Professional Documents
Culture Documents
Ycvt 113-10.11.2022-Izumi-T207-Dam L2-Truc A-F
Ycvt 113-10.11.2022-Izumi-T207-Dam L2-Truc A-F
): QHPM-PRD/P-01/F06
BẢNG THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG THÉP Soát xét (Version No.): 1.0
Chiều Trọng
Đường Số Số Tổng Tổng
Số dài 1 lượng Tổng trọng
Tên cấu kiện HÌNH DÁNG - KÍCH THƯỚC kính thanh / cấu số chiều Coupler Ghi chú
hiệu thanh đơn vị lượng (kg)
(mm) 1 CK kiện thanh dài (m)
(mm) (kg/m)
-
1/115 646950699.xlsx
Chiều Trọng
Đường Số Số Tổng Tổng
Số dài 1 lượng Tổng trọng
Tên cấu kiện HÌNH DÁNG - KÍCH THƯỚC kính thanh / cấu số chiều Coupler Ghi chú
hiệu thanh đơn vị lượng (kg)
(mm) 1 CK kiện thanh dài (m)
(mm) (kg/m)
14 9300 16 2 1 2 9,300 18.6 1.580 29.39
2/115 646950699.xlsx
Chiều Trọng
Đường Số Số Tổng Tổng
Số dài 1 lượng Tổng trọng
Tên cấu kiện HÌNH DÁNG - KÍCH THƯỚC kính thanh / cấu số chiều Coupler Ghi chú
hiệu thanh đơn vị lượng (kg)
(mm) 1 CK kiện thanh dài (m)
(mm) (kg/m)
40 350 6100 16 12 1 12 6,450 77.4 1.580 122.29
60 200 4650 2500 16 4 1 4 7,650 30.6 1.580 48.35 Đoạn 300 nhấn 50
300
61 200 5000 2500 16 4 1 4 8,000 32.0 1.580 50.56 Đoạn 300 nhấn 50
300
3/115 646950699.xlsx
Chiều Trọng
Đường Số Số Tổng Tổng
Số dài 1 lượng Tổng trọng
Tên cấu kiện HÌNH DÁNG - KÍCH THƯỚC kính thanh / cấu số chiều Coupler Ghi chú
hiệu thanh đơn vị lượng (kg)
(mm) 1 CK kiện thanh dài (m)
(mm) (kg/m)
4950 300 200 1770 Đoạn 300 nhấn thép 50, đoạn
64 130 2250 16 1 1 1 9,600 9.6 1.580 15.17 200 nhấn 20
4500 200 300 1900 Đoạn 300 nhấn thép 50, đoạn
65 450 2250 16 1 1 1 9,600 9.6 1.580 15.17 200 nhấn 20
4550 300 200 1950 Đoạn 300 nhấn thép 50, đoạn
68 350 2300 16 2 1 2 9,650 19.3 1.580 30.49 200 nhấn 20
4450 200 300 2100 Đoạn 300 nhấn thép 50, đoạn
69 300 2300 16 4 1 4 9,650 38.6 1.580 60.99 200 nhấn 20
4900 300 200 1950 Đoạn 300 nhấn thép 50, đoạn
70 350 2300 16 2 1 2 10,000 20.0 1.580 31.60 200 nhấn 20
200 200
71 500 3900 2905 2845 16 2 1 2 10,550 21.1 1.580 33.34 Nhấn thép 20
200 200
72 500 3900 2905 3495 16 2 1 2 11,200 22.4 1.580 35.39 Nhấn thép 20
300 200 Đoạn 300 nhấn thép 50, đoạn
74 250 3750 2250 4450 300 16 2 1 2 11,500 23.0 1.580 36.34 200 nhấn 20
200 200
75 850 5900 850 16 2 1 2 8,000 16.0 1.580 25.28 Nhấn thép 20
200 200
76 1500 5900 1500 16 2 1 2 9,300 18.6 1.580 29.39 Nhấn thép 20
60
77 140 60 6 12 1 12 580 7.0 0.222 1.55
90 140 90
60
78 140 60 6 106 1 106 880 93.3 0.222 20.71
240 140 240
60
