Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 51

S.

.K.k

D» D»

SO.KKC
EE
D

+ +
+

AS

l
.Ð.K
NY

+
+ + + + + + + + + + +

EEBEEBEEEBEEEESEIEE

gN

DEREEEEEEEEBEEEEEEEE
+ + + +

28333
LÄP

ĐON
B

m
T

S
D

0,100
at

T
BẢNG PHÂN TÍCH ĐƠN GIÁ
CÔNG TRÌNH: CƯ CỤM CÔNG NGHIỆP VÀM CỐNG
HẠNG MỤC: GIẾNG KHOAN KHAI THÁC NƯỚC NGẨM 60M3/GIỜ SỐ 01
ĐỊA ĐIỂM XD: XÃ BÌNH THÀNH - HUYỆN LẤP VÒ - TỈNH ĐỒNG THÁP
MÃ HIỆU CÔNG TÁC XÂY LẮP ĐƠN KHỐI ĐỊNH MỨC KHỔI LƯỢNG
TT DỊNH MÚC TÊN LOẠI VẬT LIỆU, NHẢN CÔNG, MÁY THI CÔNG VI LƯỢNG CHÍNH PHỤ (%) YÊU CẦU
1 BD.18101 Khoan tạo lỗ đường kính lỗ khoan 400mm, từ 0-62m, cấp đất đá 1-1|| Mét 62,000
Khoan tạo lỗ đường kinh lỗ khoan D130 - D200mm, từ 62-350m, cấp
2 BD.15202 Mét 288,000
dất dá IV-VI
3 TT Đo Carotaz xác định chính xác táng lấy nước Mét 350,000
4 B8.19112 |Lắp đặtốngchốngnhựa,dườngkính6ngD250mm - dày14,3ly 100M 0,640
+ Öng nhựa Bình Minh D250mm, dày 14,8ly Mét 101,0000| 0,0100 64,646
+ Cổn công nghiệp ko 0,7600 0,0100 0,486
+ Nhựa dán Bình Minh kg 0,3200 0,0100 0,205
5 BB.19108Lp đặt ống chống nhựa, dường kính ống D114mm, dày 7ly 100M 1,935
+ Ong nhựa Bình Minh D114mm, dày 7ly Mét 101,0000 0,0100 195,4
+ Cốn công nghiệp kg 0,3900 0,0100 0,755
+ Nhựa dán Bình Minh ka 0,1300 0,0100 0,252
6 BB.14210 Lắp đặt ống lọc Inox SUS 304 nhập ngoại, D114mm 100M 0,150
+ Ong lọc lnox SUS 304 nhập ngoại, D114mm mét 100,5000 0,0100 15,077
+ Que hàn C47 Nhật Kg 1,6700 0,0100 0,251
7 BB.19108 Låp đặt ống lắng nhựa, dường kính ống D114mm, dày 7ly 100M 0,020
+Ong nhựa Binh Minh D114mm, dày 7ly Mét 101,0000 0,0100 2,020
+ Cổn công nghiệp kg 0,3900 0,0100 0,008
+ Nhựa dán Bình Minh kg 0,1300| 0,0100 0,003
8 88.29110 Lấp đặt côn giảm nhựa, đường kính D250/114mm Cái 1,000
+ Côn giàm nhựa Bình Minh D250/114mm cái 1,0000 1,000
+ Cổn công nghiệp kg 0,1000 0,1000 0,100
+ Nhựa dán Bình Minh kg 0,0400| 0,1000 0,040
9 BB.29106 Lắp đặt khâu răng nhựa, dường kính D114mm Cái 4.000
+ Khâu răng nhựa Bình Minh D114mm cái 1,0000 4,000
+ Cốn công nghiệp kg 0,0500 0,1000 0,200
+ Nhựa dán Bình Minh kg 0,0180 0,1000 0,072
10 BB.38110 Lắp nút bit nhựa nối măng sông, dưởng kính D114mm Cái 1,000
+ Nút bịt nhựa Bình Minh D114mm Cái 1,0000 1,000
+ Cổn công nghiệp kg 0,0100 0,0100 0,010
+ Nhựa dán Bình Minh kg 0,0150 0,0100 0,015
11 BD.23311 Thổi rừa giếng khoan, độ sâu 350m, đờng kính ống lọc D114mm Mét 4,000
12 BD.11102 Lấp đặt và tháo dỡ máy khoan Lẩn 1,000
+ Gỗ hộp kê máy M3 0,5100| 5,0000 0,536
+ Gỗ ván nhóm Iv M3 0,2500 5,0000 0,263
+ Đinh các loại Kg 2,0000 5,0000 2,100
+ Kēm buộc 1mm
Kg 5,0000 5,0000 5,250
+ Cáp D16 giăng máy khoan Kg 18,7500 5,0000| 19,688|
+ Đất sét M3 2,0000 5,0000 2,100|
13 Vòng dịnh tâm D114mm Bộ 3,000
+ Vòngđịnh tâm D114mm BỘ 1,0000 3,000|
14 |Sét Bentoniter trám thành giếng Tấn 1,013
+ Sét Bentoniter trám thanh giếng Tấn 1,0000 1,013|
15 Sỏi 2-4mm M3 0,500
+ Sỏi 2-4mm M3 1,0000 0,500|
