Professional Documents
Culture Documents
TKB Hk1 RHM2
TKB Hk1 RHM2
TKB Hk1 RHM2
7 Từ
Pháttếtriển
bào ngành
đến mô: Mô (Tính
nghề phôi ychuyên
học thực hành chăm
nghiệp,
sóc toàn diện, kỹ năng tư vấn-tham vấn, Lịch sử nha
8 khoa)
11 Cơ sở miệng 1_TH
Chẩn đoán và can thiệp cộng đồng 1.1 (TLYH-YĐ, TT
12 GDSK)
Sáng (1-2)
24-10-2022 2
Sáng (3-4)
Chiều (1-4)
4
Chiều (1-2)
25-10-2022 3
4
25-10-2022 3
Chiều (3-4)
Chiều (1-2)
26-10-2022 4
Chiều (3-4)
Sáng (1-2)
31-10-2022 2
Sáng (3-4)
Chiều (1-4)
Chiều (1-2)
1/11/2022 3
Chiều (3-4)
Chiều (1-2)
2/11/2022 4
5
Chiều (3-4)
Sáng (1-4)
3/11/2022 5
Chiều (1-4)
Sáng (1-4)
4/11/2022 6
Chiều (1-4)
Chiều (1-4)
5/11/2022 7
Chiều (1-4)
Sáng (1-2)
7/11/2022 2
Sáng (3-4)
Chiều (1-4)
Sáng (1-4)
8/11/2022 3
Chiều (1-2)
Chiều (3-4)
6
6
Chiều (1-2)
9/11/2022 4
Chiều (3-4)
Sáng (1-4)
10/11/2022 5
Chiều (1-4)
Sáng (1-4)
11/11/2022 6
Chiều (1-4)
12/11/2022 7
Chiều (1-4)
Sáng (1-2)
14-11-2022 2
Sáng (3-4)
Chiều (1-4)
Sáng (1-4)
15-11-2022 3
Chiều (1-2)
Chiều (3-4)
7
Chiều (1-2)
16-11-2022 4
Chiều (3-4)
Sáng (1-4)
17-11-2022 5
Sáng (1-4)
Sáng (1-4)
18-11-2022 6
Sáng (1-4)
19-11-2022 7
Chiều (1-4)
Sáng (1-2)
21-11-2022 2
Sáng (3-4)
21-11-2022 2
Chiều (1-4)
Sáng (1-4)
22-11-2022 3
Chiều (1-2)
Chiều (3-4)
Chiều (1-2)
8 23-11-2022 4
Chiều (3-4)
Sáng (1-4)
24-11-2022 5
Sáng (1-4)
Chiều (1-4)
Sáng (1-4)
25-11-2022 6
Chiều (1-4)
26-11-2022 7
Chiều (1-4)
Sáng (1-2)
28-11-2022 2
Sáng (3-4)
Chiều (1-4)
Chiều (1-2)
9 29-11-2022 3
Chiều (3-4)
Chiều (1-2)
30-11-2022 4
Chiều (3-4)
1/12/2022 5
Chiều (1-4)
Sáng (1-2)
5/12/2022 2
Sáng (3-4)
5/12/2022 2
Chiều (1-4)
Sáng (1-4)
6/12/2022 3
Chiều (1-2)
Chiều (3-4)
Chiều (1-2)
10 7/12/2022 4
Chiều (3-4)
Sáng (1-4)
8/12/2022 5
Sáng (1-4)
Chiều (1-4)
Sáng (1-4)
9/12/2022 6
Sáng (1-4)
Chiều (3-4)
Sáng (1-2)
12/12/2022 2
Sáng (3-4)
Chiều (1-4)
Chiều (1-2)
13-12-2022 3
Chiều (3-4)
Chiều (1-2)
14-12-2022 4
Chiều (3-4)
11
Sáng (1-4)
15-12-2022 5
Sáng (1-4)
Chiều (1-4)
Sáng (1-4)
16-12-2022 6
Sáng (1-4)
Chiều (3-4)
17-12-2022 7
Chiều (1-4)
Sáng (1-4)
20-12-2022 3
Chiều (1-4)
Sáng (1-4)
22-12-2022 5
Sáng (1-4)
12
Chiều (1-4)
Sáng (1-4)
23-12-2022 6
Sáng (1-4)
Chiều (3-4)
Sáng (1-4)
27-12-2022 3
Chiều (1-4)
Sáng (1-4)
29-12-2022 5
Sáng (1-4)
13
Chiều (1-4)
Sáng (1-4)
30-12-2022 6
Sáng (1-4)
Chiều (3-4)
Sáng (1-4)
2/1/2023 2
Chiều (1-4)
Sáng (1-4)
3/1/2023 3
Chiều (1-4)
Sáng (1-4)
4/1/2023 4
14
Chiều (1-4)
Sáng (1-4)
5/1/2023 5
Chiều (1-4)
Sáng (1-4)
6/1/2023 6
Chiều (3-4)
7/1/2023 7
Chiều (1-4)
Sáng (1-4)
9/1/2023 2
Chiều (1-4)
Sáng (1-4)
10/1/2023 3
Chiều (1-4)
Sáng (1-4)
11/1/2023 4
15
Chiều (1-4)
Sáng (1-4)
12/1/2023 5
Chiều (1-4)
Sáng (1-4)
13-01-2023 6
Chiều (3-4)
14-01-2023 7
Chiều (1-4)
Chiều (1-4)
30-01-2023 2
Chiều (1-4)
31-01-2023 3
Chiều (1-4)
Chiều (1-4)
1/2/2023 4
Chiều (1-4)
18
2/2/2023 5
Sáng (1-4)
Sáng (1-4)
3/2/2023 6
Chiều (3-4)
Chiều (1-4)
4/2/2023 7
Chiều (1-4)
Chiều (1-4)
6/2/2023 2
Chiều (1-4)
Chiều (1-4)
Sáng (1-4)
7/2/2023 3
Chiều (1-4)
Chiều (1-4)
8/2/2023 4
Chiều (1-4)
Chiều (1-4)
19
Sáng (1-4)
9/2/2023 5
Sáng (1-4)
Sáng (1-4)
10/2/2023 6
Sáng (1-4)
