Professional Documents
Culture Documents
A. Difficult
A. Difficult
A. Difficult
mỗi
2. Everyday: mỗi ngày
3. Everyone: mọi người
4. Everywhere : mọi nơi
5. Language (noun): ngôn ngữ những ngôn ngữ: languages
6. Do you understand? Understand (verb): hiểu
understanding: (v-ing) đóng vai trò 1 danh từ
7. Difficult (adj) khó difficulty (noun) sự khó khăn
have difficulty + V_ing: gặp khó khăn trong khi làm việc gì đó
8. Perhaps: có lẽ
- Have difficulty + V-ing:
- Find it difficult to + V-0: cảm thấy khó để làm việc gì đó.
- Find it easy to + V-0: cảm thấy dễ để làm gì đó.
FIND IT + ADJ + TO + V-0
9. Forward (adj) về phía trước , hướng về phía
Backward (adj) hướng về phía sau
10. (I) Look forward to seeing you: tôi trông ngóng được gặp lại bạn
Look forward to + V-ing: trông ngóng được làm việc gì đó.
I look forward to joining the picnic.
11. Vietnamese (adj) thuộc về Việt Nam
I am Vietnamese
bỏ dấu nhấn ở âm -ese
Japan Japanese (adj) thuộc về Nhật Bản
Train trainer, trainee
Trainee bỏ dấu nhấn ở âm -ee
My homework is _______. tính từ
A. Difficult
B. Difficulty danh từ
My homework is a ______. sau a phải là một noun hoặc 1 noun phrase
A. Difficult
B. Difficulty
My homework is a _______ task. ADJ + noun cụm danh từ
A. Difficult
B. Difficulty