm
USD giảm giá thấp 4. Giảm - tăng Rẻ hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD tăng giá cao 4.64 Giảm - tăng Đắt hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD tăng giá cao 4.64 Giảm - tăng Rẻ hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD tăng giá cao 4.64 Giảm - tăng Đắt hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD tăng giá cao 4.64 Giảm - tăng Đắt hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD tăng giá cao 4. 4 Giảm - tăng Rẻ hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD tăng giá cao 4.64 Giảm - tăng Đắt hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD tăng giá cao 4.64 Giảm - tăng Đắt hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD tăng giá cao 4.64 Giảm - tăng Đắt hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD tăng giá cao 4.64 Giảm - tăng Đắt hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD tăng giá cao 4.64 Giảm - tăng Đắt hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD tăng giá cao 4.64 Giảm - tăng Đắt hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD tăng giá cao 4.64 Giảm - tăng Đắt hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD tăng giá cao 4. 4 Thấp - cao Rẻ hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD tăng giá cao 4.64 Giảm - tăng Đắt hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD tăng giá cao 4.64 Giảm - tăng Đắt hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD tăng giá cao 4.64 Giảm - tăng Đắt hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD tăng giá cao 4.64 Giảm - tăng Đắt hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD tăng giá cao 4.64 Tăng - giảm Đắt hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD giảm giá thấp 4.6 Tăng - giảm Đắt hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD tăng giá cao 4.64 Giảm - tăng Đắt hơn
USD tăng giá, VND giảm
USD giảm giá thấp 4. Giảm - tăng Rẻ hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD tăng giá cao 4.64 Giảm - tăng Đắt hơn
USD tăng giá, VND giảm
USD tăng giá cao 4. 4 Tăng - giảm Đắt hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD tăng giá cao 4. 4 Thấp - cao Đắt hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD tăng giá cao 4.64 Giảm - tăng Đắt hơn
USD tăng giá, VND giảm
USD giảm giá thấp 4. Giảm - tăng Rẻ hơn
USD giảm giá, VND tăng
USD tăng giá cao 4. 4 Thấp - cao Đắt hơn
Theo quy luật một giá, Theo lý thuyết cân bằngMột giỏ hàng ở New YorNếu tỷ giá thực giữa Mỹ
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1.2078 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Bỏ qua chi phí vận chu Bằng 1 1.2078 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1.2078 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1.2078 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1.2078 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1.2078 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1.2078 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1.2078 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1.2078 Nên tăng giá USD để duy
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1.2078 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1.2078 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1.2078 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1.2078 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1.2078 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1.2078 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1.2078 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1.2078 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1.2078 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1.2078 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1.2078 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1.2078 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1.2078 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1.2078 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1.2078 Nên tăng giá USD để duy
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 828 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 828 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1.2078 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1.2078 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1.2078 Nên giảm giá USD để duy
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1.2078 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Bỏ qua chi phí vận chu Bằng 1 1.2078 Nên tăng giá USD để duy
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1.2078 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1.2078 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Bỏ qua chi phí vận chu Bằng 1 1 Nên tăng giá USD để duy
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1.2078 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1.2078 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Hai quốc gia sản xuất cBằng 1 1.2078 Giá hàng hóa Mỹ bằng
Bỏ qua chi phí vận chu Bằng 1 1.2078 Giá hàng hóa Mỹ thấp
Một trong những yếu tố Mức
t giá chung của hàng
Nếu Mỹ áp đặt hạn ngạch
Mỹ có nhu cầu nhập khẩ
Năng suất lao động USD có xu hướng giảmĐồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng giảmĐồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng giảmĐồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng giảmĐồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong ngắn hạ
Năng suất lao động USD có xu hướng giảmĐồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng giảmĐồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng giảmĐồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng giảmĐồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng giảmĐồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong ngắn hạ
