Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Thần ý scamouche

- Elaborate (a) /iˈlæb.ər.ət/: phức tạp; hoàn toàn


- Tapestry (n) ˈtæp.ɪ.stri: tấm thảm tranh
- Quell (v) /kwel/ chế ngự, dập tắt
- Abomination (n): /əˌbɒm.ɪˈneɪ.ʃən/: ghê tởm, sự ghét
- A fledgling (n) /ˈfledʒ.lɪŋ/: chim non; người non nớt, thiếu
kinh nghiệm
- Bare (a): /beər trần truồng, không có lớp bên ngoài bảo vệ
- Out of somewhere (pre)  /ˈaʊt ˌəv/: rời khỏi, không còn ở đâu
đó nữa
- Nest: /nest/: tổ, mái ấm
- Powerless (a): /ˈpaʊə.ləs/ bất lực
- Mortality: /mɔːˈtæl.ə.ti/ (n): cái chết
- promise/ˈprɒm.ɪs/
- fill sb with sth (phr_verb): bao phủ ai bằng cái gì đó ( có
thể là đồ vật hoặc cảm xúc,… với dạng của nó phải là
danh từ)
- pure(a) /pjʊər/: thuần khiết, không bị tạm nham, pha lẫn
- Loathing (n) /ˈləʊ.ðɪŋ/ sự ghét, ghê tởm
- Riddance: (n) /ˈrɪd.əns/ sự thoát khỏi, loại bỏ được vấn đề
nào đó
- Good riddance (phr_noun) rảnh nợ, thoát khỏi xiền xích vd
We've got rid of the old computer system, and good riddance is what I
say.
- Denounce (v): /dɪˈnaʊns/ tố cáo, phản bác, chỉ trích mạnh mẽ
Laugh (v) UK 
 /lɑːf/ US 
-  /læf/
- Laugh in sth/ sb face: (phra_verb) cười vào mặt người khác
- Defile (v): /dɪˈfaɪl/ làm ô uế
- Worldly (adj)  /ˈwɜːld.li/: thế gian
- Filth (n)  /fɪlθ/: rác rưởi
- Scrub (v) /skrʌb/: cọ rửa
- Trace (n) /treɪs/ dấu vết
- Blank (a): /blæŋk/ không dấu vết

You might also like