Thời Khóa Biểu Học Kỳ 3 - năm Học 2020-2021

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 3 NĂM HỌC 2020-2021

PHÒNG ĐÀOTẠO Từ ngày 02 tháng 8 dến ngày 11 tháng 9 năm 2021

Hình thức học: Online 5 tuần


Thời gian học: mỗi buổi 4 tiết từ Thứ 2 đến Chủ nhật
Sáng: bắt đầu từ 7h30
Chiều: bắt dầu từ 13h30
Tối: bắt đầu từ 18h30

Số Số Số Số Thời gian học


STT Mã LHP Tên môn học Ngành đào tạo Hệ đào tạo Thông báo Khoa/bộ môn Giáo viên giảng dạy Số điện thoại Ghi chú
TC SV tiết buổi
Buổi Thứ
1 2033111100501 Phương pháp nghiên cứu khoa học (Mầm non) Mầm non Đại học 2 5 20 5 Tối Thứ 2 Đóng 10 THMN Nguyễn Thị Kim Phúc 0834560696
2 2033111100502 Phương pháp nghiên cứu khoa học (Ngữ Văn)
Sư phạm Ngữ Văn Đại học 2 1 20 5 Tối Thứ 2 Đóng 10 XÃ HỘI Lê Quang Hùng 0919487726
3 2033111100503 Phương pháp nghiên cứu khoa học (Ngoại ngữ)
Ngôn ngữ Anh Đại học 2 18 20 5 Chiều Thứ 4 Mở lớp NGOẠI NGỮ Nguyễn Văn Nam 0904931276
4 2033111100504 Phương pháp nghiên cứu khoa học (Tiểu học)
Tiểu học Đại học 2 58 30 8 Sáng Thứ 4, 6 Mở lớp THMN Tạ Thị Mỹ Hạnh 0989236369
5 2033117003301 Âm nhạc Tiểu học Đại học 2 8 20 5 Chiều Thứ 2 Đóng 10 TDNH Lê Minh Phước 0906 196 806
6 2033112900101 Âm nhạc 1 Mầm non Đại học 2 6 20 5 Sáng Thứ 2 Đóng 10 TDNH Lê Minh Phước 0906 196 806
7 2033114214301 Bài tập hóa học phổ thông Sư phạm Hóa Đại học 2 18 20 5 Tối Thứ 3 Mở lớp TỰ NHIÊN Lê Thanh Hùng 0988307080
8 2034118201701 Biên dịch Tiếng anh thương mại 2 Tiếng Anh Cao đẳng 2 6 20 5 Sáng Thứ 4 Đóng 10 NGOẠI NGỮ Lê Tuấn Đạt 0918998088
9 2033114219101 Cơ sở lý luận dạy và học ngôn ngữ Sư phạm Anh Đại học 2 6 20 5 Sáng Thứ 7 Đóng 10 NGOẠI NGỮ Nguyễn Thị Thu Lan 0903004369
10 2032123000201 Cơ sở lý thuyết tập hợp và logic Toán Tiểu học Cao đẳng 2 20 30 8 Sáng Thứ 7, CN Mở lớp TỰ NHIÊN Dương Thị Thúy Vân 0966932932
11 2033112307401 Cơ sở Toán học 1 Tiểu học Đại học 4 16 40 10 Chiều Thứ 3, 5 Mở lớp TỰ NHIÊN Phạm Duy Vinh 0349775266
12 2033114201701 Cơ sở Toán học 2 (Lớp 1) Tiểu học Đại học 3 58 45 12 Sáng Thứ 3, 5, 7 Mở lớp THMN Bùi Nguyên Trâm Ngọc 0906981237
13 2033114201702 Cơ sở Toán học 2 (Lớp 2) Tiểu học Đại học 3 58 45 12 Chiều Thứ 3, 5, 7 Mở lớp THMN Bùi Nguyên Trâm Ngọc 0921768779
14 2032123200201 Cơ sở tự nhiên - xã hội Tiểu học Cao đẳng 2 11 20 5 Tối Thứ 2 Mở lớp TỰ NHIÊN Lê Thắng Lợi 0978159017
15 2033112801201 Cơ sở tự nhiên - xã hội 1 Tiểu học Đại học 2 19 20 5 Tối Thứ 4 Mở lớp TỰ NHIÊN Lê Thị Hiền 0902742558
16 2033112801401 Cơ sở tự nhiên xã hội 3 Tiểu học Đại học 2 5 20 5 Tối Thứ 3 Đóng 10 XÃ HỘI Trần Thị Kim Hà 0901295849
17 2033112400501 Cơ sở văn hoá Việt Nam Ngôn ngữ Anh Đại học 2 26 30 8 Tối Thứ 5, 7 Mở lớp TỔNG HỢP Nguyễn văn Quyết 0903679436
18 2033111003601 Cú pháp học Ngôn ngữ Anh Đại học 2 30 30 8 Chiều Thứ 6, CN Mở lớp NGOẠI NGỮ Nguyễn Thị Thu Lan 0903004369
19 2033117002201 Đại số đại cương 1 Sư phạm Toán Đại học 3 30 45 12 Chiều Thứ 3, 5, 7 Mở lớp TỰ NHIÊN Nguyễn Minh Trí 0934854986 Thỉnh giảng
20 2033112301601 Đại số sơ cấp Sư phạm Toán Đại học 3 7 30 8 Tối Thứ 3, 5 Đóng 10 TỰ NHIÊN Ngô Hồng Huấn 0978109402
21 2032122904701 Đại số tuyến tính CDKT Điện-Điện tử Cao đẳng 3 10 30 8 Chiều Thứ 3, 5 Mở lớp TỰ NHIÊN Nguyễn Thị Thanh Thanh 0983927720
22 2033112307201 Đại số tuyến tính 1 Sư phạm Toán Đại học 3 22 45 12 Chiều Thứ 2, 4, 6 Mở lớp TỰ NHIÊN Nguyễn Thị Trúc Hậu 0933306345
23 2034118201101 Dẫn luận ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh Đại học 2 24 30 8 Tối Thứ 4 Mở lớp XÃ HỘI Lê Kính Thắng 0919105465
24 2033112804201 Đánh giá kết quả giáo dục của học sinh Sư phạm Anh Đại học 2 7 20 5 Chiều Thứ 7 Đóng 10 NGOẠI NGỮ Nguyễn Thị Thu Lan 0903004369