Chiều (3-4)
Chiều (1-4)
11/2/2023 7
11/2/2023 7
Chiều (1-4)
Chiều (1-4)
Chiều (1-4)
13-02-2023 2
Chiều (1-4)
Chiều (1-4)
14-02-2023 3
Chiều (1-4)
Chiều (1-4)
15-02-2023 4
Chiều (1-4)
20
Chiều (1-4)
16-02-2023 5
Sáng (1-4)
Sáng (1-4)
17-02-2023 6
Chiều (3-4)
Chiều (1-4)
18-02-2023 7
Chiều (1-4)
Chiều (1-4)
Chiều (1-4)
20-02-2023 2
Chiều (1-4)
Chiều (1-4)
Sáng (1-4)
21-02-2023 3
Chiều (1-4)
Chiều (1-4)
22-02-2023 4
Chiều (1-4)
21
22-02-2023 4
Chiều (1-4)
21
Sáng (1-4)
23-02-2023 5
Sáng (1-4)
Sáng (1-4)
24-02-2023 6
Sáng (1-4)
Chiều (3-4)
Chiều (1-4)
25-02-2023 7
Chiều (1-4)
Chiều (1-4)
27-02-2023 2
Chiều (1-4)
22 1/3/2023 4
Chiều (1-4)
4/3/2023 7
Chiều (1-4)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
55 Tiết (3 TC)
55 Tiết (0 TC)
90 Tiết (2 TC)
90 Tiết (0 TC)
30 Tiết (2 TC)
YCC.1.1
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) (Nhóm 02)
B.109
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học (Nhóm 02)
B.401
* Tư tưởng Hồ Chí Minh (Nhóm 16)
YCC.1.4
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học (Nhóm 02)
YCC.1.4
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học (Nhóm 02)
B.109
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) (Nhóm 02)
B.109
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học (Nhóm 02)
YCC.1.1
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) (Nhóm 02)
B.109
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học (Nhóm 02)
B.401
* Tư tưởng Hồ Chí Minh (Nhóm 16)
YCC.1.4
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học (Nhóm 02)
YCC.1.4
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học (Nhóm 02)
B.109
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) (Nhóm 02)
B.109
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học (Nhóm 02)
MPH.LB1
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học thực hành (Nhóm 04)
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) thực hành (Nhóm SLY.LB1
04)
MPH.LB2
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học thực hành (Nhóm 06)
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) thực hành (Nhóm SLY.LB1
06)
MPH.LB2
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học thực hành (Nhóm 05)
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) thực hành (Nhóm SLY.LB1
05)
YCC.1.1
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) (Nhóm 02)
B.109
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học (Nhóm 02)
B.401
* Tư tưởng Hồ Chí Minh (Nhóm 16)
VSY.LB1
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học thực hành (Nhóm 05)
YCC.1.4
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học (Nhóm 02)
YCC.1.4
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học (Nhóm 02)
B.109
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) (Nhóm 02)
B.109
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học (Nhóm 02)
VSY.LB2
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học thực hành (Nhóm 06)
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) thực hành (Nhóm SLY.LB1
04)
VSY.LB2
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học thực hành (Nhóm 04)
