Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 31

111 Tiền mặt Cash on hand

1111 Tiền Việt Nam Vietnam dong


1112 Ngoại tệ Foreign currency
1113 Vàng bạc, kim khí quý, đá quý Gold, metal, precious stone
112 Tiền gửi ngân hàng Cash in bank
113 Tiền đang chuyển Cash in transit
121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn Short term securities investment
1211 Cổ phiếu Stock
1212 Trái phiếu, tin phiếu, kỳ phiếu Bond, treasury bill, exchange bill
128 Đầu tư ngắn hạn khác Other short term investment
1281 Tiền gửi có kỳ hạn Time deposits
1288 Đầu tư ngắn hạn khác Other short term investment
129 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn Provision short term investment
131 Phải thu khách hàng Receivables from customers
133 Thuế GTGT được khấu trừ VAT deducted
1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch VAT deducted of goods, services
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ VAT deducted of fixed assets
136 Phải thu nội bộ Internal Receivables
1361 Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc Working capital from sub-units
1368 Phải thu nội bộ khác Other internal receivables
138 Phải thu khác Other receivables
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý Shortage of assets awaiting resolution
1385 Phải thu về cổ phần hoá Privatisation receivables
1388 Phải thu khác Other receivables
139 Dự phòng phải thu khó đòi Provision for bad receivables
141 Tạm ứng Advances (detailed by receivers)
142 Chi phí trả trước ngắn hạn Short-term prepaid expenses
144 Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn Mortage, collateral & short term deposits
151 Hàng mua đang đi đường Purchased goods in transit
152 Nguyên vật liệu Raw materials
153 Công cụ, dụng cụ Instrument & tool
154 Chi phí sản xuất KD dở dang Cost for work in process
155 Thành Phẩm Finished products
156 Hàng hoá Goods
1561 Giá mua hàng hoá Purchased rate
1562 Chi phí thu mua hàng hoá Cost for purchase
1567 Hàng hoá bất động sản Real estate
157 Hàng gửi đi bán Entrusted goods for sale
158 Hàng hoá kho bảo thuế Goods in tax-suspension warehouse
159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho Provision for devaluation of stocks
161 Chi sự nghiệp Administrative expenses
1611 Chi sự nghiệp năm trước Administrative expenses for previous year
1612 Chi sự nghiệp năm nay Administrative expenses for current
rm deposits

previous year
Long term assets Tài sản dài hạn
211 Tangible fixed assets Tài sản cố định hữu hình
2111 Building & Architectonic model Nhà cửa, vật kiến trúc
2112 Equipment & machine Máy móc, thiết bị
2113 Transportation & transmit instrument Phương tiện vận tải, truyền dẫn
2114 Instrument & tools for management Thiết bị, dụng cụ quản lý
2115 Long term trees, working & killed animails Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
2118 Other fixed assets Tài sản cố định khác
212 Fixed assets of finance leasing Tài sản cố định thuê tài chính
213 Intangible fixed assets Tài sản cố định vô hình
2131 Land using right Quyền sử dụng dất
2132 Establishment & productive right Quyền phát hành
2133 Patents & creations Bản quyền, bằng sáng chế
2134 Trademark Nhãn hiệu hàng hoá
2135 Software Phần mềm máy tính
2136 License & concession license Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
2138 Other intangible fixed assets TSCĐ vô hình khác
214 Depreciation of fixed assets Hao mòn TSCĐ
2141 Tangible fixed assets depreciation Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142 Financial leasing fixed assets deprecition Hao mòn tài sản thuê TC
2143 Intangible fixed assets depreciation Hao mòn TSCĐ vô hình
2147 Investment real estate depreciation Hao mòn bất động sản đầu tư
217 Investment real estate Bất động sản đầu tư
221 Investment in equity of subsidiaries Đầu tư vào công ty con
222 Joint venture capital contribution Vốn góp liên doanh
223 Investment in joint- venture Đầu tư vào công ty liên kết
228 Other long- term investments Đầu tư dài hạn khác
2281 Stock Cổ phiếu
2282 Bonds Trái phiếu
2288 Other long term investment Đầu tư dài hạn khác
229 Provision for long term investment devaluation Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
241 Capital construction in process Xây dựng cơ bản dở dang
2411 Fixed assets purchases Mua sắm TSCĐ
2412 Capital construction Xây dựng cơ bản
2413 Major repair for fixed assets Sửa chữa lớn TSCĐ
242 Long term prepaid expenses Chi phí trả trước dài hạn
243 Deffered income tax assets Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 Long term collateral & deposit Ký quỹ, ký cược dài hạn
Nợ phải trả Liabilities
311 Short term loan Vay ngắn hạn