16 AB.13411 Đệm cát M3 0,100
+Cát vàng M3 1,2200 2,0000 0,124
17 BB.14115 Lẫp đặt ống thép cuốn bao bảo vệ giếng, đường kính ống D300mm 100M 0,060
+ OngthépD300mmbaobảo vệgiếng Mét 100,5000 0,0100 6,031
+ Que hàn C47 Nhật Kg 12,2800 0,0100 0,737
12 AF.11413 Bẽ tông bệ giếng, đá 1x2 mác 200 M3 0,500
+ Xi măng PC40 Hà Tiên 2 kg 288,0250 1,0000 145,453
+ Cát vàng M3 0,5053 1,0000 0,255
+ Đá 1x2 M3 0,9133 1,0000| 0,461
+ Nuớc sạch M3 0,1896 1,0000 0,096|
19 IT Chi phí lấy mẫy + xét nghiệm lý, hóa mẫu nước Mẫu 1,000
+ Chi phi lấy mẫu + xét nghiệm lỷ, hóa Mẫu 1,0000 1,000
20 TT Lắp dặt bdm chim Grundfos SP60-4, Q=60m3/giờ, mới 100% Bộ 1,000
SỐ MÃ HIỆU CÔNGTÁC XÂY LẮP ĐƠN KHỐI ĐỊNHMỨC KHỐI LƯỢNG
ĐỊNH MỨC TÊN LOẠI VẬT LIỆU, NHẬN CÔNG, MÁY THI CÔNG VI LƯỢNG CHÍNH PHỤ (%) YÊU CẦU
21 B8.29106 Lắp đặt khâu răng đôi đầu chuyển tiếp, đường kính D114mm Cái 3,000
+ Khâu răng đôi, đầu chuyển tiếp nhựa Bình Minh D11 4mm cái 1,0000| 3,000
+ Cổn công nghip
+ Nhựa dán Bình Minh
kg
kg
0,0500
0,0180
0,1000
0,1000|
0,150
0.054|
22 BB.19108 Lắp đặt ống nhựa, đưỜng kính ống D114mm dày 7ly 100M 0,300
+ Ong nhỰa Bình Minh D114mm, dày 7ly Mét 101,0000| 0,0100| 30,303
+ Cốn công nghiệp kg 0,3900 0,0100 0,117
+ Nhựa dán Bình Minh ko 0,1300 0,0100 0,039|
23 BB.29126 Lắp đặt cút nhựa, đường kính D114mm Cái 3,000|
+ Cút nhựa Bình Minh D114mm cái 1,0000| 3,000
+ Cốncôngnghiệp ko 0,0500 0,1000| 0,150
+ Nhựa dán Bình Minh ko 0,0180 0,1000 0,054
24 BB.36608 Lắp đặt van ren một chiểu, dường kính van D114mm Đài Loan Cái 1,000
+ Van ren một chiều D114mm Đài Loan Cái 1,0000 1,000|
25 BB.36608Lắp đặt van cửa tay gạt, dường kính van D114mm Đài Loan Cái 1,000
+ Van cửa tay gạt D114mm Đài Loan Cái 1,0000| 1,000|
26 BA.16409 Kéo rầi dây dẫn 4 ruột, loại dây 4x15mm2 Mét 40,000|
+ Dây điện 4 ruột 4x15mm2 Cadivi Mét 1,0200 2,0000| 41,616|
27 BA.16201 Kéo rải diếu khiển truyến tín hiệu bơm tự động Mét 40,000
+Dây điếU khiển truyến tín hiệu máy bơm tự động Mét 1,0200| 3,0000 42,024
28 IT Kéo lắp day treo bơm thép inox đặc D8mm Mét 60,000|
+ Dây treo bơm Inox dặc D8mm Mét 1,0000 60,000
29 Lắp ốc xiết cáp dây treo Inox D8mm Cái 20,000
+ Oc xiết cáp dây treo Inox D8mm Cái 1,0000| 20,000|
30 Lắp bích thép D350x12mm + 2 tăng đơ M12mm treo bdm Bộ 1,000
+ Bich thép D350x12mm + 2 tăng đo M12mm B 1,0000 1,000
31 BA.15413 |Lắp đặt tủ đểu khiển bơm tự động TU 1,000
+ Tü diều khiển bom tự động TỦ 1,0000 1,000
32 BB.33107 Lấp đặt Bích nhựa D114mm Cái 2,000
+ Bích nhựa Bình Minh D114mm Cái 1,0000 2,000|
33 BB.29106 Lắp đặt co nhựa, đưỜng kính D114mm Cái 1,000|
+ Co nhựa Binh Minh D114mm cái 1,0000| 1,000
+ Cổn công nghiệp ko 0,0500 0,1000| 0,050|
+ Nhựa dán Bình Minh K 0,0180 0.1000| 0,018|
34 88.29126 |Lp dặt T nhựa, dường kính D114mm Cái 1,000|
+T nhựa Bình Minh D114mm cái 1,0000 1,000
+ Cốn công nghiệp ka 0,0500| 0,1000| 0,050
+ Nhựa dán Bình Minh ko 0,0180 0,1000 0,018

