Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) : Abcd    Ad A, Ab b, AC c

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

TRƯỜNG THPT CHUYÊN VỊ THANH KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2

NĂM HỌC 2021 - 2022


MÔN TOÁN – Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 04 trang) (không kể thời gian phát đề)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 163

A. TRẮC NGHIỆM (7,0 ĐIỂM)


Câu 1. Cho C là hằng số. Tìm lim C bằng:
x 

A. C B.  C.  D. 0
     
Câu 2. Cho tứ diện ABCD . Đặt AD  a, AB  b, AC  c . Đẳng thức nào sau đây đúng?
A

b
a
c

B
D

C
           
A. CD   c  a B. CD  a  c C. CD  a  b D. CD  b  c
5
Câu 3. Tìm lim bằng:
x 0 x
A. 0 B.  C.  D. 5
Câu 4. Cho cấp số nhân vô hạn (un ) có công bội q thỏa q  1 . Khi đó S  u1  u2  ...  un  .... được tính
bởi công thức :
u1 (1  q n ) u1 u1 (1  q n ) u1
A. S  B. S  C. S  D. S 
1 q 1 q 1 q 1 q
Câu 5. Cho hàm số y  f ( x) xác định trên khoảng K và x0  K . Khi đó hàm số y  f ( x) liên tục tại x0 khi
và chỉ khi:
A. lim f ( x)  f ( x0 ) B. f ( x0  )  f ( x0  )  f ( x0 )
x  x0

C. f ( x)  f ( x0 ) D. lim f ( x)  lim f ( x)
x  x0 x  x0

Câu 6. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật và SA   ABCD  . Hình chiếu của SC lên mặt phẳng
 ABCD  là?
A. SA B. AC C. AB D. BC
Câu 7. Trong không gian cho trước điểm O và    . Qua O có mấy đường thẳng vuông góc với    ?
A. Vô số B. 3 C. 2 D. 1
Câu 8. Cho hàm số y  f ( x ) có đồ thị như hình bên dưới. Khẳng định nào sau đây đúng ?

1/4 - Mã đề 163
A. y  f ( x ) liên tục trên (0;  )
B. y  f ( x) liên tục trên ( ;1) và (1;  )
C. y  f ( x ) liên tục trên 
D. y  f ( x ) liên tục trên ( ; 2)
Câu 9. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật và SA   ABCD  . Khẳng định nào sau đây sai?
A. SA vuông góc với SB B. SA vuông góc với CD
C. SA vuông góc với BD D. SA vuông góc với BC
x2  1
Câu 10. Tìm lim .
x  1 x  1

A.  B.  C. 2 D. 2
Câu 11. Gọi  là góc giữa hai vectơ trong không gian. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. 0 0    90 0 B. 0 0    180 0 C. 0 0    180 0 D. 0 0    360 0
 
Câu 12. Cho hình lập phương ABCD.A ʹ Bʹ Cʹ Dʹ . Góc giữa CA và C ʹ D ʹ bằng
A. 45 0 B. 90 0 C. 1350 D. 45 0
Câu 13. Cho hình hộp ABCD. ABC D . Biểu thức nào sau đây đúng:
B' C'

A' D'

C
B

A D
      
A. A ' D  A ' B '  A ' C . B. AD '  AB  AD  AC ' .
       
C. AC '  AB  AA '  AD . D. AB '  AB  AA '  AD .
Câu 14. Cho k là số nguyên dương lẻ. Tìm lim x k bằng:
x  

A.  B. 1 C. 0 D. 
4x  3
Câu 15. Tìm giới hạn hàm số lim bằng :
x 1 x 1
A. 0 B.  C.  D. 4
( x  1) 2 khi x  1

Câu 16. Cho a, b là các hằng số và hàm số y  f ( x )   x 2  a khi x  1 . Tìm giá trị của a  b để
b khi x  1

