1. Đây là phòng học của lớp chúng ta hả? 여기는 우리 교실이지요?
2. Ở đây là ở đâu vậy? 여기는 어디예요? 3. Cái này là gì vậy? 이것은 무엇이에요? 4. Sinh nhật là khi nào vậy? 생일는 언제예요? 5. Cuốn sách này không phải là sách của tôi. 이 책은 제 책이 아니에요. 6. Đó không phải là lỗi của tôi. 제 잘못이 아니에요. 7. Tình nguyện viên là bao nhiêu người? 자원봉사자는 몇 명이에요? 8. Nhân viên là bao nhiêu người? 직원은 몇 명이에요? 9. Tôi không có bằng lái xe máy. 저는 오토바이 면허증이 없어요. 10. Tôi có rất nhiều đĩa CD của ca sĩ IU. 가수 IU 의 CD 가 많니 있어요. 11. Tôi có 2 chị gái và 1 em trai. 언니 도 명고 남동생 한 명이 있어요. 12. Dạo này thời tiết lạnh đúng không? 요즈음 날씨가 춥지요? 13. Hôm qua (đã) là sinh nhật Quyên đúng không? 어제는 Quyen 의 생일이에요? 14. Kỳ nghỉ sẽ về quê đúng không? 휴가는 고향에 갈요? 15. Bây giờ trời đang mưa đúng không? 지금 비가 오지요?