35 Lắp đặt đấu chuyển tiếp Inox D114mm Cái 1,000|


+ Đấu chuyển tiếp Inox D114mm Cái 1,0000 1,000|

- 2-
=

+
TD

+
S.Ð
K.K.o.

KMiN

S0KKA

(
+ + + + + + + + + + + + +

.
+ + + +

s
-O
-
C

25.85
ie

+
D
D

2.87
BẢNG PHÂN TÍCH ĐƠN GIÁ
CÔNG TRÌNH: CƯ CỤM CÔNG NGHIỆP VÀM CỐNG
HẠNG MỤC: GIẾNG KHOAN KHAI THÁC NƯỚC NGẦM 60M3/GIỜ SỐ 02
ĐỊA ĐIẾM XD: XÃ BÌNH THÀNH - HUYỆN LẤP VÒ -TỈNH ĐỒNG THÁP
SỐ MÃHIỆU CÔNG TÁC XÂY LẮP ĐƠN KHỐI ĐINHMỨC KHỐI LƯỢNG
DỊNH MỨC TÊN LOẠI VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG LƯỢNG CHÍNH PHỤ (%) YÊU CẦU

1 BD.18101 Khoan tạo lỗ đường kính lỗ khoan 400mm, từ 0-62m, cấp đất đá l-|
Khoan tạo lỗ đường kính lỗ khoan D130 - D200mm, từ 62-350m, cấp đất đá
Mét 62,000
2 BD.15202 Mét 8,000
IV-VI
3 TT Đo Carotaz xác định chính xác tẩng lấy nước Mét 350,000
BB.19112Lảp đặtốngchốngnhựa,dườngkínhốngD250mm- dày14,8ly 100M 0.600
+ Ong nhựa Bình Minh D250mm, dày 14,8ly Mét 101,0000 0,0100 60,60
+ Cốn công nghiệp kg 0,7600 0,0100 0,45€
+ Nhựa dán Bình Minh kg 0,3200 0,0100 0,19%
5 BB.19108Lắp đặt ống chống nhựa, đường kính ống D114mm, dày 7ly 100M 2.265
+ Ong nhựa Bình Minh D114mm, dày 7ly Mét 101,0000 0,0100 228,788
+ Cốn công nghiệp kg 0,3900 0,0100 0,88%
+ Nhựa dán Bình Minh kg 0,1300 0,0100 0,294
6 B8.14210 Lắp dặt ống lọc Inox SUS 304 nhập ngoại, D114mm 100M 0,240
+ Ông lọc Inox SUS 304 nhập ngoại, D114mm mét 100,5000 0,0100 24,122
+ Que hàn C47 Nhật
Kg 1,6700 0,0100 0,401
7 B8.19108 Láp đặt ốnglắngnhựa,đườngkínhốngD114mm,dày 7y 100M 0,040
+ Öng nhựa Bình Minh D114mm, dày 7ly Mét 101,0000 0,0100 4,040
+ Cổn công nghiệp kg 0,3900 0,0100 0,016
+ Nhựa dán Bình Minh kg 0,1300 0,0100 0,005
BB.29110 Lắp đặt côn giảm nhựa, dường kính D250/114mm Cái 1,000
+ Côn giam nhựa Bình Minh D250/114mm cái 1,0000 1,000
+ Cóncôngnghiệp kg 0,1000 0,1000 0,100
+ Nhựa dán Binh Minh kg 0,0400 0,1000 0,040
BB.29106 Lắp đặt khâu răng nhựa, đường kính D114mm Cái 4,000
+ Khâu răng nhựa Bình Minh D114mm cái 1,0000 4,000
+ Cổn công nghiệp kg 0,0500 0,1000 0,200
+ Nhựa dán Bình Minh kg 0,0180 0,1000 0,072
10 B8.38110 Lắp nút bịt nhựa nổi măng sông, đường kính D114mm Cái 1,000
+ Nút bịt nhựa Bình Minh D114mm Cái 1.0000 1,000
+ Cốn công nghiệp kg 0,0100 0,0100 0,010|
+ Nhựa dán Bình Minh kg 0.0150 0,0100 0,015|
11 BD.23311 Thổi rừa giếng khoan, độ sâu 350m, duờng kính ống lọc D114mm Mét 4,000
12 BD.11102 Lắp đặt và tháo dỡ máy khoan Lẩn 1,000
+ Gỗ hộp kê máy M3 0,5100 5,0000 0,536
+ Gỗ ván nhóm IV M3 0,2500 5,0000 0,263|
+ Đinh các loại Kg 2,0000 5,0000 2,100
+ Kěm buỘc 1mm Kg 5,0000 5,0000 5,250
+ Cáp D16 giằng máy khoan Kg 18,7500 5,0000 19,688|
+ Đất sét M3 2,0000 5,0000 2,100
13 Vòng định tâm D114mm BỘ 3,000
+ Vòng dịnh tâm D114mm Bộ 1,0000 3,000
14 TT Sét Bentoniter trám thành giếng Tấn 1,013
+ Sét Bentoniter trám thanh giếng Tấn 1,0000 1,013|
15 T Sõi 2-4mm M3 0,500
+ Sỏi 2-4mm M3 1,0000 0,500
16 AB.13411 Đệm cát M3 0,100
+ Cát vàng M3 1,2200 2,0000 0,124
