NLKT - BT4.8

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

BT4.

8
A.
NHẬT KÝ CHUNG
Ngày Tên tài khoản Tham chiếu Ghi Nợ Ghi có
31/7 Doanh thu dịch vụ 400 64,000
Doanh thu cho thuê 429 6,500
Xác định kết quả kinh doanh 350 70,500

31 Xác định kết quả kinh doanh 350 78,600


Chi phí lương và tiền công 726
Chi phí Khấu Hao 711 55,700
Chi phí tiện ích 732
8,000
14,900

31 Lợi nhuận giữ lại ( 78,600 - 70,500 ) 320 8,100


Kết quả hoạt động kinh doanh 350 8,100

31 Lợi nhuận giữ lại 320 16,000


Cổ tức 332 16,000

B.
LỢI NHUẬN GIỮ LẠI SỐ 320
Ngày Diễn giải Tham Ghi Nợ Ghi Có Số dư
chiếu

Th7 31 Số dư 25,200
31 Khóa sổ lỗ thuần J15 8,100 17,100

31 Khóa sổ cổ tức J15 16,000 1,100

KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH SỐ 350


Ngày Diễn giải Tham Ghi Nợ Ghi Có Số dư
chiếu

Th7 31 Khóa sổ doanh thu J15 70,500 70,500


31 Khóa sổ chi phí J15 78,600 (8,100)

31 Khóa sổ lỗ thuần J15 8,100 0


C.

HUANG AUTOMOTIVE
Bảng cân đối thử sau khi đã khóa sổ
31/7/2020
Ghi nợ Ghi có
Tiền NT$9,840
Phải Thu Khách Hàng 8,780
Thiết bị 15,900
Khấu hao lũy kế - Thiết bị NT$7,400
Phải trả người bán 4,220
Doanh thu cho thuê chưa thực hiện 1,800
Vốn cổ phần phổ thông 20,000
Lợi nhuận giữ lại 1,100
NT$34,520 NT$34,520
( gạch 2 (gạch 2
dòng dùm tui dòng dùm
) tui )

You might also like