25 2032122124801 Đạo đức & PPGD Đạo đức ở TH Tiểu học Cao đẳng 2 10 20 5 Tối Thứ 3 Mở lớp Chính trị Mai Thị Lài 0983164935
26 2033112302001 Độ đo tích phân Sư phạm Toán Đại học 2 21 30 8 Sáng Thứ 2, 4 Mở lớp TỰ NHIÊN Bùi Thế Quân 0866433541 Thỉnh giảng
27 2033111009101 Đọc cơ bản 1 (Thực hành Đọc cơ bản) Ngôn ngữ Anh Đại học 2 20 30 8 Sáng Thứ 4, 6 Mở lớp NGOẠI NGỮ Nhâm Thị Thu Nga 0866433541
28 2033114220101 Đọc cơ bản 2 (Đọc trung cấp) Ngôn ngữ Anh Đại học 2 27 30 8 Chiều Thứ 7, CN Mở lớp NGOẠI NGỮ Phạm Văn Thỏa 0866433541
29 2033114220201 Đọc cơ bản 3 Ngôn ngữ Anh Đại học 2 15 20 5 Sáng Thứ 3 Mở lớp NGOẠI NGỮ Trần Văn Tuấn 0866433541
30 2033114220301 Đọc cơ bản 4 (Đọc 4) Ngôn ngữ Anh Đại học 2 25 30 8 Sáng Thứ 2, 4 Mở lớp NGOẠI NGỮ Nguyễn Hoàng Khanh 0948441250
31 2033111400201 Đường lối cách mạng của ĐCS VN Chung Đại học 3 9 30 8 Tối Thứ 3, 5 Đóng 10 Chính trị Nguyễn Tiến Đảm 0907101977
32 2032122908801 Giải tích CDKT Điện-Điện tử Cao đẳng 3 10 30 8 Chiều Thứ 7, CN Mở lớp TỰ NHIÊN Dương Thị Thúy Vân 0966932932
33 20321310101401 Giải tích hàm Sư phạm Toán Đại học 4 14 40 10 Mở lớp TỰ NHIÊN Bùi Thế Quân 0866433541 Thỉnh giảng
34 2033112307101 Giải tích một biến số 1 Sư phạm Toán Đại học 3 44 45 12 Tối Thứ 2, 4, 6 Mở lớp TỰ NHIÊN Quách Văn Chương 0979998628
35 2033114208601 Giải tích một biến số 2 Sư phạm Toán Đại học 3 28 45 12 Sáng Thứ 2, 4, 6 Mở lớp TỰ NHIÊN Phạm Duy Vinh 0349775266
36 2033114208801 Giải tích nhiều biến 1 Sư phạm Toán Đại học 2 13 20 5 Sáng Thứ 3 Mở lớp TỰ NHIÊN Quách Văn Chương 0979998628
37 2033114208901 Giải tích nhiều biến 2 Sư phạm Toán Đại học 3 15 30 8 Chiều Thứ 2, 4 Mở lớp TỰ NHIÊN Bùi Thế Quân 0866433541 Thỉnh giảng
38 2032119200201 Giáo dục chính trị Chung Cao đẳng 5 17 50 13 Tối Thứ 2, 4, 6 Mở lớp Chính trị Trần Thị Mai 0866433541
39 2033114204101 Giáo dục học mầm non Mầm non Đại học 3 8 30 8 Tối Thứ 2, 4 Đóng 10 THMN Đỗ Thị Minh Nguyệt 0866433541
40 2033114200501 Giao tiếp sư phạm Sư phạm Anh Đại học 2 2 20 5 Sáng Thứ 3 Đóng 10 QLGD Trịnh Thị Linh Thảo 0913964796
41 2033112301401 Hàm biến phức Sư phạm Toán Đại học 3 12 30 8 Sáng Thứ 7, CN Mở lớp TỰ NHIÊN Quách Văn Chương 0979998628
42 2033111701501 Hệ thống thông tin quản lý Quản trị kinh doanh Đại học 3 40 45 12 Sáng Thứ 2, 4, 6 Mở lớp KINH TẾ Đinh Thị Hóa 0398895270
43 2033112301501 Hình học sơ cấp Sư phạm Toán Đại học 3 18 30 8 Tối Thứ 7, CN Mở lớp TỰ NHIÊN Ngô Hồng Huấn 0978109402
44 2033114209001 Hình học tuyến tính Sư phạm Toán Đại học 3 18 30 8 Sáng Thứ 3, 5 Mở lớp TỰ NHIÊN Nguyễn Minh Trí 0934854986 Thỉnh giảng
45 2033114214701 Hóa học lượng tử Sư phạm Hóa Đại học 3 10 30 8 Sáng Thứ 4, 6 Mở lớp TỰ NHIÊN Nguyễn Thanh Uyên 0968549977
46 2033117002701 Hóa hữu cơ 3 Sư phạm Hóa Đại học 2 9 20 5 Sáng Thứ 3 Đóng 10 TỰ NHIÊN Huỳnh Bùi Linh Chi 0945466467
47 2033111201501 Kế toán chi phí Kế toán Đại học 2 27 30 8 Sáng Thứ 7, CN Mở lớp KINH TẾ Phan Thị Kim Anh 0919081522
48 2033111200801 Kế toán ngân hàng thương mại Kế toán Đại học 3 11 30 8 Tối Thứ 5, 7 ĐÓNG 11 KINH TẾ Võ Thị Từ Hiếu 0362918327
49 2033114222001 Kế toán quản trị Kế toán Đại học 4 14 40 10 Sáng Thứ 4, 6 Mở lớp KINH TẾ Nguyễn Thị Ngọc Bích 0913163787
50 2032124100601 Kế toán tài chính 1 Kế toán Đại học 4 12 40 10 Chiều Thứ 2, 4 Mở lớp KINH TẾ Thái Thị Hoài Thương 0973676243
51 2033111200601 Kế toán tài chính 2 Kế toán Đại học 3 32 45 12 Sáng Thứ 3, 5, 7 Mở lớp KINH TẾ Nguyễn Thị Vững 0972178377
52 2033114222501 Kế toán tài chính 3 Kế toán Đại học 2 13 20 5 Chiều Thứ 6 Mở lớp KINH TẾ Thái Thị Hoài Thương 0973676243
53 2033112301701 Không gian Metric topo Sư phạm Toán Đại học 3 19 30 8 Sáng Thứ 3, 5 Mở lớp TỰ NHIÊN Bùi Thế Quân 0866433541 Thỉnh giảng