315 Long term loans due to date Nợ dài hạn đến hạn phải trả
333 Taxes and payable to state budget Thuế và các khoản phải nộp
3331 Value Added Tax Thuế giá trị gia tăng
33311 VAT output Thuế GTGT đầu ra
33312 VAT for imported goods Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332 Special consumption tax Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333 Import & export duties Thuế xuất nhập khẩu
3334 Profit tax Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335 Personal income tax Thuế thu nhập cá nhân
3336 Natural resource tax Thuế tài nguyên
3337 Land & housing tax, land rental charges Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338 Other taxes Các loại thuế khác
3339 Fee & charge & other payables Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334 Payable to employees Phải trả người lao động
3341 Payable to employees Phải trả công nhân viên
3348 Payable to other employees Phải trả người lao động khác
335 Accruals Chi phí phải trả
336 Intercompany payable Phải trả nội bộ
337 Construction contract progress payment duThanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
338 Other payable Phải trả, phải nộp khác
3381 Surplus assets awaiting for resolution Tài sản thừa chờ xử lý
3382 Trade Union fees Kinh phí công đoàn
3383 Social insurance Bảo hiểm xã hội
3384 Health insurance Bảo hiểm y tế
3385 Pricatization payable Phải trả về cở phần hoá
3386 Short term deposits received Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
3387 Unrealized turnover Doanh thu chưa thực hiện
3388 Other payable Phải trả, phải nộp khác
341 Long term borrowing Vay dài hạn
342 Long term liabilities Nợ dài hạn
343 Issued bond Trái phiếu phát hành
3431 Bond face value Mệnh giá trái phiếu
3432 Bond discount Chiết khấu trái phiếu
3433 Additional bond Phụ trội trái phiếu
344 Long term deposits received Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
347 Deferred income tax Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
351 Provision fund for severance allowances Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
352 Provision for payables Dự phòng phải trả
RESOURCES
411 Working capital
4111 Paid-in capital
4112 Share premium Công ty cổ phần
4118 Other capital
412 Differences upon asset revaluation
413 Foreign exchange differences
4131 Foreign exchange differences revaluation at the end fiscal year
4132 Foreign exchange differences in period capital construction invest
414 Investment & development funds
415 Financial reserve funds
418 Other funds
419 Stock funds
421 Undistributed earnings
4211 Previous year undistributed earnings
4212 This year undistributed earnings
431 Bonus & welfare funds
4311 Bonus fund
4312 Welfare fund
4313 Welfare fund used to acquire fixed assets
441 Construction investment fund
461 Budget resources
4611 Precious year budget resources
4612 This year budget resources
466 Budget resources used to acquire fixed assets

REVENUE
511 Sales Chi tiết theo yêu cầu quản lý
5111 Goods sale
5112 Finished product sale
5113 Services sale áp dụng khi có bán hàng nội bộ
5114 Subsidization sale
5117 Investment real estate sale
512 Internal gross sales
5121 Goods sale
5122 Finished product sale
5123 Services sale
515 Financial activities income
521 Sale discount
531 Sale returns
532 Devaluation of sale
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Nguồn vốn kinh doanh
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Thặng dư vốn cổ phần
Vốn khác
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB
Quỹ đầu tư phát triển
Quỹ dự phòng tài chính
Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Cổ phiếu quỹ
Lợi nhuận chưa phân phối
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Quỹ khen thưởng
Quỹ phúc lợi
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
Nguồn kinh phí sự nghiệp
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

DOANH THU
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu bán hàng hóa
Doanh thu bán các thành phẩm
Doanh thu cung cấp dịch vụ
Doanh thu trợ cấp, trợ giá
Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
Doanh thu bán hàng nội bộ
Doanh thu bán hàng hoá
Doanh thu bán các thành phẩm
Doanh thu cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chiết khấu thương mại
Hàng bán bị trả lại
Giảm giá bán hàng
611 Purchase Mua hàng
6111 Raw material purchases Mua nguyên liệu, vật liệu
6112 Goods purchases Mua hàng hóa
621 Direct raw materials cost Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
622 Direct labor cost Chi phí nhân công trực tiếp
Chi phí sử dụng máy thi công (áp dụng
623 Executing machine using cost cho đơn vị xây lắp / Applied for
construction companies
