Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 2

DANH SÁCH SINH VIÊNTNB ĐỦ ĐIỀU KIỆN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT

STT Mã SV Họ lót Tên Lớp gốc Lớp cuối Điểm TBTL TC tích lũy
1 14521190064 Nguyễn Thị Thanh Trúc KD14TNB KD14T-NLTT 1.92 122
2 14510290072 Phạm Diệp Phương Anh KT14TNB KT14TNB 2.73 127
3 14510290078 Trần Ngọc Dung KT14TNB KT14TNB 2.36 124
4 14510290106 Trần Nhật Nguyễn KT14TNB KT14TNB 1.72 120
5 14510290115 Đặng Nguyễn Nol KT14TNB KT14TNB 2.00 127
6 15510290095 Đỗ Đông Kha KT15TNB KT15TNB 2.06 127
7 15510290112 Nguyễn Lê Nguyên KT15TNB KT15TNB 2.50 127
8 15510290518 Nguyễn Vĩnh Phú KT15TNB KT15TNB 3.43 127
9 15510290142 Trương Nhã Uyên KT15TNB KT15TNB 2.80 127
10 16510290021 Hiệu Nhật Tân KT16TNB KT16TNB 2.21 127
11 16510290028 Nguyễn Văn Út KT16TNB KT16TNB 2.39 127
12 17510290017 Lê Duy Thạnh KT17TNB KT17TNB 2.28 127
13 14520890404 Trương Công Thành XD14TNB XD14TNB 2.07 117
14 14520890027 Lê Minh Thuận XD14TNB XD14TNB 2.00 121
15 15520890001 Thái Thị Ngọc Ánh XD15TNB XD15TNB 2.39 124
16 15520890014 Lê Duy XD15TNB XD15TNB 2.15 124
17 15520890041 Kim Trung Tính XD15TNB XD15TNB 1.77 118

Tổng danh sách có 17 sinh viên


N NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 03/2023

TC tích luỹ bắt buộc


TC tích luỹ tự chọn Học phần còn nợ Ghi chú
113 9 9106071
110 17
107 17 9106075
103 17 9103008, 9103017, 9103020
110 17
110 17
110 17
110 17
110 17
110 17
110 17
110 17
105 12 9101007, 9105002, 9105029
109 12 9101006
112 12
112 12
106 12 0910110, 0910120, 0910130, 9105013, 9105034

You might also like