Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Họ và tên: Nguyễn Vũ Thùy Trang

MSSV: 31211023920
BÀI TẬP CHƯƠNG 4
4.9.
2. Bút toán:
1. Nợ 211: 30.000.000
Nợ 133: 3.000.000
Có 331: 33.000.000
Nợ 211: 300.000
Nợ 133: 30.000
Có 111: 330.000
2. Nợ 211: 600.000.000
Nợ 133: 60.000.000
Có 112: 66.000.000
Nợ 441: 600.000.000
Có 411: 600.000.000
3. Nợ 811: 20.000.000
Nợ 214: 180.000.000
Có 211: 200.000.000
Nợ 811: 300.000
Có 153: 100.000
Có 111: 200.000
Nợ 152: 100.000
Có 711: 100.000

3.
* TSCĐHH mua ngày 5:
Nguyên giá−¿ thanh lí ước tính 30.300.000−0
= =10.100 .000
Thời gian ước tính sử dụng 3

CPkhấu hao hàng năm 10.100 .000


Chi phí khấu hao hàng tháng = 12
=
12
=842.000

CPkhấu hao hằng tháng 842.000


Chi phí khấu hao hằng ngày = 30
=
30
=28.056

Mua ngày 5 → Khấu hao 26 ngày


* TSCĐHH mua ngày 20:
Nguyên giá−¿ thanh lí ước tính 600.000 .000−0
= =120.000 .000
Thời gian ước tính sử dụng 5
CP khấu hao hàng năm 120.000 .000
Chi phí khấu hao hàng tháng = 12
=
12
=10.000.000

CPkhấu hao hằng tháng 10.000.000


Chi phí khấu hao hằng ngày = 30
=
30
=3.333.333

Mua ngày 20 → Khấu hao 11 ngày


* TSCĐHH mua ngày 25:
Nguyên giá−¿ thanh lí ước tính 200.000.000−0
= =25.000 .000
Thời gianước tính sử dụng 8
CP khấu hao hàng năm 25.000 .000
Chi phí khấu hao hàng tháng = 12
=
12
=2.083.333

CPkhấu hao hằng tháng 2.083 .333


Chi phí khấu hao hằng ngày = 30
=
30
=69.444

Mua ngày 25 → Khấu hao 24 ngày

4.10. Định khoản các nghiệp vụ kinh tế phát sinh:

1. Nợ TK 627: 400.000
Có TK 153: 400.000
2. a/ Nợ TK 2413: 8.000.000
Nợ TK 133: 800.000
Có TK 331: 8.800.000

b/ Nợ TK 2413: 1.600.000
Nợ TK 153: 160.000
Có TK 331: 1.760.000

c/ Phân bổ 4 tháng
Nợ TK 641: 2.400.000
Có TK 242: 2.400.000

3. Kết chuyển
Nợ TK 242: 66.000.000
Nợ TK 153: 600.000
Có TK 2413: 66.600.000

You might also like