Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20211.SP1033.L01.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Năm học/Học kỳ: 2021 - 2022 / 1 Nhóm - Tổ: L01-A
Môn học: SP1033 - K/tế chính trị Mác-Lênin CBGD: 003208 - Vũ Quốc Phong

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết Ghi


STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐA
chú
0% 20% 30% 0% 50% Số Chữ
1 1912588 Nguyễn Mai Anh 8.50 7.50 7.44 7.50 Bảy rưỡi
2 1912747 Đinh Văn Cao 7.75 8.00 6.15 7.00 Bảy chẵn
3 1910880 Đỗ Quang Chuẩn 7.75 7.00 6.67 7.00 Bảy chẵn
4 1912815 Trần Tử Cương 8.00 7.25 7.69 7.50 Bảy rưỡi
5 1912820 Hồ Việt Cường 7.75 7.00 7.69 7.50 Bảy rưỡi
6 1912822 Huỳnh Văn Cường 8.00 6.00 7.18 7.00 Bảy chẵn

P
7 1912827 Nguyễn Quốc Cường 8.00 7.00 8.72 8.00 Tám chẵn
8 1910978 Phan Mạnh Dũng 9.25 8.00 4.10 6.50 Sáu rưỡi
9 1912892 Nguyễn Anh Duy 8.25 8.50 9.23 9.00 Chín chẵn

Á
10 1910993 Nguyễn Xuân Dương 7.75 7.00 7.69 7.50 Bảy rưỡi
11 1912993 Trần Quốc Dương 8.00 7.00 7.95 7.50 Bảy rưỡi
12 1913001 Võ Văn Đan 8.00 7.00 8.21 8.00 Tám chẵn

H
13 1913012 Trần Vũ Duy Đạo 8.75 7.00 6.67 7.00 Bảy chẵn
14 1913076 Quách Liên Đạt 0.00 0.00 13.00 13.00 Vắng thi
15 1913150 Nguyễn Hồng Đức 7.75 7.00 4.36 6.00 Sáu chẵn

N
16 1913185 Lê Huỳnh Hoàng Giang 7.75 8.00 6.92 7.50 Bảy rưỡi
17 1913303 Ngô Hữu Hậu 7.75 7.50 8.46 8.00 Tám chẵn
18 1913333 Lê Thanh Hiếu 8.50 7.25 5.38 6.50 Sáu rưỡi
19 1913432 Mai Huy Hoàng 7.25 4.00 4.62 5.00 Năm chẵn

N
20 1913463 Võ Xuân Hoàng 0.00 0.00 13.00 13.00 Vắng thi
21 1913567 Trần Quang Huy 7.50 6.50 7.44 7.00 Bảy chẵn
22 1913637 Nguyễn Khánh Hưng 8.00 5.00 7.18 6.50 Sáu rưỡi


23 1913727 Đoàn Quốc Khánh 7.50 7.50 5.64 6.50 Sáu rưỡi
24 1913728 Hoàng Văn Khánh 0.00 0.00 13.00 13.00 Vắng thi
25 1913792 Phan Khắc Khiêm 7.75 6.50 8.46 7.50 Bảy rưỡi

B
26 1911406 Lê Xuân Khoa 8.25 8.00 7.69 8.00 Tám chẵn
27 1913925 Trần Tùng Lâm 8.00 6.50 6.92 7.00 Bảy chẵn
28 1913945 Nguyễn Khắc Linh 8.00 5.00 5.38 6.00 Sáu chẵn
29 1914018 Nguyễn Đức Lộc 7.50 5.00 5.64 6.00 Sáu chẵn
30 1914039 Võ Văn Lộc 7.75 8.00 8.21 8.00 Tám chẵn
31 1914172 Nguyễn Văn Cao Minh 3.25 7.00 7.44 6.50 Sáu rưỡi
32 1914240 Nguyễn Thanh Nam 6.75 7.00 7.69 7.50 Bảy rưỡi
33 1914260 Vũ Mai Hoài Nam 8.00 7.00 6.67 7.00 Bảy chẵn
34 1911765 Trịnh Chí Nhân 10.00 7.75 6.41 7.50 Bảy rưỡi
35 1914651 Hà Lê Thiên Phú 7.25 8.00 6.92 7.50 Bảy rưỡi
36 1914682 Hồng Hoàng Phúc 8.00 8.00 8.21 8.00 Tám chẵn
37 1910472 Trần Bình Phước 8.00 8.00 7.44 7.50 Bảy rưỡi
38 1914796 Nguyễn Hữu Chí Quang 8.00 8.00 8.21 8.00 Tám chẵn
39 1911998 Vũ Đức Tài 7.75 8.00 8.72 8.50 Tám rưỡi
40 1912331 Vũ Thành Trung 0.00 0.00 4.87 2.50 Hai rưỡi
Danh sách này có: 40 sinh viên.
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 13/12/2021
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20211.SP1033.L01.B

