Professional Documents
Culture Documents
Tno Test
Tno Test
1 admins Số trang: 2
2 chats Số trang: 3
3 classes Số trang: 4
4 genders Số trang: 5
5 grades Số trang: 6
6 levels Số trang: 7
7 notifications Số trang: 8
8 permissions Số trang: 9
9 questions Số trang: 10
10 quest_of_test Số trang: 11
11 scores Số trang: 12
12 statuses Số trang: 13
13 students Số trang: 14
14 student_notifications Số trang: 15
15 student_test_detail Số trang: 16
16 subjects Số trang: 17
17 teachers Số trang: 18
18 teacher_notifications Số trang: 19
19 tests Số trang: 20
20 Lược đồ quan hệ Số trang: 21
Cột Kiểu Thuộc tính Null Mặc định Thêm Liên kết tới Ghi chú MIME
Cột Kiểu Thuộc tính Null Mặc định Thêm Liên kết tới Ghi chú MIME
Cột Kiểu Thuộc tính Null Mặc định Thêm Liên kết tới Ghi chú MIME
Cột Kiểu Thuộc tính Null Mặc định Thêm Liên kết tới Ghi chú MIME
Cột Kiểu Thuộc tính Null Mặc định Thêm Liên kết tới Ghi chú MIME
Cột Kiểu Thuộc tính Null Mặc định Thêm Liên kết tới Ghi chú MIME
Cột Kiểu Thuộc tính Null Mặc định Thêm Liên kết tới Ghi chú MIME
Cột Kiểu Thuộc tính Null Mặc định Thêm Liên kết tới Ghi chú MIME
Cột Kiểu Thuộc tính Null Mặc định Thêm Liên kết tới Ghi chú MIME
Cột Kiểu Thuộc tính Null Mặc định Thêm Liên kết tới Ghi chú MIME
Cột Kiểu Thuộc tính Null Mặc định Thêm Liên kết tới Ghi chú MIME
Cột Kiểu Thuộc tính Null Mặc định Thêm Liên kết tới Ghi chú MIME
Cột Kiểu Thuộc tính Null Mặc định Thêm Liên kết tới Ghi chú MIME
Cột Kiểu Thuộc tính Null Mặc định Thêm Liên kết tới Ghi chú MIME
Cột Kiểu Thuộc tính Null Mặc định Thêm Liên kết tới Ghi chú MIME
ID int(11) Khôn
g
student_id int(11) Khôn -> students.student_id
g ON UPDATE RESTRICT
ON DELETE RESTRICT
test_code int(11) Khôn -> tests.test_code
g ON UPDATE RESTRICT
ON DELETE RESTRICT
question_id int(11) Khôn -> questions.question_id
g ON UPDATE RESTRICT
ON DELETE RESTRICT
answer_a text Có NULL
answer_b text Có NULL
answer_c text Có NULL
answer_d text Có NULL
student_answer text Có NULL
timest timestamp Khôn current_tim on update curre
g estamp() nt_timestamp()
Cột Kiểu Thuộc tính Null Mặc định Thêm Liên kết tới Ghi chú MIME
Cột Kiểu Thuộc tính Null Mặc định Thêm Liên kết tới Ghi chú MIME
Cột Kiểu Thuộc tính Null Mặc định Thêm Liên kết tới Ghi chú MIME
Cột Kiểu Thuộc tính Null Mặc định Thêm Liên kết tới Ghi chú MIME
grades
grade_id
detail
statuses
status_id
detail
admins
admin_id
student_notifications username
ID email
notification_id password
class_id student_test_detail name
ID permission
student_id last_login
test_code gender_id
question_id avatar
answer_a birthday
answer_b
answer_c
answer_d
student_answer permissions
timest permission
permission_detail
notifications
notification_id
username
name
notification_title
notification_content
time_sent teacher_notifications
ID
notification_id
quest_of_test
teacher_id
test_code
question_id
timest
teachers
teacher_id genders
students gender_id
username
student_id gender_detail
email
username
password
email
name
password
permission
classes name
last_login
class_id permission
gender_id
grade_id class_id
avatar
class_name last_login chats birthday
teacher_id gender_id ID
avatar username
birthday name
doing_exam time_sent
starting_time chat_content
time_remaining class_id