Bản tính toán tham khảo cách trình bày

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 22

Đề bài

F 15000 Công suất làm việc


v 0.6 Plv 9 công thức 3.10
z 9 Pt 7.6596
p 110 Pct 10.92979
L 8 η 0.7008 Bảng 3.3
t1 37 η1 0.95 truyền đai
t2 28 η2 0.97 truyền răng trụ
T1 1 η3 0.87 trục vít
T2 0.6 η4 0.91 truyền xích
η5 0.99 ổ lăn
η6 1 khớp nối
n_lv 36.36364 số vòng quay
ut 80.5 Tỉ số truyền tổng
nsb 2927.273

Công suất trên các trục


P1 10.27947 trục 1
P2 8.853709 trục 2
P3 8.502217 trục 3

Số vòng quay trên các trục


n1 1467.5 trục 1
n2 146.75 trục 2
n3 36.36364 trục 3

Mômen trên các trục


Tđc 35563.73 trục động cơ
T1 66895.37 trục 1
T2 576169.8 trục 2
T3 2232895 trục 3
Các thông số của đông cơ Phân phối tỉ số truyền
Công suất 11 ut 80.7125 80.7125 Tỉ số tuyền tổng
Vận tốc quay 2935 uh 40.35625
cosphi 0.9 uđ 2 Tỉ số truyền đai
n(%) 87 u1 10
Tmax/Tđn 6.3 u2 4.035625 4.035625
Tk/Tđn 2.1

Trục Động cơ 1 2 3
Công suất P (kW) 10.9297945205479 10.2794717465753 8.85370901532534 8.50221676741693
Tỉ số truyền u 2 10 4.035625
Số vòng quay 2935 1467.5 146.75 36.3636363636364
(v/phút)
Mômen xoắn 35563.7266341509 66895.3697988378 576169.82007739 2232894.67854287

66.89537 576.1698200774 2232.895

24.45833 2.445833
Diện tích Đường
kích thước tiết diện, mm Chiều dài
tiết diện kính
Loại đai Kí hiệu giới hạn l,
bt b h y0 A bánh đai
mm
mm2 nhỏ d1
Đai thang
bình Б 14 17 10.5 4 138 140-280 800-6300
thường
T1 35563.73
d1 160 mm 171.0038 uđ 2
d2 316.8 315
v 24.5882 m/s
epsilon 0.01
u1 tính lại 1.988636 vg/p
sai số 0.568182 %

Khoảng cách trục a Chiều dài l


a/d2 1.2 Khoảng a l 1518.02 1600
a 378 271.75 950 α 158.9643

Kết quả thông số bộ truyền


d1 d2 a l alpha1
160 315 420 1600 158.9643

Xác định số đai


P1 10.92979 1.852508 Thông số đai
P0 5.9 Ký hiệu
h0 t e
Kd 1.35 tiết diện
Cα 0.947411 Б 4.2 19 12.5
C1 0.9899
Cz 0.95 B 63
Cu 1.125 da1 168.4
z 2.4951 da2 323.4
z chọn 3
Lực căng ban đầu
Fv 107.6152
qm 0.178
F0 272.3002
Fr 1606.351
Xác định lại khoảng cách trục
λ 853.87
∆ 77.5
a tính lại 419.781 420

Thông số đai
ф=34 Kết quả thông số đai
d b1 z B da1 da2
125-160 17 3 63 168.4 323.4
Bộ truyền động bánh răng thẳng
tôi cải thiện u 4.035625
Thép 45X 1 2 Ka 49.5
HB 250 Kd 77
σb 850 ZM 274
σch 650 ψba 0.3
σHlim 570 570 ψbd 0.800664
σFlim 450 450 K_Hβ 1.05
N_HO 17067789.403 17067789.403 aw 306.6006 315
N_FO 400000 400000 m 3.15 6.3 6
N_HE 204350530.06 50636649.853 z1 20.85143 21
N_FE 158470345.88 39267857.117 z2 84.74813 84
S_F 1.75 aw(1) 315
S_H 1.1 x1 0
K_HL 1 1 x2 0
K_FL 1 1 kx 0
[σH1] 518.18181818 518.18181818 ky 0
[σF1] 257.14285714 257.14285714 Δy 0
[σH1]max 1820 1820 aw(2) 315
[σF1]max 520 520

