Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 13

THEO DÕI CÔNG TÁC BẢO DƯỠNG ĐỊNH KỲ CHỐNG SÉT TIẾP ĐẤT TỔ VẬN HÀNH - BẢO DƯỠNG,

ĐÀI VT HCM
THÁNG 1-2021

Thiết bị cắt sét ngõ vào Thiết bị Cắt và lọc sét Hệ thống tiếp đất
Tình trạng
Tình trạng
đấu nối các tiếp đất tiếp đất tiếp đất các Thời gian bảo
Stt Tên trạm Tình trạng Tình trạng Tỷ lệ còn bảng đất điện trở đất đấu nối hệ dưỡng gần nhất Ghi chú
Tên thiết bị Dòng phụ tải Tỷ lệ còn lại Tên thiết bị Dòng phụ tải thiết bị các thiết ODF, thiết bị từ
hoạt động hoạt động lại chính (Ohm) thống tiếp đất
chống sét bị DDF bên ngoài

270 - LÝ THƯỜNG KIỆT

ISOPULSE-IP250/H3-
1 Lý Thường Kiệt CLS MCCB1&2 142/132/139 Tốt 187/173/175 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt 0.26 Tốt 8/2018
250A
DEHN Port-DP 255-
2 Lý Thường Kiệt CS MCCB3 55/48/51 Tốt 55/43/48 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt 0.26 Tốt 8/2018
250A

3 Lý Thường Kiệt CS Nguồn Siemens 53/52/53 Tốt DEHN Port-SPD-255A 53/52/53 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt 0.26 Tốt 8/2018

LPI- SF 3400A-NE-
4 Lý Thường Kiệt CLS Nhánh 2 - LTK 220/215/210 Tốt 242/238/228 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt 0.26 Tốt 8/2018
SF480-400A

5 node 2 _ LTK CLS node 2 - LTK 160/163/160 Tốt SRF - 1250A 180/177/180 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt 0.31 Tốt 8/2018

6 node 2 _ LTK CLS node 2 - LTK 155/135/135 Tốt SRF - 200A 150/106/100 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt 8/2018
THEO DÕI CÔNG TÁC BẢO DƯỠNG ĐỊNH KỲ MÁY NẮN TỔ VẬN HÀNH - BẢO DƯỠNG, ĐÀI VT HCM
THÁNG 01 – 2021

Loại Máy nắn Dòng Tình trạng Acquy Thời gian bảo
Stt Tên trạm Số Dòng Thời gian bảo Tên Acquy (hãng sản Năm sử dụng Tình trạng hoạt Ghi chú
Tên máy nắn và dòng DĐ module Điện áp nạp hoạt động Dung lượng dưỡng gần
module phụ tải dưỡng gần nhất SONNESCHEIN
xuất) (ban đầu) động acquy
Netsure 801 - 1560A 16/16 (W)
5800 53.7 676 acquy
0 máy
Tốtnắn T9/2019 4*2000 2012 Tốt nhất
T3/2020
16NARADA
OPvZ 2000
Netsure 701- 1000A 20/24 3200 53.8 511 0 Tốt T9/2019 4*1000 2009 Tốt T3/2020 HT lắp 2011
EOS-1000 2V
Sonnenschein
Siemens KS600S - 1440A 12/12 5800 53.8 445 0 Tốt T9/2019 2*2200 2015 Tốt T3/2020 HT lắp 2001
A602/2200
ENERSYS
Siemens KS600A - 600A 5/5 5800 53.8 147 0 Tốt T9/2019 2*800 2007 Tốt T3/2020
8 OPvZ 800
Siemens KS600 - 600A 5/5 5800 53.8 91 0 Tốt T9/2019 VISION CL1000 2*1000 2011 Tốt T3/2020 HT lắp 2000
1 Lý Thường Kiệt BAE 12 OPZ
EATON 1500 #1 23/24 3000 54 447 0 Tốt T9/2019 3*1500 2017/2018 Tốt T3/2020 HT LẮP
HT LẮP 2018.
2018
BAE1500
12 OPZ 3*1500
EATON 1500 #2 20/24 3000 54 476 0 Tốt T9/2019 2017/2018 Tốt T3/2020 1 x Khối nắn lỗi đã rút ra ngoài.
1500SMG
FIAMM
Eltek 1_1000 21/24 3000 53.43 397 4 Tốt T9/2019 2*1500 2012 Tốt T3/2020 Ngày(14/11/20
Ngày 2/2/2020)
lỗi 1 module
1500 Ah
FIAMM SMG
Eltek 2_1000 21/24 3000 53.51 348 6 Tốt T9/2019 3*1500 2012 Tốt T3/2020 Ngày 14/11/20 lỗi 1 module
1500 Ah
FIAMM SMG
Eltek 3_1000 22/24 3000 53.31 405 2 Tốt T9/2019 3*1500 2012 Tốt T3/2020
1500
PAE 12 Ah
OPZ
Eltek 4_1000 22/24 3000 53.6 549 5 Tốt T9/2019 2*1500 2018 Tốt T3/2020
1500
THEO DÕI CÔNG TÁC BẢO DƯỠNG ĐỊNH KỲ NGUỒN AC KHU VỰC TPHCM

