Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Absorption: hấp thụ Beaker: cốc thùy tinh

Acceptable/Acceptability: chấp nhận được Beet: củ cải


Accurate: chính xác Beverage: Thực phẩm về đồ uống
Acidification: acid hóa Biochemistry: hóa sinh
Acidity: tính acid, độ acid Biology: sinh vật học
Addtitive: chất bổ sung, phụ gia Blanching: chần
Advocate: ủng hộ Bottling: đóng chai
Aerobic: kị khí Botulism: hiện tượng ngộ độc
Botulinum( trong thịt, cá, chay,...)
Alcohol lamp: đèn cồn
Bulk: cồng kềnh, một khối lượng
Alkalinity: tính kiềm, độ kiềm
Bundle: bó
Altitude: độ cao
Busen burner: đèn đốt cháy
Anaerobic: hiếu khí
Butter: bơ thu được từ sữa
Analysis: sự phân tích
Cabbage: cải cây
Antioxidants: chất chống oxh
Canning: đóng lon
Apply/Application: sự triển khai ứng dụng
Ceramic: sứ
Approach: cách tiếp cận
Cereal: ngũ cốc
Approach: tiếp cận
Chaff: rơm rạ
Artificial: nhân tạo
Chemical bottle: chai hóa chất
Ash: tro
Chemist: nhà hóa học
Astringent: vị chát
Chemistry: hóa học
Atom: nguyên tử
Chinese cabbage: cải thảo
Audit/auditor: kt, thanh tra/ người thanh tra
Churning: đánh tách béo
Authority: cơ quan chức năng, chính quyền
Clay triangle: đất sét (đỡ đồ nóng)
Bacteria: vi sinh
Climacteric fruits : hô hấp đột biến
Bakeries: các loại bánh làm từ bột mì có trải
qua quá trình nướng Closely: một cách cẩn thận
Baking: Nướng Coagulation - elasticity - springiness -
adhesiveness - water holding capacity –
Bankruptcy: phá sản homogeneous
Barrel: cái thùng lớn Cob: lõi bắp
Beaker tongs: đồ gắp Cocoa liquor: cacao dạng lỏng
Commodity: hàng hóa Desired/desirable: mong muốn
Component : thành phần, cấu tử Deteriorate: hư hỏng
Compound: hợp chất Determination: quyết định/ xác định
Comprise: bao gồm Discoloration: mất màu
Concentrate/concentration: cô đặc, nồng độ Disperse: lan rộng
Conching: đảo trộn nhiệt Dissolve: hòa tan
Condenser: thiết bị ngưng tụ Distill/distillation: chưng cất
Confectionaries: các loại kẹo Diversified: đa dạng, phong phú
Conical flask/erlenmeyer flask: bình tam Droppers: nhỏ giọt
giác
Effectively: hiệu quả
Consistent/Consistency: sự đồng nhất
Element: yếu tố
Consumption: sự tiêu thụ
Elevate: cao (trên cao)
Container: bình chứa
Emulsifier: chất nhũ hóa
Contaminant: chất gây nhiễm
Emulsion: hệ nhũ tương
Contamination: sự gây nhiễm, hư hỏng
Enrichment: bổ sung thêm( cho thêm 1 chất
Control: kiểm soát đã có nhưng tăng hàm lượng hoặc thêm 1
chất đã mất đi trong quá trình chế biến
Convenient: thuận lợi
Equal/equation: bằng nhau/phương trình
Convey: chuyên chở
Essential:
Crack: nứt vỡ
Evaporate/evaporation:bay hơi
Cream: kem
Evaporating dish: đĩa bay hơi
Crispy: độ giòn
Evole/evolution: cải tiến
Critical: tới hạn
Exclusion: sự loại trừ
Crucible: chén nung
Expansion: sự giãn nở
Crush/ grind: nghiền
Exsuper critical fluid: chất lỏng siêu giới
Cultivation: chống chọi hạn
Curd: khối đông Extraction: ngâm nguyên liệu vào dung môi
Damage: sự tổn thương đó rồi trích ra