Page 1 PHAN CONG GV (4_8)


TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 3 NĂM HỌC 2020-2021
PHÒNG ĐÀOTẠO Từ ngày 02 tháng 8 dến ngày 11 tháng 9 năm 2021

Hình thức học: Online 5 tuần


Thời gian học: mỗi buổi 4 tiết từ Thứ 2 đến Chủ nhật
Sáng: bắt đầu từ 7h30
Chiều: bắt dầu từ 13h30
Tối: bắt đầu từ 18h30

Số Số Số Số Thời gian học


STT Mã LHP Tên môn học Ngành đào tạo Hệ đào tạo Thông báo Khoa/bộ môn Giáo viên giảng dạy Số điện thoại Ghi chú
TC SV tiết buổi
Buổi Thứ
54 2032123102401 Kiểm tra đánh giá kết quả giáo dục ở trường tiểu học (CD) Tiểu học Cao đẳng 2 6 20 5 Tối Thứ 7 Đóng 10 QLGD Đỗ Xuân Tiến 0866433541
55 2033114201101 Kiểm tra đánh giá kết quả giáo dục ở trường tiểu học (ĐH) Tiểu học Đại học 3 24 45 12 Tối Thứ 2, 4, 6 Mở lớp QLGD Đỗ Xuân Tiến 0866433541
56 2033111301001 Kinh tế quốc tế Quản trị kinh doanh Đại học 3 27 45 12 Tối Thứ 2, 4, 6 Mở lớp KINH TẾ Hồ Thị Thùy Trang 0866433541
57 2033111300301 Kinh tê vĩ mô (Lớp 1) Kế toán Đại học 3 38 45 12 Sáng Thứ 3, 5, 7 Mở lớp KINH TẾ Hồ Thị Thùy Trang 0866433541
58 2033111300302 Kinh tê vĩ mô (Lớp 2) Quản trị kinh doanh Đại học 3 38 45 12 Chiều Thứ 3, 5, 7 Mở lớp KINH TẾ Hồ Thị Thùy Trang 0918536039
59 2033111300201 Kinh tế vi mô Kế toán Đại học 3 33 45 12 Chiều Thứ 5, 7, CN Mở lớp KINH TẾ Nguyễn Thị Hoài Ân 0984088399
60 2033117221201 Kỹ năng bán hàng (Tiếng Anh) Ngôn ngữ Anh Đại học 2 19 20 5 Sáng Thứ 5 Mở lớp NGOẠI NGỮ Võ Thị Mộng Thu 919609299
61 2032121017501 Kỹ năng thuyết trình Tiếng Anh Cao đẳng 2 7 20 5 Sáng Thứ 6 Đóng 10 NGOẠI NGỮ Võ Thị Mộng Thu 919609299
62 2033117004201 Kỹ thuật giảng dạy tiếng anh 1 Sư phạm Anh Đại học 3 12 30 8 Sáng Thứ 6, CN Mở lớp NGOẠI NGỮ Nguyễn Thị Thu Lan 0903004369
63 2032127002301 Kỹ thuật lập trình PLC CDKT Điện-Điện tử Cao đẳng 2 9 20 5 Tối Thứ 7 Đóng 10 Kỹ thuật Đỗ Bảo Đức 0934081818
64 2033111600201 Luật kinh tế Kế toán Đại học 2 14 20 5 Tối Thứ 6 Mở lớp TỔNG HỢP Đỗ Thị Huyền Thanh 0984676090
65 2033112300701 Lý luận dạy học môn Toán Sư phạm Toán Đại học 3 1 30 8 Tối Thứ 3, 5 Đóng 10 TỰ NHIÊN Nguyễn Thị Thanh Thanh 0983927720
66 2033114201001 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục Sư phạm Anh Đại học 3 11 30 8 Sáng Thứ 4, 6 Mở lớp QLGD Lê Thanh Thế 0989023122
67 2032122800201 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục (Tiểu học) CĐ Tiểu học Cao đẳng 3 6 30 8 Sáng Thứ 3, 5 Đóng 10 QLGD Nguyễn Thị Thu Trang 0358334478
68 2033114201002 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục (Tiểu học) ĐH Tiểu học Đại học 3 17 30 8 Tối Thứ 3, 5 Mở lớp QLGD Đào Phan Đình Tài 0379994220
69 2033111007501 Lý thuyết dịch Ngôn ngữ Anh Đại học 2 7 20 5 Tối Thứ 5 Đóng 10 NGOẠI NGỮ Trương Phi Luân 0913674520
70 2033114209101 Lý thuyết Galois Sư phạm Toán Đại học 3 1 30 8 Sáng Thứ 3, 5 Đóng 10 TỰ NHIÊN Võ Hồng Phúc 0913742010 Thỉnh giảng
71 2033112303401 Lý thuyết modul Sư phạm Toán Đại học 2 8 20 5 Sáng Thứ 7 Đóng 10 TỰ NHIÊN Nguyễn Minh Trí 0934854986 Thỉnh giảng
72 2033114211601 Lý thuyết nhóm Sư phạm Toán Đại học 2 4 20 5 Sáng Thứ 5 Đóng 10 TỰ NHIÊN Trương Hữu Dũng 0937249195
73 2033112305301 Lý thuyết xác suất và thống kê toán (Lớp 1) Kế toán Đại học 3 28 45 12 Chiều Thứ 3, 5, 7 Mở lớp TỰ NHIÊN Phạm Văn Dự 0946781289
74 2033112305302 Lý thuyết xác suất và thống kê toán (Lớp 2) Quản trị kinh doanh Đại học 3 33 45 12 Chiều Thứ 2, 4, 6 Mở lớp TỰ NHIÊN Phạm Duy Vinh 0349775266
75 2033111700401 Maketing căn bản Kế toán Đại học 3 24 45 12 Sáng Thứ 3, 5, 7 Mở lớp KINH TẾ Bùi Xuân Diễn 0918660122
76 2033111008001 Maketing căn bản (Tiếng Anh) Ngôn ngữ Anh Đại học 3 28 45 12 Sáng Thứ 2, 4, 6 Mở lớp NGOẠI NGỮ Nguyễn Văn Nam 0904931276
77 2033111008901 Nghe cơ bản 1 (Lớp 1) Ngôn ngữ Anh Đại học 2 36 30 8 Sáng Thứ 6, CN Mở lớp NGOẠI NGỮ Bùi Công Nguyên Phong 0913150200