79 100 60 6 208 1 208 1,000 208.0 0.222 46.18
340 100 340
60
80 130 60 6 116 1 116 1,020 118.3 0.222 26.27
320 130 320
60
81 130 60 6 380 1 380 1,060 402.8 0.222 89.42
340 130 340
60
82 140 60 6 253 1 253 1,080 273.2 0.222 60.66
340 140 340
60
83 190 60 6 376 1 376 1,180 443.7 0.222 98.50
340 190 340
60
84 140 60 6 232 1 232 1,180 273.8 0.222 60.77
390 140 390
60
85 140 60 6 164 1 164 1,280 209.9 0.222 46.60
440 140 440
60
86 240 60 6 208 1 208 1,280 266.2 0.222 59.11
340 240 340
60
87 340 60 6 116 1 116 1,440 167.0 0.222 37.08
320 340 320
60
88 340 60 6 380 1 380 1,480 562.4 0.222 124.85
340 340 340
4/115 646950699.xlsx
Chiều Trọng
Đường Số Số Tổng Tổng
Số dài 1 lượng Tổng trọng
Tên cấu kiện HÌNH DÁNG - KÍCH THƯỚC kính thanh / cấu số chiều Coupler Ghi chú
hiệu thanh đơn vị lượng (kg)
(mm) 1 CK kiện thanh dài (m)
(mm) (kg/m)
TỔNG KHỐI LƯỢNG (Kg) 3,422.60
2 8 kg - CB240T Trơn - -
3 10 kg - CB400V Gân - -
4 12 kg - CB400V Gân - -
5 14 kg - CB400V Gân - -
7 18 kg - CB400V Gân - -
8 20 kg - CB400V Gân - -
9 22 kg - CB400V Gân - -
10 25 kg - CB400V Gân - -
11 28 kg - CB400V Gân - -
12 32 kg - CB400V Gân - -
Ghi chú:
- Thép nhãn hiệu:
- Quy cách đóng gói: Đóng gói theo từng cấu kiện - Có dán tem phiếu ghi rõ tên cấu kiện. Thép đai bó 50-100 đai/bó
- Dung sai chiều dài tối đa sau khi uốn bẻ +-10mm, dung sai bẻ góc: +-10o.
- Quý khách vui lòng cập nhật đến QH Plus các khu vực/cấu kiện cần ưu tiên gia trước để thuận tiện cho việc thi công tại công trường.
- Những thanh thép đặc biệt xin hãy xem file cad hoặc tham khảo ý kiến PKT trước khi gia công.
- Những kích thước trong bảng khối lượng là kích thước phủ bì (Đơn vị tính mm)
TP. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2022
CÔNG TY TNHH THÉP XÂY DỰNG VÀ LƯỚI THÉP QH PLUS CÔNG TY CỔ PHẦN 6D
5/115 646950699.xlsx
Mã số (Ref No.): QHPM-PRD/P-01/F07
TỔ THÉP XÂY DỰNG - LỆNH CẮT THÉP Soát xét (Version No.): 1.0
TỔ THÉP XÂY DỰNG - LỆNH CẮT THÉP Soát xét (Version No.): 1.0
TỔ THÉP XÂY DỰNG - LỆNH CẮT THÉP Soát xét (Version No.): 1.0
TỔ THÉP XÂY DỰNG - LỆNH CẮT THÉP Soát xét (Version No.): 1.0
TỔ THÉP XÂY DỰNG - LỆNH CẮT THÉP Soát xét (Version No.): 1.0
TỔ THÉP XÂY DỰNG - LỆNH CẮT THÉP Soát xét (Version No.): 1.0
TỔ THÉP XÂY DỰNG - LỆNH CẮT THÉP Soát xét (Version No.): 1.0
TỔ THÉP XÂY DỰNG - LỆNH CẮT THÉP Soát xét (Version No.): 1.0
TỔ THÉP XÂY DỰNG - LỆNH CẮT THÉP Soát xét (Version No.): 1.0
TỔ THÉP XÂY DỰNG - LỆNH CẮT THÉP Soát xét (Version No.): 1.0