Professional Documents
Culture Documents
Bài Tập Tự Luyện
Bài Tập Tự Luyện
Bài Tập Tự Luyện
−∞?
A. 19. B. 3. C. 5. D. 10.
√ Ä √ 2
ä Ä √ nä
Câu 26. Cho dãy số (un ) với un = 2 + 2 + · · · + 2 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
√
2
A. lim un = −∞. B. lim un = √ .
1− 2
C. lim un = +∞. D. Không tồn tại lim un .
1
un =
Câu 27. Cho dãy số có giới hạn (un ) xác định bởi 2 . Tính lim un .
un+1 = 1
,n > 1
2 − un
1
A. lim un = −1. B. lim un = 0. C. lim un = . D. lim un = 1.
2
u1 = 2
Câu 28. Cho dãy số có giới hạn (un ) xác định bởi . Tính lim un .
un+1 = un + 1 , n > 1
2
A. lim un = 1. B. lim un = 0. C. lim un = 2. D. lim un = +∞.
√
3
an3 + 5n2 − 7 √
Câu 29. Biết rằng lim √ = b 3 + c với a, b, c là các tham số. Tính giá trị của biểu
3n2 − n + 2
a+c
thức P = 3 .
b
1 1
A. P = 3. B. P = . C. P = 2. D. P = .
3 2
Ä√ p ä
Câu 30. Có bao nhiêu giá trị của a để lim n2 + a2 n − n2 + (a + 2) n + 1 = 0?
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
√ √
Câu 31. Cho dãy số (un ) với un = n2 + an + 5 − n2 + 1, trong đó a là tham số thực. Tìm a để
lim un = −1.
A. 3. B. 2. C. −2. D. −3.
Ñ Ä√ än é √
5 − 2n+1 + 1 2n2 + 3 a 5
Câu 32. Biết rằng lim Ä√ än+1 + 2 = + c với a, b, c ∈ Z. Tính giá trị
5 · 2n + 5 −3 n −1 b
của biểu thức S = a2 + b2 + c2 .
A. S = 26. B. S = 30. C. S = 21. D. S = 31.
4 4n + 2n+1 1
Câu 33. Tìm tất cả giá trị nguyên của a thuộc (0; 2018) để lim n n+a
6 .
3 +4 1024
A. 2007. B. 2008. C. 2017. D. 2016.
an2 − 1 1
Câu 34. Có bao nhiêu giá trị nguyên của a thuộc (0; 20) sao cho lim 3 + − n là một số
3 + n2 2
nguyên?
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
2
1+a+a +···+a n
Câu 35. Giá trị của giới hạn lim (|a| < 1, |b| < 1) bằng
1 + b + b2 + · · · + bn
1−b 1−a
A. 0. B. . C. . D. Không tồn tại.
1−a 1−b
—HẾT—
Tài liệu học tập môn Toán 11 Trang 9 p GV: Phùng V Hoàng Em