Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 11

1

LÝ THUYẾT VỀ DANH TỪ VÀ ĐẠI TỪ


A. DANH TỪ
I. ĐỊNH NGHĨA DANH TỪ
Noun - Danh từ trong tiếng Anh tương tự với tiếng Việt dùng để chỉ sự vật, sự việc, con người. Danh từ
được sử dụng trong câu với những vị trí khác nhau.
II. PHÂN LOẠI DANH TỪ
1. VỊ TRÍ TRONG CÂU
- Danh từ là chủ ngữ đứng trước động từ chính.
Ví dụ: Approximately 2000 people went to the concert.
- Danh từ là tân ngữ (direct object) đứng sau động từ chính.
Ví dụ: Doing exercise brings many benefits to our health.
- Danh từ là tân ngữ của giới từ (object of preposition) đứng trong cụm giới từ.
Ví dụ: Global warming has affected the lives of many people on Earth.
2. DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC VÀ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC
Countable nouns (Danh từ đếm được)
- Tồn tại ở cả 2 dạng: số ít và số nhiều (a house, some houses).
E.g: The house is big/The houses in the neighborhood are very big.
- Dạng số ít của danh từ có thể đứng sau các mạo từ a, an, the. (a bike, an apple, the tree)
Uncountable nouns (Danh từ không đếm được)
- Chỉ được chia động từ số ít.
E.g: The news brings sadness to me and my friends.
- Chỉ có thể đo đếm qua các đơn vị đo lường cụ thể và đếm được - không thể đếm số lượng 1, 2, 3 cái
được mà chỉ có thể đo lường thông qua một đơn vị khác.
Một ví dụ điển hình là water (nước). Chúng ta chỉ có thể đo lường thông qua các đơn vị như 1 ly nước
• a glass of water (1 ly nước)
- Không thể đứng sau các mạo từ a, an. (hair, không phải a hair)

Tài liệu thuộc bản quyền của UB Academy.


Hoạt động chia sẻ tài liệu đào tạo phải được sự cho phép của UB Academy.
2

Các loại danh từ không đếm được


Nhóm chỉ đồ food (thức ăn), equipment (thiết bị), fruit (hoa quả), furniture (nội thất), garbage (rác), jewelry
vật (trang sức), luggage (hành lý), money (tiền), cash (tiền mặt), change (tiền thừa, tiền lẻ)…

Vật chất (rắn, bread (bánh mì), butter (bơ), cheese (phô mai), meat (thịt), Paper (giấy), plastic (nhựa), wood
lỏng, khí) (gỗ), beer (bia), coffee (cà phê), milk (sữa), tea (trà), water (nước), wine (rượu), smoke (khói
bụi), pollution (sự ô nhiễm)
Các danh từ courage (lòng cam đảm), fear (nỗi sợ hãi), happiness (hạnh phúc), experience (kinh nghiệm),
trừu tượng knowledge (kiến thức)
Các loại hạt rice (gạo), salt (muối), sugar (đường), dust (bụi)
Môn học Physics (Vật lý), Mathematics/Maths (Toán), Literature (Văn),..
Hiện tượng Weather (thời tiết), fog (sương mù), wind (gió), lightning (sét), thunder (sấm), snow (tuyết), fire
thiên nhiên (lửa), sunshine (ánh nắng mặt trời), darkness (bóng tối)…

* CÁCH SỬ DỤNG SOME VÀ ANY VỚI DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC VÀ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC
Cả some và any đều được dùng để chỉ một số lượng không xác định khi không thể hay không cần phải
nêu rõ số lượng chính xác.
Some (một vài; một ít)
Some thường được dùng trong câu khẳng định, trước danh từ đếm được số nhiều (countable plural
nouns) hoặc danh từ không đếm được (uncountable nouns).
My mother bought some eggs. (Mẹ tôi đã mua vài quả trứng.)
There is some milk in the fridge. (Có một ít sữa trong tủ lạnh.)
Would you like some more coffee? (Anh dùng thêm một tí cà phê nữa nhé?)

Any (...nào)
Any thường được dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn, trước danh từ đếm được số nhiều và
danh từ không đếm được.
Have you got any butter? ~ Sorry, I haven’t got any butter. (Bạn có tí bơ nào không? ~ Rất tiếc là tôi
không có bơ)
There aren’t any chairs in the room. (Không có cái ghế nào trong phòng.)

