Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 11

ÔN THI

ĐO LƯỜNG CẢM BIẾN VÀ


ĐIỀU KHIỂN DÙNG MÁY
TÍNH
- Thi trắc nghiệm: 40 câu.
- Thời gian: 60 phút.
- Không được sử dụng tài liệu.
NỘI DUNG ÔN THI
Chương 1: Khái niệm
Sơ đồ hệ thống đo lường cảm biến dung máy tính
- Các thành phần trong sơ đồ hình 1.2
- Sai số trong hệ thống
- Sai số ở bộ AD, DA.
- Sai số do trễ
- Thời gian lấy mẫu
Chương 2: Cảm biến
-Biết đọc datasheet của cảm biến (của nhà sản xuất)
-Nắm được các nguyên lý hoạt động của các loại cảm biến
▪Trong tài liệu
▪Các loại cảm biến các bạn thuyết trình.
-Biết cách sử dụng cảm biến.
-LM35
-DHT11
-MQ
-ADXL345
Chương 3: Giao tiếp PCI (rãnh cắm PCI)-
Card thu thập dữ liệu và điều khiển
•Nắm sơ đồ khối của card PCI (hình 3.11)
-Số lượng ngõ vào : ngõ vào tương tự (SE, vi sai), ngõ vào
số
-Số lượng ngõ ra: ngõ ra số, tương tự
-Biết được đường đi của tín hiệu.
•Tốc độ lấy mẫu: sample/s
•Cách lập trình: card có nhiều thanh ghi nên đặt địa chỉ
thanh ghi cơ sở là BASE+0
Chương 4: Giao tiếp song song
- Giao tiếp song song dùng 8 đường dữ liệu, truyền nhận
cùng lúc
- Sử dụng truyền dữ liệu trên board, giữa các IC với nhau.
- Chốt dữ liệu khi tốc độ của các IC không giống nhau.
- Xử lý bus
- So sánh giữa giao tiếp nối tiếp và giao tiếp song song
(mang tính chất tương đối)
Chương 5: Giao tiếp nối tiếp
*RS232
-Khoảng cách truyền xa hơn giao tiếp song song.
-Logic[0]: space, +3V đến +25V
-Logic[1]: Mark, -3V đến -25V
So sánh chuẩn TTL hay CMOS
-DTE, DCE
▪ DTE : thiết bị đầu cuối: máy tính
▪ DCE: thiết bị truyền dữ liệu: modem
(mang tính chất tương đối)
Chương 5: Giao tiếp nối tiếp
*RS232
-Bit Start [0], bit stop [1]: 1, 2, 1,5 bit
-Parity: có hoặc không
-Bit data: không phải lúc nào cũng 8 bit
-Tốc độ truyền: baud (bit/s)
-UART (Universal Asynchronous Receiver Transmitter)
*RS422
-Truyền dữ liệu trên 2 đường vi sai: điện thế giữa hai đường dây trừ nhau.
- 2 thiết bị
*RS485
• Phát triển từ RS422, cho phép kết nối nhiều thiết bị.
• Va-Vb>200mV: logic [1];
• Va-Vb<-200mV: logic [0]
• Master, Slaver
Chương 5: Giao tiếp nối tiếp
*USB
- 4 dây: Vcc, GND, D+, D-
- Cho phép kết nối 127 thiết bị
- Nhận biết thiết bị dung cổng USB: có điện áp trên
D+, D-
- Kết nối: chuyển USB sang RS232: FT232
• Lập trình theo chuẩn RS232, mặc dù thiết bị kết nối
thông qua USB
• Định dạng truyền dữ liệu: 9600 baud, khung truyền 8, E,
2 (8 bit data, 1 bit kiểm tra chẵn, 2 bit stop) (lưu ý: luôn
có 1 bit start=[0])
Chương 5: Giao tiếp nối tiếp
*Hồng ngoại (IrDA)
-Bit Time
-[0]: có thêm xung
[1]: kg có thêm xung
-Độ rộng xung thêm 3/16 Bit Time
-IR1.1: truyền theo gói 2 byte
Start, địa chỉ, dữ liệu, CRC, Stop
Chương 5: Giao tiếp nối tiếp
*I2C (xem trong tài liệu)
- datasheet ADXL345
- I2C
*SPI (xem trong tài liệu): datasheet ADXL345
LẬP TRÌNH LABVIEW
▪ Dữ liệu tương ứng với màu dây nối
▪ Vòng lặp: while, for

You might also like