Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 115

Mã số (Ref No.

): QHPM-PRD/P-01/F06

BẢNG THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG THÉP Soát xét (Version No.): 1.0

Hiệu lực (Effective): 01/04/2019


ĐƠN HÀNGTUB22
Khách hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN 6D
Công trình: KHU ĐỘ THỊ IZUMI
Địa điểm: THỐNG NHẤT-TP. BIÊN HÒA-ĐỒNG NAI
Hạng mục: T207-DL2-AF KHỐI LƯỢNG THÉP DẦM LẦU 2 LÔ T207-YCVT 113-TRỤC A-F
Thép nhãn hiệu:

Chiều Trọng
Đường Số Số Tổng Tổng
Số dài 1 lượng Tổng trọng
Tên cấu kiện HÌNH DÁNG - KÍCH THƯỚC kính thanh / cấu số chiều Coupler Ghi chú
hiệu thanh đơn vị lượng (kg)
(mm) 1 CK kiện thanh dài (m)
(mm) (kg/m)
-

1 1650 16 1 1 1 1,650 1.7 1.580 2.61

2 1850 16 4 1 4 1,850 7.4 1.580 11.69

3 2100 16 12 1 12 2,100 25.2 1.580 39.82

4 2350 16 2 1 2 2,350 4.7 1.580 7.43

5 2750 16 6 1 6 2,750 16.5 1.580 26.07

6 3250 16 8 1 8 3,250 26.0 1.580 41.08

7 3600 16 32 1 32 3,600 115.2 1.580 182.02

8 3800 16 4 1 4 3,800 15.2 1.580 24.02

9 4250 16 4 1 4 4,250 17.0 1.580 26.86

10 4600 16 1 1 1 4,600 4.6 1.580 7.27

11 5400 16 14 1 14 5,400 75.6 1.580 119.45

12 7000 16 2 1 2 7,000 14.0 1.580 22.12

13 8100 16 34 1 34 8,100 275.4 1.580 435.13

1/115 646950699.xlsx
Chiều Trọng
Đường Số Số Tổng Tổng
Số dài 1 lượng Tổng trọng
Tên cấu kiện HÌNH DÁNG - KÍCH THƯỚC kính thanh / cấu số chiều Coupler Ghi chú
hiệu thanh đơn vị lượng (kg)
(mm) 1 CK kiện thanh dài (m)
(mm) (kg/m)
14 9300 16 2 1 2 9,300 18.6 1.580 29.39