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) thực hành (Nhóm SLY.LB1
06)
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) thực hành (Nhóm SLY.LB1
05)
YCC.1.1
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) (Nhóm 02)
B.109
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học (Nhóm 02)
B.401
* Tư tưởng Hồ Chí Minh (Nhóm 16)
VSY.LB1
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học thực hành (Nhóm 05)
YCC.1.4
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học (Nhóm 02)
YCC.1.4
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học (Nhóm 02)
B.109
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) (Nhóm 02)
B.109
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học (Nhóm 02)
MPH.LB1
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học thực hành (Nhóm 04)
VSY.LB2
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học thực hành (Nhóm 06)
MPH.LB2
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học thực hành (Nhóm 06)
VSY.LB2
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học thực hành (Nhóm 04)
MPH.LB2
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học thực hành (Nhóm 05)
YCC.1.1
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) (Nhóm 02)
B.109
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học (Nhóm 02)
B.401
* Tư tưởng Hồ Chí Minh (Nhóm 16)
VSY.LB1
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học thực hành (Nhóm 05)
YCC.1.4
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học (Nhóm 02)
YCC.1.4
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học (Nhóm 02)
B.109
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) (Nhóm 02)
B.109
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học (Nhóm 02)
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) thực hành (Nhóm SLY.LB1
04)
VSY.LB2
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học thực hành (Nhóm 06)
Phát triển ngành nghề (Tính chuyên nghiệp, chăm sóc toàn G.3.3
diện, kỹ năng tư vấn-tham vấn, Lịch sử nha khoa) (Nhóm 02)
VSY.LB2
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học thực hành (Nhóm 04)
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) thực hành (Nhóm SLY.LB1
06)
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) thực hành (Nhóm SLY.LB1
05)
YCC.1.1
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) (Nhóm 02)
B.109
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học (Nhóm 02)
B.401
* Tư tưởng Hồ Chí Minh (Nhóm 16)
YCC.1.4
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học (Nhóm 02)
YCC.1.4
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học (Nhóm 02)
B.109
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) (Nhóm 02)
B.109
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học (Nhóm 02)
Phát triển ngành nghề (Tính chuyên nghiệp, chăm sóc toàn G.3.3
diện, kỹ năng tư vấn-tham vấn, Lịch sử nha khoa) (Nhóm 02)
YCC.1.1
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) (Nhóm 02)
B.109
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học (Nhóm 02)
B.401
* Tư tưởng Hồ Chí Minh (Nhóm 16)
VSY.LB1
