Professional Documents
Culture Documents
Giới hạn hàm số
Giới hạn hàm số
GIỚI HẠN
x2 − 3x + 2
Câu 88. Tính l = lim .
x→2 x−2
A. l = 0. B. l = 3. C. l = 1. D. l = 2.
2
x + mx + n
Câu 89. Cho m, n là các số thực khác 0. Nếu giới hạn lim = 3 thì m · n bằng
x→1 x−1
A. −3. B. −1. C. 3. D. −2.
2 3
(1 − 2x) x
Câu 90. Tính giới hạn lim .
x→+∞ (x + 3)5
2
A. 1. B. 4. C. −2. D. − .
3
2017x − 2
Câu 91. lim bằng
x→+∞ 2018x + 5
−2 2017
A. . B. . C. 0. D. 1.
5 2018
2x − 1
Câu 92. lim 2 bằng
x→−∞ x + 2x + 3
2
A. 1. B. 0. C. −3. D. − .
3
Câu 93. Trong các giới hạn sau giới hạn nào có kết quả bằng 0?
√ x−1
A. lim ( x2 + 1 − x). B. lim 3 .
x→+∞ x→1 x − 1
x2 − 4 2x + 5
C. lim 2 . D. lim .
x→−2 x + 3x + 2 x→−2 x + 10
3x − 1
Câu 94. lim bằng
x→−∞ x + 2
A. 2. B. 3. C. −1. D. 1.
2
x − 3x + 2
Câu 95. Tính giới hạn lim .
x→+∞ 2x2 + 1
1
A. +∞. B. −∞. C. 2. D. .
2
2. GIỚI HẠN CỦA HÀM SỐ CHƯƠNG 4. GIỚI HẠN
x+1
Câu 96. Cho hàm số f (x) = √ . Chọn đáp án đúng.
x2 + 1
A. lim f (x) = 1; lim f (x) = −1. B. lim f (x) = lim f (x) = 1.
x→+∞ x→−∞ x→+∞ x→−∞
C. lim f (x) = lim f (x) = −1. D. lim f (x) = +∞; lim f (x) = −∞.
x→+∞ x→−∞ x→+∞ x→−∞
√
x+2−2
Câu 97. Giới hạn lim có giá trị bằng
x→2 x−2
1 1
A. 1. B. . C. . D. 0.
4 2
x2 − 2018x + 3
Câu 98. Tính giới hạn lim .
x→+∞ 2x2 + 2018x
1 1
A. 2018. B. . C. 2. D. .
2 2018
x2 − 4
Câu 99. lim có giá trị bằng
x→2 x − 2
A. 4. B. +∞. C. −∞. D. −4.
mx − 2
Câu 100. Tìm giá trị của tham số m để lim = 2.
x→−∞ 2x + 1
A. m = 4. B. m = −4. C. m = 2. D. m = −2.
2x − 3
Câu 101. Tìm giới hạn lim .
x→+∞ 1 − 3x
2 2 3
A. . B. 2. C. − . D. − .
3 3 2
p
f (x) − 1 3
f (x) + 7 − 2
Câu 102. Cho hàm số f (x) thỏa mãn lim = 2, hãy tìm I = lim .
x→2 x − 2 x→2 x2 − 4
1 1 1 1
A. − . B. − . C. . D. .
24 8 24 8
®
x3 + 1 khi x < 1
Câu 103. Cho hàm số f (x) = . Khi đó, lim f (x) bằng
0 khi x ≥ 1 x→1
A. a = 1. B. a = 2. C. a = 3. D. a = 4.
2
x − 2x + 3 với x > 3
Câu 242. Cho hàm số f (x) = 1 với x = 3 . Khẳng định nào dưới đây sai?
