Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 21

第四课:您贵姓?

1. Ngữ pháp: Câu hỏi dùng “ 吗”


Câu hỏi dùng đại từ nghi vấn
Câu vị ngữ tính từ
2. Từ mới
3. Mẫu câu
4. Đàm thoại
5. Thay thế và mở rộng
6. Bài tập
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 4 2
五、语法 49 页

1. Câu hỏi dùng “ 吗”


Chỉ cần thêm trợ từ biểu thị ngữ khí nghi
vấn “ 吗” vào cuối câu trần thuật thì tạo
thành một câu hỏi.
1.你好吗?
2.你身体好吗?
3.他是老师吗?
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 4 3
五、语法 49 页

2. Câu hỏi dùng đại từ nghi vấn


Trật tự từ của các câu hỏi dùng đại từ
nghi vấn (谁 (shuí ) 、什么 (shénme ) 、哪
儿 (nǎr )… … ) giống như câu trần thuật.
Ta chỉ cần thay thế phần cần hỏi trong câu
trần thuật bằng đại từ nghi vấn thì sẽ tạo
thành câu hỏi.

03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 4 4


五、语法 49 页

2. Câu hỏi dùng đại từ nghi vấn


1. 他姓什么?
2. 你叫什么名字?
3. 谁是大夫?
4. 玛丽在哪儿?
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 4 5
五、语法 49 页

3. Câu vị ngữ tính từ


Câu có thành phần chính của vị ngữ là
tính từ được gọi là câu vị ngữ tính từ

1.他很忙。
2.他不太高兴。
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 4 6
四、生词 48 页

1. 叫 jiào tên là
2. 认识 rènshi quen, quen biết
3. 高兴 gāoxìng phấn khởi, vui mừng
4. 贵姓 guìxìng họ (quý tánh)
5. 姓 xìng họ
6. 什么 shénme gì, cái gì
7. 名字 míngzì tên
8. 是 shì là
9. 学生 xué shēng sinh viên, học sinh

03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 4 7


四、生词 48 页

10.那 nà kia, đó
11.个 gè (lượng từ) cái, chiếc, con
12.这 zhè đây, này
13.人 rén người
14.大夫 dàifū bác sĩ
15.留学生 liúxuéshēng lưu học sinh
16.朋友 péngyou bạn
17.美国 Měiguó nước Mỹ

03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 4 8


一、句子 45 页

1. 我叫玛丽 Tôi là Mary.


2. 认识你,很高兴。 Rất vui được quen biết cô.
3. 您贵姓? Ông họ gì? (Xin ông cho
biết quý danh)
4. 你叫什么名字? Tên anh là gì? (Anh tên
gì?)
5. 他姓什么? Anh ấy họ gì?
6. 她不是老师,她是学 Cô ấy không phải là giáo
生。 viên, cô ấy là sinh viên.

03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 4 9


二、会话 46 页

1.
玛丽: 我叫玛丽,你姓什么?
王兰: 我姓王,我叫王兰。
玛丽: 认识你,很高兴。
王兰: 认识你,我也很高兴。
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 4 10
二、会话 46 页

2.
大卫: 老师,您贵姓?
张老师: 我姓张。你叫什么名字?
大卫: 我叫大卫。她姓什么?
张老师: 她姓王。
大卫: 她是老师吗?
张老师: 她不是老师,她是学生。
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 4 11
三、替换与扩展 47 页

替换
1. 我认识你 。

他 那个学生 玛丽
他们老师 这个人

03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 4 12


三、替换与扩展 48 页

2. 她是老师 吗?
—— 她不是老师 ,她是学生
。大夫 留学生
你妹妹 我朋友
你朋友 我哥哥

03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 4 13


三、替换与扩展 48 页

扩展
A: 我不认识那个人,她叫什么?
B: 她叫玛丽
A: 她是美国人吗?
B: 是,她是美国人。
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 4 14
六、练习 1. 完成对话 50 页

1. A: 大夫, _______ ? 2. A: 她是 _______ ?


B: 我姓张。 B: 是,她是我妹妹。
A: 那个大夫 A: 她 _______ ?
_______ ? B: 她叫京京。
B: 他姓李。 4. A: 今天你高兴吗?
3. A: _______ ? B: _______ 。你呢?
B: 是,我是留学生。 A: _______ 。
A: 你忙吗?
B: _______ 。
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 4 15
六、练习 2. 根据情况会话
50 页

1. Bạn và một người bạn Trung Quốc


lần đầu gặp mặt, chào hỏi nhau, hỏi họ
tên, bày tỏ sự vui mừng, phấn khởi.
2. Bạn không quen biết một người
bạn của em trai bạn. Bạn hỏi em trai bạn
về họ tên, tình hình sức khoẻ và công
việc của người ấy.

03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 4 16


六、练习 3. 听述 51 页

我认识王英,她是学生,
认识她我很高兴,她爸爸是
大夫,妈妈是老师,他们身
体都很好,工作也很忙。她
妹妹也是学生,她不太忙。
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 4 17
六、练习 4. 语音练习 ( 1 )变音
51 页

飘扬 piāoyáng 表扬 biǎo yáng


懂了 dǒngle 通了 tōngle
消息 xiāoxī 焦急 jiāojí
鼓掌 gǔzhǎng 裤长 kùcháng
少吃 shǎochī 小吃 xiǎochī
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 4 18
六、练习 4. 语音练习 ( 2 )变调
52 页

北方 běifāng 北房 běi fáng


分量 fēnliang 分粮 fēnliáng
买花儿 mǎihuār 卖花儿 màihuār
打人 dǎrén 大人 dàrén
老动 lǎodòng 劳动 láodòng
容易 róngyi 绒衣 róngyī
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 4 19
六、练习 4. 语音练习 ( 3 )读下列词语
52 页

飞机 fēijī 参加 cānjiā
发生 fāshēng 交通 jiāotōng
秋天 qiūtiān 春天 chūntiān
星期 xīngqī 应该 yīnggāi
抽烟 chōuyān 关心 guānxīn
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 4 20
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 4 21

You might also like