→Thường dùng với hình thức số nhiều 2. Can/Be able to + Afford Client (n): Khách hàng 3. Aggressive (adj): →Have to +V(n/m): Phải làm gì đó In order to: Mục đích 4. Being charge of: Đảm nhận, chịu trách nhiệm (cái gì) 5. Bargin (n) thương lượng, trả giá Bargin (v): Sự mặc cả →Haggle (v): Thương lượng, trả giá P/s: Bargin over sth: Trả giả 1 cái gì đó Bargin with sb: Trả giá với người nào đó 6. Reach a compromise: đạt được sự nhất trí Without: Mà không → Without + Ving 7. Consider = think about (v): Xem xét, suy nghĩ về P/s: Consider + Ving 8. Offer = Propose (v): Đề nghị P/s: Special offer: Giá cả đặc biệt 9. In the last quarter: Quý cuối (v1) Offset → (v2) Offset → (v3) Offset 10. Strong = Forceful = Decisive (adj): mạnh mẽ, quả quyết