78 2033111008902 Nghe cơ bản 1 (Lớp 2) Ngôn ngữ Anh Đại học 2 37 30 8 Chiều Thứ 6, CN Mở lớp NGOẠI NGỮ Bùi Công Nguyên Phong 0913150200
79 2033114219301 Nghe cơ bản 2 (Lớp 1) Ngôn ngữ Anh Đại học 2 28 30 8 Sáng Thứ 2, 4 Mở lớp NGOẠI NGỮ Nguyễn Thị Hà Phương 0918310484
80 2033114219302 Nghe cơ bản 2 (Lớp 2) Ngôn ngữ Anh Đại học 2 29 30 8 Chiều Thứ 2, 4 Mở lớp NGOẠI NGỮ Nguyễn Thị Hà Phương 0918310484
81 2033114219303 Nghe cơ bản 2 (Lớp 3) Ngôn ngữ Anh Đại học 2 29 30 8 Sáng Thứ 3, 5 Mở lớp NGOẠI NGỮ Nguyễn Thị Hà Phương 0918310484
82 2033114219304 Nghe cơ bản 2 (Lớp 4) Ngôn ngữ Anh Đại học 2 29 30 8 Chiều Thứ 3, 5 Mở lớp NGOẠI NGỮ Nguyễn Thị Hà Phương 0918310484
83 2033114219401 Nghe cơ bản 3 (Lớp 1) Ngôn ngữ Anh Đại học 2 28 30 8 Sáng Thứ 5,7 Mở lớp NGOẠI NGỮ Dương Thanh Tú 0972911359
84 2033114219402 Nghe cơ bản 3 (Lớp 2) Ngôn ngữ Anh Đại học 2 29 30 8 Chiều Thứ 5,7 Mở lớp NGOẠI NGỮ Dương Thanh Tú 0972911359
85 2033114219403 Nghe cơ bản 3 (Lớp 3) Ngôn ngữ Anh Đại học 2 29 30 8 Sáng Thứ 2, 4 Mở lớp NGOẠI NGỮ Dương Thanh Tú 0972911359
86 2033114219501 Nghe cơ bản 4 (Lớp 1) Ngôn ngữ Anh Đại học 2 35 30 8 Tối Thứ 2, 4 Mở lớp NGOẠI NGỮ Bùi Hồng Hà 0919817975
87 2033114219502 Nghe cơ bản 4 (Lớp 2) Sư phạm Anh Đại học 2 35 30 8 Tối Thứ 3,6 Mở lớp NGOẠI NGỮ Bùi Hồng Hà 0919817975
88 2033114219503 Nghe cơ bản 4 (Lớp 3) Sư phạm Anh Đại học 2 35 30 8 Tối Thứ 5,7 Mở lớp NGOẠI NGỮ Bùi Hồng Hà 0919817975
89 2033114219601 Nghe nâng cao Sư phạm Anh Đại học 2 40 30 8 Sáng Thứ 6, CN Mở lớp NGOẠI NGỮ Nguyễn Thị Hà Phương 0918310484
90 2033113400101 Nghe nâng cao 1 Ngôn ngữ Anh Đại học 2 43 30 8 Sáng Thứ 7, CN Mở lớp NGOẠI NGỮ Bùi Hồng Hà 0919817975
91 2034118203301 Thực hành Nghe nâng cao Tiếng Anh Cao đẳng 2 19 20 5 Chiều Thứ 2, 5 Mở lớp NGOẠI NGỮ Bùi Hồng Hà 0919817975
92 2033113400801 Nghe nâng cao 2_Lớp 1 Ngôn ngữ Anh Đại học 2 23 30 8 Chiều Thứ 2, 4 Mở lớp NGOẠI NGỮ Dương Thanh Tú 0972911359
93 2033113400802 Nghe nâng cao 2_Lớp 2 Ngôn ngữ Anh Đại học 2 23 30 8 Sáng Thứ 6, CN Mở lớp NGOẠI NGỮ Dương Thanh Tú 0972911359
94 2033111901201 Nghiệp vụ ngoại thương Quản trị kinh doanh Đại học 3 5 30 8 Sáng Thứ 5, 7 Đóng 10 KINH TẾ Phạm Thị Thu Hiền 0933791256
95 2033111008701 Ngoại ngữ không chuyên (Tiếng Anh 1) Cao đẳng 2 38 30 8 Tối Thứ 7, CN Mở lớp NGOẠI NGỮ Nguyễn Thị Thu Hoa 0911440539
96 2033111009301 Ngoại ngữ không chuyên (Tiếng Anh 2)_Lớp 1 Đại học 2 53 30 8 Sáng Thứ 7, CN Mở lớp NGOẠI NGỮ Bùi Nguyên Phương Thủy 0916772980
97 2033111009302 Ngoại ngữ không chuyên (Tiếng Anh 2)_Lớp 2 Đại học 2 49 30 8 Sáng Thứ 3, 5 Mở lớp NGOẠI NGỮ Lưu Minh Nguyệt 0909790111
98 2033111009303 Ngoại ngữ không chuyên (Tiếng Anh 2)_Lớp 3 Cao đẳng 2 45 30 8 Chiều Thứ 7, CN Mở lớp NGOẠI NGỮ Bùi Nguyên Phương Thủy 0916772980
99 2033112308201 Ngoại ngữ không chuyên (Tiếng Anh 3)_Lớp 1 Đại học 3 38 45 12 Sáng Thứ 2, 4, 6 Mở lớp NGOẠI NGỮ Bùi Nguyên Phương Thủy 0916772980
100 2033112308202 Ngoại ngữ không chuyên (Tiếng Anh 3)_Lớp 2 Đại học 3 40 45 12 Chiều Thứ 2, 4, 6 Mở lớp NGOẠI NGỮ Lưu Minh Nguyệt 0909790111
101 2033112308203 Ngoại ngữ không chuyên (Tiếng Anh 3)_Lớp3 Đại học 3 52 45 12 Sáng Thứ 2, 4, 6 Mở lớp NGOẠI NGỮ Lưu Minh Nguyệt 0909790111
102 2033117006501 Ngữ âm - âm vị học Ngôn ngữ Anh Đại học 2 47 30 8 Sáng Thứ 3, 5 Mở lớp NGOẠI NGỮ Ngô Ngọc Thụy 0918957870
103 2033111003701 Ngữ nghĩa học Ngôn ngữ Anh Đại học 2 7 20 5 Tối Chủ Nhật Đóng 10 NGOẠI NGỮ Ngô Ngọc Thụy 0918957870
104 2033111019501 Ngữ pháp 1_Lớp 1 Ngôn ngữ Anh Đại học 3 32 45 12 Chiều Thứ 2, 4, 6 Mở lớp NGOẠI NGỮ Đặng Thị Tuyết Nhung 0915261605
105 2033111019502 Ngữ pháp 1_Lớp 2 Ngôn ngữ Anh Đại học 3 32 45 12 Sáng Thứ 2, 4, 6 Mở lớp NGOẠI NGỮ Đặng Thị Tuyết Nhung 0915261605
106 2032121003001 Ngữ pháp 1 Sư phạm Anh Cao đẳng 2 43 30 8 Chiều 3,5 Mở lớp NGOẠI NGỮ Đặng Thị Tuyết Nhung 0915261605