2/4 - Mã đề 163
f  x  liên tục tại x  1 .
A. 3 B. 4 C. 6 D. 7
Câu 17. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B và SA   ABC  . Khẳng định nào sau đây
đúng ?
A. . BC   SAC  B. . AB   SAC  C. AB   SBC  D. BC   SAB 

Câu 18. Cho q là một hằng số thỏa q  1 thì lim q n bằng:


A. 0 B. 1 C.  D. 
x 1 2
Câu 19. Hàm số y  liên tục trên khoảng nào sau đây ?
x  5x  6
2

A. (–3;  ) . B. (– ; –2) . C.  –3; 2  D. (2;3)


Câu 20. Cho dãy số (un ) có lim(un  2)  0 . Khi đó lim un bằng:
A.  B. 2 C.  D. 0
Câu 21. Tìm lim x bằng:
x 2

A. 2 B.  C. 0 D. 
Câu 22. Tìm lim n bằng:
A. 0 B. 1 C.  D. 
Câu 23. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B và SA   ABC  . Góc giữa đường thẳng SC
với  ABC  bằng :
S

A C

A.  SC,SA  B.  SC, SB  C.  SC, BC  D.  SC, AC 


Câu 24. Hàm số nào sau đây liên tục trên  ?
1
A. y  cotx B. y  C. y  cosx D. y  tanx
x
5 x  2 Khi x  1
Câu 25. Cho f ( x)   .Tính lim f ( x ) .
 x  3 Khi x  1
2
x 1

A. Không tồn tại lim f ( x ) . B. 0 C. 2 D. 7


x 1

Câu 26. Cho C là hằng số. Tìm lim C bằng:


x 2

A. 0 B. 2 C.  D. C
2n  1
Câu 27. Tìm A  lim bằng:
n2
A.  B. 1 C.  D. 2
Câu 28. Hàm số nào trong các hàm số sau liên tục tại điểm x  1 ?

3/4 - Mã đề 163
x  1 khi x  1
A. h  x    B. k  x   1  2 x
3x  1 khi x  1
x  1 khi x  1 x3
C. g  x    D. f  x  
2 x  3 khi x  1 x2  1
n
Câu 29. Tìm lim bằng:
n 1
2

A.  B. 0 C.  D. 1
n2
Câu 30. Tìm lim bằng:
n1
A. 0 B.  C. 1 D. 
x1
Câu 31. Tìm giới hạn hàm số lim bằng:
x 1 x2
A. 2 B. 1 C.  D. 
Câu 32. Tìm lim(2n  1) bằng:
A.  B.  C. 0 D. 1
   
 
Câu 33. Hai đường thẳng d và d’ lần lượt có vectơ chỉ phương là u, v và u, v  1200 . Trong các khẳng
định sau, khẳng định nào đúng?
 
A. Góc giữa hai đường thẳng bằng u, v .  B. Góc giữa hai đường thẳng bằng 90 0

C. Góc giữa hai đường thẳng là 120 0 D. Góc giữa hai đường thẳng là 60 0
1
Câu 34. Tìm lim ( k  *) bằng:
nk
A. 0 B.  C. 1 D. 
Câu 35. Cho hai mặt phẳng    ,   song song với nhau. Đường thẳng  vuông góc với    . Khẳng định
nào sau đây đúng?
A.  nằm trên    . B.  vuông góc    .
C.  nằm trên    . D.  song song    .
B. TỰ LUẬN (3,0 ĐIỂM)
 x 1 1
      khi x  0
Câu 1(1 điểm): Tìm m sao cho hàm số f ( x)   x liên tục tại điểm x0  0 .
2 x 2  3m  1  khi x  0

Câu 2 (1 điểm): Cho các số thực a , b , c thỏa mãn c 2  a  18 và lim
x 
 
ax 2  bx  cx  2 . Tính
P  a  b  5c .
Câu 3 (1,0 điểm): Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a và

SA  ABCD 
a) Chứng minh BD  SC .
a 6
b) Cho SA 
3
. Tính góc giữa SC và mặt phẳng ABCD .  
------ HẾT ------

4/4 - Mã đề 163

You might also like