1 乾杯 Kanpai Chú c mừ ng, cạ n ly 2 Itadakimasu Mờ i trướ c khi ă n 3 はい、どうぞ Hai, douzo Vâ ng, xin mờ i 4 好きですか Suki desu ka Bạ n có thích nó khô ng 5 ほんとに好きです Honto ni suki desu Tô i thự c sự thích nó 6 おなかが空きました。/のどがかわきました Onaka ga suki masita. / Nodo ga kawaki mashita Tô i đang đó i/ khá t 7 ほんと Honto Thậ t ư 8 見て Mite Nhìn kìa 9 急いで Isoide Nhanh lên 10 何時ですか Nanji desu ka Mấ y giờ rồ i 11 これをください Kore wo kudasai Hã y đưa cho tô i 12 調子が悪いです Choushi ga warui desu Tô i thấ y khô ng khỏ e 13 いち、に、さん Ichi, ni, san Mộ t, Hai, Ba 14 よん、ご、ろく Yon, go, roku Bố n, nă m, sá u 15 なな(ひち)、はち、きゅう、じゅう Nana (shichi), hachi, kyuu, jyuu Bả y, tá m, chín, mườ i 16 私の名前は… です Watashinonamaeha … desu Tên tô i là … 17 あなたは(英語/日本語)を話しますか? Anata wa eigo/nihongo wo hanashimasu ka? Bạ n có nó i đượ c Tiếng Anh/ Tiếng Nhậ t khô ng? 18 お 早 うございます Ohayou gozaimasu Chà o buổ i sá ng. 19 今 日は Konnichiwa Chà o buổ i trưa 20 こんばんは Konbanwa Chà o buổ i tố i. 21 お会い出来て、 嬉 しいです O ai dekite,ureshiidesu Hâ n hạ nh đượ c gặ p bạ n! 22 またお目に掛かれて 嬉 しいです Mata o-me ni kakarete Ureshiidesu Tô i rấ t vui đượ c gặ p lạ i bạ n. 23 ご無沙汰しています Gobusata shite imasu Lâ u quá khô ng gặ p. 24 お元 気ですか Ogenkidesuka Bạ n khoẻ khô ng? 25 あなたは? Anatawa? Cò n bạ n thì sao? 26 どういたしましてく Dou itashi mashite Khô ng có chi/ Đừ ng khá ch sá o 27 さようなら Sayonara Tạ m biệt! 28 お 休 みなさい Oyasumi nasai Chú c ngủ ngon! 29 また 後 で Mata atode Hẹn gặ p sau! 30 気をつけて Ki wo tukete Bả o trọ ng nhé! 31 頑 張って! Ganbatte Chú c may mắ n! 32 お大事に Odaiji ni Chú c mọ i tố t là nh tớ i bạ n 33 済みません hoặ c 御 免なさい Sumimasen hoặ c gomennasai Xin lỗ i 34 ちょっと待ってください Chotto matte kudasai Là m ơn chờ mộ t chú t/Là m ơn giữ má y chờ tô i 35 お待たせして 申 し 訳 ありません Omataseshite mou wakearimasen Xin lỗ i vì đã là m bạ n đợ i 36 遅 くなって済みません Osoku natta sumimasen Xin tha lỗ i vì tô i đến trễ. 37 ちょっと、待って 下 さい Chotto matte kudasai Vui lò ng đợ i mộ t chú t 38 少々, 失 礼 します Shyou shyou shitureishi Xin lỗ i đợ i tô i mộ t chú t 39 あなたは(英語/日本語)を話しますか? Anata wa eigo/nihongo wo hanashimasu ka? Bạ n có nó i đượ c Tiếng Anh/ Tiếng Nhậ t khô ng? 40 少しだけ Sukoshi dake Mộ t chú t thô i 41 名前は何ですか? Namae wa nandesu ka? Tên bạ n là gì? 42 私は…です Watashi wa …desu Tô i là … はじめまして!/お会いできてうれしいです 43 Hajimemashite! / Oai dekite ureshii desu! Rấ t vui đượ c gặ p bạ n ! 