6231 Labor cost Chi phí nhân công
6232 Material cost Chi phí vật liệu
6233 Production tool cost Chi phí dụng cụ sản xuất
6234 Executing machine depreciation Chi phí khấu hao máy thi công
6237 Outside purchasing services cost Chi phí dịch vụ mua ngoài
6238 Other cost Phương pháp kiểm kê định kỳ Chi phí bằng tiền khác
Chi phí sản xuất kinh doanh - COST FOR PRODUCTION & BUSINESS
627 General operation cost Chi phí sản xuất chung
6271 Employees cost Chi phí nhân viên phân xưởng
6272 Material cost Chi phí vật liệu
6273 Production tool cost Chi phí dụng cụ sản xuất
6274 Fixed asset depreciation Chi phí khấu hao TSCĐ
6277 Outside purchasing services cost Chi phí dịch vụ mua ngoài
6278 Other cost Chi phí bằng tiền khác
631 Production cost Giá thành sản xuất
632 Cost of goods sold Giá vốn hàng bán
635 Financial activities expenses Chi phí tài chính
641 Selling expenses Chi phí bán hàng
6411 Employees cost Chi phí nhân viên
6412 Material, packing cost Chi phí vật liệu, bao bì
6413 Tool cost Chi phí dụng cụ, đồ dùng
6414 Fixed asset depreciation Chi phí khấu hao TSCĐ
6415 Warranty cost Chi phí bảo hành
6417 Outside purchasing services cost Chi phí dịch vụ mua ngoài
6418 Other cost Chi phí bằng tiền khác
642 General & administration expenses Chi phí quản lý doanh nghiệp
6421 Employees cost Chi phí nhân viên quản lý
6422 Tools cost Chi tiết theo hoạt động / Details as actChi phí vật liệu quản lý
6423 Stationery cost Chi phí đồ dùng văn phòng
6424 Fixed asset depreciation Chi phí khấu hao TSCĐ
Taxes, fees, charges Thuế, phí và lệ phí
6425
/ Details as activities / Chi tiết theo hoạt động
6426 Provision cost Chi phí dự phòng
6427 Outside purchasing services cost Chi phí dịch vụ mua ngoài
6428 Other cost Chi phí bằng tiền khác
THU NHẬP KHÁC - OTHER INCOME
711 Other income Thu nhập khác
CHI PHÍ KHÁC - OTHER EXPENSES
811 Other expenses Chi phí khác
821 Business Income tax charge Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
Current business income tax charge Chi phí thuế TNDN hiện hành
8211
/ Details for management requirement / Chi tiết theo yêu cầu quản lý
8212 Deffered business income tax charge Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH - EVALUATION OF BUSINESS RESULTS
911 Evaluation of business results Xác định kết quả kinh doanh
TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG - OFF BALANCE SHEET ITEMS
1 Operating lease assets Tài sản thuê ngoài
2 Goods held under trust or for processing Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
3 Goods received on consignment for sale, depositHàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4 Bad debt written off Nợ khó đòi đã xử lý
7 Foreign currencies Ngoại tệ các loại
8 Enterprise, projec expenditure estimate Dự toán chi sự nghiệp, dự án
nhận gia công
ý gửi, ký cược
  Accounting entry: ---- bút toán
2.     Accrued expenses ---- Chi phí phải trả
3.     Accumulated: ---- lũy kế
4.     Advanced payments to suppliers ---- Trả trước người bán
5.     Advances to employees ---- Tạm ứng
6.     Assets ---- Tài sản
7.     Balance sheet ---- Bảng cân đối kế toán
8.     Bookkeeper: ---- người lập báo cáo
9.     Capital construction: ---- xây dựng cơ bản
10.   Cash ---- Tiền mặt
11.   Cash at bank ---- Tiền gửi ngân hàng
12.   Cash in hand ---- Tiền mặt tại quỹ
13.   Cash in transit ---- Tiền đang chuyển
14.   Check and take over: ---- nghiệm thu
15.   Construction in progress ---- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
16.   Cost of goods sold ---- Giá vốn bán hàng
17.   Current assets ---- Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
18.   Current portion of long-term liabilities ---- Nợ dài hạn đến hạn trả
19.   Deferred expenses ---- Chi phí chờ kết chuyển
20.   Deferred revenue ---- Người mua trả tiền trước
21.   Depreciation of fixed assets ---- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình
22.   Depreciation of intangible fixed assets ---- Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình
23.   Depreciation of leased fixed assets ---- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính
24.   Equity and funds ---- Vốn và quỹ
25.   Exchange rate differences ---- Chênh lệch tỷ giá
26.   Expense mandate: ---- ủy nhiệm chi
27.   Expenses for financial activities ---- Chi phí hoạt động tài chính
28.   Extraordinary expenses ---- Chi phí bất thường
29.   Extraordinary income ---- Thu nhập bất thường
30.   Extraordinary profit ---- Lợi nhuận bất thường
31.   Figures in: millions VND ---- Đơn vị tính: triệu đồng
32.   Financial ratios ---- Chỉ số tài chính
33.   Financials ---- Tài chính
34.   Finished goods ---- Thành phẩm tồn kho
