Topup Card

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

ID Type Serial Pin Amount AmountRecRealAmounStatus Log

663000 Viettel 100088521312478243 10000 10000 8300 Thành CônNạp thẻ th


662995 Viettel 100088521312478243 10000 0 0 Thất Bại Nạp Thẻ Th
662973 Viettel 100081918311047171 50000 50000 42000 Thành CônNạp thẻ th
659676 Viettel 100085763814748498 20000 20000 16600 Thành CônNạp thẻ th
659675 Viettel 100085763911144372 20000 20000 16600 Thành CônNạp thẻ th
657377 Viettel 100082374618126351 50000 50000 41500 Thành CônNạp thẻ th
655497 Viettel 100081918618661600 50000 50000 42500 Thành CônNạp thẻ th
655492 Viettel 100081918716725216 50000 50000 42500 Thành CônNạp thẻ th
646120 Viettel 100082374719328617 50000 50000 43000 Thành CônNạp thẻ th
644929 Viettel 100082374612234747 50000 50000 44000 Thành CônNạp thẻ th
644919 Vinaphone100082374612234747 50000 0 0 Thất Bại Nạp Thẻ Th
644906 Viettel 100076278012650424 20000 20000 16800 Thành CônNạp thẻ th
633038 Viettel 100082374716998611 50000 50000 44000 Thành CônNạp thẻ th
633010 Viettel 100082374811406161 50000 50000 44000 Thành CônNạp thẻ th
633003 Viettel 100082374169986110 50000 0 0 Thất Bại Nạp Thẻ Th
630507 Viettel 100081918310638865 50000 50000 44000 Thành CônNạp thẻ th
630506 Viettel 100081918318636033 50000 50000 44000 Thành CônNạp thẻ th
630505 Viettel 100080044216038412 50000 50000 44000 Thành CônNạp thẻ th
625792 Viettel 100087463911105775 50000 50000 43000 Thành CônNạp thẻ th
623050 Viettel 200001474026784799 10000 10000 8100 Thành CônNạp thẻ th
622987 Vinaphone515004634209212573 20000 20000 16800 Thành CônNạp thẻ th
622984 Vinaphone515004416486668753 20000 20000 16800 Thành CônNạp thẻ th
622973 Viettel 200001698928472649 10000 10000 8100 Thành CônNạp thẻ th
622968 Viettel 200001727820292455 30000 30000 24300 Thành CônNạp thẻ th
621559 Viettel 100082371417356078 50000 50000 41500 Thành CônNạp thẻ th
621481 Viettel 100087241411924171 50000 50000 41500 Thành CônNạp thẻ th
621480 Viettel 100087241818731357 50000 50000 41500 Thành CônNạp thẻ th
621478 Viettel 100088056816162765 100000 100000 83000 Thành CônNạp thẻ th
620987 Vinaphone100088056113485108 100000 0 0 Thất Bại Nạp Thẻ Th
620965 Viettel 100087320612395166 50000 50000 41500 Thành CônNạp thẻ th
620814 Viettel 100088056118485108 100000 0 0 Thất Bại Nạp Thẻ Th
608945 Mobifone 094841000816615222 100000 100000 73000 Thành CônNạp thẻ th
604361 Mobifone 092691001036195789 50000 50000 36500 Thành CônNạp thẻ th
603814 Mobifone 094841000609317641 100000 100000 73000 Thành CônNạp thẻ th
601612 Viettel 100082639014025662 100000 100000 78000 Thành CônNạp thẻ th
601607 Viettel 100082639613264637 100000 100000 78000 Thành CônNạp thẻ th
601503 Mobifone 094841000816990399 100000 100000 73000 Thành CônNạp thẻ th
600921 Mobifone 094841000253795801 100000 100000 73000 Thành CônNạp thẻ th
600116 Viettel 100082538416060669 100000 100000 78000 Thành CônNạp thẻ th
