Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 23

Charades Game for Phu Thi

1. Monkey
2. Elephant
3. Duck
4. Riding a horse
5. Play tennis
6. Excersise
7. Fly
8. Wash hands
9. Wear a mask
10. Read a book
11. Watch TV
12. Robot
13. Turn around
14. Dance
15. Swimming
16. Ride a bike
17. Play the guitar
18. Sit on a chair
19. Drink orange juice
20. Play a game
MONKEY
(Con khỉ)

Học sinh chỉ được diễn tả từ vựng qua hành động và âm thanh, không được đọc, nói hoặc
nói từ gợi ý.

--------------------------------------------------------------------------------------------

DUCK
(Con vịt)

Học sinh chỉ được diễn tả từ vựng qua hành động và âm thanh, không được đọc, nói hoặc
nói từ gợi ý.
1
--------------------------------------------------------------------------------------------

2
EXERCISE
(Tập thể dục)

Học sinh chỉ được diễn tả từ vựng qua hành động và âm thanh, không được đọc, nói hoặc
nói từ gợi ý.

--------------------------------------------------------------------------------------------

WASH HANDS
(Rửa tay)

Học sinh chỉ được diễn tả từ vựng qua hành động và âm thanh, không được đọc, nói hoặc
nói từ gợi ý.
3
--------------------------------------------------------------------------------------------

4
RIDING A HORSE
(cưỡi ngựa)

Học sinh chỉ được diễn tả từ vựng qua hành động và âm thanh, không được đọc, nói hoặc
nói từ gợi ý.

--------------------------------------------------------------------------------------------

ELEPHANT
(Con voi)

Học sinh chỉ được diễn tả từ vựng qua hành động và âm thanh, không được đọc, nói hoặc
nói từ gợi ý.
5
------------------------------------------------------------------------------------------------------

6
FLY
(Bay)

Học sinh chỉ được diễn tả từ vựng qua hành động và âm thanh, không được đọc, nói hoặc
nói từ gợi ý.

PLAY TENNIS
(Chơi quần vợt)

Học sinh chỉ được diễn tả từ vựng qua hành động và âm thanh, không được đọc, nói hoặc
nói từ gợi ý
7
------------------------------------------------------------------------------------------------------

8
WEAR A MASK
(Đeo khẩu trang)

Học sinh chỉ được diễn tả từ vựng qua hành động và âm thanh, không được đọc, nói hoặc
nói từ gợi ý.

WATCH TV
(Xem tivi)

Học sinh chỉ được diễn tả từ vựng qua hành động và âm thanh, không được đọc, nói hoặc
nói từ gợi ý
9
------------------------------------------------------------------------------------------------------

10
READ A BOOK
(Đọc một quyển sách)

Học sinh chỉ được diễn tả từ vựng qua hành động và âm thanh, không được đọc, nói hoặc
nói từ gợi ý.

ROBOT
(Người máy)

Học sinh chỉ được diễn tả từ vựng qua hành động và âm thanh, không được đọc, nói hoặc
nói từ gợi ý
11
------------------------------------------------------------------------------------------------------

12
TURN AROUND
(Quay lại)

Học sinh chỉ được diễn tả từ vựng qua hành động và âm thanh, không được đọc, nói hoặc
nói từ gợi ý.

DANCE
(Nhảy múa)

Học sinh chỉ được diễn tả từ vựng qua hành động và âm thanh, không được đọc, nói hoặc
nói từ gợi ý
13
------------------------------------------------------------------------------------------------------

14
SWIMMING
(Bơi lội)

Học sinh chỉ được diễn tả từ vựng qua hành động và âm thanh, không được đọc, nói hoặc
nói từ gợi ý.

DRIVE A CAR
(Lái xe ô tô)
Học sinh chỉ được diễn tả từ vựng qua hành động và âm thanh, không được đọc, nói hoặc
nói từ gợi ý
15
------------------------------------------------------------------------------------------------------

16
PLAY A GUITAR
(Đánh đàn ghi-ta)

Học sinh chỉ được diễn tả từ vựng qua hành động và âm thanh, không được đọc, nói hoặc
nói từ gợi ý.

SIT ON A CHAIR
(Ngồi lên 1 cái ghế)

Học sinh chỉ được diễn tả từ vựng qua hành động và âm thanh, không được đọc, nói hoặc
nói từ gợi ý
17
------------------------------------------------------------------------------------------------------

18
DRINK ORANGE JUICE
(Uống nước cam)

Học sinh chỉ được diễn tả từ vựng qua hành động và âm thanh, không được đọc, nói hoặc
nói từ gợi ý.

PLAY A GAME
(Chơi 1 trò chơi)
Học sinh chỉ được diễn tả từ vựng qua hành động và âm thanh, không được đọc, nói hoặc
nói từ gợi ý
19
------------------------------------------------------------------------------------------------------

20

You might also like