Professional Documents
Culture Documents
Bai 2 Tai Bệnh viện
Bai 2 Tai Bệnh viện
Bai 2 Tai Bệnh viện
在医院
生词
• 1. 病 bìng: bệnh, ốm • 得(病)bị, mắc bệnh (gì)
• Tôi bị ốm rồi • 得急性肠炎
• 我病了。Wǒ bìngle. • dé jíxìng chángyán: bị viêm ruột cấp tính
• Uống thuốc
• 吃药 •打针 dǎzhēn: tiêm
• 打一针
• 喝药
• 一边打针,一边吃药。
• 药 yào(中药、西药) • Yībiān dǎzhēn, yībiān chī yào
• 片 viên (thuốc)
• 一天吃两次,每次两片。
• 饭后吃 uống sau ăn
• 饭前吃 uống trước ăn
• 好好儿
• 好好儿 + hành động : nhắc nhở hoặc đưa ra lời khuyên thực hiện
hành động một cách cẩn thận, nỗ lực, cố gắng, nghiêm túc
• VD: 你要好好儿休息。
• 好好儿学习,以后会找到好工作。cẩn thận/ chăm chỉ
• 你们在这儿好好儿做练习,等会我回来。Nghiêm túc
• 住院 zhùyuàn: nằm viện
• 住(thời lượng)院
• 住一周院
• 住一个星期院
• 出院 chuyuan: xuất viện
课文
练习
你哪儿不舒服?
我今天好多了。
医生说我感冒了。
我咳嗽了两天了。
医生要我好好休息。
每天吃一次,每次吃一片。