17 B8.14115 Lắp đặt ống thép cuốn bao bảo vệ giếng, đường kính ống D300mm 100M 0,060
+ Ong thép D300mm bao bảo vệ giếng Mét 100,5000 0,0100 6,031|
+ Que hàn C47 Nhật Kg 2,2800 0,0100 0.737
18 AF.11413 Be tông bệ giếng, đá 1x2 mác 200 M3 0,500
+ Xi măng PC40 Hà Tiên 2 kg 288,0250 1,0000 145,453
+ Cát vàng M3 0,5053 1,0000 0,255
+ Đá 1x2 M3 0,9133 1.0000 0,461
+ Nước sạch M3 0,1896 1,0000 0,096
19 Chi phí lấy mẫy + xét nghiệm lý, hóa mẫu nưỚC Mẫu 1,000
+ Chi phí lấy mẫu + xét nghiệm lý, hóa Mẫu 1,0000 1,000

-1-
SỐ MÃHIỆU CÔNGTÁCXÂY LP ĐƠN KHỐI ĐỊNHMỨC KHỐILƯỢNG
ĐỊNH MÚC TÊN LOẠI VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG V LƯỢNG CHÍNH PHỤ (%) YÊU CẤU

20 TT Láp đặt bơm chìm Grundfos SP60-4, Q-60m3/giờ, mới 100% 8 1,000
21 BB.29106 Lắp đặt khâu răng đôi đầu chuyển tiếp, đường kính D114mm Cái 3,000
+ Khâu răng đôi, đầu chuyển tiếp nhựa Bình Minh D114mm cái 1,0000 3,000
+ Cóncôngnghiệp kg 0,0500 0,1000 0,150
+ Nhựa dán Bình Minh kg 0,0180 0,1000 0,054
22 BB.19108 Lắp đặt ống nhựa,đườngkính ống D114mm dày 7ly 100M 0,300
+ Ong nhựa Bình Minh D114mm, dày 7ly Mét 101,0000 0,0100 30,303
+ Cốn công nghiệp KO 0,3900 0,0100 0,117
+ Nhựa dán Bình Minh ko 0,1300 0,0100 0,039
23 B8.29126 Lắp dặt cửt nhựa, đường kính D114mm Cái 3,000
+ Cút nhựa Bình Minh D114mm cái 1,0000 3,000
+ Cốn công nghiệp kg 0,0500 0,1000 0,150
+ Nhựa dán Bình Minh kg 0,0180 0,1000 0,054
24 B8.36608 |Lắp đặt van ren một chiếu, đường kính van D114mm Đài Loan Cái 1,000
+ Van ren một chiều D114mm Đài Loan Cái 1,0000 1,000
25 88.36608 Lắp đặt van cửa tay gạt, duờng kính van D114mm Đài Loan Cái 1,000
+ Van cửa tay gạt D114mm Đài Loan Cái 1,0000 1,000
26 BA.16409 Kéo rài day dẫn 4 ruột, loại dây 4x15mm2 Mét 40,000
+ Dây điện 4 ruột 4x15mm2 Cadivi Mét 1,0200| 2,0000 41,616
27 BA.16201 Kéo rải điểu khiển truyến tín hiệu bơm tự động Mét 40,000
+ Dây điều khiển truyền tín hiệu máy bơm tự động Mét 1,0200 3,0000 42,024
28 T Kéo lắp dây treo bơm thép inox đặc D8mm Mét 60,000
+ Dây treo bơm Inox đặc D8mm Mét 1,0000 60,000
29 TT Lắp ốc xiết cáp dây treo Inox D8mm Cái 20,000
+ Oc xiết cáp dây treo Inox D8mm Cái 1,0000| 20,000
30 T Lắp bích thép D350x12mm + 2 tăng đd M12mm treo bơm Bộ 1,000
+ Bích thếp D350x12mm + 2 tăng đơ M12mm BỘ 1,0000 1,000
31 BA.15413 Lắp đặt tủ diếu khiển bơm tự động Tů 1,000
+ Tů diều khiển bơm tự dộng TÙ 1,0000| 1,000
32 B8.33107 Lắp dặt Bích nhựa D114mm Cái 2,000
+ Bich nhựa Bình Minh D114mm Cái 1,0000| 2,000
33 BB.29106 Lắp đặt co nhựa, đường kính D114mm Cái 1,000
+ Co nhựa Binh Minh D114mm cái 1,0000 1,000
+ Cốn công nghiệp kg 0,0500 0,1000 0,050
+ Nhựa dán Bình Minh kg 0,0180 0,1000 0,018
34 BB.29126 Lắp đặt T nhựa, dường kính D114mm Cái 1,000
+T nhựa Binh Minh D114mm cái 1,0000 1,000
+ Cốn công nghiệp kg 0,0500 0,1000 0,050
+ Nhựa dán Bình Minh kg 0,0180 0,1000 0,018
35 TT Lắp đặt đẩu chuyển tiểp Inox D114mm Cái 1,000
+ Đẩu chưyển tiếp Inx D114mm Cái 1,0000 1,000

