Professional Documents
Culture Documents
Qui Trinh Đánh Gá Tính Năng TR M TR N USSBR
Qui Trinh Đánh Gá Tính Năng TR M TR N USSBR
EXECUTIVE UNIT :
EXECUTIVE UNIT
b−c
M=
V− (
VxA c
+
100 G )
b−c
M=
V− (
VxA c
+
100 G )
where:
M = mass per unit volume of air-free mortar, lb/ft3 [kg/ m3] (Khối lượng trên một
đơn vị thể tích của vữa không có không khí, lb/ft3 [[kg/m3]),
b = mass of concrete sample in mass container, lb [kg] (khối lượng của bê tông
trong thừng chứa, lb [kg]),
c = saturated surface-dry-mass of aggregate retained on No. 4 [4.75-mm] sieve, lb
[kg] (Khối lượng của vật liệu được giữ lại trên sàng số 4 (4.75mm) ở trạng thái bão hòa
nước khô bề mặt, lb [kg])
V = volume of mass per unit volume container, ft3 [m3] (thể tích của thừng chứa,
ft [m ]),
3 3
Ghi chú: 1 inch = 0.3048m ; 1 pound (lb) = 0.454 kg ; 1m = 3.281 inch; 1kg = 2.203
pound (lb)
6. Test report (Báo cao): This test Report is made by Lab. and in accordance with ASTM
standards and USBR.
(Báo cáo thí nghiệm này do phòng thí nghiệm thực hiện theo các tiêu chuẩn ASTM và
USBR)