35.   Fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
36.   Fixed assets ---- Tài sản cố định
37.   General and administrative expenses ---- Chi phí quản lý doanh nghiệp
38.   Goods in transit for sale ---- Hàng gửi đi bán
39.   Gross profit ---- Lợi nhuận tổng
40.   Gross revenue ---- Doanh thu tổng
41.   Income from financial activities ---- Thu nhập hoạt động tài chính
42.   Instruments and tools ---- Công cụ, dụng cụ trong kho
43.   Intangible fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định vô hình
44.   Intangible fixed assets ---- Tài sản cố định vô hình
45.   Intra-company payables ---- Phải trả các đơn vị nội bộ
46.   Inventory ---- Hàng tồn kho
47.   Investment and development fund ---- Quỹ đầu tư phát triển
48.   Itemize: ---- mở tiểu khoản
49.   Leased fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
50.   Leased fixed assets ---- Tài sản cố định thuê tài chính
51.   Liabilities ---- Nợ phải trả
52.   Long-term borrowings ---- Vay dài hạn
53.   Long-term financial assets ---- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
54.   Long-term liabilities ---- Nợ dài hạn
55.   Long-term mortgages, collateral, deposits---- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
56.   Long-term security investments ---- Đầu tư chứng khoán dài hạn
57.   Merchandise inventory ---- Hàng hoá tồn kho
58.   Net profit ---- Lợi nhuận thuần
59.   Net revenue ---- Doanh thu thuần
60.   Non-business expenditure source ---- Nguồn kinh phí sự nghiệp
61.   Non-business expenditures ---- Chi sự nghiệp
62.   Non-current assets ---- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
63.   Operating profit ---- Lợi nhuận từ hoạt động SXKD
64.   Other current assets ---- Tài sản lưu động khác
65.   Other funds ---- Nguồn kinh phí, quỹ khác
66.   Other long-term liabilities ---- Nợ dài hạn khác
67.   Other payables ---- Nợ khác
68.   Other receivables ---- Các khoản phải thu khác
69.   Other short-term investments ---- Đầu tư ngắn hạn khác
70.   Owners' equity ---- Nguồn vốn chủ sở hữu
71.   Payables to employees ---- Phải trả công nhân viên
72.   Prepaid expenses ---- Chi phí trả trước
73.   Profit before taxes ---- Lợi nhuận trước thuế
74.   Profit from financial activities ---- Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
75.   Provision for devaluation of stocks ---- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
76.   Purchased goods in transit ---- Hàng mua đang đi trên đường
77.   Raw materials ---- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
78.   Receivables ---- Các khoản phải thu
79.   Receivables from customers ---- Phải thu của khách hàng
80.   Reconciliation: ---- đối chiếu
81.   Reserve fund ---- Quỹ dự trữ
82.   Retained earnings ---- Lợi nhuận chưa phân phối
83.   Revenue deductions ---- Các khoản giảm trừ
84.   Sales expenses ---- Chi phí bán hàng
85.   Sales rebates ---- Giảm giá bán hàng
86.   Sales returns ---- Hàng bán bị trả lại
87.   Short-term borrowings ---- Vay ngắn hạn
88.   Short-term investments ---- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
89.   Short-term liabilities ---- Nợ ngắn hạn
90.   Short-term mortgages, collateral, deposits---- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
91.   Short-term security investments ---- Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
92.   Stockholders' equity ---- Nguồn vốn kinh doanh
93.   Surplus of assets awaiting resolution ---- Tài sản thừa chờ xử lý
94.   Tangible fixed assets ---- Tài sản cố định hữu hình
95.   Taxes and other payables to the State budget---- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
96.   Total assets ---- Tổng cộng tài sản
97.   Total liabilities and owners' equity ---- Tổng cộng nguồn vốn
98.   Trade creditors ---- Phải trả cho người bán
99.   Treasury stock ---- Cổ phiếu quỹ
100. Welfare and reward fund ---- Quỹ khen thưởng và phúc lợi
101. Credit Account: Tài khoản ghi Nợ 
102. Debit Account: Tài khoản ghi Có
10 TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH XUẤT NHẬP KHẨU https://www.facebook.com/tienganhkinhte.vn/
1. Bill of lading: Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng)
2. Cargo: Hàng hóa vận chuyển bằng tàu hỏa hoặc máy bay
3. Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
4. Pro- forma invoice: Hóa đơn tạm thời, hóa đơn chiếu lệ
5. Container port: Cảng công- ten- nơ
6. Custom duty: Thuế nhập khẩu
7. Custom declaration: Tờ khai hải quan
8. Letter of credit: L/C ( Thư tín dụng)
9. Irrevocable L/C, Unalterable L/C: Thư tín dụng không thể hủy ngang
10. Packing list: Phiếu đóng gói hàng hóa
.com/tienganhkinhte.vn/
TỪ VỰNG CHO CÁC BẠN CHUYÊN NGÀNH THƯƠNG MẠI NHÉ!