-2-
+ +

T
+

m
m
.K.K.

SD.KKO

en
+ + + + + ++ + + + +

EEEBEEEEEBEEEBEEEEEE
|2

O
|

8
R

|O |2
S
BẢNG PHÂN TÍCH ĐƠN GIÁ
CÔNG TRÌNH: CƯ CỤM CÔNG NGHIỆP VÀM CÔNG
HẠNG MỤC: GIẾNG KHOAN KHAI THÁC NƯỚC NGẦM 60M3/GIỜ SỐ 03
ĐỊA ĐIẾM XD: XÃ BÌNH THÀNH - HUYỆN LẤP Vò - TỈNH ĐÔNG THP
SỐ MÃ HIỆU CÓNG TÁC XÂY LẮP ĐƠN KHỐI ĐỊNH MÚC KHỐI LƯỢNG
TT DINH MÚC TÊN LOẠI VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG VI LƯỢNG CHÍNH PHỤ (%) YÊU CẨU
1 BD.18101 Khoan tạo lỗ dường kính lỗ khoan 400mm, từ 0-62m, cấp đất đá I-| Mét 62,000|
Khoan tạo lỗ đường kính lỗ khoan D130 - D200mm, từ 62-350m, cáp
2 BD.15202 Mét 288,000
đất đá IV-VI
3 TT Do Carotaz xác định chính xác tẩng lấy nưỚc Mét 350,000
4 B8.19112 Lắp đặt ống chống nhựa, đường kính ống D250mm - dày 14,8ly 100M 0,600
+OngnhựaBìnhMinhD250mm,dày14,8ly Mét 101,0000 0,0100 0,606
+ Cốn công nghiệp ko 0,7600 0,0100 0,456
+ Nhựa dán Bình Minh kg 0,3200 0,0100| 0,192
5 B8.19108 Láp đặt ống chống nhựa, dường kính ống D114mm, dày 7ly 100M 2.285
+ Ong nhựa Binh Minh D114mm, dày 7ly Mét 1,0000 0,0100 230,,808
+ Cón công nghiệp ko 0,3900 0,0100 0,891
+ Nhựa dán Bình Minh kg 0,1300 0,0100 0,297
6 8B.14210Lắp dặt ống lọc Inox SUS 304 nhập ngoại, D114mm 100M 0,210
+Onglọc InoxSUS304 nhậpngoại,D114mm mét 100,5000 0,0100 21,107
+ Que hàn C47 Nhật Kg 1,6700 0,0100 0,351
7 BB.19108 Lắp đặt ống lắng nhựa, duờng kính ống D114mm, dày 7ly 100M 0,040
+ Ong nhựa Bình Minh D114mm, dày 7ly Mét 101,0000 0,0100 4,040
+ Cổn công nghiệp kO 0,3900 0,0100 0,016
+ Nhựa dán Bình Minh kg 0,1300 0,0100 0,005
8 BB.29110 Lắp đặt côn giảm nhựa, đường kính D250/114mm Cái 1,000
+ Côn giảm nhựa Bình Minh D250/114mm cá 1,0000 1,000
+ Cốn công nghiệp kg 0,1000 0,1000 0,100
+ Nhựa dán Bình Minh kg 0,0400 0,1000 0,040
9 BB.29106 Lắp đặt khâu răng nhựa, đường kính D114mm Cái 4,000
+ Khâu răng nhựa Bình Minh D114mm cái 1,0000 4,000
+ Cốncôngnghiệp kg 0,0500 0,1000 0,200
+ Nhựa dán Bình Minh ko 0,0180 0,1000 0,072
10 B8.38110 Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, dường kính D114mm Cái 1,000|
+ Nút bịt nhựa Bình Minh D114mm Cái 1,0000 1,000
+ Cốn công nghiệp ka 0,0100 0,0100 0,010
+ Nhựa dán Bình Minh ko 0.0150 0,0100 0,015
|1 8D.23311 Thổi rừa giếng khoan, độ sâu 350m, dường kính ống lọc D114mm Mét 21,000
12 BD.11102 Lp đặt và tháo dỡ máy khoan Lẩn 1,000
+ Gỗ hộp kê máy M3 0,5100 5,0000 0,536
+ Gỗ ván nhóm IV M3 0,2500 5,0000 0,263
+ Dinh các loại Kg 2,0000 5,0000 2,100
+ Kēm bUỘc 1mm Kg 5.0000 5,0000 5,250
+ Cáp D16 giằng máy khoan Ka 18,7500 5,0000 19,688
+ Đất sét M3 2,0000 5,0000 2,100
13 TT Vòng dịnh tâm D114mm Bộ 3,000
+ Vòng định tâm D114mm B 1,0000 3,000
14 T |Sét Bentoniter trám thành giếng Tấn 1,013
+ Sét Bentoniter trám thanh giếng Tấn 1,0000 1,013
15 TT |Sỏi 2-4mm M3 0,500
+ Sỏi 2-4mm M3 1,0000 0,500
16 AB.13411 Đệm cát M3 0,100
+Cátvàng M3 1,2200 2,0000 0,124
17 BB.14115 Lắp đặt ống thép cuốn bao bảo vệ giếng, đường kính ống D300mm 100M 0,060|
+Ong thép D300mm bao bảo vệ giếng Mét ,5000 0,0100 6,031
+ Que hàn C47 Nhật Ka 12,2800 0,0100 0,737
18 AF.11413 Bë tông bệ giếng, dá 1x2 mác 200 M3 0,500|
+ Xi măng PC40 Hà Tiện 2
kg 288,0250 1,0000 145,453
+ Cát vàng M3 0,5053 1,0000 0,255
+ Đá 1x2 M3 0,9133 1,0000 0,461
+ Nước sạch M3 0,1896 1,0000 0,096
9 TT Chi phí lấy mẫy + xết nghiệm lý, hóa mẫu nước Mẫu 1,00
+ Chi phí lấy mảu + xét nghiệm lý, hóa Mâu 1,0000 1,000
20 TT Lắp dặt bơm chìm Grundios SP60-4, Q=60m3/giở, mới 100% Bộ 1,000
SỐ MÃ HIỆU CÔNG TÁC XÂYLẮP ĐƠN KHỔI ĐỊNH MỨC KHỔI LƯỢNG
TT ĐỊNH MỨC TÊN LOẠI VẬT LIỆU, NHẨN CÔNG, MÁY THI CONG VI LƯỢNG CHÍNH PHỤ (%) YÊU CẦU
21 B8.29106 Lắp đặt khâu răng đôi đấu chuyển tiếp, đường kính D114mm Cái 3,000
+ Khâu răng đôi, đầu chuyển tiếp nhựa Bình Minh D114mm cái 1,0000| 3,000|
+ Cốn công nghiệp kg 0,0500 0,1000 0,150
+ Nhựa dán Bình Minh ka 0,0180 0,1000 0,054
22 B8.19108 Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống D114mm dày 7ly 100M 0,300
+ Ong nhựa Binh Minh D114mm, dày 7ly Mét 101,0000 0,0100 30,303
+ Cón công nghiệp ko 0,3900 0,0100 0,117
+ Nhựa dán Bình Minh 0,1300 0,0100 0,039
23 BB.29126 Lắp đặt cút nhựa, đưỜng kính D114mm Cái 3,000
+ Cút nhựa Bình Minh D114mm cái 1,0000 3,000
+ Cốn công nghiệp ko 0,0500 0,1000| 0,150
+ Nhựa dán Bình Minh kg 0,0180 0,1000 0,054
24 BB.36608 Låp đặt van ren một chiều, đường kính van D114mm Đài Loan Cái 1,000
+ Van ren một chiều D114mm Đài Loan Cái 1,0000 1,000
25 B8.36608 Lắp dặt van cửa tay gạt, duởng ính van D114mm Đài Loan Cá 1,000
+ Van cửa tay gạt D114mm Đài Loan Cá 1,0000 1,000
26 BA.16409 Kéo rải dây dẫn 4 ruột, loại dây 4x15mm2 Mét 40,000
+Dây diện 4 ruột 4x15mm2 Cadivi Mét 1,0200 2,0000 41,616
27 BA.16201 Kêo rầi điềukhiểntruyến tin hiệubơmtựđộng Mét 40,000
| + Dây diểu khiển trụyển tin hiệu máy bơm tự động Mét 1,0200 3,0000 42,024
28 Kéo lấp dày treo bom thép inox đặc D8mm Mét 60,000
+ Dây treo bom Inox đặc D8mm Mét 1,0000 60,000
29 Lắp ốc xiết cáp dây treo Inox D8mm Cái 20,000
+ Ốc xiết cáp dây treo Inox D&mm Cái 1,0000 20,000
30 TT Lắp bích thép D350x12mm + 2 tăng đơ M12mm treo bdm B 1,000
+ Bich thép D350x12mm +2 tăng đơ M12mm B 1,0000 1,000
31 BA.15413Lắp đặt tủ điểukhiểnbơmtựđộng 1,000
+ Tủ diểukhiển bdmtự động TỦ 1,0000 1,000
32 B8.33107Lắp đặt Bích nhựa D114mm Cái 2,000
+ Bich nhựa Bình Minh D114mm Cái 1,000 2,000
33 BB.29106 Lắp đặt co nhựa, dường kính D114mm Cái 1,000
+ Co nhựa Binh Minh D114mm cá .0000 1,000
+ Cốncôngnghiệp ko 0,0500 0,1000 0,050
+ Nhựa dán Bình Minh ko 0,0180 0,1000 0,018
34 BB.29126 Lp đặt T nhựa, đường kính D114mm Cái 1,000
+T nhựa Binh Minh D114mm cái 1,0000 1,000
+ Cón công nghiệp kg 0,0500 0,1000 0,050
+ Nhựa dán Bình Minh kg 0,0180 0,1000 0,018
35 TT Lắp dặt đầu chuyển tiếp Inox D114mm Cá 1,000
+ Đấu chuyển tiếp lnox D114mm Cá 1,0000 1,000

-2-
A

X
G G
+ +

FN
s.D.K.K

VINH

CÁCH

I
+ + + + + + + + + + + +

O
+ +

D
|&.