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học thực hành (Nhóm 05)
YCC.1.4
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học (Nhóm 02)
YCC.1.4
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học (Nhóm 02)
B.109
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) (Nhóm 02)
B.109
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học (Nhóm 02)
Phát triển nhân văn và Ngoại ngữ chuyên ngành (Tiếng Anh B.107B
chuyên ngành 2) (Nhóm 03)
VSY.LB2
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học thực hành (Nhóm 06)
Phát triển ngành nghề (Tính chuyên nghiệp, chăm sóc toàn G.3.3
diện, kỹ năng tư vấn-tham vấn, Lịch sử nha khoa) (Nhóm 02)
Phát triển nhân văn và Ngoại ngữ chuyên ngành (Tiếng Anh B.108
chuyên ngành 2) (Nhóm 04)
VSY.LB2
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học thực hành (Nhóm 04)
B.105
Cơ sở miệng 1 (GP ĐMC, phôi thai học RM) (Nhóm 02)
YCC.1.1
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) (Nhóm 02)
B.109
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học (Nhóm 02)
B.401
* Tư tưởng Hồ Chí Minh (Nhóm 16)
YCC.1.4
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học (Nhóm 02)
YCC.1.4
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học (Nhóm 02)
B.109
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) (Nhóm 02)
B.109
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học (Nhóm 02)
Phát triển nhân văn và Ngoại ngữ chuyên ngành (Tiếng Anh B.107B
chuyên ngành 2) (Nhóm 03)
MPH.LB2
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học thực hành (Nhóm 06)
Phát triển ngành nghề (Tính chuyên nghiệp, chăm sóc toàn G.3.3
diện, kỹ năng tư vấn-tham vấn, Lịch sử nha khoa) (Nhóm 02)
Phát triển nhân văn và Ngoại ngữ chuyên ngành (Tiếng Anh B.108
chuyên ngành 2) (Nhóm 04)
MPH.LB1
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học thực hành (Nhóm 04)
B.105
Cơ sở miệng 1 (GP ĐMC, phôi thai học RM) (Nhóm 02)
MPH.LB2
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học thực hành (Nhóm 05)
VSY.LB1
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học thực hành (Nhóm 05)
Chẩn đoán và can thiệp cộng đồng 1.1 (TLYH-YĐ, TT GDSK) YCC.1.2
(Nhóm 02)
Phát triển nhân văn và Ngoại ngữ chuyên ngành (Tiếng Anh Lê Thị Minh
B.107B
chuyên ngành 2) (Nhóm 03) Trang
VSY.LB2
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học thực hành (Nhóm 06)
Phát triển ngành nghề (Tính chuyên nghiệp, chăm sóc toàn G.3.3
diện, kỹ năng tư vấn-tham vấn, Lịch sử nha khoa) (Nhóm 02)
Phát triển nhân văn và Ngoại ngữ chuyên ngành (Tiếng Anh Lê Thị Minh
B.108
chuyên ngành 2) (Nhóm 04) Trang
VSY.LB2
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học thực hành (Nhóm 04)
B.105
Cơ sở miệng 1 (GP ĐMC, phôi thai học RM) (Nhóm 02)
VSY.LB1
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học thực hành (Nhóm 05)
Chẩn đoán và can thiệp cộng đồng 1.1 (TLYH-YĐ, TT GDSK) YCC.1.2
(Nhóm 02)
Phát triển nhân văn và Ngoại ngữ chuyên ngành (Tiếng Anh Lê Thị Minh
B.107B
chuyên ngành 2) (Nhóm 03) Trang
VSY.LB2
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học thực hành (Nhóm 06)