THÁNG 01– 2021


Dòng phụ tải

điện năng tiêu


Công suất máy công suất Tình trạng tình trạng cáp Thời gian bảo Thời gian bảo
Stt Tên trạm thụ theo hóa đơn tình trạng tủ điện tình trạng ATS Ghi chú
biến áp pha 1 pha 2 pha 3 (KVA) máy biến áp điện AC dưỡng gần nhất dưỡng kế tiếp
(KWH)

Không có khả năng ứng cứu giữa


Lộ 1 (nhánh 1) 230 200 221 Tốt Tốt Tốt Tốt 15/03/2020 hai lộ điện
270 LTK - PM1
Không có khả năng ứng cứu giữa
Lộ 2 (nhánh 2) 220 215 219 Tốt Tốt Tốt Tốt 15/03/2020 hai lộ điện
1
Nguồn chính cấp cho MN và
270 LTK - PM3 Lộ 1 168 165 172 Tốt Tốt Tốt Tốt 15/03/2020
INV, tb phụ

Nguồn bs sau chia tải nhánh


270 LTK - PM3 Lộ 2 155 135 135 Tốt Tốt Tốt Tốt 15/03/2020
chính - cấp cho MLCX
THEO DÕI CÔNG TÁC BẢO DƯỠNG ĐỊNH KỲ ĐIỀU HÒA PHỤC VỤ THIẾT BỊ THUỘC QUẢN LÝ TỔ VẬN HÀNH - BẢO DƯỠNG, ĐÀI HCM
THÁNG 01 – 2021

Dòng điện
Tên máy lạnh phòng Nhiệt độ phòng Tình trạng hoạt Thời gian bảo dưỡng Thời gian bảo dưỡng kế
Stt Tên trạm Tên máy lạnh phòng thiết bị Năm đưa vào sử dụng Ghi chú
acquy máy (cao nhất) động gần nhất tiếp
pha 1 pha 2 pha 3

KHU VỰC LÝ THƯỜNG KIỆT

1 270 LTK - PM1 EMERSON 150K ML8 22 28 30.3 30.1 Tốt 8/2020 2011

2 P. TĐ. NODE1 DAIKIN 15HP ML1 18 20.7 20.9 22 Tốt 12/2020 2001

3 270 LTK - PM1 VERTIV 250K - 01 21 40 40 39 Tốt 12/2020 Aug-19

4 270 LTK - PM1 TRANE 20HP ML3 18 16.4 16 17 Tốt 12/2020 2003

5 270 LTK - PM1 TRANE 20HP ML4 18 16 16 17 Tốt 12/2020 2003

6 270 LTK - PM2 DAIKIN 15HP ML5 22 17 16.2 16.5 Tốt 12/2020 2011

7 270 LTK - PM2 DAIKIN 15HP ML6 21 16 15.5 16 Tốt 12/2020 2011

8 270 LTK - PM2 DAIKIN 15HP ML7 21 16 17 16.5 Tốt 12/2020 2011

9 270 LTK - PM1 CARRIER 5.5 HP ML1 Lỗi 2011 Tắt 08/12/20 do hư lốc

10 270 LTK - PM1 CARRIER 5,5 HP ML2 Lỗi 2011 Tắt 20/07/20 do hư lốc

11 270 LTK - OMT CARRIER 5,5 HP ML3 24 8 8 8.5 Tốt 12/2020 2009 PHÒNG OMT cũ

12 270 LTK - P.AC DAIKIN 2.5 HP ML11 24 Lỗi 12/2020 Máy lạnh treo tường - thường bị đóng tuyết

13 270 LTK - PM2 TRANE 5Hp ML1 21 5.2 6 6,2 Tốt 12/2020 2010 Chuyển từ 125 HBT về ngày 15/3/2107
Chuyển từ 125 HBT về ngày 15/3/2107
14 270 LTK - PM2 TRANE 5Hp ML2 21 5.5 6.5 6 Tốt 12/2020 2010
Thay block tháng 5/2018
15 270 LTK - PM4 TRANE 10hp treo (ML9) 21 16 16 16 Tốt 12/2020 Thay quạt dàn nóng 05/2018