15 300 1000 16 4 1 4 1,300 5.2 1.580 8.22

16 300 1150 16 4 1 4 1,450 5.8 1.580 9.16

17 400 1000 16 1 1 1 1,400 1.4 1.580 2.21

18 400 1150 16 1 1 1 1,550 1.6 1.580 2.45

19 500 1350 16 3 1 3 1,850 5.6 1.580 8.77

20 130 1970 16 2 1 2 2,100 4.2 1.580 6.64

21 500 1850 16 13 1 13 2,350 30.6 1.580 48.27

22 350 2000 16 2 1 2 2,350 4.7 1.580 7.43

23 500 1900 16 2 1 2 2,400 4.8 1.580 7.58

24 130 2370 16 1 1 1 2,500 2.5 1.580 3.95

25 350 2350 16 2 1 2 2,700 5.4 1.580 8.53

26 450 2450 16 1 1 1 2,900 2.9 1.580 4.58

27 300 3200 16 4 1 4 3,500 14.0 1.580 22.12

28 350 3150 16 2 1 2 3,500 7.0 1.580 11.06

31 450 3400 16 1 1 1 3,850 3.9 1.580 6.08

32 130 3720 16 1 1 1 3,850 3.9 1.580 6.08

33 350 3500 16 2 1 2 3,850 7.7 1.580 12.17

34 400 5050 16 1 1 1 5,450 5.5 1.580 8.61

35 350 5350 16 4 1 4 5,700 22.8 1.580 36.02

36 500 5500 16 4 1 4 6,000 24.0 1.580 37.92

37 400 5800 16 1 1 1 6,200 6.2 1.580 9.80

38 400 5850 16 1 1 1 6,250 6.3 1.580 9.88

39 350 5950 16 2 1 2 6,300 12.6 1.580 19.91

2/115 646950699.xlsx
Chiều Trọng
Đường Số Số Tổng Tổng
Số dài 1 lượng Tổng trọng
Tên cấu kiện HÌNH DÁNG - KÍCH THƯỚC kính thanh / cấu số chiều Coupler Ghi chú
hiệu thanh đơn vị lượng (kg)
(mm) 1 CK kiện thanh dài (m)
(mm) (kg/m)
40 350 6100 16 12 1 12 6,450 77.4 1.580 122.29