Năng suất lao động USD có xu hướng giảmĐồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng giảmĐồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng giảmĐồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng giảmĐồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng tăng Đồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng giảmĐồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng giảmĐồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng tăng Đồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong ngắn hạ
Năng suất lao động USD có xu hướng giảmĐồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng giảmĐồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng giảmĐồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng giảmĐồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng giảmĐồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng giảmĐồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng giảmĐồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Mức giá USD có xu hướng tăng Đồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng tăng Đồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng giảmĐồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng giảmĐồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng giảmĐồng
g JPY sẽ tăng giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng giảmĐồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng giảmĐồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng giảmĐồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng giảmĐồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng giảmĐồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng tăng Đồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng giảmĐồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng giảmĐồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng tăng Đồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Năng suất lao động USD có xu hướng tăng Đồng
g JPY sẽ giảm giá Tăng giá trong dài hạn
Trong dài hạn, năng suấTheo quy luật 1 giá, nế Khi nội tệ bị định giá quTheo lý thuyết ngang giá
Giảm - giảm Cả hai đáp án trên đều Cao - bán Lên giá - giảm giá - giả
Giảm - tăng Cả hai đáp án trên đều Cao - mua lên giá - giảm giá - tăng
Giảm - tăng Cả hai đáp án trên đều Cao - bán lên giá - giảm giá - tăng
Giảm - giảm Cả hai đáp án trên đều Cao - mua Lên giá - giảm giá - giả
Giảm - giảm Cả hai đáp án trên đều Cao - mua Lên giá - giảm giá - giả
Giảm - giảm Cả hai đáp án trên đều Cao - mua Lên giá - giảm giá - giả
Giảm - giảm Cả hai đáp án trên đều Cao - mua Lên giá - giảm giá - giả
Giảm - tăng Cả hai đáp án trên đều Cao - mua lên giá - giảm giá - tăng
Giảm - giảm Cả hai đáp án trên đều Cao - bán Lên giá - giảm giá - giả
Giảm - giảm Cả hai đáp án trên đều Cao - mua Lên giá - giảm giá - giả
Giảm - tăng Cả hai đáp án trên đều Cao - mua lên giá - giảm giá - tăng
Giảm - tăng Cả hai đáp án trên đều Cao - mua lên giá - giảm giá - tăng
Giảm - giảm Cả hai đáp án trên đều Cao - mua Lên giá - giảm giá - giả
Giảm - tăng Cả hai đáp án trên đều Cao - bán Lên giá - giảm giá - giả
Giảm - tăng Cả hai đáp án trên đều Cao - bán Lên giá - giảm giá - giả
Giảm - tăng Cả hai đáp án trên đều Cao - bán Lên giá - giảm giá - giả
Giảm - tăng Cả hai đáp án trên đều Cao - mua giảm giá - lên giá - tăng
Giảm - tăng Cả hai đáp án trên đều Cao - bán lên giá - giảm giá - tăng
Giảm - tăng Cả hai đáp án trên đều Cao - bán Lên giá - giảm giá - giả
Giảm - tăng Cả hai đáp án trên đều Cao - bán Lên giá - giảm giá - giả
Giảm - tăng Cả hai đáp án trên đều Cao - bán Lên giá - giảm giá - giả
Giảm - tăng Cả hai đáp án trên đều Cao - bán Lên giá - giảm giá - giả
Giảm - tăng Cả hai đáp án trên đều Cao - bán Lên giá - giảm giá - giả
Giảm - giảm Cả hai đáp án trên đều Cao - mua Lên giá - giảm giá - giả
Giảm - giảm 23 270 VND một USD Thấp - mua lên giá - giảm giá - tăng
Giảm - giảm Cả hai đáp án trên đều Cao - bán lên giá - giảm giá - tăng
Giảm - giảm 23 270 VND một USD Cao - bán lên giá - giảm giá - tăng
Giảm - tăng Cả hai đáp án trên đều Cao - bán Lên giá - giảm giá - giả
Giảm - tăng Cả hai đáp án trên đều Cao - bán Lên giá - giảm giá - giả
Giảm - giảm Cả hai đáp án trên đều Cao - bán Lên giá - giảm giá - giả
Giảm - tăng Cả hai đáp án trên đều Cao - mua lên giá - giảm giá - tăng
Giảm - tăng Cả hai đáp án trên đều Cao - bán Lên giá - giảm giá - giả
Giảm - tăng Cả hai đáp án trên đều Cao - mua lên giá - giảm giá - tăng
Giảm - tăng Cả hai đáp án trên đều Cao - bán Lên giá - giảm giá - giả
Giảm - giảm 23 270 VND một USD Cao - bán lên giá - giảm giá - tăng
Giảm - giảm 0,000043 USD một VN Cao - bán lên giá - giảm giá - tăng
Giảm - tăng Cả hai đáp án trên đều Cao - mua lên giá - giảm giá - tăng
Giảm - giảm Cả hai đáp án trên đều Cao - mua lên giá - giảm giá - tăng
Giảm - tăng 23 270 VND một USD Cao - mua Giảm giá - lên giá - giả
Việc giảm thuế quan nhậ
Điều nào sau đây khôn Khi tăng lãi suất chiết Khi thực hiện chính sác
đồng tiền của quốc gia Nhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Bán trái phiếu chính ph
đồng tiền của quốc giá Nhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Mua trái phiếu chính ph
đồng tiền của quốc giá Nhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Mua trái phiếu chính ph
không đủ điều kiện để xNhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Mua trái phiếu chính ph
không đủ điều kiện để xNhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Mua trái phiếu chính ph
không đủ điều kiện để xNhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Mua trái phiếu chính ph