1. Rate of economic growth: Tốc độ tăng trưởng kinh tế
2. Average annual growth: Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm
3. Distribution of income: Phân phối thu nhập
4. Per capital income: Thu nhập bình quân đầu người
5. Dumping: Bán phá giá
6. Customs barrier: Hàng rào thuế quan
7. Instalment: Trả góp
8. Mortage: Cầm cố
9. Payment in arrear: Trả sau
10. Payment in advance: Trả trước
1. Break-even point: Điểm hòa vốn
2. Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
3. Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
4. Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
5. Capital: Vốn
6. Authorized capital: Vốn điều lệ
7. Called-up capital: Vốn đã gọi
8. Capital expenditure: Chi phí đầu tư
9. Invested capital: Vốn đầu tư
10. Issued capital: Vốn phát hành
11. Uncalled capital: Vốn chưa gọi
12. Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)
13. Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
14. Carriage: Chi phí vận chuyển
15. Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
16. Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
17. Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
18. Cash book: Sổ tiền mặt
19. Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
20. Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
21. Category method: Phương pháp chủng loại
22. Cheques: Sec (chi phiếú)
23. Clock cards: Thẻ bấm giờ
24. Closing an account: Khóa một tài khoản
25. Closing stock: Tồn kho cuối kỳ
26. Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
27. Company accounts: Kế toán công ty
28. Company Act 1985: Luật công ty năm 1985
29. Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu
30. Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán
31. Conservatism: Nguyên tắc thận trọng
32. Consistency: Nguyên tắc nhất quán
33. Control accounts : Tài khoản kiểm tra
34. Conventions: Quy ước
35. Conversion costs: Chi phí chế biến
36. Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí
37. Cost application: Sự phân bổ chi phí
38. Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử
39. Cost object: Đối tượng tính giá thành
40. Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán
41. Credit balance: Số dư có
42. Credit note: Giấy báo có
43. Credit transfer: Lệnh chi
44. Creditor: Chủ nợ
45. Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
46. Current accounts: Tài khoản vãng lai
47. Current assets: Tài sản lưu động
48. Curent liabilities: Nợ ngắn hạn
49. Current ratio: Hệ số lưu hoạt
50. Debentures: Trái phiếu, giấy nợ
51. Debenture interest: Lãi trái phiếu
52. Debit note: Giấy báo Nợ
53. Debtor: Con nợ
54. Depletion: Sự hao cạn
55. Depreciation: Khấu hao
56. Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao
57. Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín
58. Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao
59. Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao
60. Reducing balance method: Phương pháp giảm dần
61. Straight-line method: Phương pháp đường thẳng
62. Direct costs: Chi phí trực tiếp
63. Directors: Hội đồng quản trị
64. Directors’ remuneration: Thù kim thành viên Hội đồng quản trị
65. Discounts: Chiết khấu
66. Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng
67. Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
68. Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu
69. Discounts received: Chiết khấu mua hàng
70. Dishonored cheques: Sec bị từ chối
71. Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định
72. Dividends: Cổ tức
73. Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép
74. Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép
75. Drawing: Rút vốn
76. Equivalent units: Đơn vị tương đương
77. Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương
78. Errors: Sai sót
79. Expenses prepaid: Chi phí trả trước
80. Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng
81. FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước
82. Final accounts: Báo cáo quyết toán
83. Finished goods: Thành phẩm
