Professional Documents
Culture Documents
Tài liệu thuộc bản quyền của UB Academy. Hoạt động chia sẻ tài liệu đào tạo phải được sự cho phép của UB Academy
Tài liệu thuộc bản quyền của UB Academy. Hoạt động chia sẻ tài liệu đào tạo phải được sự cho phép của UB Academy
Tài liệu thuộc bản quyền của UB Academy. Hoạt động chia sẻ tài liệu đào tạo phải được sự cho phép của UB Academy
Vật chất (rắn, bread (bánh mì), butter (bơ), cheese (phô mai), meat (thịt), Paper (giấy), plastic (nhựa), wood
lỏng, khí) (gỗ), beer (bia), coffee (cà phê), milk (sữa), tea (trà), water (nước), wine (rượu), smoke (khói
bụi), pollution (sự ô nhiễm)
Các danh từ courage (lòng cam đảm), fear (nỗi sợ hãi), happiness (hạnh phúc), experience (kinh nghiệm),
trừu tượng knowledge (kiến thức)
Các loại hạt rice (gạo), salt (muối), sugar (đường), dust (bụi)
Môn học Physics (Vật lý), Mathematics/Maths (Toán), Literature (Văn),..
Hiện tượng Weather (thời tiết), fog (sương mù), wind (gió), lightning (sét), thunder (sấm), snow (tuyết), fire
thiên nhiên (lửa), sunshine (ánh nắng mặt trời), darkness (bóng tối)…
* CÁCH SỬ DỤNG SOME VÀ ANY VỚI DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC VÀ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC
Cả some và any đều được dùng để chỉ một số lượng không xác định khi không thể hay không cần phải
nêu rõ số lượng chính xác.
Some (một vài; một ít)
Some thường được dùng trong câu khẳng định, trước danh từ đếm được số nhiều (countable plural
nouns) hoặc danh từ không đếm được (uncountable nouns).
My mother bought some eggs. (Mẹ tôi đã mua vài quả trứng.)
There is some milk in the fridge. (Có một ít sữa trong tủ lạnh.)
Would you like some more coffee? (Anh dùng thêm một tí cà phê nữa nhé?)
Any (...nào)
Any thường được dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn, trước danh từ đếm được số nhiều và
danh từ không đếm được.
Have you got any butter? ~ Sorry, I haven’t got any butter. (Bạn có tí bơ nào không? ~ Rất tiếc là tôi
không có bơ)
There aren’t any chairs in the room. (Không có cái ghế nào trong phòng.)
Được dùng trong mệnh đề khẳng định, trước danh từ số ít (đếm được hoặc không đếm được) hoặc
sau các từ có nghĩa phủ định (never, hardly, scarcely, without,...).
You can catch any bus. They all go to the center.
(Bạn có thể đón bất cứ chiếc xe buýt nào. Tất cả chúng đều đến khu trung tâm.)
He’s lazy. He never does any work.
(Anh ta thật lười nhác. Anh ta chẳng bao giờ làm bất cứ việc gì.)
3. DANH TỪ SỐ ÍT VÀ DANH TỪ SỐ NHIỀU
1. Quy tắc biến đổi danh từ số ít thành danh từ số nhiều
Trường hợp 1: Thêm -s hoặc -es vào danh từ số ít
Football bóng đá
swimming-pool bể bơi
B. ĐẠI TỪ
Đại từ trong tiếng Anh là từ thay thế cho danh từ trong câu, nhằm tránh sự lặp lại danh từ.
I. ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG
Gồm đại từ chủ ngữ và đại từ tân ngữ (Subject pronoun và Object pronoun)
Cách dùng
Khi I, he, she, we, they là chủ ngữ của động từ:
VD: He has lived here for 5 years.
Me, him, her, us, them có thể là tân ngữ trực tiếp của động từ:
VD: I –er at the party last night.
Có thể là tân ngữ gián tiếp của động từ:
VD: Annie gave him a book
Có thể là tân ngữ của giới từ:
VD: We couldn’t do it without them
II. ĐẠI TỪ CHỈ ĐỊNH
Là những đại từ được dùng khi 1 người hoặc 1 vật đồng thời là chủ ngữ và tân ngữ của cùng 1 động từ
(người/ vật thực hiện hành động cũng là người/ vật chịu/ nhận hành động). Trong trường hợp này, đại từ
phản thân sẽ đóng vai trò làm tân ngữ.
It Itself Chính nó
Oneself Chính ai đó
- Tân ngữ trực tiếp/gián tiếp: Jane bought herself a new dress. Jane tự mua cho mình 1 chiếc váy mới
- Bổ nghĩa cho giới từ: You must wash the dishes by yourself. Chính bạn phải tự rửa những chiếc đĩa
này.
✎ Lưu ý: Đại từ phản thân không bao giờ làm chủ ngữ hoặc đại từ nhân xưng tân ngữ trong câu tiếng
Anh, nó chỉ có thể làm tân ngữ.
V. ĐẠI TỪ NHẤN MẠNH
Có hình thức giống như đại từ phản thân (myself, yourself, ourselves, himself, herself, itself, và
themselves). Tuy nhiên, đại từ nhấn mạnh không đóng vai trò ngữ pháp ở trong câu, mà chỉ dùng để
nhấn mạnh danh từ đứng trước nó (thông thường).
Có thể đặt đại từ phản thân ngay sau chủ ngữ hoặc ở cuối câu để nhấn mạnh danh từ làm chủ ngữ.
Ví dụ: You yourselves asked us ourselves to do it. (Chính các bạn yêu cầu chúng tôi làm mà)
Ý nghĩa Đại từ phản thân nếu loại bỏ khỏi câu sẽ Đại từ nhấn mạnh chỉ có vai trò nhấn mạnh nên
làm thay đổi nghĩa của câu khi loại bỏ vẫn không làm thay đổi ý nghĩa của
câu
Vị trí Đại từ phản thân đóng vai trò làm tân Đại từ nhấn mạnh thường đi sau danh từ mà nó
xuất hiện ngữ, đứng sau động từ, bổ ngữ của giới nhấn mạnh
từ
I Mine
You Yours
He His
We Ours
They Theirs
She Hers
It Its