không đủ điều kiện để xNhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Mua trái phiếu chính ph
không đủ điều kiện để xNhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Mua trái phiếu chính ph
đồng tiền của quốc gia Nhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Bán trái phiếu chính ph
không đủ điều kiện để xNhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Mua trái phiếu chính ph
không đủ điều kiện để xNhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Mua trái phiếu chính ph
không đủ điều kiện để xNhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Mua trái phiếu chính ph
đồng tiền của quốc giá Nhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Mua trái phiếu chính ph
không đủ điều kiện để xNhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Bán trái phiếu chính ph
đồng tiền của quốc giá Nhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Mua trái phiếu chính ph
đồng tiền của quốc giá Nhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Mua trái phiếu chính ph
đồng tiền của quốc gia Nhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Mua trái phiếu chính ph
đồng tiền của quốc giá Cung cấp các dịch vụ tàChính sách tiền tệ thắt Mua trái phiếu chính ph
đồng tiền của quốc giá Nhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Mua trái phiếu chính ph
đồng tiền của quốc giá Nhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Mua trái phiếu chính ph
đồng tiền của quốc giá Nhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Mua trái phiếu chính ph
Đồng tiền quốc giá đó sNhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Mua trái phiếu chính ph
đồng tiền của quốc giá Nhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Mua trái phiếu chính ph
không đủ điều kiện để xNhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Mua trái phiếu chính ph
đồng tiền của quốc giá Nhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Mua trái phiếu chính ph
đồng tiền của quốc giá Nhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Mua trái phiếu chính ph
đồng tiền của quốc gia Nhận tiền gửi và cho v Chính sách tài chính thắMua trái phiếu chính ph
đồng tiền của quốc giá Nhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Mua trái phiếu chính ph
đồng tiền của quốc giá Nhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Mua trái phiếu chính ph
đồng tiền của quốc giá Nhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Mua trái phiếu chính ph
không đủ điều kiện để xNhận tiền gửi và cho v Chính sách tài chính thắMua trái phiếu chính ph
đồng tiền của quốc giá Nhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Mua trái phiếu chính ph
không đủ điều kiện để xNhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Mua trái phiếu chính ph
không đủ điều kiện để xNhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Mua trái phiếu chính ph
đồng tiền của quốc gia Cung cấp các dịch vụ tàChính sách tiền tệ thắt Bán trái phiếu chính ph
đồng tiền của quốc giá Nhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Mua trái phiếu chính ph
không đủ điều kiện để xNhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Bán trái phiếu chính ph
không đủ điều kiện để xNhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Tăng lãi suất chiết khấu
không đủ điều kiện để xNhận tiền gửi và cho v Chính sách tiền tệ thắt Mua trái phiếu chính ph
Đâu là công cụ chính sáCông cụ điều hành chínTổng số tiền gửi của N NHTW bổ sung dự trữ (R
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Lượng tiền dự trữ vượt Mua chứng khoán
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Mua chứng khoán
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Mua chứng khoán
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Mua chứng khoán
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Mua chứng khoán
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Mua chứng khoán
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Mua chứng khoán
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Mua chứng khoán
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Mua chứng khoán
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Mua chứng khoán
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Lượng tiền dữ trữ bắt bMua chứng khoán
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Mua chứng khoán
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Mua chứng khoán
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Tăng tỷ lệ dự trữ bắt b
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Tăng tỷ lệ dự trữ bắt b
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Tăng tỷ lệ dự trữ bắt b
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Tăng tỷ lệ dự trữ bắt b
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Tăng tỷ lệ dự trữ bắt b
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Tăng tỷ lệ dự trữ bắt b
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Tăng tỷ lệ dự trữ bắt b
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Tăng tỷ lệ dự trữ bắt b
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Tăng tỷ lệ dự trữ bắt b
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Tăng tỷ lệ dự trữ bắt b
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Mua chứng khoán
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Mua chứng khoán
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Mua chứng khoán
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Mua chứng khoán
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Tăng tỷ lệ dự trữ bắt b
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Bán chứng khoán