41 400 6600 16 1 1 1 7,000 7.0 1.580 11.06

42 350 7750 16 12 1 12 8,100 97.2 1.580 153.58

43 350 7850 16 1 1 1 8,200 8.2 1.580 12.96

DL2-207 44 350 7900 16 1 1 1 8,250 8.3 1.580 13.04

45 500 10050 16 4 1 4 10,550 42.2 1.580 66.68

46 500 10100 16 6 1 6 10,600 63.6 1.580 100.49

47 500 11200 16 10 1 10 11,700 117.0 1.580 184.86

48 350 1300 200 16 4 1 4 1,850 7.4 1.580 11.69

49 300 1300 500 16 4 1 4 2,100 8.4 1.580 13.27

50 350 2050 350 16 2 1 2 2,750 5.5 1.580 8.69

51 500 2050 500 16 2 1 2 3,050 6.1 1.580 9.64

52 200 2850 200 16 8 1 8 3,250 26.0 1.580 41.08

53 300 2950 300 16 8 1 8 3,550 28.4 1.580 44.87

54 300 3900 300 16 2 1 2 4,500 9.0 1.580 14.22

55 450 3900 450 16 2 1 2 4,800 9.6 1.580 15.17

56 200 4650 200 16 8 1 8 5,050 40.4 1.580 63.83

57 350 5000 350 16 4 1 4 5,700 22.8 1.580 36.02

58 500 5000 500 16 4 1 4 6,000 24.0 1.580 37.92

59 250 11000 250 16 2 1 2 11,500 23.0 1.580 36.34

60 200 4650 2500 16 4 1 4 7,650 30.6 1.580 48.35 Đoạn 300 nhấn 50
300

61 200 5000 2500 16 4 1 4 8,000 32.0 1.580 50.56 Đoạn 300 nhấn 50
300

62 3000 6850 16 2 1 2 10,550 21.1 1.580 33.34 Đoạn 200 nhấn 20


500 200

63 3000 7500 16 2 1 2 11,200 22.4 1.580 35.39 Đoạn 200 nhấn 20


500 200

3/115 646950699.xlsx
Chiều Trọng
Đường Số Số Tổng Tổng
Số dài 1 lượng Tổng trọng
Tên cấu kiện HÌNH DÁNG - KÍCH THƯỚC kính thanh / cấu số chiều Coupler Ghi chú
hiệu thanh đơn vị lượng (kg)
(mm) 1 CK kiện thanh dài (m)
(mm) (kg/m)
4950 300 200 1770 Đoạn 300 nhấn thép 50, đoạn
64 130 2250 16 1 1 1 9,600 9.6 1.580 15.17 200 nhấn 20
4500 200 300 1900 Đoạn 300 nhấn thép 50, đoạn
65 450 2250 16 1 1 1 9,600 9.6 1.580 15.17 200 nhấn 20
4550 300 200 1950 Đoạn 300 nhấn thép 50, đoạn
68 350 2300 16 2 1 2 9,650 19.3 1.580 30.49 200 nhấn 20
4450 200 300 2100 Đoạn 300 nhấn thép 50, đoạn
69 300 2300 16 4 1 4 9,650 38.6 1.580 60.99 200 nhấn 20
4900 300 200 1950 Đoạn 300 nhấn thép 50, đoạn
70 350 2300 16 2 1 2 10,000 20.0 1.580 31.60 200 nhấn 20
200 200
71 500 3900 2905 2845 16 2 1 2 10,550 21.1 1.580 33.34 Nhấn thép 20
200 200
72 500 3900 2905 3495 16 2 1 2 11,200 22.4 1.580 35.39 Nhấn thép 20
300 200 Đoạn 300 nhấn thép 50, đoạn
74 250 3750 2250 4450 300 16 2 1 2 11,500 23.0 1.580 36.34 200 nhấn 20
200 200
75 850 5900 850 16 2 1 2 8,000 16.0 1.580 25.28 Nhấn thép 20
200 200
76 1500 5900 1500 16 2 1 2 9,300 18.6 1.580 29.39 Nhấn thép 20
60
77 140 60 6 12 1 12 580 7.0 0.222 1.55
90 140 90
60
78 140 60 6 106 1 106 880 93.3 0.222 20.71
240 140 240
60
79 100 60 6 208 1 208 1,000 208.0 0.222 46.18
340 100 340
60
80 130 60 6 116 1 116 1,020 118.3 0.222 26.27
320 130 320
60
81 130 60 6 380 1 380 1,060 402.8 0.222 89.42
340 130 340
60
82 140 60 6 253 1 253 1,080 273.2 0.222 60.66
340 140 340
60
83 190 60 6 376 1 376 1,180 443.7 0.222 98.50
340 190 340
60
84 140 60 6 232 1 232 1,180 273.8 0.222 60.77
390 140 390
60
85 140 60 6 164 1 164 1,280 209.9 0.222 46.60
440 140 440
60
86 240 60 6 208 1 208 1,280 266.2 0.222 59.11
340 240 340
60
87 340 60 6 116 1 116 1,440 167.0 0.222 37.08
320 340 320
60
88 340 60 6 380 1 380 1,480 562.4 0.222 124.85
340 340 340

4/115 646950699.xlsx
Chiều Trọng
Đường Số Số Tổng Tổng
Số dài 1 lượng Tổng trọng
Tên cấu kiện HÌNH DÁNG - KÍCH THƯỚC kính thanh / cấu số chiều Coupler Ghi chú
hiệu thanh đơn vị lượng (kg)
(mm) 1 CK kiện thanh dài (m)
(mm) (kg/m)
TỔNG KHỐI LƯỢNG (Kg) 3,422.60

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG THÉP THEO ĐƯỜNG KÍNH


Đường
STT ĐVT Khối lượng (kg) Mác Thép Loại thép Coupler TUB DB
kính
1 6 kg 671.70 CB240T Trơn 671.70 -

2 8 kg - CB240T Trơn - -

3 10 kg - CB400V Gân - -

4 12 kg - CB400V Gân - -

5 14 kg - CB400V Gân - -

6 16 kg 2,750.90 CB400V Gân 2,750.90 -

7 18 kg - CB400V Gân - -

8 20 kg - CB400V Gân - -

9 22 kg - CB400V Gân - -

10 25 kg - CB400V Gân - -

11 28 kg - CB400V Gân - -

12 32 kg - CB400V Gân - -

TỔNG KHỐI LƯỢNG (Kg) 3,422.60 3,422.60 -

Ghi chú:
- Thép nhãn hiệu:
- Quy cách đóng gói: Đóng gói theo từng cấu kiện - Có dán tem phiếu ghi rõ tên cấu kiện. Thép đai bó 50-100 đai/bó
- Dung sai chiều dài tối đa sau khi uốn bẻ +-10mm, dung sai bẻ góc: +-10o.
- Quý khách vui lòng cập nhật đến QH Plus các khu vực/cấu kiện cần ưu tiên gia trước để thuận tiện cho việc thi công tại công trường.
- Những thanh thép đặc biệt xin hãy xem file cad hoặc tham khảo ý kiến PKT trước khi gia công.
- Những kích thước trong bảng khối lượng là kích thước phủ bì (Đơn vị tính mm)
TP. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2022
CÔNG TY TNHH THÉP XÂY DỰNG VÀ LƯỚI THÉP QH PLUS CÔNG TY CỔ PHẦN 6D