Kiểm nghiệm độ bền tiếp xúc Kiểm nghiệm răng về độ bền uốn
ZM 274 T2 576169.8 N.mm
ZH 1.7639278897 K_F 1.628142
αtw 20 Yε 0.588048
α 20 Yβ 1
αt 20 Y_F2 3.6
a 0 Y_F1 4.04
εα 1.7005401106 bw 94.5
εβ 0 dw1 125.1086
Zε 0.8754922214 m 6
K_Hβ 1.05 1 K_Fβ 1.120133
K_Hα 1.0684525289 1 K_Fα 1
K_Hv 1.1646624591 1 K_Fv 1.453526
v 9.6131322328 σF1 62.83435
vH 18.005312037 σF2 55.99101
δH 0.004 δH 0.011
g0 53 g0 53
σH 461.35670471 vF 49.51461
bw 94.5 94.5
417.1979
n3 36.3636363636364
Đề bài n2 146.75
F 15000 T2 576169.82007739
v 0.6
z 9
p 110 Các thông số bộ truyền bánh răng
L 8 khoảng cách trục chia a
t1 37 khoảng cách trục aw
t2 28 đường kính chia d1
T1 1 đường kính lăn dw1
T2 0.6 đường kính đỉnh răng da1
đường kính đáy răng df1
đường kính cơ sở db1
góc profin gốc α
góc profin răng αt
góc ăn khớp αtw
số răng

Kiểm nghiệm về quá tải


Kqt 2.2
σHmax 684.3025790932
σF1max 138.2355726534
σF2max 123.1802132555
38400

ông số bộ truyền bánh răng


315 modun m 6
315
126 d2 504
125.1086 dw2 504.8914
138 da2 516
111 df2 489
118.4012 db2 473.6049
20
20
20
21 84
n1 1467.5
Xác định ứng suất cho phép n2 146.75
vs 5.4950813444 >5 T2 576169.82007739
[σH] 141.36688632 230
[σHo] 207 0.9 Bánh vít БpOЦC 5-5-5 đồng thanh thiếc
K_hl 0.682931818 Trục vít C45
N_he 211339766.55

[σF] 36.034717099
[σF0] 64.7 σ_ch 90
K_FL 0.5569508052
N_FE 193931552.59
[σH]max 360
[σF]max 72

Tính toán truyền động trục vít về độ bền Kiểm nghiệm răng bánh vít về độ bền
aw 192.74297575 200 γw
z1 4 U 10 dw1
z2 40 40 sai số 0 v_s
η 0.9 σH
K_H 1.1 hiệu suất η
q 10 10 ϕ
T2 576169.82008
m 8 8 Độ bền uốn
x 0 mn
aw' 200 200 K_f
b2
Y_f
[σF]
d2
da1
σF

Kiểm nghiệm quá tải


σHmax
σFmax
Kqt
Đề bài Phân phối tỉ số truyền
F 15000 38400 ut 80.7125 80.7125
v 0.6 uh 40.35625
z 9 uđ 2
p 110 u1 10
L 8 u2 4.035625 4.035625
t1 37
t2 28
T1 1
T2 0.6

nghiệm răng bánh vít về độ bền tiếp xúc Hệ số tải trọng kt 0.827692
21.8013585052921 K_H 1.114723
80 K_Hβ 1.032151
6.62059054400069 K_Hv 1.08
133.742839251436 < [σH] Mpa θ 70
0.897775190652684 kt 0.827692
1.14
Lý tưởng hoá hệ số tải trọng
Độ bền uốn
7.42781352708207 zv 49.97433
1.11472276295133
64.32
1.45
36.0347170985265
320
96
8.52818096178006 <[σF]

