Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

Từ

3/2/2023- BẢNG KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH CÁ NHÂN


17/2/2023 3-Feb Đến 17-Feb
Chi tiêu
Khoản tiền Số tiền Phân loại
Ngày 3/2
Ăn sáng, trưa, tối (tại nhà/chuẩn bị từ nhà) 1125000
Tiền điện (15 ngày) 40000
Tiền nước (15 ngày) 8000
Tiền mạng + điện thoại (15 ngày) 40000
Vé xe 5000 Thiết yếu
Đồ dùng làm đạo cụ trả tác phẩm 18000
Sữa kem lắc dâu tây 25000 Phát sinh
Tổng: 1261000
Ngày 4/2
Vòng tay 60000 Phát sinh
Tổng: 60000
Ngày 6/2

Vé xe 3000 Thiết yếu


Tổng: 3000
Ngày 7/2
Vé xe 5000
Xăng xe 105000 Thiết yếu
Tổng: 110000
Ngày 8/2

Vé xe 5000 Thiết yếu


Kem 20000 Phát sinh
Tổng: 25000
Ngày 9/2

Vé xe 5000 Thiết yếu


Cà phê 18000 Phát sinh
Tổng: 23000
Ngày 10/2

Vé xe 5000 Thiết yếu


Tổng: 5000
Ngày 11/2
Matcha kem trứng 40000 Phát sinh
Valentinstag DKF 40000 Phát sinh
Tổng: 80000
Ngày 12/2
Vé xe buýt đến bảo tàng 7000 Phát sinh
Vé vào bảo tàng 10000 Phát sinh
Tổng: 17000
Ngày 13/2
Vé xe 5000 Thiết yếu
Tổng: 5000
Ngày 14/2

Vé xe 5000 Thiết yếu


Đi ăn + xem phim 103000 Phát sinh
Tổng: 108000
Ngày 15/2

Vé xe 5000 Thiết yếu


Tổng: 5000
Ngày 16/2

Vé xe 5000 Thiết yếu


Tổng: 5000
Ngày 17/2

Vé xe 5000 Thiết yếu


Ami de Café 40000 Phát sinh
Tổng: 45000

TỔNG CHI 1752000 VNĐ


Thu nhập
Khoản tiền Số tiền Ngày
Tiền mừng tuổi từ Tết 3500000 3-Feb
Tiền tiêu vặt (bố mẹ cho) 1000000 3-Feb
Tiền ăn (bố mẹ cho) 1125000 4-Feb
Tiền lãi cho vay 250000 5-Feb
Khác 0
TỔNG THU 5875000 VNĐ
Ngân sách/ngày (dựa trên khoản thực) 391666.666666667 VNĐ
2
Dự tính
Số tiền dành cho chi tiêu thường ngày 55% 3231250
Số tiền dự trù cho các chi phí khác 30% 1762500
Số tiền gửi tiết kiệm 15% 881250
Khoản thực
1261000
381000
4233000

You might also like