44 どこの出身ですか? Doko no shusshin desu ka? Bạ n đến từ đâ u? 45 アメリカ/日本からです Amerika/Nihon kara desu Tô i đến từ Mỹ/Nhậ t Bả n 46 私はアメリカ人です Watashi wa Amerika jin desu Tô i là ngườ i Mỹ 47 私はベトナム人です Watashi wa Betonamu jin desu Tô i là ngườ i Việt Nam 48 私は外国人です Watashi wa gaikoku jin odesu Tô i là ngườ i nướ c ngoà i 49 どこに住んでいますか? Doko ni sun de imasu ka? Bạ n số ng ở đâ u? 50 私はアメリカ/日本に住んでいます Watashi wa amerika / nihon ni sunde imasu Tô i số ng ở Mỹ/ Nhậ t Bả n 51 私はベトナムに住んでいます Watashi wa Betonamu ni sunde imasu Tô i số ng ở Việt Nam 52 コンフォートホテル刈谷 Konfō tohoteru Kariya Khá ch sạ n Comfort Kariya 53 コンフォート刈谷ホテルに泊まる Konfō to Kariya hoteru ni tomaru Tô i ở tạ i khá ch sạ n Comfort Kariya 54 ここは好きになりましたか? Kokowa suki ni narimashita ka? Bạ n thích nơi nà y chứ ? 55 日本は素晴らしい国で Nihon ha subarashii kuni desu Nhậ t Bả n là mộ t đấ t nướ c tuyệt vờ i 56 お仕事は何ですか? Osigoto wa nandesu ka? Bạ n là m nghề gì? 57 ほんやく/会社員として働いています Honyaku/ kaishain to shiteharaiteimasu Tô i là mộ t Phiên dịch viên/ Doanh nhâ n 58 私は日本語が好きです Watashi wa nihongo ga suki desu Tô i thích Tiếng Nhậ t 59 私の日本語はへたです Watashi no nihongo wa heta desu Tiếng Nhậ t củ a tô i chưa tố t 60 これは何ですか Kore wa nandesu ka Đâ y là cá i gì 61 それは何ですか Sore wa nandesu ka Kia là cá i gì 62 迷ってしまいました Mayotte shimai mashita Tô i bị lạ c mấ t rồ i 63 お手伝いしましょうか Otetsudai shimashouka Tô i có thể giú p gì cho bạ n 64 手伝ってくれますか Tetsudatte kuremasuka Bạ n có thể giú p tô i khô ng 65 (空港/トイレ/薬局) はどこですか (Kū kō /Toire/yakkyoku) wa doko desuka Sâ n bay/Nhà tắ m cô ng cộ ng/ hiệu thuố c ở đâ u vậ y 66 スーパーマーケット Sū pā mā ketto Siêu thị 67 公衆トイレ Kō shū toire Nhà vệ sinh cô ng cộ ng 68 おもちゃ Omocha Đồ chơi 69 おもちゃ屋 Omocha-ya Cử a hà ng đồ chơi 70 これはいくらですか Kore wa ikura desuka Cá i nà y bao nhiêu tiền まっすぐ行ってください。そして、 左/右 Massugu itte kudasai. Soshite, hidari / migi ni 71 magatte kudasai Đi thẳ ng! Sau đó rẽ trá i/phả i! にまがってください 72 まっすぐ行く Massugu iku Đi thẳ ng 73 左に曲がる Hidari ni magaru Rẽ trá i 74 右に曲がる Migi ni magaru Rẽ phả i 75 刈谷駅 Kariya-eki Ga Kariya 76 刈谷駅の近く Kariya-eki no chikaku Gầ n ga Kariya 77 Johnを探しています John wo sagashite imasu Tô i đang tìm John
78 しゅう shuu Tuầ n
79 ようび youbi Ngà y trong tuầ n 80 げつようび getsuyoubi Thứ 2 81 かようび kayoubi Thứ 3 82 すいようび suiyoubi Thứ 4 83 もくようび mokuyoubi Thứ 5 84 きんようび kinyoubi Thứ 6 85 どようび doyoubi Thứ 7 86 にちようび nichiyoubi Chủ nhậ t 87 なんようび nanyoubi Thứ mấ y 88 ついたち tsuitachi Ngà y 1 89 ふつか futsuka Ngà y 2 90 みっか mikka Ngà y 3 91 よっか yokka Ngà y 4 92 いつか itsuka Ngà y 5 93 むいか muika Ngà y 6 94 なのか nanoka Ngà y 7 95 ようか youka Ngà y 8 96 ここのか kokonoka Ngà y 9 97 とおか tooka Ngà y 10 98 じゅういちにち juuichinichi Ngà y 11 99 じゅうににち juuninichi Ngà y 12 100 じゅうさんにち juusannichi Ngà y 13 101 じゅうよっか juuyokka Ngà y 14 102 じゅうごにち juugonichi Ngà y 15 103 じゅうろくにち juurokunichi Ngà y 16 104 じゅうしちにち juushichinichi Ngà y 17 105 じゅうはちにち juuhachinichi