84. First call: Lần gọi thứ nhất
85. Fixed assets: Tài sản cố định
86. Fixed capital: Vốn cố định
87. Fixed expenses: Định phí / Chi phí cố định
88. General ledger: Sổ cái
89. General reserve: Quỹ dự trữ chung
90. Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài
91. Goods stolen: Hàng bị đánh cắp
92. Goodwill: Uy tín
93. Gross loss: Lỗ gộp
94. Gross profit: Lãi gộp
95. Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp
96. Historical cost: Giá phí lịch sử
97. Horizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ T
98. Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán
99. Imprest systems: Chế độ tạm ứng
100. Income tax: Thuế thu nhập
101. Increase in provision: Tăng dự phòng
102. Indirect costs: Chi phí gián tiếp
103. Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử
104. Intangible assets: Tài sản vô hình
105. Interpretation of accounts: Phân tích các báo cáo quyết toán
106. Investments: Đầu tư
107. Invoice: Hóa đơn
108. Issue of shares: Phát hành cổ phần
109. Issued share capital:Vốn cổ phần phát hành
110. Job-order cost system: Hệ thống hạch toán chi phí sản xuất theo công việc/ loạt sản phẩm
111. Journal: Nhật ký chung
112. Journal entries: Bút toán nhật ký
113. Liabilities: Công nợ
114. LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước
115. Limited company: Công ty trách nhiệm hữu hạn
116. Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt (tính lỏng/ tính thanh khoản)
117. Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán
118. Long-term liabilities: Nợ dài hạn
119. Loss: Lỗ
120. Gross loss: Lỗ gộp
121. Net loss: Lỗ ròng
122. Machine hour method: Phương pháp giờ máy
123. Manufacturing account: Tài khoản sản xuất
124. Mark-up: Tỷ suất lãi trên giá vốn
125. Margin: Tỷ suất lãi trên giá bán
126. Matching expenses against revenue: Khế hợp chi phí với thu nhập
127. Materiality: Tính trọng yếu
128. Materials: Nguyên vật liệu
129. Money mesurement concept: Nguyên tắc thước đo bằng tiền
130. Net assets: Tài sản thuần
131. Net book value: Giá trị thuần
132. Net realizable value: Giá trị thuần thực hiện được
133. Nominal accounts: Tài khoản định danh
134. Nominal ledger: Sổ tổng hợp
135. Notes to accounts: Ghi chú của báo cáo quyết toán
136. Objectivity: Tính khách quan
137. Omissions, errors: Lỗi ghi thiếu
138. Opening entries: Các bút toán khởi đầu doanh nghiệp
139. Opening stock: Tồn kho đầu kỳ
140. Operating gains: lợi nhuận trong hoạt động
141. Ordinary shares: Cổ phần thường
142. Original entry, errors : Lỗi phát sinh từ nhật ký
143. Output in equivalent units: Lượng sản phẩm tính theo đơn vị tương đương
144. Overdraft: Nợ thấu chi
145. Overhead application base: Tiêu thức phân bổ chi phí quản lý phân xưởng
146. Overhead application rate: Hệ số phân bổ chi phí quản lý phân xưởng
147. Oversubscription of shares: Đăng ký cổ phần vượt mức
148. Paid-up capital: Vốn đã góp
149. Par, issued at: Phát hành theo mệnh giá
150. Periodic stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ
151. Perpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho liên tục
152. Personal accounts: Tài khoản thanh toán
153. Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí
154. Petty cashier: Thủ quỹ tạp phí
155. Physical deteration: Sự hao mòn vật chất
156. Physical units: Đơn vị (sản phẩm thực tế)
157. Posting: Vào sổ tài khoản
158. Predetermined application rate: Hệ số phân bổ chi phí định trước
159. Preference shares: Cổ phần ưu đãi
160. Cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
161. Non-cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi không tích lũy
162. Preliminary expenses: Chi phí khởi lập
163. Prepaid expenses: Chi phí trả trước
164. Private company: Công ty tư nhân
165. Profitability: Khả năng sinh lời
166. Prime cost: Giá thành cơ bản
167. Principle, error of: Lỗi định khoản
168. Process cost system: Hệ thống hạch toán CPSX theo giai đoạn công nghệ
169. Product cost: Giá thành sản phẩm
170. Production cost: Chi phí sản xuất
171. Profits: lợi nhuận, lãi
172. Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận
173. Gross profit: Lãi gộp
174. Net profit: Lãi ròng
175. Profit and loss account: Tài khoản kết quả
1. Crossed cheque (n): séc thanh toán bằng chuyển khoảng
2. Open cheque (n): séc mở
3. Bearer cheque (n): séc vô danh
4. Draw (v): rút
5. Drawee (n): ngân hàng của người ký phát
6. Drawer = Payer (n): người ký phát (séc)
7. Payee (n): người được thanh toán
8. Bearer (n): người cầm (séc)
9. In word: (tiền) bằng chữ
10. In figures: (tiền) bằng số
11. Cheque clearing (n): sự thanh toán séc
12. Counterfoil (n): cuống (séc)
13. Voucher (n): biên lai, chứng từ
14. Encode (v): mã hoá
15. Sort code (n): mã chi nhánh Ngân hàng
16. Codeword (n): ký hiệu (mật)
17. Decode (v): giải mã
18. Pay into (v): nộp vào
19. Proof of identity (n): bằng chứng nhận diện
20. Authorize (v): cấp phép
21. Letter of authority (n): thư uỷ nhiệm
22. Account holder (n): chủ tài khoản
23. Expiry date (n): ngày hết hạn
24. ATM (Automatic Teller Machine) (n): máy rút tiền tự động
25. BACS (The Bankers Automated Clearing Service) (n): dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
26. CHAPS (Clearing House Automated Payment System) (n): hệ thống thanh toán bù trừ tự động
27. EFTPOS (Electronic Funds Transfer at Point Of Sale) (n): máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng
28. IBOS: hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
29. PIN (Personal Identification Number) (n): Mã PIN, mã số định danh cá nhân
30. SWIFT (The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications) (n): Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
31. GIRO: hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng
32. BGC (Bank GIRO Credit) (n): ghi có qua hệ thống GIRO
33. Magnetic stripe (n): dải băng từ
34. Reconcile (v): bù trừ, điều hoà
35. Circulation (n): sự lưu thông
36. Clear (v): thanh toán bù trừ
37. Clearing bank (n): ngân hàng tham gia thanh toán bù trừ
38. Clearing house (n): trung tâm thanh toán bù trừ
39. Honour (v): chấp nhận thanh toán
40. Refer to drawer (viết tắc là R.D) (n): tra soát người ký phát
41. Non-card instrument (n): phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
42. Present (v): xuất trình, nộp
43. Outcome (n): kết quả
44. Debt (n): khoản nợ
45. Debit (v): ghi nợ
46. Debit balance (n): số dư nợ
47. Direct debit (n): ghi nợ trực tiếp
48. Deposit money (n): tiền gửi
49. Give credit (v): cấp tín dụng
50. Illegible (adj): không đọc được
51. Bankrupt/bust (adj): vỡ nợ, phá sản
52. Make out (v): ký phát, viết (séc)
53. Banker (n): người của ngân hàng
54. Place of cash (n): nơi dùng tiền mặt
55. Obtain cash (v): rút tiền mặt
56. Cashpoint (n): điểm rút tiền mặt
57. Make payment (v): ra lệnh chi trả
58. Subtract (n): trừ
59. Plastic money (n): tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)
60. Sort of card (n): loại thẻ
61. Plastic card (n): thẻ nhựa
62. Charge card (n): thẻ thanh toán
63. Smart card (n): thẻ thông minh
64. Cash card (n): thẻ rút tiền mặt
65. Cheque card (n): thẻ séc
66. Bank card (n): thẻ ngân hàng
67. Cardholder (n): chủ thẻ
68. Shareholder (n): cổ đông
69. Dispenser (n): máy rút tiền tự động
70. Statement (n): sao kê (tài khoản)
71. Mini-statement (n): tờ sao kê rút gọn
72. Cashier (n): nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)
73. Teller = cashier (n): người máy chi trả tiền mặt
74. Withdraw (v): rút tiền mặt
75. Deduct (v): trừ đi, khấu đi
76. Transfer (v): chuyển
77. Transaction (n): giao dịch
78. Transmit (v): chuyển, truyền
79. Dispense (v): phân phát, ban
80. Terminal (n): máy tính trạm
81. Reveal (v): tiết lộ
82. Maintain (v): duy trì, bảo quản
83. Make available (v): chuẩn bị sẵn
84. Refund (v): trả lại (tiền vay)
85. Constantly (adv): không dứt, liên tục
86. In effect: thực tế
87. Retailer (n): người bán lẻ
88. Commission (n): tiền hoa hồng
89. Premise (n): cửa hàng
90. Due (adj): đến kỳ hạn
91. Records (n): sổ sách
92. Pass (v): chấp nhận, chuyển qua
93. Swipe (v): chấp nhận
94. Reader (n): máy đọc