Damp: ẩm ướt Fat: (lipid) : cbeo bắt nguồn từ động vật

Decay: sự hư hỏng (nói chung) Fermentation: sự lên men

Density: tỉ trọng/mật độ/khối lượng riêng Fiber flask: sợi thủy tinh
Filter coffee: cà phê phin Hazard: mối nguy hiểm
Filter paper: giấy lọc Heap: đống
Fine powder: bột mịn Herb: thảo mộc. Rau gia vị
Flail: đồ để đập lúa Hinge: khớp nối
Flavor: hương vị/mùi vị Homestead: nông hộ
Foodborne illness: Bệnh bắt nguồn từ việc Hot Plates: máy khuấy từ gia nhiệt
ăn uống tp
HPLC ( ) sắc ký lỏng hiệu năng cao
Foot/feet (30,48cm)
Husk: vỏ trấu
Forceps: đồ gắp (vật nhỏ)
Hygiene/hygienic: những vsv gây bệnh
Formulate: công thức
Immiscible: không thể hòa tan vào nhau
Fortifications: thêm chất vào mà thường ko
có trong sp Implement: công cụ, triễn khai, ứng dụng

Freezer: tủ đông Inactivate: bất hoạt

Freshness: sư tươi ngon, độ tươi Industrial: thuộc về công nghiệp

From farm to fork: chuỗi cung cấp tp Infant: trẻ con dưới 12 tháng tuổi

Fundamental: cơ sở nền tảng Infestation: tràn vào để phá hoại

Fungi: nấm sợi fungus ( số ít ) Infusion: nước uống tạo ra bằng thảo mộc

Funnel: phễu Inorganic: vô cơ

German Sauerkraut: bắp cải muối chua Insect: công trùng

Germination: nảy mầm Inspect: thanh tra

Ghee: giống với butter nhưng hàm lượng Intensity: độ đậm đặc
chất béo cao hơn nhiều (béo>90%) Investment: đầu tư
Glass stirrer: đũa thủy tinh Judge: đánh giá/phán quyết
Goggles: kính bảo hộ Judge: phán quyết
Graduated: thẳng Laborious: tốn sức
Grass-like odour: Landless: ko có đất
Handling: quản lí sp đưa đi tiêu thụ Latitude: vĩ độ
Harvest: thu hoạch Leaching: sự rò rỉ, sự tiết ra các chất dinh
Hazard Analysis Critical Control Point dưỡng, dịch
(HACCP): phân tích mối nguy tại điểm Leavening agent: chất làm nở
nguy hiểm tới hạn
Limit: giới hạn
Loose: lỏng lẻo Off-flavor: mùi sự ôi hóa dầu mỡ, mùi khó
chịu
Maize: cây bắp
Oil (lipid) : cbeo bắt nguồn từ thực vật
Malnutrition: suy dinh dưỡng
Operation: sự vận hành
Manner: cách thức
Optimum: tối ưu
Manually: thủ công
Organic: hữu cơ
MAP(Modified atmosphere packaging) kỹ
thuật bao gói khí quyển điều khiển Organism: sinh vật
Mathematics: môn toán học Origin: nguồn gốc
Mature/maturity: độ chín Osmotic pressure: áp suất thẩm thấu
Measure cylinder: ống đong Ounce (28,35g)
Metallurgy: luyện kim Over-ripening: ủ quá chín
Metric system/english system: hệ mét Oxidation: sự oxi hóa
Millet: hạt kê Paddy: lúa thóc
Mineralogy: khoáng vật học Palatability: sự ngon miệng
Minerals:chất khoáng Palatable=delicious/unpalatable: Ngon
miệng/không ngon miệng
Mite: con rệp
Particular: riêng biệt
Moisture: độ ẩm
Pasteurize/Pasteurization: thanh trùng
Mold: nấm mốc
Pathogen:
Molecular: thuộc phân tử
Perishable: dễ hư hỏng
Morter-pestle: cối chày
Philosophy: triết học, triết lí
Mouthfeel: cảm nhận trong miệng
Pickle: Muối chua/ ngâm
Native:
Pint: đơn vị dùng đo khối lượng
Non climacteric fruits: không có hô hấp đột
biến Pipet bulb: quả bóp pipet