Ngà y 18 106 じゅうくにち juukunichi Ngà y 19 107 はつか hatsuka Ngà y 20 108 にじゅういちにち nijuuichinichi Ngà y 21 109 にじゅうににち nijuuninichi Ngà y 22 110 にじゅうさんにち nijuusannichi Ngà y 23 111 にじゅうよっか nijuuyokka Ngà y 24 112 にじゅうごにち nijuugonichi Ngà y 25 113 にじゅうろくにち nijuurokunichi Ngà y 26 114 にじゅうしちにち nijuushichinichi Ngà y 27 115 にじゅうはちにち nijuuhachinichi Ngà y 28 116 にじゅうくにち nijuukunichi Ngà y 29 117 さんじゅうにち sanjuunichi Ngà y 30 118 さんじゅういちにち sanjuuichinichi Ngà y 31 119 いちがつ ichigatsu Thá ng 1 120 にがつ nigatsu Thá ng 2 121 さんがつ sangatsu Thá ng 3 122 しがつ shigatsu Thá ng 4 123 ごがつ gogatsu Thá ng 5 124 ろくがつ rokugatsu Thá ng 6 125 しちがつ shichigatsu Thá ng 7 126 はちがつ hachigatsu Thá ng 8 127 くがつ kugatsu Thá ng 9 128 じゅうがつ juugatsu Thá ng 10 129 じゅういちがつ juuichigatsu Thá ng 11 130 じゅうにがつ juunigatsu Thá ng 12 131 なんがつ nangatsu Thá ng mấ y 132 とし、ねん toshi Nă m 133 ことし kotoshi Nă m nay 134 きょねん kyonen Nă m qua 135 らいねん rainen Nă m tớ i 136 いちねん ichinen 1 nă m 137 にねん ninen 2 nă m 138 にせんねん nisennen Nă m 2000 139 にせんろくねん nisenrokunen Nă m 2006 140 なんねん nannen Nă m mấ y 141 はる haru Mù a xuâ n 142 なつ natsu Mù a hè 143 あき aki Mù a thu 144 ふゆ fuyu Mù a đô ng しゅう shuu Tuần ようび youbi Ngày trong tuần げつようびgetsuyoubiThứ 2 かようび kayoubi Thứ 3 すいようびsuiyoubi Thứ 4 もくようびmokuyoubiThứ 5 きんようびkinyoubi Thứ 6 どようび doyoubi Thứ 7 にちようびnichiyoubi Chủ nhật なんようびnanyoubi Thứ mấy ついたち tsuitachi Ngày 1 ふつか futsuka Ngày 2 みっか mikka Ngày 3 よっか yokka Ngày 4 いつか itsuka Ngày 5 むいか muika Ngày 6 なのか nanoka Ngày 7 ようか youka Ngày 8 ここのか kokonoka Ngày 9 とおか tooka Ngày 10 じゅういちjuuichinichNgày 11 じゅうににjuuninichi Ngày 12 じゅうさんjuusannichNgày 13 じゅうよっjuuyokka Ngày 14 じゅうごにjuugonichi Ngày 15 じゅうろくjuurokunicNgày 16 じゅうしちjuushichiniNgày 17 じゅうはちjuuhachinicNgày 18 じゅうくにjuukunichi Ngày 19 はつか hatsuka Ngày 20 にじゅういnijuuichini Ngày 21 にじゅうにnijuuninichNgày 22 にじゅうさnijuusannicNgày 23 にじゅうよnijuuyokkaNgày 24 にじゅうごnijuugonichNgày 25 にじゅうろnijuurokuniNgày 26 にじゅうしnijuushichiNgày 27 にじゅうはnijuuhachinNgày 28 にじゅうくnijuukunichNgày 29 さんじゅうsanjuunichNgày 30 さんじゅうsanjuuichinNgày 31 いちがつ ichigatsu Tháng 1 にがつ nigatsu Tháng 2 さんがつ sangatsu Tháng 3 しがつ shigatsu Tháng 4 ごがつ gogatsu Tháng 5 ろくがつ rokugatsu Tháng 6 しちがつ shichigatsuTháng 7 はちがつ hachigatsuTháng 8 くがつ kugatsu Tháng 9 じゅうがつjuugatsu Tháng 10 じゅういちjuuichigatsTháng 11 じゅうにがjuunigatsu Tháng 12 なんがつ nangatsu Tháng mấy とし、ねんtoshi Năm ことし kotoshi Năm nay きょねん kyonen Năm qua らいねん rainen Năm tới いちねん ichinen 1 năm にねん ninen 2 năm にせんねんnisennen Năm 2000 にせんろくnisenrokunNăm 2006 なんねん nannen Năm mấy はる haru Mùa xuân なつ natsu Mùa hè あき aki Mùa thu ふゆ fuyu Mùa đông