Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 14

Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày

23/02/2023

STT Ngày TTML CTKD Tỉnh/Thành phố

1 23/02/2023 Mien Trung 3 Quang Ngai


2 23/02/2023 Mien Trung 3 Quang Ngai
3 23/02/2023 Mien Trung 3 Quang Ngai
4 23/02/2023 Mien Trung 3 Quang Ngai
5 23/02/2023 Mien Trung 3 Quang Ngai
6 23/02/2023 Mien Trung 3 Quang Ngai
7 23/02/2023 Mien Trung 3 Quang Ngai
8 23/02/2023 Mien Trung 3 Quang Ngai
9 23/02/2023 Mien Trung 3 Quang Ngai
10 23/02/2023 Mien Trung 3 Quang Ngai
11 23/02/2023 Mien Trung 3 Quang Ngai
12 23/02/2023 Mien Trung 3 Quang Ngai
13 23/02/2023 Mien Trung 3 Quang Ngai
14 23/02/2023 Mien Trung 3 Quang Ngai
Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày
23/02/2023

MTCL_2022
Quận/huyện Loại MTCL_2022 Điểm KPI/KQI
Giảm trừ
99.19 99.19 98.85
Ba To Tiềm Năng 89.5 89.5 85
Binh Son Trọng Điểm 100 100 100
Duc Pho Phát Triển 100 100 100
Ly Son Tiềm Năng 89.5 89.5 85
Minh Long Tiềm Năng 100 100 100
Mo Duc Trọng Điểm 100 100 100
Nghia Hanh Phát Triển 100 100 100
Quang Ngai Trọng Điểm 100 100 100
Son Ha Tiềm Năng 100 100 100
Son Tay Tiềm Năng 89.5 89.5 85
Son Tinh Phát Triển 100 100 100
Tra Bong Tiềm Năng 100 100 100
Tu Nghia Trọng Điểm 100 100 100
Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày
23/02/2023

Điểm KPI/KQI
Điểm ATM CELLS CELLBS ECELLS
Giảm trừ
98.85 100 797 1,608 1,623
85 100 27 51 30
100 100 150 327 373
100 100 88 168 165
85 100 9 25 25
100 100 17 27 19
100 100 77 144 153
100 100 40 104 101
100 100 180 326 338
100 100 32 67 68
85 100 15 27 12
100 100 68 142 157
100 100 23 51 33
100 100 71 149 149
Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày
23/02/2023

TRAFFIC2G TRAFFIC3G
SITES NODEBS ENODEBS
(Erlang) (Erlang)
296 536 514 3,621.84 9,545.33
12 17 10 14.08 29.26
55 110 110 572.47 1,519.7
32 55 56 247.5 522.22
4 8 9 7.24 36.27
6 9 7 6.13 16.76
29 48 46 426.66 715.15
15 34 34 191.7 423.58
65 108 107 1,447.46 4,387.77
13 23 23 9.82 65.85
6 9 4 2.23 9.64
23 47 48 206.83 665.99
10 17 11 10.79 31.95
26 51 49 478.94 1,121.2
Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày
23/02/2023

TRAFFIC VoLTE DATA2G DATA3G DATA4G


PASR(%)
(Erlang) (GB) (GB) (GB)
22.43 16.5 3,814.06 72,695.48 99.91
0 0.73 391.18 1,298.71 99.78
5.69 3.11 689.31 16,087.41 99.9
1.78 1.78 237.82 4,832.02 99.9
0.08 0.23 13.16 556.63 99.81
0.03 0.18 39.4 658.79 99.91
3.58 1.11 322.62 6,413.92 99.93
0.74 0.47 211.21 4,674.35 99.91
7.34 4.54 897.16 18,471.66 99.93
0.02 0.49 171.89 3,697.89 99.85
0.21 0.08 20.06 116.38 99.74
1.15 2.2 355.93 6,978.68 99.88
0.02 0.32 90.78 330.33 99.88
1.79 1.26 373.53 8,578.72 99.92
Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày
23/02/2023

PASR PADR
PADR(%) High_Util_4GDL(%) CSSR(%)
Giảm trừ(%) Giảm trừ(%)
99.91 0.12 0.12 0.12 99.95
99.78 0.32 0.32 0 99.96
99.9 0.13 0.13 0 99.95
99.9 0.16 0.16 0 99.94
99.81 0.44 0.44 0 100
99.91 0.11 0.11 0 99.96
99.93 0.09 0.09 0 99.94
99.91 0.09 0.09 0 99.91
99.93 0.12 0.12 0.59 99.96
99.85 0.16 0.16 0 99.93
99.74 0.35 0.35 0 99.92
99.88 0.13 0.13 0 99.95
99.88 0.21 0.21 0 99.98
99.92 0.1 0.1 0 99.94
Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày
23/02/2023

CSSR CDR DKD


CDR(%) DKD(%)
Giảm trừ(%) Giảm trừ(%) Giảm trừ(%)
99.95 0.12 0.12 99.97 99.97
99.96 0.7 0.7 99.94 99.94
99.95 0.13 0.13 99.99 99.99
99.94 0.14 0.14 99.95 99.95
100 0.23 0.21 99.91 99.94
99.96 0.23 0.25 100 100
99.94 0.14 0.14 100 100
99.91 0.1 0.1 99.98 99.98
99.96 0.11 0.11 99.98 99.98
99.93 0.42 0.42 100 100
99.92 0.52 0.52 99.99 99.99
99.95 0.11 0.11 99.99 99.99
99.98 0.43 0.43 99.89 99.89
99.94 0.14 0.14 99.88 99.88
Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày
23/02/2023