Lãi suất chiết khấu Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Mua chứng khoán
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Mua chứng khoán
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Mua chứng khoán
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Mua chứng khoán
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Tăng tỷ lệ dự trữ bắt b
Lãi suất chiết khấu Dự trữ bắt buộc Tổng lượng tiền mặt troMua chứng khoán
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Lượng tiền dữ trữ bắt bMua chứng khoán
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Tăng tỷ lệ dự trữ bắt b
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Mua chứng khoán
Nghiệp vụ thị trường m Nghiệp vụ thị trường m Tổng lượng tiền dự trữ Mua chứng khoán
Cung tiền có mối quan Có hai cách mà NHTWÔng
c A có rượu và muốnNếu CPI của năm 2005 s
cùng chiều với tỷ lệ nắ mua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 0.12%
Ngược chiều với tỷ lệ dmua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 12 %
Ngược chiều với tỷ lệ dmua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 0.12%
Ngược chiều với tỷ lệ dmua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 0.12%
Ngược chiều với tỷ lệ dmua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 0.12%
Ngược chiều với tỷ lệ dmua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 0.12%
Ngược chiều với tỷ lệ dmua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 0.12%
Ngược chiều với tỷ lệ dmua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 0.12%
Ngược chiều với tỷ lệ dbán; nới lỏng chính sácBất lợi của nền kinh tế 0.12%
Ngược chiều với tỷ lệ dmua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 0.12%
Ngược chiều với tỷ lệ dbán; siết chắt chính sácBất lợi của nền kinh tế 200.12%
Ngược chiều với tỷ lệ dmua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 0.12%
Ngược chiều với tỷ lệ dmua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 0.12%
Ngược chiều với tỷ lệ dbán; nới lỏng chính sácBất lợi của nền kinh tế 0.12%
Ngược chiều với tỷ lệ lạmua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 0.12%
Ngược chiều với tỷ lệ lạmua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 0.12%
Ngược chiều với tỷ lệ dmua, siết chặt Bất lợi của nền kinh tế 0.12%
Ngược chiều với tỷ lệ lạmua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 0.12%
Ngược chiều với tỷ lệ lạmua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 0.12%
Ngược chiều với tỷ lệ lạmua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 0.12%
Ngược chiều với tỷ lệ lạmua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 0.12%
Ngược chiều với tỷ lệ lạmua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 0.12%
Ngược chiều với tỷ lệ lạmua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 0.12%
Ngược chiều với tỷ lệ dmua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 0.12%
Ngược chiều với tỷ lệ lạbán; nới lỏng chính sácBất lợi của nền kinh tế 0.12%
cùng chiều với tỷ lệ nắ mua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 0.12%
cùng chiều với tỷ lệ nắ mua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 0.12%
Ngược chiều với tỷ lệ lạmua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 0.12%
Ngược chiều với tỷ lệ lạmua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 0.12%
Ngược chiều với tỷ lệ dmua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 0.12%
Ngược chiều với tỷ lệ dmua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 0.12%
Ngược chiều với tỷ lệ dmua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 0.12%
Ngược chiều với tỷ lệ dmua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 0.12%
Ngược chiều với tỷ lệ lạmua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 0.12%
Cùng chiều với tỷ lệ dữ mua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 0.12%
Ngược chiều với tỷ lệ dmua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 0.12%
Ngược chiều với tỷ lệ dmua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 0.12%
Ngược chiều với tỷ lệ dbán; nới lỏng chính sácBất lợi của nền kinh tế 0.12%
Cùng chiều với tỷ lệ dữ mua; nới lỏng chính sá Bất lợi của nền kinh tế 12 %
Bất kể xã hội sử dụng t Trái phiếu được mua ở B
miết lãi suất 0.5%/Thán Một trái phiếu không kỳ
Dùng trong thanh toán ha
Trái phiếu chiết khấu 106$ 200$
Dùng trong thanh toán ha
Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Được phát hành bởi c Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Dùng trong thanh toán ha
Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Dùng trong thanh toán ha
Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Dùng trong thanh toán ha
Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Dùng trong thanh toán ha
Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Được phát hành bởi c Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Dùng trong thanh toán ha
Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Dùng trong thanh toán ha
Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Dùng trong thanh toán ha
Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Được phát hành bởi c Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Dùng trong thanh toán ha
Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Được phát hành bởi c Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Được phát hành bởi c Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Được phát hành bởi c Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Dùng trong thanh toán ha
Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Được phát hành bởi c Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Được phát hành bởi c Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Được phát hành bởi c Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Được phát hành bởi c Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Được phát hành bởi c Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Được phát hành bởi c Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Dùng trong thanh toán ha
Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Dùng trong thanh toán ha
Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Dùng trong thanh toán ha
Trái phiếu chiết khấu 100$ 600$
Dùng trong thanh toán ha
Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Được phát hành bởi c Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Được phát hành bởi c Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Dùng trong thanh toán ha
Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Được phát hành bởi c Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Dùng trong thanh toán ha
Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Được phát hành bởi c Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Được phát hành bởi c Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Dùng trong thanh toán ha
Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Phải thể hiện được bảnTrái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Phải thể hiện được bảnTrái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Được phát hành bởi c Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Được phát hành bởi c Trái phiếu chiết khấu 106$ 600$
Trái phiếu mệnh giá $12Trái phiếu nào sau đây Trong các hoạt động sa Sắp xếp các công cụ tà
20% Trái phiếu coupon lãi s Công ty bảo hiểm bán cTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Công ty thương mại A xTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Công ty bảo hiểm bán cTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Công ty thương mại A xTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Công ty thương mại A xTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Công ty thương mại A xTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Công ty thương mại A xTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Công ty thương mại A xTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Không có đáp án chính Tiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Công ty thương mại A xTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Công ty thương mại A xTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Công ty thương mại A xTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Công ty thương mại A xTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Công ty thương mại A xTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Công ty thương mại A xTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Công ty thương mại A xTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Không có đáp án chính Tiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Công ty thương mại A xTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Công ty thương mại A xTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Công ty thương mại A xTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Công ty thương mại A xTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Công ty thương mại A xTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Công ty thương mại A xTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Công ty thương mại A xTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Công ty thương mại A xTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Doanh nghiệp phân bổ vTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Doanh nghiệp phân bổ vTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Công ty thương mại A xTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Công ty thương mại A xTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Công ty thương mại A xTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Doanh nghiệp phân bổ vTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Không có đáp án chính Tiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Công ty thương mại A xTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Công ty thương mại A xTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Công ty bảo hiểm bán cTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Không có đáp án chính Tiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Công ty thương mại A xCổ phiếu - Tín phiếu kh
20% Trái phiếu coupon lãi s Doanh nghiệp phân bổ vTiền mặt - séc -Tín phi
20% Trái phiếu coupon lãi s Công ty thương mại A xCổ phiếu - Trái phiếu d
Thị trường tài chính mà mục đích của thị trường là kinh doanh chênh lệch giá và tạo tính thanh khoản cho chứng khoán trung
Thị trường vốn thứ cấp
Thị trường thứ cấp
Thị trường thứ cấp
Thị trường vốn thứ cấp
Thị trường vốn thứ cấp
Thị trường vốn thứ cấp
Thị trường vốn thứ cấp
thị trường tiền tệ thứ cấp
Thị trường vốn thứ cấp
Thị trường vốn thứ cấp
Thị trường thứ cấp
thị trường tiền tệ thứ cấp
Thị trường vốn thứ cấp
Thị trường vốn thứ cấp
Thị trường vốn thứ cấp
Thị trường vốn thứ cấp
Thị trường vốn thứ cấp
Thị trường vốn thứ cấp
Thị trường thứ cấp
Thị trường vốn thứ cấp
Thị trường thứ cấp
Thị trường vốn thứ cấp
Thị trường vốn thứ cấp
Thị trường vốn thứ cấp
thị trường tiền tệ thứ cấp
Thị trường thứ cấp
Thị trường thứ cấp
Thị trường vốn thứ cấp
Thị trường vốn thứ cấp
Thị trường vốn thứ cấp
Thị trường thứ cấp
Thị trường thứ cấp
thị trường tiền tệ thứ cấp
Thị trường vốn thứ cấp
thị trường tiền tệ thứ cấp
Thị trường thứ cấp
Thị trường thứ cấp
Thị trường thứ cấp
Thị trường thứ cấp
ạo tính thanh khoản cho chứng khoán trung và dài hạn

You might also like