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Năm học/Học kỳ: 2021 - 2022 / 1 Nhóm - Tổ: L01-B
Môn học: SP1033 - K/tế chính trị Mác-Lênin CBGD: 003208 - Vũ Quốc Phong

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết Ghi


STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐA
chú
0% 20% 30% 0% 50% Số Chữ
1 2010098 Bùi Quốc An 9.25 10.00 8.72 9.00 Chín chẵn
2 2010829 Phạm Quốc An 8.00 8.50 9.23 9.00 Chín chẵn
3 2010113 Lữ Hoàng Anh 9.00 7.50 7.44 8.00 Tám chẵn
4 2010930 Kiều Thị Thanh Bình 9.00 8.00 8.21 8.50 Tám rưỡi
5 2010959 Trần Uyên Chi 8.00 8.00 5.64 7.00 Bảy chẵn
6 2010226 Dương Huỳnh Anh Đức 9.50 8.50 8.46 8.50 Tám rưỡi

P
7 2011158 Nguyễn Nhật Hạ 9.00 8.50 7.69 8.00 Tám chẵn
8 2011146 Nguyễn Nhựt Hào 8.00 7.50 8.21 8.00 Tám chẵn
9 2011220 Cao Phượng Hoàng 8.50 7.50 8.21 8.00 Tám chẵn

Á
10 2011336 Nguyễn Tuấn Hưng 7.25 8.50 8.72 8.50 Tám rưỡi
11 2010422 Lý Thảo My 8.75 7.00 8.72 8.00 Tám chẵn
12 2011641 Vũ Thảo My 10.00 7.00 7.95 8.00 Tám chẵn

H
13 2011729 Hoàng Ngọc Nhân 8.25 8.50 6.92 7.50 Bảy rưỡi
14 2011737 Lê Hồng Nhân 8.25 7.50 5.38 6.50 Sáu rưỡi
15 2011773 Giang Thị Mộng Như 9.75 9.50 6.41 8.00 Tám chẵn

N
16 2011843 Lâm Hồng Phúc 7.75 8.50 6.41 7.50 Bảy rưỡi
17 1914883 Ngô Anh Quyền 8.00 8.00 8.21 8.00 Tám chẵn
18 2010571 Đặng Nguyễn ái Quỳnh 9.75 8.00 8.72 8.50 Tám rưỡi
19 1914945 Đoàn Bảo Sơn 7.75 8.00 6.15 7.00 Bảy chẵn

N
20 2011991 Đặng Ngọc Tấn Tài 9.25 6.00 6.41 7.00 Bảy chẵn
21 2010590 Nguyễn Phát Tài 8.75 8.00 9.49 9.00 Chín chẵn
22 1915104 Âu Công Thái 9.50 8.75 7.95 8.50 Tám rưỡi


23 1915146 Nguyễn Hoàn Thành 7.75 7.00 6.92 7.00 Bảy chẵn
24 1915185 Nguyễn Hữu Thảo 7.50 6.50 6.92 7.00 Bảy chẵn
25 1915296 Nguyễn Ngọc Thiện 8.75 7.00 6.67 7.00 Bảy chẵn