16 270 LTK - PM4 TRANE 10hp treo (ML10) 21 16 16 16 Tốt 12/2020 Thay quạt dàn nóng 05/2018

17 P. TĐ. NODE2 UNIFLAIR 250K - 01 20.5 44 46 55 Tốt 8/2020 2012


Thay Block 1 ngày 22/6/2018
Hỏng 2 máy nén 1 &2 ngày 18/4/2020, đã thay máy nén 1
18 P. TĐ. NODE2 UNIFLAIR 250K - 02 20.5 46 48 55 Tốt 8/2020 2012
ngày 22/4/2020 còn máy nén 2 đang chờ vật tư. Hiện
MLCX#2 đang chạy 1 máy nén.
19 P. TĐ. NODE2 UNIFLAIR 250K - 03 20.5 42 32 40 Tốt 8/2020 2012

20 P. TĐ. NODE2 VERTIV 250K - 01 22 40 40 39 Tốt 7/2020 Apr-19


INVERTER

THEO DÕI CÔNG TÁC BẢO DƯỠNG ĐỊNH KỲ IN


THÁNG 01
INVERTER

Stt Tên trạm Loại


Tên Số Điện áp
MODEL module
INVERTER module (V)
(KVA)

TSI BRAVO INV


1 BRAVO - 1 8 2,500 230 V
MAX 30KVA
Node 2 – LTK
TSI BRAVO INV
2 BRAVO - 2 10 2,500 230 V
MAX 30KVA

Page 5
INVERTER

O DƯỠNG ĐỊNH KỲ INV TỔ VẬN HÀNH - BẢO DƯỠNG, ĐÀI HCM


THÁNG 01- 2021
R

Công Thời gian Vị trí Cấp tải


Dòng tải
suất bảo dưỡng
(A)
(KVA) gần nhất

20,000 17 T01/2021 Google Cache, Facebook


Cache,
Phòng máy 3 Server MRF-IMS và hệ
thống FM200.
25,000 17 T01/2021

Page 6
INVERTER

ghi chú

Page 7
UPS

THEO DÕI CÔNG TÁC BẢO DƯỠNG ĐỊNH KỲ UPS T

THÁNG 01-

UPS
Stt Tên trạm
Công suất
TÊN UPS MODEL
(KVA)

1
EMERSON 10KVA 10
270 - LTK
2
APC 20KVA 20

Page 8
UPS

BẢO DƯỠNG ĐỊNH KỲ UPS TỔ VẬN HÀNH - BẢO DƯỠNG, ĐÀI HCM

THÁNG 01- 2021

UPS
GHI CHÚ
Dòng tải (A) Vị trí ACCU

100Ah x 40 (2 tổ mỗi
17.00% P.Tủ phân phối tổ 20 acccu)

16 unit
4 Tổ 7,2A/384VDC
12.00% P.tổng đài node 1

Page 9
UPS

BẢO DƯỠNG

01/2021

01/2021

Page 10
Ngày ghi thông số
Hãng Đài Trạm Tên máy lạnh phòng thiết bị ( ghi hàng tháng)

Vertiv HCM 270 LTK - PM 1 Vertiv P3070 - 250K 23/01

Emerson HCM 270 LTK - PM 1 Emerson - phòng máy 1 Trạm 270LTK 23/01

Uniflair HCM 270 LTK - PM 3 Uniflair 1- phòng máy 3 Trạm 270LTK 23/01

Uniflair HCM 270 LTK - PM 3 Uniflair 2- phòng máy 3 Trạm 270LTK 23/01

Uniflair HCM 270 LTK - PM 3 Uniflair 3- phòng máy 3 Trạm 270LTK 23/01

Vertiv HCM 270 LTK - PM 3 Vertiv P3070 - 250K 23/01


Số giờ
Số giờ Số giờ hoạt Số giờ Số giờ
Giá trị cài đặt Giá trị hoạt Số giờ hoạt hoạt động hoạt hoạt
T/RH% động T/RH% động hoạt động Máy nén động động động
Làm lạnh Máy nén
#1 Sưởi #1 Sưởi#2
#2

21/50 22.8/55.6 11779 9092 9557 0 0

21/50 23/54 11871 10887 10231 0 0


22/42 23/57.8 3919 2925 2606
21/35 22.6/58.1 3909 3764 3793
22/50 22.9/58.3 3572 1487 2343
21/50 22/65.4 1328 734 733 77 52
Số giờ
hoạt
động
phun ẩm

406

668
1779
0
150
842

You might also like