Kiểm nghiệm quá tải


198.372688423275 <[σH]max
18.7619981159161 <[σF]max
2.2
Các thông số bộ truyền trục vít
Khoảng cách trục aw 200
Hệ số dịch chỉnh x 0
Đường kính vòng chia d1 80 d2 320
Đường kính vòng đỉnh da1 96 da2 336
Đường kính vòng đáy df1 60.8 df2 300.8
Đường kính ngoài của bánh vít daM2 344
Chiều rộng bánh vít b2 64.32 64.32
Góc ôm 44.35718
chiều dài phần cắt ren b 128.8
Trục 1 T 66895.37
Chọn vật liệu σb 750 d1 28.14653 35
Thép C45 σch 580 [τ] 15
Fr 1606.351 b0 21
α 20 lm 42 52.5 50
γ 21.80136 k1 15
ϕ 1.14 k2 15 Mx My
T2 576169.8 k3 15 0 0
d2 320 hn 15 0 105215.9999
Fa1=Ft2 3601.061 l12 65.5 133770.0835 65366.01184
Fa2=Ft1 1524.212 l11 309.6 0 0
Fr1=Fr2 1321.199 l13 154.8
Fax -2708.302 M1 0
Ổ lăn Thông số ổ lăn Fbx -422.2611 M2 105215.9999
n 1467.5 d 35 Fay 864.1478 M3 148886.3686
Fa1 3601.061 D 80 Fby 457.0511 M4 0
FrA 2842.825 1.266719 B 17 Mtđ1 57933.09
FrB 622.2541 5.787124 C 71.6 Mtđ2 120111
e 0.296193 Co 51 Mtđ3 159760.4
X 0.4 kí hiệu 7607 Mtđ4 0
Y 2.025709 α 11.17 [σ] 64
Q0 7294.956 d1 20.84086 30
K_HE 0.25 d2 26.57465 35
Lh∑ 43200 d3 29.22558 40
L 950.94 d4 0 35
QE 6730.641
Cd 52662.61
LhE 10800
m 3.33
Ổ lăn Thông số ổ lăn
iFa1/C0 0.142899 d 35
e 0.3319 D 80
Fa1/VFr1 5.787124 B 21
X 0.56 C 33.4
Y 1.3385 Co 25.2
Q1 622.2541 kí hiệu 46307
LhE 10800
K_HE 0.25
Lh∑ 43200
L 950.94
m 3
QE 610.3499
Cd 6002.008
Then Đề bài
b 8 F 15000
h 7 v 0.6
t1 4 z 9
t2 2.8 p 110
rmin 0.25 L 8
rmax 0.4 t1 37
lt 40 45 40 t2 28
[σd] 100 T1 1
[τc] 60 T2 0.6
σd 37.16409
τc 13.93654
Trục 2

