Professional Documents
Culture Documents
4
4
1.他很忙。
2.他不太高兴。
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 4 6
四、生词 48 页
1. 叫 jiào tên là
2. 认识 rènshi quen, quen biết
3. 高兴 gāoxìng phấn khởi, vui mừng
4. 贵姓 guìxìng họ (quý tánh)
5. 姓 xìng họ
6. 什么 shénme gì, cái gì
7. 名字 míngzì tên
8. 是 shì là
9. 学生 xué shēng sinh viên, học sinh
10.那 nà kia, đó
11.个 gè (lượng từ) cái, chiếc, con
12.这 zhè đây, này
13.人 rén người
14.大夫 dàifū bác sĩ
15.留学生 liúxuéshēng lưu học sinh
16.朋友 péngyou bạn
17.美国 Měiguó nước Mỹ
1.
玛丽: 我叫玛丽,你姓什么?
王兰: 我姓王,我叫王兰。
玛丽: 认识你,很高兴。
王兰: 认识你,我也很高兴。
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 4 10
二、会话 46 页
2.
大卫: 老师,您贵姓?
张老师: 我姓张。你叫什么名字?
大卫: 我叫大卫。她姓什么?
张老师: 她姓王。
大卫: 她是老师吗?
张老师: 她不是老师,她是学生。
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 4 11
三、替换与扩展 47 页
替换
1. 我认识你 。
他 那个学生 玛丽
他们老师 这个人
2. 她是老师 吗?
—— 她不是老师 ,她是学生
。大夫 留学生
你妹妹 我朋友
你朋友 我哥哥
扩展
A: 我不认识那个人,她叫什么?
B: 她叫玛丽
A: 她是美国人吗?
B: 是,她是美国人。
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 4 14
六、练习 1. 完成对话 50 页
我认识王英,她是学生,
认识她我很高兴,她爸爸是
大夫,妈妈是老师,他们身
体都很好,工作也很忙。她
妹妹也是学生,她不太忙。
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 4 17
六、练习 4. 语音练习 ( 1 )变音
51 页
飞机 fēijī 参加 cānjiā
发生 fāshēng 交通 jiāotōng
秋天 qiūtiān 春天 chūntiān
星期 xīngqī 应该 yīnggāi
抽烟 chōuyān 关心 guānxīn
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 4 20
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 4 21