Phát triển ngành nghề (Tính chuyên nghiệp, chăm sóc toàn G.3.3
diện, kỹ năng tư vấn-tham vấn, Lịch sử nha khoa) (Nhóm 02)
Phát triển nhân văn và Ngoại ngữ chuyên ngành (Tiếng Anh Lê Thị Minh
B.108
chuyên ngành 2) (Nhóm 04) Trang
VSY.LB2
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học thực hành (Nhóm 04)
B.105
Cơ sở miệng 1 (GP ĐMC, phôi thai học RM) (Nhóm 02)
LS YGD1
Phát triển ngành nghề thực hành (Nhóm 02)
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) thực hành (Nhóm SLY.LB1
04)
LS YGD1
Phát triển ngành nghề thực hành (Nhóm 02)
Chẩn đoán và can thiệp cộng đồng 1.1 (TLYH-YĐ, TT GDSK) YCC.1.2
(Nhóm 02)
LS YGD1
Phát triển ngành nghề thực hành (Nhóm 02)
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) thực hành (Nhóm SLY.LB1
06)
LS YGD1
Phát triển ngành nghề thực hành (Nhóm 02)
Phát triển ngành nghề (Tính chuyên nghiệp, chăm sóc toàn G.3.3
diện, kỹ năng tư vấn-tham vấn, Lịch sử nha khoa) (Nhóm 02)
LS YGD1
Phát triển ngành nghề thực hành (Nhóm 02)
B.105
Cơ sở miệng 1 (GP ĐMC, phôi thai học RM) (Nhóm 02)
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) thực hành (Nhóm SLY.LB1
05)
LS YGD1
Phát triển ngành nghề thực hành (Nhóm 02)
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) thực hành (Nhóm SLY.LB1
04)
LS YGD1
Phát triển ngành nghề thực hành (Nhóm 02)
Chẩn đoán và can thiệp cộng đồng 1.1 (TLYH-YĐ, TT GDSK) YCC.1.2
(Nhóm 02)
LS YGD1
Phát triển ngành nghề thực hành (Nhóm 02)
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) thực hành (Nhóm SLY.LB1
06)
LS YGD1
Phát triển ngành nghề thực hành (Nhóm 02)
Phát triển ngành nghề (Tính chuyên nghiệp, chăm sóc toàn G.3.3
diện, kỹ năng tư vấn-tham vấn, Lịch sử nha khoa) (Nhóm 02)
LS YGD1
Phát triển ngành nghề thực hành (Nhóm 02)
B.105
Cơ sở miệng 1 (GP ĐMC, phôi thai học RM) (Nhóm 02)
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) thực hành (Nhóm SLY.LB1
05)
GPH.LB1
Cơ sở miệng 1_TH (Nhóm 06)
MPH.LB2
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học thực hành (Nhóm 05)
Chẩn đoán và can thiệp cộng đồng 1.1 (TLYH-YĐ, TT GDSK) YCC.1.2
(Nhóm 02)
GPH.LB3
Cơ sở miệng 1_TH (Nhóm 05)
MPH.LB1
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học thực hành (Nhóm 04)
Phát triển nhân văn và Ngoại ngữ chuyên ngành (Tiếng Anh Lê Thị Minh
B.107B
chuyên ngành 2) (Nhóm 03) Trang
Phát triển nhân văn và Ngoại ngữ chuyên ngành (Tiếng Anh Lê Thị Minh
B.108
chuyên ngành 2) (Nhóm 04) Trang
B.105
Cơ sở miệng 1 (GP ĐMC, phôi thai học RM) (Nhóm 02)
GPH.LB3
Cơ sở miệng 1_TH (Nhóm 04)
MPH.LB2
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học thực hành (Nhóm 06)
GPH.LB1
Cơ sở miệng 1_TH (Nhóm 06)
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) thực hành (Nhóm SLY.LB1
04)
MPH.LB2
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học thực hành (Nhóm 05)
VSY.LB1
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học thực hành (Nhóm 05)
Chẩn đoán và can thiệp cộng đồng 1.1 (TLYH-YĐ, TT GDSK) YCC.1.2
(Nhóm 02)
GPH.LB3
Cơ sở miệng 1_TH (Nhóm 05)
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) thực hành (Nhóm SLY.LB1
06)
MPH.LB1