599700 Viettel 100087460712010688 50000 50000 39000 Thành CônNạp thẻ th
598567 Viettel 100081904110634641 50000 50000 38500 Thành CônNạp thẻ th
598564 Viettel 100081904111734903 50000 50000 38500 Thành CônNạp thẻ th
598530 Mobifone 094841000199755088 100000 100000 73000 Thành CônNạp thẻ th
598508 Mobifone 094733000908984422 30000 30000 21900 Thành CônNạp thẻ th
598505 Mobifone 094733000098984422 30000 0 0 Thất Bại Nạp Thẻ Th
598501 Mobifone 077601001264915197 10000 10000 7300 Thành CônNạp thẻ th
597450 Mobifone 094841000292335698 100000 100000 73000 Thành CônNạp thẻ th
597440 Mobifone 094810001292335698 100000 0 0 Thất Bại Nạp Thẻ Th
596017 Viettel 100082564815234589 100000 100000 77000 Thành CônNạp thẻ th
596012 Viettel 100082564123412348 100000 0 0 Thất Bại Nạp Thẻ Th
596009 Viettel 100082564313220187 100000 100000 77000 Thành CônNạp thẻ th
595677 Viettel 100082293218187489 50000 50000 38500 Thành CônNạp thẻ th
595671 Viettel 100082624319197420 100000 100000 77000 Thành CônNạp thẻ th
595667 Viettel 100082624319196420 50000 0 0 Thất Bại Nạp Thẻ Th
594129 Viettel 100091871017465070 500000 500000 380000 Thành CônNạp thẻ th
594107 Vietnamobi202650000870069929 100000 100000 80000 Thành CônNạp thẻ th
594103 Vietnamobi202650000870069884 100000 100000 80000 Thành CônNạp thẻ th
594100 Vietnamobi202650000870069851 100000 100000 80000 Thành CônNạp thẻ th
594097 Vietnamobi202650000870069854 100000 0 0 Thất Bại Nạp Thẻ Th
594094 Vietnamobi202650000870069825 100000 100000 80000 Thành CônNạp thẻ th
594088 Vietnamobi202650000202650000 100000 0 0 Thất Bại Nạp Thẻ Th
594081 Vietnamobi202650000970069825 100000 0 0 Thất Bại Nạp Thẻ Th
594079 Vietnamobi202650000870069804 100000 100000 80000 Thành CônNạp thẻ th
594054 Vinaphone550101050181688566 100000 100000 76000 Thành CônNạp thẻ th
594052 Vinaphone550101050654607989 100000 100000 76000 Thành CônNạp thẻ th
593278 Viettel 200001764320870906 100000 100000 76000 Thành CônNạp thẻ th
592984 Viettel 100088060614254966 100000 100000 76000 Thành CônNạp thẻ th
592983 Viettel 100088060211884022 100000 100000 76000 Thành CônNạp thẻ th
592981 Viettel 100082452813674861 100000 100000 76000 Thành CônNạp thẻ th
591513 Viettel 100088444410468439 200000 200000 148000 Thành CônNạp thẻ th
590486 Viettel 100082564414448451 100000 100000 76000 Thành CônNạp thẻ th
590341 Mobifone 094781000933894128 100000 100000 73000 Thành CônNạp thẻ th
589146 Mobifone 092301000222940269 50000 50000 36500 Thành CônNạp thẻ th
588975 Mobifone 092301001564286654 50000 50000 36500 Thành CônNạp thẻ th
588892 Viettel 100084682113047534 20000 20000 15400 Thành CônNạp thẻ th
588885 Viettel 100084682919575347 20000 20000 15800 Thành CônNạp thẻ th
588602 Viettel 100082254514227746 50000 50000 40500 Thành CônNạp thẻ th
588530 Mobifone 092301001896495389 50000 50000 36500 Thành CônNạp thẻ th
588233 Viettel 100081236217755131 20000 20000 15800 Thành CônNạp thẻ th
588231 Viettel 100081236716287567 20000 20000 15800 Thành CônNạp thẻ th