Page 2 PHAN CONG GV (4_8)


TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 3 NĂM HỌC 2020-2021
PHÒNG ĐÀOTẠO Từ ngày 02 tháng 8 dến ngày 11 tháng 9 năm 2021

Hình thức học: Online 5 tuần


Thời gian học: mỗi buổi 4 tiết từ Thứ 2 đến Chủ nhật
Sáng: bắt đầu từ 7h30
Chiều: bắt dầu từ 13h30
Tối: bắt đầu từ 18h30

Số Số Số Số Thời gian học


STT Mã LHP Tên môn học Ngành đào tạo Hệ đào tạo Thông báo Khoa/bộ môn Giáo viên giảng dạy Số điện thoại Ghi chú
TC SV tiết buổi
Buổi Thứ
107 2032121004901 Ngữ pháp 2_Lớp 1 Ngôn ngữ Anh Đại học 3 32 45 12 Chiều Thứ 2, 4, 6 Mở lớp NGOẠI NGỮ Nguyễn Hoàng Khanh 0948441250
108 2032121004902 Ngữ pháp 2_Lớp 2 Ngôn ngữ Anh Đại học 3 33 45 12 Chiều Thứ 4, 6, CN Mở lớp NGOẠI NGỮ Nhâm Thị Thu Nga 0938282084
109 2032121003101 Ngữ pháp 2 Tiếng Anh Cao đẳng 2 13 20 5 Tối Thứ 6 Mở lớp NGOẠI NGỮ Nguyễn Thị Thu Hoa 0911440539
110 2033111200101 Nguyên lý kế toán Kế toán Đại học 3 40 45 12 Sáng Thứ 2, 4, 6 Mở lớp KINH TẾ Phan Thị Kim Anh 0919081522
111 2033111300101 Nguyên lý thống kê kinh tế (Lớp 1) Kế toán Đại học 3 33 45 12 Chiều Thứ 2, 4, 6 Mở lớp KINH TẾ Trần Thị Bích Vân 0973075039
112 2033111300102 Nguyên lý thống kê kinh tế (Lớp 2) Quản trị kinh doanh Đại học 3 33 45 12 Chiều Thứ 3, 5, 7 Mở lớp KINH TẾ Trần Thị Bích Vân 0973075039
113 2033114211501 Nhập môn giải tích lồi Sư phạm Toán Đại học 2 11 20 5 Sáng Thứ 7 Mở lớp TỰ NHIÊN Phạm Duy Vinh 0349775266
114 2032123000801 Nhập môn Lý thuyết Xác suất và thống kê Toán Tiểu học Cao đẳng 2 59 30 8 Sáng Thứ 2, 4 Mở lớp THMN Bùi Nguyên Trâm Ngọc 0921768779
115 2033111400501 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mac Lênin 1 Chung Đại học 2 10 20 5 Tối Thứ CN Đóng 10 Chính trị Phạm Thị Thu 938399290
116 2033111009001 Nói cơ bản 1 Ngôn ngữ Anh Đại học 2 8 20 5 Sáng Thứ 4 Mở lớp NGOẠI NGỮ Phạm Thị Linh 0902396332
117 2033114219801 Nói cơ bản 3 Ngôn ngữ Anh Đại học 2 10 20 5 Tối Thứ 6 Đóng 10 NGOẠI NGỮ Nguyễn Thị Nguyêt Hà 0915747173
118 2033114220001 Nói nâng cao Sư phạm Anh Đại học 2 10 20 5 Chiều Thứ 4 Đóng 10 NGOẠI NGỮ Phạm Thị Linh 0902396332
119 2033114214901 Phân tích hóa học Sư phạm Hóa Đại học 4 33 60 15 Chiều Thứ 2, 4, 6 Mở lớp TỰ NHIÊN Đặng Việt Hà 0982281388
120 2034127002801 Phân tích hoạt động kinh doanh Kế toán Cao đẳng 3 3 30 8 Tối Thứ 7, CN Đóng 10 KINH TẾ Hồ Thị Thùy Trang 0918536039
121 2033111600101 Pháp luật đại cương Kế toán Đại học 2 48 30 8 Tối Thứ 4, 6 Mở lớp TỔNG HỢP Phan Thị Cẩm Lai 0915993147
122 2033114205301 Phương pháp cho trẻ mầm non làm quen với toán Mầm non Đại học 3 8 30 8 Tối Thứ 3, 5 Đóng 10 THMN Đỗ Thị Minh Nguyệt 0918851775
123 2033112801701 Phương pháp dạy học Đạo đức ở tiểu học Tiểu học Đại học 2 4 20 5 Tối Thứ 4 Đóng 10 Chính trị Mai Thị Lài 0983164935
124 2033117000501 Phương pháp dạy học thể dục ở tiểu học Tiểu học Đại học 1 13 20 5 Sáng Thứ 3 Mở lớp TDNH Nguyễn Hữu Đạt 0935328007
125 2033117000301 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1 Tiểu học Đại học 4 25 60 15 Chiều Thứ 2 ,4, 6 Mở lớp THMN Tạ Thị Mỹ Hạnh 0989236369
126 2032122124901 Phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học 1 (CĐ) Tiểu học Cao đẳng 2 11 20 5 Sáng Thứ 2 Mở lớp THMN Tạ Thị Mỹ Hạnh 0989236369
127 2032122125001 Phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học 2 (CĐ) Tiểu học Cao đẳng 2 7 20 5 Tối Thứ 7 Đóng 10 THMN Võ Thị Tuyết Mai 0797281234
128 2032122125201 Phương pháp dạy học toán ở tiểu học 2 Tiểu học Cao đẳng 2 8 20 5 Sáng Thứ 7 Đóng 10 TỰ NHIÊN Nguyễn Thị Trúc Hậu 0933306345
129 2033114202401 Phương pháp dạy học Tự nhiên và Xã hội ở tiểu học Tiểu học Đại học 4 23 60 15 Sáng Thứ 3, 5, 7 Mở lớp THMN Trần Dương Quốc Hòa 0933222952
130 2033141901501 Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ ở trường Mầm non Mầm non Đại học 3 2 30 8 Chiều Thứ 5, 7 Đóng 10 THMN Nguyễn Thị Thiên Nhiên 0987127115