5/115 646950699.xlsx
Mã số (Ref No.): QHPM-PRD/P-01/F07

TỔ THÉP XÂY DỰNG - LỆNH CẮT THÉP Soát xét (Version No.): 1.0

Hiệu lực (Effective): 01/04/2019

ĐƠN HÀNG SỐ: TUB22 TRỌNG LƯỢNG: 0 (kg)


CÔNG TRÌNH: KHU ĐỘ THỊ IZUMI SỐ LƯỢNG THÉP 117 0 (CÂY)
ĐƯỜNG KÍNH: 10 HẠNG MỤC: T207-DL2-AF
MÁC THÉP: CB400V NHÀ CUNG CẤP:
CN VẬN HÀNH :
CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42

6/115 646950699.xlsx /D10


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93

7/115 646950699.xlsx /D10


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144

8/115 646950699.xlsx /D10


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195

9/115 646950699.xlsx /D10


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246

10/115 646950699.xlsx /D10


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297

11/115 646950699.xlsx /D10


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348

12/115 646950699.xlsx /D10


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399

13/115 646950699.xlsx /D10


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450

14/115 646950699.xlsx /D10


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500

15/115 646950699.xlsx /D10


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
LƯU Ý:
- Ghi rõ kích thước, công trình và hạng mục tránh nhầm lẫn.
- Công nhân phải kiểm tra thường xuyên tránh sai sót và tuân thủ quy tắc vận hành.
Ngày tháng năm 2020
Người triển khai

Trương Văn Thái

16/115 646950699.xlsx /D10


Mã số (Ref No.): QHPM-PRD/P-01/F07

TỔ THÉP XÂY DỰNG - LỆNH CẮT THÉP Soát xét (Version No.): 1.0

Hiệu lực (Effective): 01/04/2019

ĐƠN HÀNG SỐ: TUB22 TRỌNG LƯỢNG: 0 (kg)


CÔNG TRÌNH: KHU ĐỘ THỊ IZUMI SỐ LƯỢNG THÉP 117 0 (CÂY)
ĐƯỜNG KÍNH: 12 HẠNG MỤC: T207-DL2-AF
MÁC THÉP: CB400V NHÀ CUNG CẤP:
CN VẬN HÀNH :
CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42

17/115 646950699.xlsx /D12


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93

18/115 646950699.xlsx /D12


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144

19/115 646950699.xlsx /D12


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195

20/115 646950699.xlsx /D12


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246

21/115 646950699.xlsx /D12


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297

22/115 646950699.xlsx /D12


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348

23/115 646950699.xlsx /D12


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399

24/115 646950699.xlsx /D12


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450

25/115 646950699.xlsx /D12


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500

26/115 646950699.xlsx /D12


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
LƯU Ý:
- Ghi rõ kích thước, công trình và hạng mục tránh nhầm lẫn.
- Công nhân phải kiểm tra thường xuyên tránh sai sót và tuân thủ quy tắc vận hành.
Ngày tháng năm 2020
Người triển khai

Trương Văn Thái

27/115 646950699.xlsx /D12


Mã số (Ref No.): QHPM-PRD/P-01/F07

TỔ THÉP XÂY DỰNG - LỆNH CẮT THÉP Soát xét (Version No.): 1.0

Hiệu lực (Effective): 01/04/2019

ĐƠN HÀNG SỐ: TUB22 TRỌNG LƯỢNG: 0 (kg)