3 − 2x2 với x < 3
A. lim+ f (x) = 6. B. Không tồn tại lim f (x).
x→3 x→3
C. lim− f (x) = 6. D. lim− f (x) = −15.
x→3 x→3
3
Câu 243. Giá trị của giới hạn lim (x − x + 1) là
x→−∞
A. 1. B. −∞. C. 0. D. +∞.
Ä 3 ä
Câu 244. Giá trị của giới hạn lim |x| + 2x2 + 3 |x| là
x→−∞
A. 0. B. +∞. C. 1. D. −∞.
Ä√ ä
Câu 245. Giá trị của giới hạn lim x2 + 1 + x là
x→+∞ √
A. 0. B. +∞. C. 2 − 1. D. −∞.
Ä√ √ ä
Câu 246. Giá trị của giới hạn lim 3 3x3 − 1 + x2 + 2 là
√ x→+∞ √
A. 3 3 + 1. B. +∞. C. 3 3 − 1. D. −∞.
Ä√ ä
Câu 247. Giá trị của giới hạn lim x 4x2 + 7x + 2x là
x→+∞
A. 4. B. −∞. C. 6. D. +∞.
x3 − 8
Câu 248. Giá trị của giới hạn lim 2 là
x→2 x − 4
A. 0. B. +∞. C. 3. D. Không xác định.
5
x +1
Câu 249. Giá trị của giới hạn lim 3 là
x→−1 x + 1
3 3 5 5
A. − . B. . C. − . D. .
5 5 3 3
√
3
2x + 6 3 √
Câu 250. Biết rằng lim√ 2
= a 3 + b. Tính a2 + b2 .
x→− 3 3 − x
A. 10. B. 25. C. 5. D. 13.
2. GIỚI HẠN CỦA HÀM SỐ CHƯƠNG 4. GIỚI HẠN
2
−x − x + 6
Câu 251. Giá trị của giới hạn lim là
x→−3 x2 + 3x
1 2 5 3
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 5
3−x
Câu 252. Giá trị của giới hạn lim− √ là
x→3 27 − x3
1 5 3
A. . B. 0. C. . D. .
3 3 5
2 21 7
√ 21
(x + π ) 1 − 2x − π
Câu 253. Giá trị của giới hạn lim là
x→0 x
2π 21 2π 21 2π 21 1 − 2π 21
A. − . B. − . C. − . D. .
7 9 5 7
√ √
x2 + x − x
Câu 254. Giá trị của giới hạn lim+ là
x→0 x2
A. 0. B. −∞. C. 1. D. +∞.
√3
x−1
Câu 255. Giá trị của giới hạn lim √ 3
là
x→1 4x + 4 − 2
A. −1. B. 0. C. 1. D. +∞.
√ √
2 1+x− 38−x
Câu 256. Giá trị của giới hạn lim là
x→0 x
5 13 11 13
A. . B. . C. . D. − .
6 12 12 12
√3
√
ax + 1 − 1 − bx
Câu 257. Biết rằng b > 0, a + b = 5 và lim = 2. Khẳng định nào dưới đây
x→0 x
sai?
A. 1 < a < 3. B. b > 1. C. a2 + b2 > 10. D. a − b < 0.
2
2x + 5x − 3
Câu 258. Kết quả của giới hạn lim là
x→−∞ x2 + 6x + 3
A. −2. B. +∞. C. 3. D. 2.
3 2
2x + 5x − 3
Câu 259. Kết quả của giới hạn lim là
x→−∞ x2 + 6x + 3
A. −2. B. +∞. C. −∞. D. 2.
3 2
2x − 7x + 11
Câu 260. Kết quả của giới hạn lim là
x→−∞ 3x6 + 2x5 − 5
A. −2. B. +∞. C. 0. D. −∞.
2x − 3
Câu 261. Kết quả của giới hạn lim √ là
x→−∞ x2 + 1 − x
A. −2. B. +∞. C. 3. D. −1.
(2 − a) x − 3
Câu 262. Biết rằng √ có giới hạn là +∞ khi x → +∞ (với a là tham số). Tính giá trị
x2 + 1 − x
nhỏ nhất của P = a2 − 2a + 4.