Any (Bất cứ)

Tài liệu thuộc bản quyền của UB Academy.


Hoạt động chia sẻ tài liệu đào tạo phải được sự cho phép của UB Academy.
3

Được dùng trong mệnh đề khẳng định, trước danh từ số ít (đếm được hoặc không đếm được) hoặc
sau các từ có nghĩa phủ định (never, hardly, scarcely, without,...).
You can catch any bus. They all go to the center.
(Bạn có thể đón bất cứ chiếc xe buýt nào. Tất cả chúng đều đến khu trung tâm.)
He’s lazy. He never does any work.
(Anh ta thật lười nhác. Anh ta chẳng bao giờ làm bất cứ việc gì.)
3. DANH TỪ SỐ ÍT VÀ DANH TỪ SỐ NHIỀU
1. Quy tắc biến đổi danh từ số ít thành danh từ số nhiều
Trường hợp 1: Thêm -s hoặc -es vào danh từ số ít

Tài liệu thuộc bản quyền của UB Academy.


Hoạt động chia sẻ tài liệu đào tạo phải được sự cho phép của UB Academy.
4

Trường hợp 2: Dạng số nhiều biến đổi bất quy tắc


Có một số danh từ trong tiếng Anh không biến đổi thành số nhiều bằng cách thêm -s hay -es.
Dưới đây là một số danh từ phổ biến:
• man → men (đàn ông) • woman → women (phụ nữ) • child → children (đứa trẻ)
• person → people (người) • foot → feet (bàn chân) • tooth → teeth (răng)
• mouse → mice (con chuột)
Trường hợp 3: Dạng số nhiều không biến đổi so với dạng số ít
Bên cạnh đó, có một số danh từ có dạng số ít và số nhiều y hệt nhau, thường là danh từ chỉ động vật:
• fish → fish (con cá) • quail → quail (chim cút)
• sheep → sheep (con cừu) • shrimp → shrimp (con tôm)
Ngoài ra, cũng có một số từ khác rơi vào trường hợp này:
• means → means (phương tiện) • series → series (sê-ri) • species → species (loài)
2. Một số trường hợp đặc biệt về Danh từ số ít và Danh từ số nhiều
TH đặc biệt 1: Những danh từ chỉ có dạng số nhiều, không có dạng số ít
Trong tiếng Anh có một số danh từ chỉ có dạng số nhiều mà không có dạng số ít, vì chúng thường là
những vật dụng có 2 phần giống nhau.
Quần áo jeans (quần jean), pyjamas (đồ ngủ), pants (quần), shorts (quần ngắn)
Dụng cụ binoculars (ống nhòm), headphones (tai nghe), glasses (mắt kính), scissors (cây kéo)
Khác belongings (hành lý), clothes (quần áo), earnings (thu nhập), savings (tiền tiết kiệm), stairs (cầu
thang), surroundings (những thứ xung quanh)

Tài liệu thuộc bản quyền của UB Academy.


Hoạt động chia sẻ tài liệu đào tạo phải được sự cho phép của UB Academy.
5

TH đặc biệt 2: Những danh từ tận cùng là -s nhưng lại là danh từ số ít


Cần tránh nhầm lẫn những danh từ sau đây là số nhiều. Sau đây là một số ví dụ điển hình:
• news (tin tức) • mathematics (toán học) • physics (vật lý) • aerobics (thể dục nhịp điệu)
• gymnastics (thể dục dụng cụ) • politics (chính trị)
4. CÁCH CẤU THÀNH DANH TỪ

Tài liệu thuộc bản quyền của UB Academy.


Hoạt động chia sẻ tài liệu đào tạo phải được sự cho phép của UB Academy.
6

5. DANH TỪ GHÉP (COMPOUND NOUNS)


Là những danh từ có cấu tạo gồm hai từ trở lên ghép lại với nhau.
Danh từ ghép trong tiếng Anh bao gồm 3 loại chính là:
Danh từ mở: từ có khoảng trống giữa các thành phần (ví dụ: running shoe, bus stop)
Danh từ nối: từ có dấu gạch ngang giữa các thành phần (ví dụ: living-room, six-pack, sister-in-law)
Danh từ đóng: từ viết liền, không có khoảng trống hoặc gạch nối giữa các thành phần (ví dụ: girlfriend,
bedroom)
Cách thành lập danh từ ghép
Cấu trúc 1: Danh từ + danh từ: Noun + noun

Toothpaste kem đánh răng

Bedroom phòng ngủ

Policeman cảnh sát

Boyfriend bạn trai

fruit juice nước trái cây

bus stop điểm dừng xe buýt

Football bóng đá

taxi-driver người lái xe taxi


Cấu trúc 2: Tính từ + danh từ: Adjective + Noun

Greenhouse nhà kính

Software phần mềm

Tài liệu thuộc bản quyền của UB Academy.