5
|

.
|3

iii
3
-

|S

50
00
|83

|O

s
BẢNG PHÂN TÍCH ĐƠN GIÁ
CÔNG TRÌNH: CU CỤM CÔNG NGHIỆP VÀM CỐNG
HẠNG MỤC: GIẾNG KHOAN KHAI THÁC NƯỚC NGẨM 60M3/GIỜ SỐ 04
ĐỊA ĐIỂM XD: XÃ BÌNH THÀNH - HUYỆN LẤP VÒ TỈNH ĐỒNG THÁP
SO MÃHIỆU CÔNG TÁC XÂY LẮP ĐƠN KHỚI ĐỊNHMỨC KHỐILƯỢNG
TT ĐỊNH MỨC TÊN LOẠI VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG VI LƯỢNG CHÍNH PHU (%) YÊU CẤU
1 BD.18101 Khoan tạo lỗ đường kính lỗ khoan 400mm, từ 0-62m, cấp dất đá l-IlI| Mét 62,000
Khoan tạo lỗ đường kính lỗ khoan D130 - D200mm, từ 62-350m, cấp đất đá
2
BD.15202iyv Mét 288,000
3 TT Đo Carotaz xác định chính xác tấẩng lấy nước Mét 350,000
BB.19112 Låp đặt ống chổng nhỰa, dường kính ống D250mm - dày 14,8ly 100M 0,560
+ Ong nhựa Binh Minh D250mm, dày 14,8ly Mét 101,0000 0,0100 56,566
+ Cốn công nghiệp kg 0,7600 0,0100 0,426
+ Nhựa dán Bình Minh kg 0,3200 0,0100 0,179
5 BB.19108 |Lắp đặt ống chống nhựa, đường kính ống D114mm, dày 7ly 100M 2,375
+ Ong nhựa Bình Minh D114mm, dày 7ly Mét 101,0000 0,0100 239,899
+Cốncôngnghiệp kg 0,3900 0,0100 0,926|
+ Nhựa dán Bình Minh ka 0,1300 0,0100 0,309
6 BB.14210Lắp đặt ống lọc Inox SUS 304 nhập ngoại, D114mm 100M 0,210
+ Ong lọc Inox SUS 304 nhập ngoại, D114mm mét 100,5000| 0,0100 21,107
+ Que hàn C47 Nhật Kg 1,6700 0,0100 0,351
7 BB.19108 Lắp đặt ống lắng nhựa, đường kính ống D114mm, dày 7ly 100M 0,040
+ Ong nhựa Bình Minh D114mm, dày 7ly Mét 101,0000 0,0100 4,040
+ Cổn công nghiệp kg 0,3900| 0,0100 0,016|
+ Nhựa dán Bình Minh ka 0,1300 0,0100 0,005
8 BB.29110 Lắp đặt côn giảm nhựa, đường kính D250/114mm Cái 1,000
+ Côn giảm nhựa Bình Minh D250/114mm cái 1,0000 1,000
+ Cổn công nghiệp kg 0,1000 0,1000 0,100
+ Nhựa dán Binh Minh ko 0,0400 0,1000 0,040
9 B8.29106 Lắp đặt khâu răng nhựa, dưởng kính D114mm Cái 4,000
+ Khâu răng nhựa Binh Minh D114mm cái 1,0000 4,000
+ Cốn công nghiệp ko 0,0500 0,1000 0,200
+ Nhựa dán Bình Minh 0,0180 0,1000 0,072
10 BB.38110 Lắp nút bịit nhựa nối măng sông., đường kính D114mm Cái 1,000
+ Nút bịt nhựa Bình Minh D114mm Cái 1,0000 1,000
+ Cốn công nghiệp kg 0,0100 0,0100 0,010
+ Nhựa dán Bình Minh kg 0,0150 0,0100 0,015
11 BD.23311 Thổi rửa giếng khoan, độ sâu 350m, đường kính ống lọc D114mm Mét 21,000
12 BD.11102 Lắp đặt và tháo dỡ máy khoan Lẩn 1,000
+ Gỗ hộp kê máy M3 0,5100 5,0000 0,536
+ Gỗ ván nhóm 1V M3 0,2500 5,0000 0,263
+ Đinh các loại K 2,0000 5,0000 2,100
+ Kēm buộc 1mm Kg 5,0000 5,0000 5,250
+ Cáp D16 giằng máy khoan Kg 18,7500 5,0000 19,688
+ Đất sét M3 2,0000 5,0000 2,100
13 Vòng định tâm D114mm BỘ 3,000
+ Vòng định tâm D114mm B 1,0000 3,000
14 Sét Bentoniter trám thành giếng Tấn 3,000
+ Sét Bentoniter trám thanh giếng Tấn 1,0000 3,000
15 TT Sõi 2-4mm M3 1,000
+ Sỏi 2-4mm M3 1,0000 1,000
16 A8.13411 Đệm cát M 0,100|
+Cát vàng M3 1,2200 2,0000 0,124
17 88.14115 Lắp dặt ống thép cuốn bao bảo vệ giếng, đường kính ống D300mm 100M 0,060
+ Ong thép D300mm bao bảo vệ giếng Mét 100,5000 0,0100 6,031
+ Que hàn C47 Nhật Kg 12,2800 0,0100 0,737
18 AF.11413 Bề tông bệ giếng, đá 1x2 mác 200 M3 0,500
+ Xi măng PC40 Hà Tiên 2 kg 288,0250 1,0000 145,453
+ Cát vàng M3 0,5053 1,0000 0,255
+ Đá 1x2 M3 0,9133 1,0000 0,461
+ Nuớc Sạch M3 0,1896 1,0000 0,096
19 TT Chi phí lấy mẫy + xét nghiệm lý, hóa mẫu nưỚc Mẫu 1,000|
+ Chi phí lấy mẫu + xét nghiệm lý, hóa Mẫu 1,0000 1,000
20 Lắp đặt bơm chim không rì hiệu E -Tech VS60-7, Q=60m3/gið, mởi 100% B 1,000

-1-
SỐ MÃ HIỆU CÔNGTẤCXÂY LP ĐƠN KHỔI ĐỊNH MỨC KHỐILƯỢNG
TT ĐỊNH MỨC TÊN LOẠI VẬT LIỆU, NHẨN CÔNG, MÁY THI CÔNG VI LUỢNG CHÍNH PHỤ (%) YÊU CẦU