A. Pmin = 1. B. Pmin = 3. C. Pmin = 4. D. Pmin = 5.
√
4x2 − x + 1
Câu 263. Kết quả của giới hạn lim là
x→−∞ x+1
A. −2. B. −1. C. −2. D. +∞.
√
2
4x − 2x + 1 + 2 − x
Câu 264. Kết quả của giới hạn lim √ là
x→+∞ 9x2 − 3x + 2x
1 1
A. − . B. +∞. C. −∞. D. .
5 5
2. GIỚI HẠN CỦA HÀM SỐ CHƯƠNG 4. GIỚI HẠN
√
4x2 − 2x + 1 + 2 − x
Câu 265. Biết rằng L = lim √ > 0 là hữu hạn (với a, b là tham số). Khẳng
x→−∞ ax2 − 3x + bx
định nào dưới đây đúng?
3 3
A. a > 0. B. L = − . C. L = √ . D. b > 0.
a+b b− a
√3
x3 + 2x2 + 1
Câu 266. Kết quả của giới hạn lim √ là
√ x→−∞ 2x2 + 1 √
2 2
A. . B. 0. C. − . D. 1.
2 2
Ä√ ä
Câu 267. Tìm tất cả các giá trị của a để lim 2x2 + 1 + ax là +∞.
√ √ x→−∞
A. a > 2. B. a < 2. C. a > 2. D. a < 2.
Câu 268. Giá trị của giới hạn lim (2x3 − x2 ) là
x→−∞
A. 1. B. +∞. C. −1. D. −∞.
Å ã
1 1
Câu 269. Giá trị của giới hạn lim− − 2 là
x→2 x−2 x −4
A. −∞. B. +∞. C. 0. D. 1.
Å ã
a b
Câu 270. Biết rằng a + b = 4 và lim − 3
hữu hạn. Tính giới hạn
x→1 1 − x
Å 1−x ã
b a
L = lim − .
x→1 1 − x3 1−x
A. 1. B. 2. C. 1. D. −2.
Ä√ ä
Câu 271. Giá trị của giới hạn lim 1 + 2x2 − x là
x→+∞ √
A. 0. B. +∞. C. 2 − 1. D. −∞.
Ä√ ä
Câu 272. Giá trị của giới hạn lim x2 + 1 − x là
x→+∞
1
A. 0. B. +∞. C. . D. −∞.
2
Ä√ √ ä √
Câu 273. Biết rằng lim 5x2 + 2x + x 5 = a 5 + b. Tính S = 5a + b.
x→−∞
A. S = 1. B. S = −1. C. S = 5. D. S = −5.
Ä√ √ ä
Câu 274. Giá trị của giới hạn lim x2 + 3x − x2 + 4x là
x→+∞
7 1
A. . B. − . C. +∞. D. −∞.
2 2
Ä√ √ ä
Câu 275. Giá trị của giới hạn lim 3 3x3 − 1 + x2 + 2 là
√ x→−∞ √
A. 3 3 + 1. B. +∞. C. 3 3 − 1. D. −∞.
Ä√ √ ä
Câu 276. Giá trị của giới hạn lim x2 + x − 3 x3 − x2 là
x→+∞
5
A. . B. +∞. C. −1. D. −∞.
6
√ √
Câu 277. Giá trị của giới hạn lim 3 2x − 1 − 3 2x + 1 là
x→+∞
A. 0. B. +∞. C. −1. D. −∞.
ï Å ãò
1
Câu 278. Kết quả của giới hạn lim x 1 − là
x→0 x
A. +∞. B. −1. C. 0. D. +∞.
x
…
Câu 279. Kết quả của giới hạn lim+ (x − 2) 2
là
x→2 x −4
A. 1. B. +∞. C. 0. D. −∞.