Hoạt động chia sẻ tài liệu đào tạo phải được sự cho phép của UB Academy.
7

Blackboard bảng đen


Cấu trúc 3: Danh từ + động từ: Noun + Infinitive or Ving

weight-lifting việc nâng tạ

sunrise bình minh

haircut việc cắt tóc


Cấu trúc 4: Danh động từ + danh từ: Gerund + noun

waiting-room phòng đợi

swimming-pool bể bơi

washing machine máy giặt

driving license bằng lái xe

living room phòng khách


Số nhiều: Đa phần thêm s vào sau danh từ ghép
6. SỞ HỮU CÁCH
Công thức chung của sở hữu cách: Người làm chủ + ‘s + vật/ người thuộc quyền sở hữu (tức là
thuộc về người đó) E.g: Mary’s shirt (áo sơ mi của Mary), Tom’s father (cha của Tom)
Các trường hợp khác:
Danh từ số ít nhưng có s cuối mỗi từ (như tên riêng, hoặc danh từ có s sẵn), thêm ‘s
E.g: Doris’s jeans (quần jeans của Doris), my boss’s son (con trai của sếp tôi)
Danh từ số nhiều không có S, thêm ‘S.
E.g: children’s books (sách của trẻ em)
Danh từ là số nhiều có S, chỉ thêm dấu phẩy, không thêm S.
E.g: students’ library (thư viện của sinh viên)
Nếu vật hay người thuộc về hai danh từ nối nhau bằng chữ “AND” chỉ thêm ‘s cho danh từ thứ hai.
E.g: Carol and Susan’s car (xe hơi của Carol và Susan)
* Lưu ý:
- Sở hữu cách chỉ dùng cho người, quốc gia và vật có sự sống (E.g: my cat’s legs), ngoài ra có thể
dùng sở hữu cách cho tàu bè, xe cộ, máy bay (nhưng trường hợp này cấu trúc of + danh từ thông dụng
hơn) và thời gian (E.g: today’s news).
- Chúng ta có thể bỏ bớt danh từ sau ‘s nếu là từ thông dụng, ai cũng biết.
E.g: my mother’s (house), the doctor’s (office), the baker’s (shop)…

Tài liệu thuộc bản quyền của UB Academy.


Hoạt động chia sẻ tài liệu đào tạo phải được sự cho phép của UB Academy.
8

- Danh từ sau ‘s không có “the”.


E.g: the car of the engineer ==> the engineer’s car
- Với đồ vật, phải dùng “of” (nghĩa là “của”) và “the” cho hai danh từ nếu không có tính từ sở hữu
hay this, that, these, those.
E.g: the door of my class, the roof of the house.

B. ĐẠI TỪ
Đại từ trong tiếng Anh là từ thay thế cho danh từ trong câu, nhằm tránh sự lặp lại danh từ.
I. ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG
Gồm đại từ chủ ngữ và đại từ tân ngữ (Subject pronoun và Object pronoun)

➤ Các đại từ nhân xưng:


Vai trò là chủ ngữ Vai trò là tân ngữ Nghĩa

Số ít Ngôi thứ 1 I Me Tôi

Ngôi thứ 2 You You Bạn

Ngôi thứ 3 He/ She/ It Him/ Her/ It Anh ấy/ cô ấy/ nó

Số nhiều Ngôi thứ 1 We Us Chúng tôi

Ngôi thứ 2 You You Các bạn

Ngôi thứ 3 They Them Họ

Cách dùng
Khi I, he, she, we, they là chủ ngữ của động từ:
VD: He has lived here for 5 years.
Me, him, her, us, them có thể là tân ngữ trực tiếp của động từ:
VD: I –er at the party last night.
Có thể là tân ngữ gián tiếp của động từ:
VD: Annie gave him a book
Có thể là tân ngữ của giới từ:
VD: We couldn’t do it without them
II. ĐẠI TỪ CHỈ ĐỊNH

Tài liệu thuộc bản quyền của UB Academy.