131 2032122124701 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục ở tiểu học Tiểu học Cao đẳng 2 39 30 8 Chiều Thứ 3, 5 Mở lớp THMN Trần Dương Quốc Hòa 0933222952
132 2032121906801 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ Mầm non Mầm non Đại học 3 2 30 8 Chiều Thứ 3, 5 Đóng 10 THMN Nguyễn Thị Minh Huệ 0375522079
Phương pháp tổ chức công tác đội TNTP HCM
133 2032122125701 Tiểu học Cao đẳng 2 26 30 8 Chiều Thứ 5, 6 Mở lớp TDNH Ngô Thanh Hương 0963710239
và thực hành sao Nhi đồng
134 2033112301801 Phương trình vi phân ĐH Toán Đại học 2 10 20 5 Chiều Thứ 7 Mở lớp TỰ NHIÊN Phạm Duy Vinh 0349775266
135 2033111701201 Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh Đại học 3 44 45 12 Chiều Thứ 2, 4, 6 Mở lớp KINH TẾ Đinh Thị Hóa 0398895270
136 2033111700301 Quản trị học Kế toán Đại học 3 12 30 8 Chiều Thứ 4, 6 Mở lớp KINH TẾ Nguyễn Thị Phương Thảo 0907828848
137 2033117702001 Quản trị nhân sự (Tiếng Anh) Ngôn ngữ Anh Đại học 3 7 30 8 Sáng Thứ 2, 4 Đóng 10 NGOẠI NGỮ Võ Thị Mộng Thu 919609299
138 2033114209201 Quy hoạch tuyến tính Sư phạm Toán Đại học 3 12 30 8 Chiều Thứ 7, CN Mở lớp TỰ NHIÊN Quách Văn Chương 0979998628
139 2033119100901 Quy hoạch tuyến tính (Tối ưu hóa)_Toán Kinh tế 2 Kế toán Đại học 3 37 45 12 Sáng Thứ 5,7, CN Mở lớp KINH TẾ Lê Thị Kim Tuyên 0905568483
140 2033114204301 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm Mầm non 1 Mầm non Đại học 2 1 20 5 Sáng Thứ 2 Đóng 10 Nguyễn Thị Thiên Nhiên
THMN + Nguyễn Thị Minh Huệ
141 2033114201401 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm tiểu học 3 Tiểu học Đại học 2 16 20 5 Chiều Thứ 7 Mở lớp THMN Trần Dương Quốc Hòa 0933222952
142 2033112700501 Sinh lý trẻ em Mầm non Đại học 3 17 30 8 Tối Thứ 5, 7 Mở lớp TỰ NHIÊN Mai Quỳnh Trang 0908793767
143 2032124001001 Tài chính doanh nghiệp Kế toán Đại học 4 45 60 15 Sáng Thứ 4, 6, CN Mở lớp KINH TẾ Hoàng Thị Thu Hà 0919725831
144 2033114200901 Tâm lý học giáo dục tiểu học Tiểu học Đại học 3 9 30 8 Sáng Thứ 5, 7 Mở lớp QLGD Hoàng Thị Quang 0328635818
145 2033112200801 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý sư phạm Sư phạm Anh Đại học 3 9 30 8 Chiều Thứ 5, 7 Mở lớp QLGD Nguyễn Thị Ái Thơ 0364237894
146 2033114222401 Thanh toán quốc tế Quản trị kinh doanh Đại học 2 23 30 8 Chiều Thứ 5, 7 Mở lớp KINH TẾ Phạm Thị Thu Hiền '0933791256
147 2033117900801 Thị trường chứng khoán Quản trị kinh doanh Đại học 2 27 30 8 Tối Thứ 3, 5 Mở lớp KINH TẾ Hoàng Thị Ngọc Điệp 0918885978
148 2033114222901 Thống kê doanh nghiệp Quản trị kinh doanh Đại học 2 42 30 8 Ngày CN Mở lớp KINH TẾ Trần Thị Bích Vân 0973075039
149 2033114201901 Thống kê trong giáo dục Tiểu học Đại học 2 19 20 5 Tối Thứ 3 Mở lớp TỰ NHIÊN Phạm Văn Dự 0946781289
150 2032121803401 Thủ công - Kỹ thuật Tiểu học Cao đẳng 2 11 20 5 Sáng CN Đóng 11 THMN Nguyễn Kim Khanh 0908881190
151 2034118204401 Thư tin thương mại Tiếng Anh Cao đẳng 3 16 30 8 Tối Thứ 3, 7 Mở lớp NGOẠI NGỮ Nguyễn Tiến Hân 0919074636
152 2033111008301 Thư tin thương mại Ngôn ngữ Anh Đại học 2 27 30 8 Tối Thứ 5, CN Mở lớp NGOẠI NGỮ Nguyễn Tiến Hân 0919074636
153 2033117002901 Thực hành hóa lý Sư phạm Hóa Đại học 1 4 15 4 Tối Thứ 6 Đóng 10 TỰ NHIÊN Nguyễn Thanh Uyên 0968549977
154 2032123100601 Thực hành tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp Tiểu học Cao đẳng 1 8 15 4 Sáng Thứ 5 Đóng 10 TDNH Ngô Thanh Hương 0963710239
155 2033114202301 Thực hành vận dụng phương pháp dạy học toán ở tiểu học 2 Tiểu học Đại học 3 3 30 8 Sáng Thứ 4, 6 Đóng 10 TỰ NHIÊN Lê Anh Tuấn 0947003579
156 2034118203101 Thực hành viết cơ bản Tiếng Anh Cao đẳng 2 9 20 5 Sáng CN Đóng 10 NGOẠI NGỮ Nhâm Thị Thu Nga 0938282084
157 2033111900401 Thuế (Lớp 1) Kế toán Đại học 3 43 45 12 Tối Thứ 3, 5, 7 Mở lớp KINH TẾ Phan Thị Châu Ngà 0389937960
158 2033111900402 Thuế (Lớp 2) Kế toán Đại học 3 50 45 12 Sáng Thứ 3, 5, 7 Mở lớp KINH TẾ Nguyễn Thị Lý 0918297989