Non-alcoholic-beverage: thức uống ko cồn Plant growth regulator
Notified: được công bố Plantation: vùng trồng
Nozzle: vòi tia chất lỏng Poisoning: ngộ độc
Nucleus: nhân Popularity: sự thông dụng
Nutritional value: giá trị dinh dưỡng Pound(0,454kg)
Nutritionous: có dinh dưỡng Precise: chính xác
Precursor: tiền chất Respiration: qt hô hấp rau củ
Predator: động vật ăn thịt Ring stand: cái giá đỡ
Preferred: Rinse: tráng sơ
Preservation: Bảo quản Ripening period: ủ chín
Preservative: chất bảo quản Risk/hazard: nguy cơ
Prevalent: phổ biến Risk: rủi ro/ mối nguy tiềm tàng
Principle: nguyên lí Rodent: động vật gặm nhấm
Procedure: quy trình kiểm soát Roller dryer: máy sấy trục, sấy trống
Process: quá trình Rolling: xoay tròn, vò chè
Processing: chế biến Sacle: cái cân
Productivity: năng suất Safety gear: đồ an toàn
Property: thuộc tính Sample: mẫu
Proportion: tỷ lệ Scoopula=spatula:
Proteolysis: phân giải protein Semi-permeable: bán thấm
Qualified: Shallow: nông
Quanlitative: phân tích định tính Sheave: bánh có rãnh
Quantitative: phân tích định lượng Shielding: phơi khô, được che chắn
Rack: giá đỡ Shovel: cái xẻng
Radioactive: tia phóng xạ Small neck: cổ nhỏ
Rake: cái cào Solar dryer: sấy bằng năng lượng MT
Rancid : ôi hóa dầu Sorglrum: cây lúa miến
Rancidity: độ ôi hòa dầu Spatula: muỗng
Reaction: sự phản ứng Specialized: chuyên dụng
Recipes are not set in a stone: công thức Spice: gia vị( tiêu, nghệ,...)
không được có định
Spoilage : sự hư hỏng ( gây ra bởi vi sinh
Recommended: vật)
Reflux: trích ly (rửa cho nước chảy qua) Spoon: thìa
Refrigerator: tủ lạnh Spray dryer: sấy phun
Regulate/regulation: quy định Sprout: nảy mầm
Removal: sự loại bỏ cái gì ra khỏi cái gì Squeeze: bóp/vắt
Stabilizer: chất ổn định Undesirable: không mong muốn
Stalk: cuống Uniformity: sự đồng nhất
Steam: nước dạng hơi (độc lập) Unpleasant: khó chịu (mùi vị khó chịu)
Sterilize/Sterilization: tiệt trùng Unthresh: xâu chuỗi
Stimulatory/stimulant: có tính kích thích Vacuum: chân khôbg
Substance: chất/loại chất nào đó Vapor: nước dạng hơi (hỗn hợp)
Substantial: đáng kể. Nghiêm trọng Verification: sự xác nhận
Suffering: chịu đựng Vital: cực kì quan trọng
Sufficient: thích hợp, thỏa đáng Volatile compounds: Hiệu chuẩn/ hợp chất
dễ bay hơi
Sulfting: sunfit, xử lý lưu huỳnh
Volumetric flask: bình định mức
Supplement: chất bổ sung
Wash bottle: bình tia
Surplus: dư thừa
Weave: đan, dệt
Survive: sống sót
Winnow: sàng sẩy
synergistic effect: hiệu ứng cộng hưởng
Wire gauze: lưới tản nhiệt
Synthesize: tổng hợp
Withering: làm héo
Taste: vị
Yeast : nấm men
Testtube: ống nghiệm
Texture: cấu trúc
The food and drug Administration(FDA):
Cơ quan quản lí thực phẩm và dược phẩm
Hoa Kì
Thermal: thuộc về nhiệt
Thermometer: đo nhiệt độ
Threat: nguy hiểm
Thresh: đập lúa
Tissues: tế bào
Tractor: máy kéo
Trample: giẫm nát
Trigger: khởi động gì đó khác
Tropical/ sub-tropics: nhiệt đới/ cận nhiệt
đới

You might also like