Professional Documents
Culture Documents
Chuong 7 - Phan Tich Va Lua Chon Chien Luoc
Chuong 7 - Phan Tich Va Lua Chon Chien Luoc
CHIẾN&LƯỢC
TS#Nguyễn#Khánh#Trung
11/15/20 2/56
BẢN$CHẤT$PHÂN$TÍCH$VÀ$LỰA$
CHỌN$CHIẾN$LƯỢC
• Thiết lập các mục tiêu dài hạn
• Các chiến lược có khả năng thay thế
• Chọn lựa các chiến lược để theo đuổi
• Những giải pháp thay thế tốt nhất để đạt
được sứ mệnh và các mục tiêu
11/15/20 3/56
BẢN$CHẤT$PHÂN$TÍCH$VÀ$LỰA$
CHỌN$CHIẾN$LƯỢC
11/15/20 4/56
QUÁ$TRÌNH$PHÂN$TÍCH$VÀ$LỰA$
CHỌN$CHIẾN$LƯỢC
GIAI$ĐOẠN NỘI$DUNG PHƯƠNG$PHÁP
Phân tích
Ma$trận$IFE,$EFE,$
môi trường ? CPM,$SWOT,$SPACE
chiến lược
Phân tích
Ma$trận
thực trạng ? BCG,$GE
kinh doanh
Lựa chọn
chiến lược ? Ma$trận$QSPM
11/15/20 5/56
PHÂN%TÍCH%
MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
Ý nghĩa
! Nhận diện
! Xây dựng
! Lựa chọn chiến lược
11/15/20 6/56
PHÂN%TÍCH%
MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
1. Ma%trận SWOT:%
11/15/20 7/56
PHÂN%TÍCH%
MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
CƠ%HỘI
ĐIỂM% ĐIỂM%
YẾU MẠNH
Phối hợp Phối hợp
W%D T S%D T
11/15/20
ĐE%DỌA 8/56
Các)cơ)hội)– O Các)nguy)cơ)4 T
Liệt kê các yếu tố cơ hội Liệt kê các yếu tố đe dọa
SWOT
của môi trường kinh doanh của môi trường kinh doanh
(10 – 20 yếu tố) (10 – 20 yếu tố)
Các điểm mạnh – S Phối hợp chiến lược – SO Phối hợp chiến lược – ST
Các điểm mạnh – S Phối hợp chiến lược – SO Phối hợp chiến lược – ST
Hạn chế các điểm yếu của Giảm thiểu những điểm yếu
Liệt kê các yếu tố điểm
doanh nghiệp bằng cách của doanh nghiệp bằng
yếu của doanh nghiệp
tận dụng các cơ hội từ thị cách né tránh các đe dọa
(10 – 20 yếu tố)
trường. từ thị trường.
11/15/20 10/56
Các)cơ)hội)– O Các)nguy)cơ)4 T
Liệt kê các yếu tố cơ hội Liệt kê các yếu tố đe dọa
SWOT
của môi trường kinh doanh của môi trường kinh doanh
(10 – 20 yếu tố) (10 – 20 yếu tố)
Các điểm mạnh – S Phối hợp chiến lược – SO Phối hợp chiến lược – ST
Hạn chế các điểm yếu của Giảm thiểu những điểm yếu
Liệt kê các yếu tố điểm
doanh nghiệp bằng cách của doanh nghiệp bằng
yếu của doanh nghiệp
tận dụng các cơ hội từ thị cách né tránh các đe dọa
(10 – 20 yếu tố)
trường. từ thị trường.
11/15/20 11/56
Các)cơ)hội)– O Các)nguy)cơ)4 T
Liệt kê các yếu tố cơ hội Liệt kê các yếu tố đe dọa
SWOT
của môi trường kinh doanh của môi trường kinh doanh
(10 – 20 yếu tố) (10 – 20 yếu tố)
Các điểm mạnh – S Phối hợp chiến lược – SO Phối hợp chiến lược – ST
EFE'<'2.5 Sử dụng các điểm mạnh Vượt qua những bất trắc
Liệt kê cácIFE'<'2.5
yếu tố điểm
của doanh nghiệp để tận của thị trường bằng cách
mạnh của doanh nghiệp
dụng những cơ hội từ thị tận dụng điểm mạnh của
(10 – 20 yếu tố)
trường. doanh nghiệp.
Hạn chế các điểm yếu của Giảm thiểu những điểm yếu
Liệt kê các yếu tố điểm
doanh nghiệpbằng cách tận của doanh nghiệp bằng
yếu của doanh nghiệp
dụng các cơ hội từ thị cách né tránh các đe dọa
(10 – 20 yếu tố)
trường. từ thị trường.