Page 3 PHAN CONG GV (4_8)


TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 3 NĂM HỌC 2020-2021
PHÒNG ĐÀOTẠO Từ ngày 02 tháng 8 dến ngày 11 tháng 9 năm 2021

Hình thức học: Online 5 tuần


Thời gian học: mỗi buổi 4 tiết từ Thứ 2 đến Chủ nhật
Sáng: bắt đầu từ 7h30
Chiều: bắt dầu từ 13h30
Tối: bắt đầu từ 18h30

Số Số Số Số Thời gian học


STT Mã LHP Tên môn học Ngành đào tạo Hệ đào tạo Thông báo Khoa/bộ môn Giáo viên giảng dạy Số điện thoại Ghi chú
TC SV tiết buổi
Buổi Thứ
159 2033111900403 Thuế (Lớp 3) Kế toán Đại học 3 50 45 12 Chiều Thứ 3, 5, 7 Mở lớp KINH TẾ Nguyễn Thị Lý 0918297989
160 2033111900404 Thuế (Lớp 4) Quản trị kinh doanh Đại học 3 42 45 12 Tối Thứ 2, 4, 6 Mở lớp KINH TẾ Phan Thị Châu Ngà 0389937960
161 2034118201401 Tiếng Anh thương mại 1 Tiếng Anh Cao đẳng 2 24 30 8 Chiều Thứ 2, 4 Mở lớp NGOẠI NGỮ Võ Thị Mộng Thu 0919609299
162 2033114220701 Tiếng Trung 1 Sư phạm Ngữ Văn Đại học 2 39 30 8 Tối Thứ 2,4 Mở lớp NGOẠI NGỮ Đoàn Thị Bạch Tuyết 0984314239
163 2033114220801 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung 2)_ Lớp 1 Ngôn ngữ Anh Đại học 2 41 30 8 Tối Thứ 3,5 Mở lớp NGOẠI NGỮ Đoàn Thị Bạch Tuyết 0984314239
164 2033114220802 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung 2)_Lớp 2 Ngôn ngữ Anh Đại học 2 41 30 8 Sáng Thứ 2, 4 Mở lớp NGOẠI NGỮ Lê Ngọc Sang 0907606268
165 2033114220901 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung 3) Sư phạm Ngữ Văn Đại học 3 39 45 12 Sáng Thứ 3, 5, 7 Mở lớp NGOẠI NGỮ Lê Ngọc Sang 0907606268
166 2033114203001 Tổ chức hoạt động tìm hiểu thế giới động, thực vật cho HSTH Tiểu học Đại học 2 3 20 5 Sáng Thứ 2 Đóng 10 TỰ NHIÊN Bùi Đoàn Phượng Linh 0907100207
167 2033119100701 Toán cao cấp (Toán kinh tế 1)_Lớp 1 Kế toán Đại học 3 55 45 12 Sáng Thứ 2, 4, 6 Mở lớp TỰ NHIÊN Dương Thị Thúy Vân 0966932932
168 2033119100702 Toán cao cấp (Toán kinh tế 1)_ Lớp 2 Quản trị kinh doanh Đại học 3 60 45 12 Sáng Thứ 3, 5, 7 Mở lớp TỰ NHIÊN Ngô Hồng Huấn 0978109402
169 2033119100703 Toán cao cấp (Toán kinh tế 1)_ Lớp 3 Kế toán Đại học 3 48 45 12 Chiều Thứ 2, 4, 6 Mở lớp TỰ NHIÊN Dương Thị Thúy Vân 0966932932
170 2033112305601 Toán cơ sở Mầm non Đại học 2 12 20 5 Tối Thứ 2 Mở lớp TỰ NHIÊN Dương Thị Thúy Vân 0966932932
171 2032122907601 Cơ sở toán Công nghệ thông tin Cao đẳng 2 10 20 5 Tối Thứ 4 Đóng 10 TỰ NHIÊN Dương Thị Thúy Vân 0966932932
172 2033111400601 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mac Lênin 2 Chung Đại học 3 34 45 12 Tối Sáng 2, 4, 6 Mở lớp Chính trị Hồ Thị Luyên 0767591484
173 2033119101301 Triết học Mác - Lenin Chung Đại học 3 33 45 12 Tối Thứ 6, 7, CN Mở lớp Chính trị Lê Thị Huyền 0982915769
