Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

REMINDER

(Dặn dò)
Fri, Jan 21 - 2022 Classcode (Mã lớp): H21YJ-2A
Teacher(s) (Giáo viên): Teaching Assistant(s) (Trợ giảng):
Mr. Harry Swan Mr. Huy,(0903128375)

Today’s Lesson (Nội dung bài học ngày hôm nay)

Hôm nay mình ôn tiếp các từ đã học của unit


này nhé!
Vocabulary (page 24)
clean (v) /kliːn/ wash (v) /wɒʃ/ watch (v) /wɒtʃ/ climb (v) /klaɪm/

nhìn, xem leo, trèo


rửa
lau chùi

carry (v) ladder (n) /ˈlædə(r)/ light (n) step (n) /step/
/ˈkæri/ /laɪt/

đèn

mang, vác bậc thang


thang
help (v) /help/ pick (v) /pɪk/ brush (v) /brʌʃ/ catch (v) /kætʃ/

hái (hoa, quả)


giúp đỡ chải bắt lấy

cook (v) /kʊk/ box (n) lunch (n) wait (v) /weɪt/
/bɒks/ /lʌntʃ/

chờ, đợi
bữa ăn trưa

nấu ăn hộp

Homework (Bài tập về nhà)

CÁC CON Ở NHÀ HỌC TỪ VỰNG VÀ LÀM BÀI TẬP


TRANG 2 VÀ 3 TRONG SÁCH BÀI TẬP (KHÔNG
MÀU) RỒI NHỜ BA HOẶC MẸ CHỤP LẠI GỬI CHO
THẦY KIỂM TRA NHÉ!

You might also like