11/15/20 12/56
Các)cơ)hội)– O Các)nguy)cơ)4 T
Liệt kê các yếu tố cơ hội Liệt kê các yếu tố đe dọa
SWOT
của môi trường kinh doanh của môi trường kinh doanh
(10 – 20 yếu tố) (10 – 20 yếu tố)
Các điểm mạnh – S Phối hợp chiến lược – SO Phối hợp chiến lược – ST
Hạn chế các điểm yếu của Giảm thiểu những điểm yếu
Liệt kê các yếu tố điểm
doanh nghiệp bằng cách của doanh nghiệp bằng
yếu của doanh nghiệp
tận dụng các cơ hội từ thị cách né tránh các đe dọa
(10 – 20 yếu tố)
trường. từ thị trường.
11/15/20 14/56
PHÂN%TÍCH%
MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
CƠ%HỘI
CHUYỂN% TĂNG
HƯỚNG TRƯỞNG
ĐIỂM% ĐIỂM%
YẾU MẠNH
PHÒNG% ĐA%DẠNG%
THỦ HÓA
11/15/20
ĐE%DỌA 15/56
PHÂN%TÍCH%
MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
2.%Ma%trận năng lực cạnh tranh (CPM)
! Năng lực cạnh tranh
! So0sánh
11/15/20 16/56
PHÂN%TÍCH%
MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
Ma%trận năng lực cạnh tranh
Bước 1 Bước 2 Bước 3 Bước%4 Bước 5
Tính điểm
Lập danh Đánh giá Phân loại Tổng số điểm
(Weighted>>
mục (Weight) (Rating) và đánh giá
score)
Mức độ
quan trọng
11/15/20 18/56
PHÂN%TÍCH%
MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
Ma%trận năng lực cạnh tranh
Bước 1 Bước 2 Bước 3 Bước%4 Bước 5
Tính điểm
Lập danh Đánh giá Phân loại Tổng số điểm
(Weighted>>
mục (Weight) (Rating) và đánh giá
score)
11/15/20 19/56
PHÂN%TÍCH%
MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
Ma%trận năng lực cạnh tranh
Bước 1 Bước 2 Bước 3 Bước%4 Bước 5
Tính điểm
Lập danh Đánh giá Phân loại Tổng số điểm
(Weighted>>
mục (Weight) (Rating) và đánh giá
score)
Điểm cạnh
tranh
11/15/20 20/56
PHÂN%TÍCH%
MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
Ma%trận năng lực cạnh tranh
Bước 1 Bước 2 Bước 3 Bước%4 Bước 5
Tính điểm
Lập danh Đánh giá Phân loại Tổng số điểm
(Weighted>>
mục (Weight) (Rating) và đánh giá
score)
11/15/20 21/56
PHÂN%TÍCH%
MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
Ma%trận%năng%lực%cạnh%tranh
CPM McDonald's Burger King Wendy's
Critical Success Weighted Weighted Weighted
Weight Rating Rating Rating
Factors Score Score Score
Price 0.15 4 0.60 3 0.45 3 0.45
Financial Position So%sánh,%
0.08 4 0.32 3 0.24 2 0.16
đánh giá
Consumer Loyalty
và0.10
hành 4 0.40 3 0.30 2 0.20
Advertising 0.10
động 3 0.30 3 0.30 2 0.20
Product Quality 0.10 4 0.40 3 0.30 2 0.20
Innovation 0.15 3 0.45 3 0.45 2 0.30
Market Share 0.10 4 0.40 2 0.20 2 0.20
Management 0.07 4 0.28 3 0.21 3 0.21
Global Expansion 0.15 4 0.60 2 0.30 1 0.15
Total 1 3.75 2.75 2.07
11/15/20 22/56
PHÂN%TÍCH%
MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
CPM McDonald's Burger King Wendy's
Critical Success Weighted Weighted Weighted
Weight Rating Rating Rating
Factors Score Score Score
Price 0.15 4 0.60 3 0.45 3 0.45
Financial Position 0.08 4 0.32 3 0.24 2 0.16
Consumer Loyalty 0.10 4 0.40 3 0.30 2 0.20
Advertising 0.10 3 0.30 3 0.30 2 0.20
Product Quality 0.10 4 0.40 3 0.30 2 0.20
Innovation 0.15 3 0.45 3 0.45 2 0.30
Market Share 0.10 4 0.40 2 0.20 2 0.20
Management 0.07 4 0.28 3 0.21 3 0.21
Global Expansion 0.15 4 0.60 2 0.30 1 0.15
Total 1 3.75 2.75 2.07
11/15/20 23/56
CPM
Trọng số Phân loại Điểm số Phân loại Điểm số Phân loại Điểm số
11/15/20 24/56
Nguồn: strategicmanagementinsight.com
PHÂN%TÍCH%
MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
3.%Ma%trận SPACE:
ES
Environmental-Stability
11/15/20 25/56
PHÂN%TÍCH%
MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
3.%Ma%trận%SPACE:
FS
Xây +6
dựng +5
nhân tố +4
+3
+2
+1
CA 36))))35))))34))))33))))32))))31)))))))))))))))))))+1))))+2))))+3))))+4))))+5))))+6 IS
ES
31 Environmental)Stability
32
33 IS
34
Internal)Strength
35
36
11/15/20
ES 26/56
PHÂN%TÍCH%
MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
3.%Ma%trận%SPACE:
VỊ%TRÍ%CHIẾN%LƯỢC% VỊ%TRÍ%CHIẾN%LƯỢC%
BÊN%TRONG BÊN%NGOÀI
Sức mạnh tài chính (FS)% Sự%ổn định của môi trường (ES)
? ?