CÔNG TRÌNH: KHU ĐỘ THỊ IZUMI SỐ LƯỢNG THÉP 117 0 (CÂY)
ĐƯỜNG KÍNH: 14 HẠNG MỤC: T207-DL2-AF
MÁC THÉP: CB400V NHÀ CUNG CẤP:
CN VẬN HÀNH :
CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42

28/115 646950699.xlsx /D14


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93

29/115 646950699.xlsx /D14


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144

30/115 646950699.xlsx /D14


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195

31/115 646950699.xlsx /D14


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246

32/115 646950699.xlsx /D14


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297

33/115 646950699.xlsx /D14


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348

34/115 646950699.xlsx /D14


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399

35/115 646950699.xlsx /D14


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450

36/115 646950699.xlsx /D14


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500

37/115 646950699.xlsx /D14


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
LƯU Ý:
- Ghi rõ kích thước, công trình và hạng mục tránh nhầm lẫn.
- Công nhân phải kiểm tra thường xuyên tránh sai sót và tuân thủ quy tắc vận hành.
Ngày tháng năm 2020
Người triển khai

Trương Văn Thái

38/115 646950699.xlsx /D14


Mã số (Ref No.): QHPM-PRD/P-01/F07

TỔ THÉP XÂY DỰNG - LỆNH CẮT THÉP Soát xét (Version No.): 1.0

Hiệu lực (Effective): 01/04/2019

ĐƠN HÀNG SỐ: TUB22 TRỌNG LƯỢNG: 2750.9 (kg)


CÔNG TRÌNH: KHU ĐỘ THỊ IZUMI SỐ LƯỢNG THÉP 117 0 (CÂY)
ĐƯỜNG KÍNH: 16 HẠNG MỤC: T207-DL2-AF
MÁC THÉP: CB400V NHÀ CUNG CẤP:
CN VẬN HÀNH :
CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42

39/115 646950699.xlsx /D16


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93

40/115 646950699.xlsx /D16


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144

41/115 646950699.xlsx /D16


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195

42/115 646950699.xlsx /D16


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246

43/115 646950699.xlsx /D16


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297

44/115 646950699.xlsx /D16


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348

45/115 646950699.xlsx /D16


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399

46/115 646950699.xlsx /D16


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450

47/115 646950699.xlsx /D16


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500

48/115 646950699.xlsx /D16


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
LƯU Ý:
- Ghi rõ kích thước, công trình và hạng mục tránh nhầm lẫn.
- Công nhân phải kiểm tra thường xuyên tránh sai sót và tuân thủ quy tắc vận hành.
Ngày tháng năm 2020
Người triển khai

Trương Văn Thái

49/115 646950699.xlsx /D16


Mã số (Ref No.): QHPM-PRD/P-01/F07

TỔ THÉP XÂY DỰNG - LỆNH CẮT THÉP Soát xét (Version No.): 1.0

Hiệu lực (Effective): 01/04/2019

ĐƠN HÀNG SỐ: TUB22 TRỌNG LƯỢNG: 0 (kg)


CÔNG TRÌNH: KHU ĐỘ THỊ IZUMI SỐ LƯỢNG THÉP 117 0 (CÂY)
ĐƯỜNG KÍNH: 18 HẠNG MỤC: T207-DL2-AF
MÁC THÉP: CB400V NHÀ CUNG CẤP:
CN VẬN HÀNH :
CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42

50/115 646950699.xlsx /D18


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93

51/115 646950699.xlsx /D18


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144

52/115 646950699.xlsx /D18


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195

53/115 646950699.xlsx /D18


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246

54/115 646950699.xlsx /D18


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297

55/115 646950699.xlsx /D18


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348

56/115 646950699.xlsx /D18


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399

57/115 646950699.xlsx /D18


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450

58/115 646950699.xlsx /D18


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500

59/115 646950699.xlsx /D18


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
LƯU Ý:
- Ghi rõ kích thước, công trình và hạng mục tránh nhầm lẫn.
- Công nhân phải kiểm tra thường xuyên tránh sai sót và tuân thủ quy tắc vận hành.
Ngày tháng năm 2020
Người triển khai