95. Get into (v): mắc vào, lâm vào
96. Overspend (v): xài quá khả năng
97. Administrative cost (n): chi phí quản lý
98. Processor (n): bộ xử lí máy tính
99. Central switch (n): máy tính trung tâm
100. In order: đúng quy định
101. Standing order = SO (n): uỷ nhiệm chi
102. Interest-free (adj): không phải trả lãi
103. Collect (v): thu hồi (nợ)
104. Check-out till (n): quầy tính tiền
105. Fair (adj): hợp lý
106. Subsidy (n): phụ cấp, phụ phí
107. Cost (n): phí
108. Limit (n): hạn mức
109. Credit limit (n): hạn mức tín dụng
110. Draft (n): hối phiếu
111. Overdraft (n): sự rút vượt quá số dư, dự thấu chi
112. Grovelling (adj): luồn cúi, biết điều
113. Remittance (n): sự chuyển tiền
114. Quote (n): trích dẫn
115. Reference (n): tham chiếu
116. Interest rate (n): lãi suất
117. Mortgage (n): nợ thuế chấp
118. Abolish (v): bãi bỏ, huỷ bỏ
119. Mandate (n): tờ uỷ nhiệm
120. Out going (n): khoản chi tiêu
121. Remission (n): sự miễn giảm
122. Remitter (n): người chuyển tiền
123. Leaflet (n): tờ bướm (quảng cáo)
124. Originator (n): người khởi đầu
125. Consumer (n): người tiêu thụ
126. Regular payment (n): thanh toán thường kỳ
127. Billing cost (n): chi phí hoá đơn
128. Insurance (n): bảo hiểm
129. Doubt (n): sự nghi ngờ
130. Excess amount (n): tiền thừa
131. Creditor (n): người ghi có (bán hàng)
132. Efficiency (n): hiệu quả
133. Cash flow (n): lưu lượng tiền
134. Inform (v): báo tin
135. On behalf: nhân danh
136. Achieve (v): đạt được
137. Budget account application (n): giấy trả tiền làm nhiều kỳ
138. Reverse (n): ngược lại
139. Break (v): phạm, vi phạm
140. Exceed (v): vượt trội
141. VAT Reg. No (n): mã số thuế VAT
142. Originate (v): khởi đầu
143. Settle (v): thanh toán
144. Trace (v): truy tìm
145. Carry out (v): tiến hành
146. Intermediary (n): người làm trung gian
147. Correspondent (n): ngân hàng có quan hệ đại lý
148. Telegraphic transfer (n): chuyển tiền bằng điện tín
149. Instant cash transfer (n): chuyển tiền ngay tức thời
150. Mail transfer (n): chuyển tiền bằng thư
151. Absolute security (n): an toàn tuyệt đối
152. Straightforward (adj): đơn giản, không rắc rối
153. Boundary (n): biên giới
154. Reliably (a): chắc chắn, đáng tin cậy
155. Domestic (adj): trong nước, nội trợ
156. Significantly (adv): một cách đáng kể
157. Local currency (n): nội tệ
158. Generous (adj): hào phóng
159. Counter (n): quầy (chi tiền)
160. Long term (n): lãi
161. Top rate (n): lãi suất cao nhất
162. Headline (n): đề mục (báo, quảng cáo)
163. Free banking (n): không tính phí dịch vụ ngân hàng
164. Generous term (n): điều kiện hào phóng
165. Current account (n): tài khoản vãng lai
166. Recapitulate (v): tóm lại, tóm tắt lại
167. Security courier services (n): dịch vụ vận chuyển bảo đảm
168. Beneficiary (n): người thụ hưởng
169. First class (n): phát chuyển nhanh
170. Upward limit (n): mức cho phép cao nhất
171. Facility (n): phương tiện
172. Gateway (n): cổng máy tính
173. Outward payment (n): chuyển tiền đi
174. Inward payment (n): chuyển tiền đến
175. Accompany (v): đi kèm
176. Interface (n): giao diện
177. Non-profit (n): phi lợi nhuận
178. Operating cost (n): chi phí hoạt động
179. Documentary credit (n): tín dụng thư
180. Entry (n): bút toán
181. Withdrawal (n): khoản tiền rút ra
182. Meet (v): thanh toán
183. Capital expenditure (n): các khoản chi tiêu lớn
184. Home banking (n): dịch vụ ngân hàng tại nhà
185. Remote banking (n): dịch vụ ngân hàng từ xa
186. Day-to-day (adj): thường ngày
187. Manipulate (v): thao tác
188. Recovery (n): sự đòi lại được (nợ)
189. Adaptor (n): thiết bị tiếp trợ
190. Periodically (adv): thường kỳ
191. Dependant (n): người sống dựa người khác
192. Grant (v): chất thuận
193. Inefficient (adj): không hiệu quả
194. Debate (n): cuộc tranh luận
195. Pros-and-cons (n): những ý kiến tán thành và phản đối
196. Isolate (v): cách ly, cô lập
197. Power failure (n): cúp điện
198. Attention to (v): chú ý tới
199. Spot (v): tìm ra, nhận ra
200. Grab (v): tóm, vô
tin tài chính toàn cầu

You might also like