Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

TỪ VỰNG BÀI 16

KANJI HIRAGANA NGHĨA ÂM HÁN


(えんりょ)がち Bẽn lẽn, ngại
ngùng
勇気 ゆうき Dũng khí, dũng DŨNG, KHÍ
cảm
(勇気)づける (ゆうき)づける Khuyến khích, DŨNG, KHÍ
khích lệ, cổ vũ
声をそろえる こえをそろえる Đồng thanh THANH
間がある まがある Có một khoảng MÔN
dừng
見知らぬ みしらぬ Lạ KIẾN TRI
想像する そうぞうする Tưởng tượng TƯỞNG TƯỢNG
夢 ゆめ Mơ MỘNG
〜なり Chẳng hạn
それぞれ Mỗi
声を合わせる こえをあわせる Đồng thanh, hoà THANH, HỢP
chung giọng
祝い(祝う) いわい(いわう) Chúc mừng CHÚC
分かち会う わかちあう Chia sẻ PHÂN, HỢP
田植 たうえ Việc trồng lúa ĐIỀN, THỰC
摘む つむ Hái, nhặt, nắm, TRÍCH
gắp (thức ăn)
網 あみ Tấm lưới VÕNG
浜 はま Bãi biển BANH
はげます Cổ vũ, khích lệ,
động viên
汗を流す あせをながす Đổ mồ hôi HÃN, LƯU
〜ては Mỗi lần…/ Cứ…
lại
がんばる Cố gắng
気づく きづく Nhận ra KHÍ
楽しむ たのしむ Tận hưởng LẠC
〜に違いない 〜にちがいない Chắc chắn, không VI
nghi ngờ gì

You might also like