B
26 1915345 Phạm Duy Thọ 0.00 7.00 7.95 6.00 Sáu chẵn
27 1915385 Nguyễn Thiên Thuận 6.00 7.00 4.36 5.50 Năm rưỡi
28 2010669 Lê Huỳnh Thủy 8.00 7.00 6.15 7.00 Bảy chẵn
29 2012170 Nguyễn Ngọc Minh Thư 8.00 7.00 9.23 8.50 Tám rưỡi
30 1915533 Phan Tấn Tịnh 8.25 7.50 6.92 7.50 Bảy rưỡi
31 2010712 Nguyễn Châu Nhả Trang 9.50 7.25 7.69 8.00 Tám chẵn
32 1915811 Lê Anh Tú 8.00 6.00 8.21 7.50 Bảy rưỡi
33 1915843 Trần Minh Tùng 8.25 7.50 9.23 8.50 Tám rưỡi
34 1915959 Nguyễn Tấn Vĩ 5.75 7.00 6.67 6.50 Sáu rưỡi
35 1915960 Phạm Quốc Vĩ 5.75 7.50 9.23 8.00 Tám chẵn
36 1915918 Trần Hoàng Việt 8.00 7.50 6.15 7.00 Bảy chẵn
37 1915930 Huỳnh Kim Vinh 7.50 7.00 6.67 7.00 Bảy chẵn
38 1915979 Nguyễn Long Vũ 8.50 7.00 6.67 7.00 Bảy chẵn
39 1915994 Võ Hoàng Vũ 7.75 7.00 5.13 6.00 Sáu chẵn
Danh sách này có: 39 sinh viên.

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 13/12/2021
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20211.SP1033.L01.C

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Năm học/Học kỳ: 2021 - 2022 / 1 Nhóm - Tổ: L01-C
Môn học: SP1033 - K/tế chính trị Mác-Lênin CBGD: 003208 - Vũ Quốc Phong

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết Ghi


STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐA
chú
0% 20% 30% 0% 50% Số Chữ
1 2012471 Nguyễn Thiên Anh 7.75 8.50 5.13 6.50 Sáu rưỡi
2 2012628 Trần Lê Xuân ánh 9.50 8.00 8.46 8.50 Tám rưỡi
3 2012712 Đinh Hữu Vĩnh Châu 7.75 8.00 6.67 7.50 Bảy rưỡi
4 2012719 Đồng Khánh Chi 8.00 8.00 8.97 8.50 Tám rưỡi
5 2012790 Đoàn Đại Dân 7.75 7.00 6.41 7.00 Bảy chẵn
6 2012840 Thang Tuấn Duy 8.25 8.00 8.46 8.50 Tám rưỡi

P
7 2013284 Đỗ Minh Huy 8.00 7.50 6.92 7.50 Bảy rưỡi
8 2013325 Phan Quang Huy 8.00 5.00 7.95 7.00 Bảy chẵn
9 2013465 Tạ Quốc Khánh 7.75 6.50 6.92 7.00 Bảy chẵn

Á
10 2013713 Lê Trường Luân 8.00 6.50 3.85 5.50 Năm rưỡi
11 2013834 Võ Hoài Nam 7.75 7.00 6.92 7.00 Bảy chẵn
12 2013996 Nguyễn Đắc Nhật 7.50 7.50 5.90 6.50 Sáu rưỡi

H
13 2014046 Kim Thị Huỳnh Như 8.25 8.50 6.15 7.50 Bảy rưỡi
14 2014192 Đinh Bá Phụng 7.50 8.00 8.97 8.50 Tám rưỡi
15 2014197 Đặng Minh Phương 7.25 8.00 4.87 6.50 Sáu rưỡi

N
16 1914840 Nguyễn Trung Quân 9.25 6.00 6.92 7.00 Bảy chẵn
17 2014380 Nguyễn Thanh Sơn 7.25 8.00 4.62 6.00 Sáu chẵn
18 2014623 Hòa Duy Thông 8.75 7.00 5.13 6.50 Sáu rưỡi
19 2012318 Trần Nguyễn Thanh Trúc 10.00 10.00 9.23 9.50 Chín rưỡi

N
20 2015048 Nguyễn Ngọc Quốc Việt 8.75 6.00 8.97 8.00 Tám chẵn
Danh sách này có: 20 sinh viên.

B Ả

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 13/12/2021
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...

You might also like