Chọn vật liệu σb 750 T 576169.82

Thép C45 σch 580 d2 57.695652 65

Ft1 9210.715 [τ] 15

banh rang chu dong Fa1 0 b0 33

Fr1 3352.426 lm22 78 97.5

Ft2 3601.061 lm23 78 117

truc vit banh vit Fr2 1321.199 k1 30

Fa2 1524.212 k2 15 Mx
dw1 125.1086 k3 15 0
αtw 20 hn 15 130297.2
d2 320 l21 350.5 149166.6
γ 21.80136 Trị số độ dài trục l22 110.25
0
ϕ 1.14 l23 239
T2 576169.8 Fax 7459.0373 M1
α 20 Fbx 5352.7389 M2
d1 126 Fay 1181.8338 M3
Fby 849.3933 M4
Mtđ1 0
Mtđ2 970685.42
Mtđ3 792108.53
Mtđ4 0
[σ] 53
d1 0 50
d2 56.789435 55
d3 53.068434 55
d4 0 50
Ổ lăn Thông số ổ lăn
n 146.75 d 50
Fa2 1524.212 D 110
FrA 7552.084 0.201827 B 27
FrB 5419.712 0.281235 C 96.6
e 0.309817 Co 75.9
X 0.4 kí hiệu 7310
Y 1.936628 α 11.67
Q0 8671.682 Fs0 1942.003 Fa0/VFr0 0.386368
K_HE 0.25 Fs1 1393.668 Fa1/VFr1 0.257148
Lh∑ 43200 ∑Fa0 2917.88 X 1
L 95.094 ∑Fa1 417.7909 Y 0
QE 8000.869 Fa1 1393.668 Q1 5419.712
Cd 31374.95
LhE 10800
m 3.33
l21
Then 2 l22
b 16 l23
h 10 Fax
t1 6 Fay
t2 4.3 Ft1
97.5 mayo br rmin 0.25 Fa1
100 mayo bv rmax 0.4 Fr1
lt 78 87.75 85 Ft2
My [σd] 100 Fr2
0 [τc] 60 Fa2
822358.85963 σd 61.62244 Fbx
596830.38317 τc 15.40561 Fby
0
Then 3 Ma2
Mz b 16
0 0 h 10
693251447887 576169.8 t1 6
378457172846 576169.8 t2 4.3
0 0 rmin 0.25
rmax 0.4
lt 80 90 85
[σd] 100
[τc] 60
σd 61.62244
τc 15.40561

Đề bài
F 15000
v 0.6
z 9
p 110
L 8
t1 37
t2 28
T1 1
T2 0.6
350.5
110.25
239
7459.037
1181.834
9210.715
0
3352.426
3601.061
1321.199
1524.212
5352.739
849.3933
256.0676
Nm
Trục 3 T3 2232895
Thép C45 σb 750 [τ] 30
σch 580 d3 71.92927 70
Fr 4465.789 b0 35
Ft2=Ft1 9210.715 lm32 84 105 105
Fr1=Fr2 3352.426 lm33 98 175 125
Fa2=Fa1 0 k1 15
Dt 200 k2 15 Mx My
d2 504 k3 15 0 0
hn 15 0 446578.93571
l32 100 253345.5 1002168.2518
l33 110.25 0 0
l31 350.5 Mz
Fax -573.5695 M1 0 2232895
Fbx -4171.356 M2 199432745819 2232895
Fay -2297.918 M3 1.068525E+12 2232895
Fby -1054.508 M4 0 0
Mtđ1 1933744
Mtđ2 1984640
Mtđ3 2192690
Mtđ4 0
[σ] 51
d1 72.3785 70
d2 73.00801 75
d3 75.47487 80
d4 0 75
Ổ lăn Thông số Ổ lăn
n 36.36364 d 75 Đề bài
FrA 2368.419 D 130 F 15000
FrB 4302.58 T 25 v 0.6
e 0.68 C 61.5 z 9
Fs0 1610.525 Co 54.8 p 110
Fs1 2925.755 kí hiệu 46215 L 8
Fat 0 t1 37
∑Fa0 2925.755 Ổ0 Fa0/VFr0 1.235319 t2 28
∑Fa1 1610.525 X 0.41 T1 1
Fa1 2925.755 Y 0.87 T2 0.6
Q0 3516.458 Fa1/VFr1 0.68
Q1 4302.58 X 1
m 3 Y 0
QE 4012.261
L 23.56364
Lhe 10800
K_HE 0.25
Lh∑ 43200
Cd 11502.79
Then 2
b 20
h 12
t1 7.5
t2 4.9
rmin 0.4
rmax 0.6
lt 84 94.5 90
[σd] 100
[τc] 60
σd 0.002116
τc 0.000417
Then 3
b 22
h 14
t1 9
t2 5.4
rmin 0.4
rmax 0.6
lt 100 112.5 100
[σd] 100
[τc] 60
σd 0.0016
τc 0.000364
Total Mass = 427263.23 grams

Cụm I Mass 13.12347 kg


Center of mass: ( millimeters )
X 727.63
Y 200.01
Z 263.37

Cụm II Mass 44.59562 kg


Center of mass: ( millimeters )
X 655
Y 0.02
Z 227.91

Cụm III Mass 96.98042 kg


Center of mass: ( millimeters )
X 340
Y 0.05
Z 135.78

Vỏ hộp Override Mass 272.5637 kg 272563.7 g

You might also like