Lợi thế cạnh tranh (CA) Sức mạnh của ngành (IS)
? ?
11/15/20 27/56
PHÂN%TÍCH%
MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
3.%Ma%trận%SPACE:
FS
+6 Xác
+5 định giá
+4
trị
+3
+2
+1
CA 36))))35))))34))))33))))32))))31)))))))))))))))))))+1))))+2))))+3))))+4))))+5))))+6 IS
ES
31 Environmental)Stability
32
33 IS
Xác 34
Internal)Strength
định giá 35
trị 36
11/15/20
ES 28/56
PHÂN%TÍCH%
MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
3.%Ma%trận%SPACE:
11/15/20 29/56
PHÂN%TÍCH%
MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC Chiến
lược đề
xuất
Thận trọng
+%3
11/15/20 30/56
PHÂN%TÍCH%
THỰC%TRẠNG%KINH%DOANH
1. Ý%nghĩa
11/15/20 31/56
PHÂN%TÍCH%
THỰC%TRẠNG%KINH%DOANH
1. Ma%trận thị phần tăng trưởng (BCG)
!
tăng
trưởng
của
thị
Cao
?
10%
Trường Con%chó (Dogs) Bò sữa (CashKCows)
(Market
Grow
Rate)
Thấp
0%
!
0.1X Hẹp 1X Rộng 10X
Thị5phần5tương5đối
11/15/20 (Relative5Market5Share) 32/56
Bước 1
20%
Tỉ lệ tăng trưởng thị
trường ngành (%)
Cao
10%
Thấp
0%
0,1<X Hẹp 1<X Rộng 10X
Thị phần tương đối (X)
11/15/20 33/56
20%
Tỉ'lệ'tăng'trưởng'thị'
trường'ngành'(%)
Cao
10%
Thấp
0%
0,1'X Hẹp 1'X Rộng 10X
Thị phần tương đối (X)
11/15/20 34/56
20% Phương án
Tỉ'lệ'tăng'trưởng'thị'
trường'ngành'(%)
chiến lược
WT/
Cao
10%
Thấp
0%
0,1'X Hẹp 1'X Rộng 10X
Thị phần tương đối (X)
11/15/20 35/56
20%
Tỉ'lệ'tăng'trưởng'thị'
trường'ngành'(%)
Cao
10%
Phương án
chiến lược
Thấp WT,0WO
0%
0,1'X Hẹp 1'X Rộng 10X
Thị phần tương đối (X)
11/15/20 36/56
20%
Tỉ'lệ'tăng'trưởng'thị'
trường'ngành'(%)
Cao
10%
Phương án
chiến lược
Thấp SO
0%
0,1'X Hẹp 1'X Rộng 10X
Thị phần tương đối (X)
11/15/20 37/56
20%
Tỉ'lệ'tăng'trưởng'thị'
trường'ngành'(%)
Phương án
Cao chiến lược
ST,0WT
10%
Thấp
0%
0,1'X Hẹp 1'X Rộng 10X
Thị phần tương đối (X)
11/15/20 38/56
20%
Tỉ'lệ'tăng'trưởng'thị'
trường'ngành'(%)
Cao
10%
Thấp
0%
0,1'X Hẹp 1'X Rộng 10X
Thị phần tương đối (X)
11/15/20 39/56
Giả sử Anh/Chị là trưởng phòng kinh doanh cho 1 SBU của
một công ty thuộc lĩnh vực ngành hàng tiêu dùng tại Việt
Nam. Doanh nghiệp có 10 năm kinh nghiệm và có thị
trường khắp các tỉnh thành Việt Nam. Hãy vẽ đồ thị, đề xuất
các phương án chiến lược bán hàng và có giải thích ngắn
