Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

BẢNG TÍNH CHIẾT KHẤU THANH TOÁN VƯỢT TIẾN ĐỘ

MERRYLAND QUY NHƠN


- Dự án: GIÁ BÁN (chưa VAT) 15,000,000,000
(Bizhouse - Canal Dictrict)
- Mã Sản phẩm: Chiếu khấu theo chính sách bán hàng: 0,0% -
-
- Khách hàng: - Các khoản chiết khấu giảm giá khác (nếu có): -
- Ngày dự kiến/ Ngày ký
Hợp đồng: 2/24/2023 Tổng giá trị Hợp đồng (Chưa VAT) sau Chiết khấu bán hàng 15,000,000,000

Số tiền chiết khấu thanh toán vượt tiến độ KH được CHI TRONG
- Lãi suất vượt tiến độ/năm: 15% Lãi suất Ngân hàng/năm: 6% 1,054,109,589
(Chi tiết như bảng bên dưới):
Tổng giá trị Hợp đồng (Chưa VAT)
13,945,890,411
sau khi trừ Chiết khấu vượt tiến độ:

Thanh toán vượt


Thông tin Hợp đồng Lãi ngân hàng Lãi vượt tiến độ Số tiền thanh toán
tiến độ
Đợt vượt theo Tổng
Thời
Ngày đến Tỷ Ngày thực tế Số ngày Tiền lãi ngân Lũy kế tiền lãi Tiền lãi từng Đợt Lũy kế tiền lãi Tỉ lệ CK giá trị đã trừ Chiết
Đợt Kỳ hạn thanh toán hạn Lũy kế khấu vượt tiến độ
hạn lệ/đợt thanh toán vượt hàng từng đợt ngân hàng TT vượt vượt tiến độ (%)
(ngày)
Ký Hợp Đồng Đặt Cọc
1 - 2/24/2023 20% 20% 2/24/2023 - - - - - 0.00% 2,789,178,082
“HĐĐC”
1,5 tháng, kể từ ngày ký
2 45 4/10/2023 5% 25% 2/24/2023 45 5,547,945 5,547,945 13,869,863 13,869,863 0.09% 3,486,472,603
HĐĐC
Ký Hợp đồng mua bán
3 90 7/9/2023 5% 30% 2/24/2023 135 16,643,836 22,191,781 41,609,589 55,479,452 0.37% 4,183,767,123
“HĐMB”
02 tháng kể từ ngày ký
4 60 9/7/2023 5% 35% 2/24/2023 195 24,041,096 46,232,877 60,102,740 115,582,192 0.77% 4,881,061,644
HĐMB
04 tháng kể từ ngày ký
5 60 11/6/2023 5% 40% 2/24/2023 255 31,438,356 77,671,233 78,595,890 194,178,082 1.29% 5,578,356,164
HĐMB
06 tháng kể từ ngày ký
6 60 1/5/2024 5% 45% 2/24/2023 315 38,835,616 116,506,849 97,089,041 291,267,123 1.94% 6,275,650,685
HĐMB
08 tháng kể từ ngày ký
7 60 3/5/2024 5% 50% 2/24/2023 375 46,232,877 162,739,726 115,582,192 406,849,315 2.71% 6,972,945,206
HĐMB
10 tháng kể từ ngày ký
8 60 5/4/2024 5% 55% 2/24/2023 435 53,630,137 216,369,863 134,075,342 540,924,657 3.61% 7,670,239,726
HĐMB
12 tháng kể từ ngày ký
9 60 7/3/2024 5% 60% 2/24/2023 495 61,027,397 277,397,260 152,568,493 693,493,150 4.62% 8,367,534,247
HĐMB
14 tháng kể từ ngày ký
10 60 9/1/2024 5% 65% 2/24/2023 555 68,424,658 345,821,918 171,061,644 864,554,794 5.76% 9,064,828,767
HĐMB
16 tháng kể từ ngày ký
11 60 10/31/2024 5% 70% 2/24/2023 615 75,821,918 421,643,836 189,554,795 1,054,109,589 7.03% 9,762,123,288
HĐMB
Lưu ý: Số tiền chiết khấu vượt tiến độ được tính từ ngày thanh toán thực tế (không bảo toàn 15 ngày kể từ ngày ký HĐĐC) khi KH ký và thanh toán đầy đủ các Đợt vượt tiến độ.
BẢNG TÍNH TRỪ CHIẾT KHẤU BÁN HÀNG
VÀ THANH TOÁN VƯỢT TIẾN ĐỘ (CHI TRONG)
Dự án: MERRYLAND QUY NHƠN
(Chương trình Bảo chứng đầu tư - TĐTT Đợt 1: 20%)
Mã sản phẩm:

Tên KHÁCH HÀNG:

STT Thông tin Tỷ lệ Số tiền Ghi chú

1 Giá niêm yết (chưa VAT) 15,000,000,000

2 Tổng chiết khấu bán hàng 0.0% -

3 Các khoản giảm trừ khác (nếu có) -

Tổng giá trị (chưa VAT) (sau khi trừ chiết khấu
4 bán hàng) 15,000,000,000

Số tiền chiết khấu vượt tiến độ ngay khi ký HĐC Trừ vào Hợp đồng
5 nếu vượt đến
70.0% 1,054,109,589 (lãi suất 15%/năm)

TỔNG GIÁ TRỊ KÝ HĐ ĐẶT CỌC (Chưa VAT) Tổng giá trị ký HĐ
6 (sau khi trừ Chiết khấu thanh toán vượt)
13,945,890,411 6 = 4-5

TT Đợt 1 ký HĐ
7 Số tiền KH thanh toán khi ký Hợp đồng 70.0% 9,762,123,288 7 = 6* tỉ lệ thanh toán

Tổng Số tiền chiết khấu: Chiết khấu bán hàng 0,0%;


8 Chiết khấu vượt tiến độ đến 70,0%
1,054,109,589 8 = 2+5

Tp. HCM, ngày …../…../2022


XÁC NHẬN CỦA P.CÔNG NỢ XÁC NHẬN CỦA P. ĐIỀU HÀNH SÀN

DƯƠNG THỊ MINH CHÂU

You might also like