Professional Documents
Culture Documents
Đồ Án Thiết Kế Công Trình 6: Gvhd: Ts.Kts Lê Chiến Thắng Svth: Phạm Quang Hưng Lớp: 18Ktt MSV: 1851015032
Đồ Án Thiết Kế Công Trình 6: Gvhd: Ts.Kts Lê Chiến Thắng Svth: Phạm Quang Hưng Lớp: 18Ktt MSV: 1851015032
CÔNG TRÌNH 6
GVHD: TS.KTS LÊ CHIẾN THẮNG
SVTH: PHẠM QUANG HƯNG
LỚP: 18KTT
MSV: 1851015032
Tên công trình: De Kroon Office
Kiến trúc sư: Christian Rapp
Diện tích: 50000m2
Chiều cao: 131m
Vị trí: Hague, Hà Lan
7ßPKLÜXFéQJWUßQK
7ßP
Đặc điểm:
N N
Diagram Giao thông
5
6
1. Trường Đại học 4. Tòa thị chính Vị trí công trình Mặt nước Cây xanh Vị trí công trình
2. Nhà ga tàu điện 5. Công viên
3. Nhà hát thành phố 6. Bảo tàng
N N
Diagram Landmark Diagram Cây xanh & Mặt nước
trên 40 tầng
Khoảng đặc Vị trí công trình Khoảng rỗng Đường giao thông bộ Vị trí công trình
30-40 tầng
20-30 tầng
Khoảng sân sinh hoạt chung ngoài trời nằm tại các tầng 12 và 18
Tiếp cận với công trình có rất nhiều lối vào
phục vụ cho từng khu chức năng khác nhau
trong tòa nhà
Khu vực kinh doanh, Sảnh và Sảnh và lối lên Lối vào hầm và
Khu vực và chức năng tầng 1 TTTM lối lên căn hộ văn phòng, TTTM bốc dỡ hàng
Khu vực kinh doanh, Thang máy lên Văn phòng Thông tầng TTTM Thang máy lên Căn hộ Giếng trời TTTM
Khu vực và chức năng tầng 3 TTTM căn hộ Khu vực và chức năng tầng 8 căn hộ
Căn hộ chung cư
Penthouse
Chi tiết
tường, sàn và cửa sổ khu vực căn hộ
Bãi gửi xe
TTTM
WC Thang máy
Sảnh TTTM
TTTM Thang bộ TTTM
Văn phòng
hành chính
Căn hộ
Tòa nhà
Phòng
kĩ thuật nước
WC Thang máy Penthouse
Sảnh căn hộ
khu căn hộ Thang bộ
Kho
vệ sinh
Tiện ích
(bề bơi, vườn,...)
Kho
kĩ thuật Bãi gửi xe
căn hộ
Chú thích
Đường Khuất Duy Tiến
Sông Tô Lịch
N
Vị trí khu đất
0 200 400 1000 0 200 400 1000
Đường giao thông bộ cấp III Đường giao thông bộ cấp IV Vị trí khu đất Diện tích cây xanh Diện tích mặt nước Vị trí khu đất
3 7
4
2
6
5 8
10
6 4
1 3
2
5 Hiện trạng
2 ngõ 12 Khuất Duy Tiến
3
Hiện
trạng
tường
rào
và
công
trình
0 100 200 500
cũ
N 0-5 tầng 6 -10 tầng 11-15 tầng 16-20 tầng 21- 30 tầng trên 30 tầng
N
Diagram Khoảng đặc và rỗng Diagram Cao độ công trình
2
6 4
5
9 7
2 12:00 - 21/6 5 12:00 - 21/3, 23/9 8 12:00 - 22/12
8
N
N
3 17:00 - 21/6 6 17:00 - 21/3, 23/9 9 17:00 - 22/12
Diagram Đường biểu kiến mặt trời
Gió Tây Nam
Khu đất
Mặt cắt hướng Tây - Bắc
Vùng chịu
ảnh hưởng
Mặt cắt hướng Tây - Nam gió của công trình
SKETCHES
Bể nước PCCC
THANG HÀNG
Quản
PHÒNG CHỨA RÁC
Kho đồ Sạch
lý bếp
Kho đồ bẩn
800 kg 800 kg
KĨ THUẬT ĐIỆN
chất
hóa
kho
800 kg
KĨ THUẬT NƯỚC
Giặt là 56m2
KĨ THUẬT NƯỚC
800 kg
KĨ THUẬT ĐIỆN
800 kg 800 kg
THANG HÀNG
Y tế
Bảo vệ
19500
5220 11530
5000
10640
7+$1*+¬1*
3+Ñ1*&+Ӭ$5È&
800 kg 800 kg
10640
800 kg .Ƭ7+8Ұ7Ĉ,ӊ1
.Ƭ7+8Ұ71ѬӞ&
7+$1*+¬1*
3+Ñ1*&+Ӭ$5È&
gk 008 800 kg
800 kg
.Ƭ7+8Ұ7Ĉ,ӊ1
.Ƭ7+8Ұ71ѬӞ&
19500
5220 11530
10640
7+$1*+¬1*
3+Ñ1*&+Ӭ$5È&
800 kg 800 kg
10640
800 kg .Ƭ7+8Ұ7Ĉ,ӊ1
.Ƭ7+8Ұ71ѬӞ&
7+$1*+¬1*
3+Ñ1*&+Ӭ$5È&
gk 008 800 kg
.Ƭ7+8Ұ7Ĉ,ӊ1 800 kg
.Ƭ7+8Ұ71ѬӞ&
8860 8860
7+$1*+¬1*
3+Ñ1*&+Ӭ$5È&
800 kg 800 kg
800 kg .Ƭ7+8Ұ7Ĉ,ӊ1
.Ƭ7+8Ұ71ѬӞ&
7375
7375
7+$1*+¬1*
3+Ñ1*&+Ӭ$5È&
gk 008 800 kg
.Ƭ7+8Ұ7Ĉ,ӊ1 800 kg
.Ƭ7+8Ұ71ѬӞ&
12500
5000 41000
80000
7+$1*+¬1*
3+Ñ1*&+Ӭ$5È&
8030
gk 008 800 kg
9750
gk 008 .Ƭ7+8Ұ7Ĉ,ӊ1
.Ƭ7+8Ұ71ѬӞ&
8780
7890
7+$1*+¬1*
3+Ñ1*&+Ӭ$5È&
gk 008 800 kg
.Ƭ7+8Ұ7Ĉ,ӊ1 800 kg
.Ƭ7+8Ұ71ѬӞ&
11250
gk 008 800 kg
KĨ THUẬT NƯỚC
31250
THANG HÀNG
gk 008 800 kg
KĨ THUẬT NƯỚC
MB SÂN
Mặt bằng tầng không VƯỜN
gian chung 0 10 20 50M
- urban farming
1 phòng ngủ 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ
Diện tích 97 m2 Diện tích 96 m2 Diện tích 81,5 m2
7+$1*+¬1*
.Ƭ7+8Ұ71ѬӞ&
7+$1*+¬1*
3+Ñ1*&+Ӭ$5È&
gk 008 800 kg
Sơ đồ phòng