Badcell Sự cố
Badcell(%) BadLink_4G(%) Sự cố lớn
Giảm trừ(%) nghiêm trọng
0.11 0.11 0 0 0
0.78 0.78 0 0
0.12 0.12 0 0 0
0.31 0.31 0 0 0
1.6 1.6 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày
23/02/2023

Sự cố rất PASR3G ERAB_SR


PASR3G(%) ERAB_SR(%)
nghiêm trọng Giảm trừ(%) Giảm trừ(%)
0 99.83 99.83 99.94 99.94
0 99.71 99.71 99.81 99.81
0 99.81 99.8 99.94 99.94
0 99.78 99.78 99.95 99.95
0 99.68 99.7 99.86 99.86
0 99.92 99.92 99.9 99.9
0 99.89 99.89 99.95 99.95
0 99.83 99.83 99.95 99.95
0 99.87 99.87 99.95 99.95
0 99.76 99.76 99.89 99.89
0 99.64 99.64 99.78 99.78
0 99.75 99.75 99.93 99.93
0 99.83 99.83 99.9 99.9
0 99.86 99.86 99.94 99.94
Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày
23/02/2023

PADR3G ERAB_DR CSSR2G


PADR3G(%) ERAB_DR(%) CSSR2G(%)
Giảm trừ(%) Giảm trừ(%) Giảm trừ(%)
0.06 0.06 0.15 0.15 99.84 99.84
0.13 0.13 0.4 0.4 99.58 99.58
0.07 0.07 0.16 0.16 99.78 99.78
0.1 0.1 0.18 0.18 99.87 99.87
0.29 0.27 0.51 0.51 99.97 99.97
0.03 0.03 0.14 0.14 99.56 99.56
0.04 0.04 0.11 0.11 99.89 99.89
0.05 0.05 0.11 0.11 99.84 99.84
0.04 0.04 0.15 0.15 99.86 99.86
0.08 0.08 0.19 0.19 99.68 99.68
0.06 0.06 0.47 0.47 99.18 99.18
0.08 0.08 0.15 0.15 99.81 99.81
0.08 0.08 0.26 0.26 99.78 99.78
0.03 0.03 0.13 0.13 99.84 99.84
Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày
23/02/2023

CSSR3G CSFB_SR CDR2G


CSSR3G(%) CSFB_SR(%) CDR2G(%)
Giảm trừ(%) Giảm trừ(%) Giảm trừ(%)
99.91 99.91 99.99 99.99 0.41 0.41
100 100 100 100 1.62 1.62
99.93 99.93 99.99 99.99 0.47 0.47
99.89 99.89 99.98 99.98 0.43 0.43
100 100 100 100 0.73 0.73
100 100 100 100 0.25 0.25
99.86 99.86 99.99 99.99 0.4 0.4
99.78 99.78 99.99 99.99 0.36 0.36
99.93 99.93 99.99 99.99 0.38 0.38
99.86 99.86 100 100 1.04 1.04
100 100 100 100 1.24 1.24
99.9 99.9 99.99 99.99 0.32 0.32
100 100 100 100 0.6 0.6
99.88 99.88 99.98 99.98 0.48 0.48
Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày
23/02/2023

CDR3G DKD2G DKD3G


CDR3G(%) DKD2G(%) DKD3G(%)
Giảm trừ(%) Giảm trừ(%) Giảm trừ(%)
0.05 0.05 99.96 99.96 99.94 99.94
0.47 0.47 99.52 99.52 99.96 99.96
0.05 0.05 100 100 99.99 99.99
0.07 0.07 100 100 99.89 99.89
0.11 0.08 100 100 99.89 99.97
0.23 0.25 100 100 100 100
0.07 0.07 100 100 100 100
0.04 0.04 100 100 99.94 99.94
0.04 0.04 100 100 99.95 99.95
0.26 0.26 100 100 100 100
0.34 0.34 100 100 99.97 99.97
0.06 0.06 100 100 99.98 99.98
0.39 0.39 100 100 99.72 99.72
0.05 0.05 99.71 99.71 99.76 99.76
Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày
23/02/2023

DKD4G BadCell2G BadCell3G


DKD4G(%) BadCell2G(%) BadCell3G(%)
Giảm trừ(%) Giảm trừ(%) Giảm trừ(%)
100 100 0 0 0.19 0.19
100 100 0 0 1.96 1.96
99.99 99.99 0 0 0.31 0.31
99.99 99.99 0 0 0 0
99.91 99.91 0 0 4 4
100 100 0 0 0 0
100 100 0 0 0 0
100 100 0 0 0 0
100 100 0 0 0 0
100 100 0 0 0 0
100 100 0 0 0 0
100 100 0 0 0 0
100 100 0 0 0 0
100 100 0 0 0 0
Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày
23/02/2023

BadCell4G
BadCell4G(%)
Giảm trừ(%)
0.06 0.06
0 0
0 0
0.61 0.61
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

You might also like