2 B8.29106Lắp đặt khâu răng đôi đầu chuyển tiếp, đường kính D114mm Cái 3,000|
+ Khàurăng đoi, đấuchuyếntiếp nhựaBìnhMinhD114mm cái 1,0000| 3,000
+ Cốn công nghiệp kg 0,0500 0,1000 0,150
+ Nhựa dán Bình Minh ka 0,0180 0,1000 0,054
22 BB.19108 Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống D114mm dày 7ly 100M 0,360
+OngnhựaBìnhMinh D114mm, dày 7ly Mét 101,0000 0,0100| 36,364|
+ Côn công nghiệp kg 0,3900 0,0100| 0,140
+ Nhựa dán Bình Minh kg 0,1300| 0,0100 0,047|
23 B8.29126 Lắp đặt cút nhựa, đường kinh D114mm Cái 3,000
+ Cút nhựa Bình Minh D114mm cái 1,0000 3,000
+ Cón công nghiệp kg 0,0500 0,1000 0,150
+ Nhựa dán Binh Minh kg 0,0180 0,1000 0,054
24 BB.36608 |Lắp đặt van ren một chieu, đường kính van D114mm Đài Loan Cái 1,000
+ Van ren một chiếu D114mm Đài Loan Cái 1,0000| 1,000
25 BB.36608 Lắp đặt van cửa tay gat, duờng kính van D114mm Đài Loan Cái 1,000
+ Van cửa tay gạt D114mm Đài Loan Cái 1,0000 1,000
26 BA.16409 Kéo rài dây dẫn 4 ruột, loại day 4x15mm2 Mét 50,000|
+ Dây diện 4 rưột 4x15mm2 Cadivi Mét 1,0200 2,0000 52,020|
27 BA.16201 Kéo rải diểu khiển trưyến tín hiệu bơm tự động Mét 40,000
+ Dây điếu khiển tryến tín hiệu máy bơm tự động Mét 1,0200 3,0000 42,024|
28 TT Kéo lắp dây treo bơm thếp inox đặc D8mm Mét 72,000
+ Dây treo bom Inox đặc D8mm Mét 1,0000 72,000
29 TT Lắp ốc xiết cáp dây treo Inox D8mm Cái 6,000
+Ốc xiết cáp dây treo Inox D8mm Cái 1,0000 6,000|
30 TT Lắp bích thép D350x12mm + 2 tăng đơ M12mm treo bơm BỘ 1,000
+ Bich thép D350x12mm + 2 tăng đơ M12mm BỘ 1,0000| 1,00|
3 BA.15413 Lắp đặt tủ điểu khiển bơm tự động Tů 1,000
+ Tü diều khiển bơm tự động Tù 1,0000 1,000
32 BB.33107 Lắp dặt Bich nhựa D114mm Cái 2,000
+ Bích nhựa Bình Minh D114mm Cái 1,0000 2,000
33 88.29106Lắp đặt co nhựa, đường kính D114mm Cái 1,000
+ Co nhựa Binh Minh D114mm cái 1,0000 1,000
0,0500
+ Cốn công nghiệp
Kg 0,1000 0,050|
+ Nhựa dán Bình Minh kg 0,0180 0,1000| 0,018
34 B8.29126 Lấp đặt T nhựa,đường kính D114mm Cái 1,000
+T nhựa Binh Minh D114mm cái 1,000 1,000|
+ Cổn công nghiệp kg 0,0500 0,1000 0,050
+ Nhựa dán Bình Minh kg 0,0180| 0,1000 0,018
35 Lắp đặt đáu chuyển tiếp Inox D114mm Cái 1,000
+ Đẩu chuyển tiếp Inox D114mm Cái 1,0000 1,000

-2-
+

+
S.t
K.K
K.
-.

MIN

&SOKKO
G

T
+ + + + + + + + + + + + + +
|

g
D

l
:
+ + + + + +

n
|

,210

47.9
D:

19.03 o
.-
BẢNG PHÂN TÍCH ĐƠN GIÁ
CÔNG TRÌNH: CƯ CỤM CÔNG NGHIỆP VÀM CỐNG
HẠNG MỤC: GIẾNG KHOAN KHAI THÁC NƯỚC NGẦM 60M3/GIỜ SỐ 05
ĐỊA ĐIỂM XD: XÃ BÌNH THÀNH HUYỆN LẤP Vò TỈNH ĐỐNG THÁP
SỐ MÃ HIỆU CÔNGTÁC XÂY LẮP ĐƠN KHỔI ĐINH MỨC KHỐI LƯƠNG
TT DỊNH MỨC TÊN LOẠI VẬT LIÊU, NHẨN CÔNG, MÁY THI CÔNG V LƯƠNG CHÍNH PHỤ (%) YÊU CẦU
1 BD.18101 Khoan tạo lỗ đường kính lỗ khoan 400mm, từ 0-62m, cấp đất đá l-|| Mét 62,000
Khoantạo lỗdườngkính lỗ khoanD130-D200mm,từ62-35Om,cấp đất
BD.15202 Mét 288,000
dá IV-VI
3 Đo Carotaz xác định chính xác tẩng lấy nưỚc Mét 348,000|