588229 Viettel 100087555819745061 50000 50000 40500 Thành CônNạp thẻ th
587579 Viettel 100071421916070093 20000 20000 15800 Thành CônNạp thẻ th
587577 Mobifone 078301002759135233 10000 10000 7300 Thành CônNạp thẻ th
587563 Viettel 100088106719780187 100000 100000 81000 Thành CônNạp thẻ th
587157 Viettel 100084682712167525 20000 20000 15800 Thành CônNạp thẻ th
587006 Viettel 200001746426377109 10000 10000 7900 Thành CônNạp thẻ th
587002 Viettel 200001753620518118 50000 50000 40500 Thành CônNạp thẻ th
586970 Mobifone 092301001121062360 50000 50000 36500 Thành CônNạp thẻ th
586949 Mobifone 092301001416955367 50000 50000 36500 Thành CônNạp thẻ th
586389 Viettel 100080947616414065 20000 20000 15800 Thành CônNạp thẻ th
586085 Viettel 200001771727741801 100000 100000 81000 Thành CônNạp thẻ th
585749 Viettel 100079230013511366 20000 20000 15800 Thành CônNạp thẻ th
585746 Viettel 100081911412147015 50000 50000 40500 Thành CônNạp thẻ th
585588 Garena 318573388498234357 50000 50000 34000 Thành CônNạp thẻ th
Date
2022-04-05 16:35:57
2022-04-05 16:29:56
2022-04-05 16:06:57
2022-04-02 20:48:14
2022-04-02 20:48:00
2022-03-31 16:09:12
2022-03-29 17:03:18
2022-03-29 17:01:50
2022-03-21 15:49:05
2022-03-20 17:21:48
2022-03-20 17:20:25
2022-03-20 17:18:35
2022-03-10 17:22:19
2022-03-10 17:14:09
2022-03-10 17:12:34
2022-03-08 16:57:27
2022-03-08 16:55:13
2022-03-08 16:53:36
2022-03-03 20:59:48
2022-02-28 19:30:26
2022-02-28 18:34:04
2022-02-28 18:33:03
2022-02-28 18:23:26
2022-02-28 18:21:26
2022-02-27 09:52:07
2022-02-27 08:29:07
2022-02-27 08:28:14
2022-02-27 08:26:54
2022-02-26 15:15:48
2022-02-26 14:38:12
2022-02-26 11:57:22
2022-02-14 15:42:33
2022-02-10 19:35:08
2022-02-10 14:04:32
2022-02-08 18:22:00
2022-02-08 18:20:12
2022-02-08 17:17:07
2022-02-08 11:46:42
2022-02-07 17:44:27
2022-02-07 14:13:22
2022-02-06 16:56:19
2022-02-06 16:54:34
2022-02-06 16:29:27
2022-02-06 16:18:58
2022-02-06 16:17:33
2022-02-06 16:15:56
2022-02-05 19:16:09
2022-02-05 19:08:10
2022-02-04 19:00:09
2022-02-04 18:56:04
2022-02-04 18:55:07
2022-02-04 15:00:43
2022-02-04 14:57:12
2022-02-04 14:55:52
2022-02-03 14:02:46
2022-02-03 13:52:05
2022-02-03 13:50:59
2022-02-03 13:50:12
2022-02-03 13:49:03
2022-02-03 13:48:17
2022-02-03 13:46:55
2022-02-03 13:44:07
2022-02-03 13:42:55
2022-02-03 13:33:31
2022-02-03 13:32:37
2022-02-02 21:08:26
2022-02-02 18:02:30
2022-02-02 18:01:42
2022-02-02 18:00:56
2022-02-01 17:13:34
2022-01-31 22:55:01
2022-01-31 20:59:18
2022-01-30 18:49:30
2022-01-30 16:55:36
2022-01-30 15:56:36
2022-01-30 15:53:19
2022-01-30 11:44:03
2022-01-30 10:41:03
2022-01-29 21:58:45
2022-01-29 21:58:10
2022-01-29 21:56:54
2022-01-29 12:15:16
2022-01-29 12:13:55
2022-01-29 11:57:37
2022-01-28 21:41:10
2022-01-28 19:49:28
2022-01-28 19:48:11
2022-01-28 19:18:06
2022-01-28 19:03:22
2022-01-28 08:32:16
2022-01-27 19:42:44
2022-01-27 14:27:25
2022-01-27 14:22:38
2022-01-27 11:27:55

You might also like