gọn lý do đề xuất cho các trường hợp sau:
11/15/20 40/56
20%
20%
Tỉ'lệ'tăng'trưởng'thị'
trường'ngành'(%)
15%
10%
Thấp
0%
0,1'X Hẹp 1'X 2 X Rộng 10X
Thị phần tương đối (X)
11/15/20 41/56
PHÂN%TÍCH%
THỰC%TRẠNG%KINH%DOANH
2.%Ma%trận lưới hoạch định kinh doanh chiến
lược (GE)
11/15/20 42/56
PHÂN%TÍCH%
THỰC%TRẠNG%KINH%DOANH
Các bước xây dựng Ma%trận GE
Bước 1:%
Xây dựng ma*trận sức hấp dẫn của ngành kinh doanh
11/15/20 43/56
PHÂN%TÍCH%
THỰC%TRẠNG%KINH%DOANH
11/15/20 44/56
PHÂN%TÍCH%
THỰC%TRẠNG%KINH%DOANH
Bước 2:%
Xây dựng ma*trận sức mạnh kinh doanh (vị thế cạnh tranh)*
của SBU*
11/15/20 45/56
PHÂN%TÍCH%
THỰC%TRẠNG%KINH%DOANH
11/15/20 46/56
PHÂN%TÍCH%
THỰC%TRẠNG%KINH%DOANH
Bước 3:%Xác định vị trí của SBU1trên ma1trận GE.1
Tính
Cao 1 2 3
hấp
dẫn Vừa 4 5 6
của
ngành Thấp 7 8 9
Tính
Cao Tấn%công 1 2 3
hấp
dẫn Vừa Ethủ
4 òng 5 6
của Ph
ngành Thấp Rút%lui
7 8 9
Tính
Cao 1 2 3
hấp
3.8
dẫn Vừa 4 5 6
của 20%
ngành Thấp 7 8 9
3.8
Sức mạnh kinh doanh SBU
11/15/20 49/56
LỰA$CHỌN$CHIẾN$LƯỢC
11/15/20 50/56
LỰA$CHỌN$CHIẾN$LƯỢC
2. Ma$trận hoạch định chiến lược có thể định
lượng (QSPM)
11/15/20 51/56
LỰA$CHỌN$CHIẾN$LƯỢC
Các bước xây dựng Ma$trận QSPM
BƯỚC$1: Liệt kê các yếu tố theo phân tích IFE$và EFE
11/15/20 52/56
LỰA$CHỌN$CHIẾN$LƯỢC
Các bước xây dựng Ma$trận QSPM
BƯỚC$5: TAS$=$R$x AS
11/15/20 53/56
3
1 5
2
4
11/15/20 6 54/56
CÁC$CH.LƯỢC$LỰA$
CHỌN
XẾP$
YẾU$TỐ$THÀNH$CÔNG$CHỦ$YẾU$ MUA$CTY$ CƠ$SỞ$XÁC$ĐỊNH$ĐIỂM$AS$
HẠNG$ MUA$CTY$
(CRITICAL$SUCCESS$FACTOR) THỰC$ (ATTRACTIVENESS$SCORE)
RATING TÀI$CHÁNH
PHẨM
AS TAS AS TAS
I.$CÁC$YẾU$TỐ$BÊN$TRONG
1.$CEO$15$năm$ở$ngành$tài$chánh$ 3 4 12 2 6 CEO$h.động$>15$năm$ngành$t.chánh
2.$Vốn$luân$chuyển$dư$2tr.$USD 4 2 8 3 12 Cty$thực$phẩm$giá$trị$2$triệu$USD
1
3.$Tất$cả$nhà$máy$đặt$ôû phía$Nam 1 2 2 34 4 5
Công$ty$thực$phẩm$đặt$tại$phía$Nam
4.$Phòng$R&D$có$khả$năng$cao 3 { { { { Không$ảnh$hưởng
3.$Tốc$độ$tăng$ngành$t.$chánh$40% 4 4 16 2 8 Tạo$lợi$thết$cho$ngành$tài$chánh
4.$Hai$Cty$nước$ngoài$nhập$ngành 1 1 1 3 3 Cty$thực$phẩm$không$bị$ảnh$hưởng
5.$Chính$phủ$đóng$cửa$rừng 1 { { { { Không$ảnh$hưởng
Tổng$cộng 59 50
11/15/20 55/56
6
Các công ty9cạnh tranh trong ngành