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học thực hành (Nhóm 04)
Phát triển nhân văn và Ngoại ngữ chuyên ngành (Tiếng Anh Lê Thị Minh
B.107B
chuyên ngành 2) (Nhóm 03) Trang
VSY.LB2
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học thực hành (Nhóm 06)
Phát triển nhân văn và Ngoại ngữ chuyên ngành (Tiếng Anh Lê Thị Minh
B.108
chuyên ngành 2) (Nhóm 04) Trang
VSY.LB2
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học thực hành (Nhóm 04)
B.105
Cơ sở miệng 1 (GP ĐMC, phôi thai học RM) (Nhóm 02)
GPH.LB3
Cơ sở miệng 1_TH (Nhóm 04)
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) thực hành (Nhóm SLY.LB1
05)
MPH.LB2
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học thực hành (Nhóm 06)
GPH.LB1
Cơ sở miệng 1_TH (Nhóm 06)
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) thực hành (Nhóm SLY.LB1
04)
MPH.LB2
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học thực hành (Nhóm 05)
Chẩn đoán và can thiệp cộng đồng 1.1 (TLYH-YĐ, TT GDSK) YCC.1.2
(Nhóm 02)
GPH.LB3
Cơ sở miệng 1_TH (Nhóm 05)
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) thực hành (Nhóm SLY.LB1
06)
MPH.LB1
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học thực hành (Nhóm 04)
Phát triển nhân văn và Ngoại ngữ chuyên ngành (Tiếng Anh Lê Thị Minh
B.107B
chuyên ngành 2) (Nhóm 03) Trang
Phát triển nhân văn và Ngoại ngữ chuyên ngành (Tiếng Anh Lê Thị Minh
B.108
chuyên ngành 2) (Nhóm 04) Trang
B.105
Cơ sở miệng 1 (GP ĐMC, phôi thai học RM) (Nhóm 02)
GPH.LB3
Cơ sở miệng 1_TH (Nhóm 04)
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) thực hành (Nhóm SLY.LB1
05)
MPH.LB2
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học thực hành (Nhóm 06)
GPH.LB1
Cơ sở miệng 1_TH (Nhóm 06)
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) thực hành (Nhóm SLY.LB1
04)
MPH.LB2
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học thực hành (Nhóm 05)
VSY.LB1
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học thực hành (Nhóm 05)
Chẩn đoán và can thiệp cộng đồng 1.1 (TLYH-YĐ, TT GDSK) YCC.1.2
(Nhóm 02)
GPH.LB3
Cơ sở miệng 1_TH (Nhóm 05)
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) thực hành (Nhóm SLY.LB1
06)
MPH.LB1
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học thực hành (Nhóm 04)
Phát triển nhân văn và Ngoại ngữ chuyên ngành (Tiếng Anh Lê Thị Minh
B.107B
chuyên ngành 2) (Nhóm 03) Trang
VSY.LB2
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học thực hành (Nhóm 06)
Phát triển nhân văn và Ngoại ngữ chuyên ngành (Tiếng Anh Lê Thị Minh
B.108
chuyên ngành 2) (Nhóm 04) Trang
VSY.LB2
Từ tế bào đến mô: Vi sinh y học thực hành (Nhóm 04)
B.105
Cơ sở miệng 1 (GP ĐMC, phôi thai học RM) (Nhóm 02)
GPH.LB3
Cơ sở miệng 1_TH (Nhóm 04)
Cấu trúc và chức năng cơ thể người 3 (SL) thực hành (Nhóm SLY.LB1
05)
MPH.LB2
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học thực hành (Nhóm 06)
MPH.LB2
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học thực hành (Nhóm 05)
MPH.LB1
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học thực hành (Nhóm 04)
MPH.LB2
Từ tế bào đến mô: Mô phôi y học thực hành (Nhóm 06)