174 2033111400301 Tư tưởng Hồ Chí Minh Chung Đại học 2 44 30 8 Tối Thứ 3, 5 Mở lớp Chính trị Đinh Thị Huệ 0917242409
175 2033112401101 Văn học châu Mỹ Sư phạm Ngữ Văn Đại học 2 1 20 5 Sáng Thứ 2 Đóng 10 XÃ HỘI Đinh Thị Nhung 0985058118
176 2032123209301 Văn học trẻ em và đọc kể diễn cảm Mầm non Cao đẳng 2 11 20 5 Sáng Thứ 7 Mở lớp THMN Nguyễn Thị Ngọc Hân 0903961407
177 2033111009201 Viết cơ bản 1_Lớp 1 Ngôn ngữ Anh Đại học 2 52 30 8 Sáng Thứ 5, 7 Mở lớp NGOẠI NGỮ Trần Văn Tuấn 0918236835
178 2033111009202 Viết cơ bản 1_ lớp 2 Ngôn ngữ Anh Đại học 2 52 30 8 Chiều Thứ 3, 5 Mở lớp NGOẠI NGỮ Ngô Ngọc Thụy 0918957870
179 2033114220401 Viết cơ bản 2 (Viết trung cấp) Sư phạm Anh Đại học 2 41 30 8 Chiều Thứ 3 Mở lớp NGOẠI NGỮ Trần Văn Tuấn 0918236835
180 2032121003401 Viết cơ bản 3 Sư phạm Anh Cao đẳng 2 30 30 8 Sáng Thứ 3, 5 Mở lớp NGOẠI NGỮ Trương Phi Luân 0913674520
181 2033113400401 Viết Nâng Cao 1 (Sư phạm) Sư phạm Anh Đại học 2 25 30 8 Chiều Thứ 3, 5 Mở lớp NGOẠI NGỮ Trương Phi Luân 0913674520
182 2034118204201 Viết Nâng Cao 1 (Tiếng Anh) Tiếng Anh Cao đẳng 2 4 30 8 Chiều Thứ 3, 5 Mở lớp NGOẠI NGỮ Trương Phi Luân 0913674520 Ghép TKB
183 2033117003001 Viết nâng cao 2 Sư phạm Anh Đại học 2 5 20 5 Sáng Thứ 4 Đóng 10 NGOẠI NGỮ Trương Phi Luân 0913674520
184 2033112302201 Xác suất thống kê Sư phạm Toán Đại học 3 10 30 8 Sáng Thứ 3, 5 Mở lớp TỰ NHIÊN Phạm Duy Vinh 0349775266
185 2033111504101 Vật lý đại cương Sư phạm Sinh Đại học 2 1 20 5 Sáng Thứ 2 Đóng 10 TỰ NHIÊN Nguyễn Thị Hải Yến
186 2033112603701 Đa dạng sinh học Sư phạm Sinh 5 2 Tự ôn QT: 7.2
187 2033114222301 Quản trị thương hiệu Quản trị kinh doanh 6 2 Tự ôn QT: 8.8
188 2033114212101 Phân tích chương trình vật lý phổ thông Sư phạm Lý 7 4 Tự ôn QT: 6.7
189 2032122709501 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Công nghệ thông tin 40 3 Tự ôn QT: 3.7
190 2032122709401 Lập trình hướng đối tượng Công nghệ thông tin 40 3 Tự ôn QT:8.7
191 2032122908001 Phương pháp tính Công nghệ thông tin 40 3 Tự ôn QT: 8.0
192 2032123000101 Các tập hợp số Tiểu học 42 2 Tự ôn QT: 3.0
193 2032123101001 Tiếng Việt 2 Tiểu học 42 3 Tự ôn QT: 6.8
194 2034118200101 Chính trị 1 Tiếng Anh 43 2 Tự ôn QT: 7.3
195 2032122711801 Nhập môn cơ sở dữ liệu Công nghệ thông tin 44 3 Tự ôn QT: 6.2
196 2032122905001 Đại số tuyến tính nâng cao Sư phạm Toán 41 3 Tự ôn QT: 3.0
197 2032123100901 Tiếng Việt 1 Tiểu học 42 2 Tự ôn QT:6.0
198 2033117001601 Toán cho vật lý Sư phạm Lý 7 4 Tự ôn QT: 8.7
199 2033111500501 Quang học Sư phạm Lý 7 3 Tự ôn QT: 8.3

Page 4 PHAN CONG GV (4_8)

You might also like