Trương Văn Thái

60/115 646950699.xlsx /D18


Mã số (Ref No.): QHPM-PRD/P-01/F07

TỔ THÉP XÂY DỰNG - LỆNH CẮT THÉP Soát xét (Version No.): 1.0

Hiệu lực (Effective): 01/04/2019

ĐƠN HÀNG SỐ: TUB22 TRỌNG LƯỢNG: 0 (kg)


CÔNG TRÌNH: KHU ĐỘ THỊ IZUMI SỐ LƯỢNG THÉP 117 0 (CÂY)
ĐƯỜNG KÍNH: 20 HẠNG MỤC: T207-DL2-AF
MÁC THÉP: CB400V NHÀ CUNG CẤP:
CN VẬN HÀNH :
CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42

61/115 646950699.xlsx /D20


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93

62/115 646950699.xlsx /D20


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144

63/115 646950699.xlsx /D20


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195

64/115 646950699.xlsx /D20


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246

65/115 646950699.xlsx /D20


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297

66/115 646950699.xlsx /D20


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348

67/115 646950699.xlsx /D20


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399

68/115 646950699.xlsx /D20


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450

69/115 646950699.xlsx /D20


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500

70/115 646950699.xlsx /D20


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
LƯU Ý:
- Ghi rõ kích thước, công trình và hạng mục tránh nhầm lẫn.
- Công nhân phải kiểm tra thường xuyên tránh sai sót và tuân thủ quy tắc vận hành.
Ngày tháng năm 2020
Người triển khai

Trương Văn Thái

71/115 646950699.xlsx /D20


Mã số (Ref No.): QHPM-PRD/P-01/F07

TỔ THÉP XÂY DỰNG - LỆNH CẮT THÉP Soát xét (Version No.): 1.0

Hiệu lực (Effective): 01/04/2019

ĐƠN HÀNG SỐ: TUB22 TRỌNG LƯỢNG: 0 (kg)


CÔNG TRÌNH: KHU ĐỘ THỊ IZUMI SỐ LƯỢNG THÉP 117 0 (CÂY)
ĐƯỜNG KÍNH: 22 HẠNG MỤC: T207-DL2-AF
MÁC THÉP: CB400V NHÀ CUNG CẤP:
CN VẬN HÀNH :
CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42

72/115 646950699.xlsx /D22


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93

73/115 646950699.xlsx /D22


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144

74/115 646950699.xlsx /D22


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195

75/115 646950699.xlsx /D22


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246

76/115 646950699.xlsx /D22


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297

77/115 646950699.xlsx /D22


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348

78/115 646950699.xlsx /D22


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399

79/115 646950699.xlsx /D22


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450

80/115 646950699.xlsx /D22


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500

81/115 646950699.xlsx /D22


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
LƯU Ý:
- Ghi rõ kích thước, công trình và hạng mục tránh nhầm lẫn.
- Công nhân phải kiểm tra thường xuyên tránh sai sót và tuân thủ quy tắc vận hành.
Ngày tháng năm 2020
Người triển khai

Trương Văn Thái

82/115 646950699.xlsx /D22


Mã số (Ref No.): QHPM-PRD/P-01/F07

TỔ THÉP XÂY DỰNG - LỆNH CẮT THÉP Soát xét (Version No.): 1.0

Hiệu lực (Effective): 01/04/2019

ĐƠN HÀNG SỐ: TUB22 TRỌNG LƯỢNG: 0 (kg)


CÔNG TRÌNH: KHU ĐỘ THỊ IZUMI SỐ LƯỢNG THÉP 117 0 (CÂY)
ĐƯỜNG KÍNH: 25 HẠNG MỤC: T207-DL2-AF
MÁC THÉP: CB400V NHÀ CUNG CẤP:
CN VẬN HÀNH :
CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42