Hoạt động chia sẻ tài liệu đào tạo phải được sự cho phép của UB Academy.
9

III. ĐẠI TỪ BẤT ĐỊNH


Something (Một thứ gì đấy), Anything (Bất kỳ thứ gì), Everything (Mọi thứ), Nothing
(Không có thứ gì)
Anyone/Anybody (Bất cứ ai), Somebody (Một ai đó), Nobody/Noone (Không ai cả),
Everyone/Everybody (Tất cả mọi người), One (Một ai đó)

IV. ĐẠI TỪ PHẢN THÂN

Tài liệu thuộc bản quyền của UB Academy.


Hoạt động chia sẻ tài liệu đào tạo phải được sự cho phép của UB Academy.
10

Là những đại từ được dùng khi 1 người hoặc 1 vật đồng thời là chủ ngữ và tân ngữ của cùng 1 động từ
(người/ vật thực hiện hành động cũng là người/ vật chịu/ nhận hành động). Trong trường hợp này, đại từ
phản thân sẽ đóng vai trò làm tân ngữ.

Đại từ nhân xưng Đại từ phản thân tương ứng Nghĩa

I Myself Chính tôi

You Yourself/Yourselves Chính bạn/ các bạn

We Ourselves Chính chúng tôi

They Themselves Chính họ

He Himself Chính anh ấy

She Herself Chính cô ấy

It Itself Chính nó

Oneself Chính ai đó

- Tân ngữ trực tiếp/gián tiếp: Jane bought herself a new dress. Jane tự mua cho mình 1 chiếc váy mới
- Bổ nghĩa cho giới từ: You must wash the dishes by yourself. Chính bạn phải tự rửa những chiếc đĩa
này.
✎ Lưu ý: Đại từ phản thân không bao giờ làm chủ ngữ hoặc đại từ nhân xưng tân ngữ trong câu tiếng
Anh, nó chỉ có thể làm tân ngữ.
V. ĐẠI TỪ NHẤN MẠNH
Có hình thức giống như đại từ phản thân (myself, yourself, ourselves, himself, herself, itself, và
themselves). Tuy nhiên, đại từ nhấn mạnh không đóng vai trò ngữ pháp ở trong câu, mà chỉ dùng để
nhấn mạnh danh từ đứng trước nó (thông thường).
Có thể đặt đại từ phản thân ngay sau chủ ngữ hoặc ở cuối câu để nhấn mạnh danh từ làm chủ ngữ.
Ví dụ: You yourselves asked us ourselves to do it. (Chính các bạn yêu cầu chúng tôi làm mà)

✎ LƯU Ý: Phân biệt đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh:

Đại từ phản thân Đại từ nhấn mạnh

Ý nghĩa Đại từ phản thân nếu loại bỏ khỏi câu sẽ Đại từ nhấn mạnh chỉ có vai trò nhấn mạnh nên

Tài liệu thuộc bản quyền của UB Academy.


Hoạt động chia sẻ tài liệu đào tạo phải được sự cho phép của UB Academy.
11

Đại từ phản thân Đại từ nhấn mạnh

làm thay đổi nghĩa của câu khi loại bỏ vẫn không làm thay đổi ý nghĩa của
câu

Vị trí Đại từ phản thân đóng vai trò làm tân Đại từ nhấn mạnh thường đi sau danh từ mà nó
xuất hiện ngữ, đứng sau động từ, bổ ngữ của giới nhấn mạnh
từ

VI. ĐẠI TỪ SỞ HỮU


Là những từ được dùng để chỉ sự sở hữu và quan trọng nhất đó là nó thay thế cho một danh từ hoặc cụm
danh từ đã được nhắc đến trước đó nhằm tránh lặp từ.
Đại từ sở hữu (mine) = Tính từ sở hữu (my) + danh từ. Dùng trong trường hợp danh từ đã được nhắc
trước đó.

➤ Các đại từ sở hữu:


Đại từ nhân xưng Đại từ sở hữu tương đương

I Mine

You Yours

He His

We Ours

They Theirs

She Hers

It Its

VD: My bag is big but hers is bigger.


They defend their children, we defend ours.

Tài liệu thuộc bản quyền của UB Academy.


Hoạt động chia sẻ tài liệu đào tạo phải được sự cho phép của UB Academy.

You might also like