4 BB.19112 Lắp đặt ống chống nhựa, đường kính ống D250mm - dày 14,8ly
+ Ongnhựa Binh Minh D250mm,dày 14,8ly
100M
Mét
0,560
101,0000 0,0100 56,566
+ Cón công nghiệp k 0,7600| 0,0100 0,426
+ Nhựa dán Bình Minh ko 0,3200 0,0100| 0,179
5 B8.19108 Láp đặt ống chống nhựa,đường kính ống D114mm, dày 7ly 100M 2,360|
+ Ong nhựa Bình Minh D114mm, dày 7ly Mét 101,0000 0,0100| 238,384
+ Cốn công nghiệp kg 0,3900 0,0100 0,920
+ Nhựa dán Bình Minh ko ,1300 0,0100 0,307
6 B8.14210Lp đặt ống lọc Inox SUS 304 nhập ngoại, D114mm 100M 0,210|
+ Ong lọc lnox SUS 304 nhậpngoại,D114mm mét 100,5000| 0,0100 1,107
+ Que hàn G47 Nhật
Kg 1,6700 0,0100 0,351
7 B8.19108 Lắp đặt ống lắng nhựa, đường kính ống D114mm, dày 7ly 100M 0,040
+ Ong nhựa Bình Minh D114mm, dày 7ly Mét 101,0000 0,0100 4,040
+ Cổn công nghiệp kg 0,3900 0,0100 0,016
+ Nhựa dán Bình Minh ko 0,1300 0,0100| 0,005
8 BB.29110 Lắp đặt côn giảm nhựa, đường kính D250/114mm Cái 1,000
+ Côn giảm nhựa Bình Minh D250/114mm cái 1,0000 1,000
+Cốncôngnghiệp k 0.,1000 0,1000 0,100
+ Nhựa dán Bình Minh k 0,0400 0,1000 0,040
BB.29106 Lắp đặt khâu răng nhỰa, đường kính D114mm Cái 4,000
+ Khâu răng nhựa Bình Minh D114mm cái 1,0000 4,000
+ Cốn công nghiệp kg 0,0500| 0,1000 0,200
+ Nhựa dán Bình Minh kg 0,0180 0,1000 0,072
10 B8.38110 Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính D114mm Cai 1,000|
+ Nút bịt nhựa Bình Minh D114mm Cá 1,0000 1,000
+ Cốn công nghiệp ka 0,0100 0,0100 0,010
+ Nhựa dán Binh Minh kg 0,0150 0,0100 0,015
11 BO.23311 Thổi rủa giếng khoan, độ sâu 350m, dường kính ống lọc D114mm Mét 21,000
12 BD.11102 Lắp đặt và tháo dô máy khoan Lần 1,000
+ Gỗ hộp kê máy M3 0,5100| 5,0000| 0.536
+ Gỗ ván nhóm IV M3 0,2500 5,0000 0,263
+ Dinh các loại Kg 2,0000 5,0000 2,100
+ Kēm buộc 1mm Ka 5,0000 5,0000 5,250
+ Cáp D16 giằng máy khoan Ko 18,7500 5,0000 19,688
+ Đất sét M 2,0000 5,000 2,100
13 TT Vòng định tâm D114mm BỘ 3,000
+ Vòng định tâm D114mm B 1,0000 3,000
14 TT |sét Bentoniter trám thành giếng Tấn 3,000|
+ Sét Bentoniter trám thanh giếng Tấn 1,0000 3,000
15 TT Soi 2-4mm M3 1,000
+ Soi 2-4mm M 1,0000 1,000
16 AB.13411 Dệm cát M3 0,100
+ Cát vàng M3 1,2200 2,0000| 0,124
17 BB.14115 Lắp đặt ống thép cUốn bạo bảo vệ giếng, đường kinh ống D300mm 100M 0,060
+ Ổng thép D300mm bao bảo vệ giếng Mét 100,5000 0,0100 6,031
+ Que hàn C47 Nhật Kg 12,2800 0,0100 0,737
18 AF.11413 Bē tông bệ giếng. dá 1x2 mác 200 M3 0,500
+ Xi măng PC40 Hà Tiên 2 k 288,0250 1,0000 145,
+Cát vàng M3 0,5053 1,0000 0,255
+ Đá 1x2 M3 0,9133 1,0000| 0,461
+ Nước sạch M3 0,1896| 1,0000 0,096
19 TT |Chi phí lấy mẫy + xét nghiệm ý, hóa mẫu nước Mẫu 1,000
+ Chi phí lấy mẫu + xét nghiệm lý, hóa Mẫu 1,0000| 1,000
20 TT Lắp đặt bơm chìm không rì hiệu E - Tech VS60-7, Q=60m3/giğ, mởi 8Ộ 1,000

-1 -
SỐ MÃ HIỆU CÓNGTÁC XÂY LẮP ĐƠN KHỐI Đ|NH MỨC KHỐILƯỢNG
TT ĐỊNH MÚC TÊN LOẠI VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG VI LƯỢNG CHÍNH PHỤ (%) YÊU CẦU
21 88.29106 Lắp đặt khâu răng đôi đầu chuyển tiếp, đường kính D114mm C 3,000
+ Khâu răng đôi, đầu chuyển tiếp nhựa Bình Minh D114mm cá 1,0000 3,000
+ Cón công nghiệp kg 0,0500 0,1000 0,150
+ Nhựa dán Bình Minh ko 0,0180 0,1000 0,054
22 BB.19108 Lắp đặt ổng nhựa, đường kính ống D114mm dày 7ly 100M 0,360
+Ong nhựa Bình Minh D114mm, dày 7ly Mét 101,0000 0,0100 36,364
+Cốncôngnghiệp kg 0,3900 0,0100 0,140
+ Nhựa dán Bình Minh ka 0,1300 0,0100 0,047
23 B8.29126 Lắp đặt cút nhựa, đường kính D114mm C ái 3.000
+ Cút nhựa Bình Minh D114mm 1,0000 3,000
+ Cốn công nghiệp kg 0,0500 0,1000 0,150
+ Nhựa dán Bình Minh ko 0,0180 0,1000 0,054
24 BB.36608 Lắp đặt van ren một chiểu, đường kính van D114mm Đài Loan Cá 1,000
+ Van ren một chiều D114mm Đài Loan Cái 1,0000 1,000
BB.36608 Lấp đặt van cửa tay gạt, đường kính van D114mm Đài Loan Cá 1,000
+ Van cửa tay gạt D114mm Đài Loan Cá 1,0000 1,000
26 BA.16409 Kéo rải dây dẫn 4 ruột, loại dây 4x15mm2 Mét 50,000
+ Day diện 4 ruột 4x15mm2 Cadivi Mét 1,0200 2,0000 52,020
27 BA.16201 Kéo rải diều khiếntruyến tin hiệubơmtựdộng Mét 40,000
+ Dây điểu khiển truyển tín hiệu máy bơm tự động Mét 1,0200 3,0000 42,024
28 TT Kéo låp dây treo bơm thép inox đặc D8mm Mét 72,000
+ Dây treo bơm Inox dặc D8mm Mét 1,0000 72,000
29 Lắp ốc xiết cáp dây treo Inox D8mm Cái 6,000
+Oc xiết cáp dây treo Inox D8mm Cá 1,0000 6,000
30 TT Lắp bich thép D350x12mm + 2 tăng đơ M12mm treo bơm BỘ 1,000
+ Bích thép D350x12mm +2 tăng đơ M12mm B 1,0000 1,000
31 8A.15413 Lấp dặt tủ diêu hiển bơm tự động 1,000
+ Tů diều khiển bơm tự động T 1,0000 1,000
32 BB.33107 Lắp dặt Bich nhựa D114mm Cái 2,000
+ Bich nhựa Bình Minh D114mm Cá 1,0000 2,000
33 88.29106 Lắp đặt co nhựa, đường kính D114mm Cái 1,000
+ Co nhựa Bình Minh D114mm cái 1,0000 1,000
+ Cốn công nghiệp kg 0,0500 0,1000 0,050
+ Nhựa dán Bình Minh ko 0,0180 0,1000 0,018
34 88.29126Lắp đặt T nhựa, đuờng kính D114mm Cái 1,000
+T nhựa Bình Minh D114mm cá 1,0000 1,000
+ Cốn công nghiệp k 0,0500 0,1000 0,050
+ Nhựa dán Bình Minh ko 0,0180 0,1000 0,018

35 Lấp đặt dầu chuyển tiếp Inox D114mm Cái 1.000


+ Đáu chưyển tiếp Inox D114mm Cái 1,0000 1,000

You might also like