83/115 646950699.xlsx /D25


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93

84/115 646950699.xlsx /D25


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144

85/115 646950699.xlsx /D25


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195

86/115 646950699.xlsx /D25


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246

87/115 646950699.xlsx /D25


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297

88/115 646950699.xlsx /D25


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348

89/115 646950699.xlsx /D25


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399

90/115 646950699.xlsx /D25


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450

91/115 646950699.xlsx /D25


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500

92/115 646950699.xlsx /D25


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
LƯU Ý:
- Ghi rõ kích thước, công trình và hạng mục tránh nhầm lẫn.
- Công nhân phải kiểm tra thường xuyên tránh sai sót và tuân thủ quy tắc vận hành.
Ngày tháng năm 2020
Người triển khai

Trương Văn Thái

93/115 646950699.xlsx /D25


Mã số (Ref No.): QHPM-PRD/P-01/F07

TỔ THÉP XÂY DỰNG - LỆNH CẮT THÉP Soát xét (Version No.): 1.0

Hiệu lực (Effective): 01/04/2019

ĐƠN HÀNG SỐ: TUB22 TRỌNG LƯỢNG: 0 (kg)


CÔNG TRÌNH: KHU ĐỘ THỊ IZUMI SỐ LƯỢNG THÉP 117 0 (CÂY)
ĐƯỜNG KÍNH: 28 HẠNG MỤC: T207-DL2-AF
MÁC THÉP: CB400V NHÀ CUNG CẤP:
CN VẬN HÀNH :
CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42

94/115 646950699.xlsx /D28


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93

95/115 646950699.xlsx /D28


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144

96/115 646950699.xlsx /D28


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195

97/115 646950699.xlsx /D28


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246

98/115 646950699.xlsx /D28


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297

99/115 646950699.xlsx /D28


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348

100/115 646950699.xlsx /D28


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399

101/115 646950699.xlsx /D28


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450

102/115 646950699.xlsx /D28


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500

103/115 646950699.xlsx /D28


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
LƯU Ý:
- Ghi rõ kích thước, công trình và hạng mục tránh nhầm lẫn.
- Công nhân phải kiểm tra thường xuyên tránh sai sót và tuân thủ quy tắc vận hành.
Ngày tháng năm 2020
Người triển khai

Trương Văn Thái

104/115 646950699.xlsx /D28


Mã số (Ref No.): QHPM-PRD/P-01/F07

TỔ THÉP XÂY DỰNG - LỆNH CẮT THÉP Soát xét (Version No.): 1.0

Hiệu lực (Effective): 01/04/2019

ĐƠN HÀNG SỐ: TUB22 TRỌNG LƯỢNG: 0 (kg)


CÔNG TRÌNH: KHU ĐỘ THỊ IZUMI SỐ LƯỢNG THÉP 117 0 (CÂY)
ĐƯỜNG KÍNH: 32 HẠNG MỤC: T207-DL2-AF
MÁC THÉP: CB400V NHÀ CUNG CẤP:
CN VẬN HÀNH :
CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42

105/115 646950699.xlsx /D32


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93

106/115 646950699.xlsx /D32


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144

107/115 646950699.xlsx /D32


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195

108/115 646950699.xlsx /D32


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246

109/115 646950699.xlsx /D32


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297

110/115 646950699.xlsx /D32


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348

111/115 646950699.xlsx /D32


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399

112/115 646950699.xlsx /D32


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450

113/115 646950699.xlsx /D32


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500

114/115 646950699.xlsx /D32


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
LƯU Ý:
- Ghi rõ kích thước, công trình và hạng mục tránh nhầm lẫn.
- Công nhân phải kiểm tra thường xuyên tránh sai sót và tuân thủ quy tắc vận hành.
Ngày tháng năm 2020
Người triển khai

Trương Văn Thái

115/115 646950699.xlsx /D32

You might also like