Professional Documents
Culture Documents
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) : Abcd Ad A, Ab b, AC c
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) : Abcd Ad A, Ab b, AC c
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) : Abcd Ad A, Ab b, AC c
A. C B. C. D. 0
Câu 2. Cho tứ diện ABCD . Đặt AD a, AB b, AC c . Đẳng thức nào sau đây đúng?
A
b
a
c
B
D
C
A. CD c a B. CD a c C. CD a b D. CD b c
5
Câu 3. Tìm lim bằng:
x 0 x
A. 0 B. C. D. 5
Câu 4. Cho cấp số nhân vô hạn (un ) có công bội q thỏa q 1 . Khi đó S u1 u2 ... un .... được tính
bởi công thức :
u1 (1 q n ) u1 u1 (1 q n ) u1
A. S B. S C. S D. S
1 q 1 q 1 q 1 q
Câu 5. Cho hàm số y f ( x) xác định trên khoảng K và x0 K . Khi đó hàm số y f ( x) liên tục tại x0 khi
và chỉ khi:
A. lim f ( x) f ( x0 ) B. f ( x0 ) f ( x0 ) f ( x0 )
x x0
C. f ( x) f ( x0 ) D. lim f ( x) lim f ( x)
x x0 x x0
Câu 6. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật và SA ABCD . Hình chiếu của SC lên mặt phẳng
ABCD là?
A. SA B. AC C. AB D. BC
Câu 7. Trong không gian cho trước điểm O và . Qua O có mấy đường thẳng vuông góc với ?
A. Vô số B. 3 C. 2 D. 1
Câu 8. Cho hàm số y f ( x ) có đồ thị như hình bên dưới. Khẳng định nào sau đây đúng ?
1/4 - Mã đề 163
A. y f ( x ) liên tục trên (0; )
B. y f ( x) liên tục trên ( ;1) và (1; )
C. y f ( x ) liên tục trên
D. y f ( x ) liên tục trên ( ; 2)
Câu 9. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật và SA ABCD . Khẳng định nào sau đây sai?
A. SA vuông góc với SB B. SA vuông góc với CD
C. SA vuông góc với BD D. SA vuông góc với BC
x2 1
Câu 10. Tìm lim .
x 1 x 1
A. B. C. 2 D. 2
Câu 11. Gọi là góc giữa hai vectơ trong không gian. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. 0 0 90 0 B. 0 0 180 0 C. 0 0 180 0 D. 0 0 360 0
Câu 12. Cho hình lập phương ABCD.A ʹ Bʹ Cʹ Dʹ . Góc giữa CA và C ʹ D ʹ bằng
A. 45 0 B. 90 0 C. 1350 D. 45 0
Câu 13. Cho hình hộp ABCD. ABC D . Biểu thức nào sau đây đúng:
B' C'
A' D'
C
B
A D
A. A ' D A ' B ' A ' C . B. AD ' AB AD AC ' .
C. AC ' AB AA ' AD . D. AB ' AB AA ' AD .
Câu 14. Cho k là số nguyên dương lẻ. Tìm lim x k bằng:
x
A. B. 1 C. 0 D.
4x 3
Câu 15. Tìm giới hạn hàm số lim bằng :
x 1 x 1
A. 0 B. C. D. 4
( x 1) 2 khi x 1
Câu 16. Cho a, b là các hằng số và hàm số y f ( x ) x 2 a khi x 1 . Tìm giá trị của a b để
b khi x 1
2/4 - Mã đề 163
f x liên tục tại x 1 .
A. 3 B. 4 C. 6 D. 7
Câu 17. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B và SA ABC . Khẳng định nào sau đây
đúng ?
A. . BC SAC B. . AB SAC C. AB SBC D. BC SAB
A. 2 B. C. 0 D.
Câu 22. Tìm lim n bằng:
A. 0 B. 1 C. D.
Câu 23. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B và SA ABC . Góc giữa đường thẳng SC
với ABC bằng :
S
A C
A. 0 B. 2 C. D. C
2n 1
Câu 27. Tìm A lim bằng:
n2
A. B. 1 C. D. 2
Câu 28. Hàm số nào trong các hàm số sau liên tục tại điểm x 1 ?
3/4 - Mã đề 163
x 1 khi x 1
A. h x B. k x 1 2 x
3x 1 khi x 1
x 1 khi x 1 x3
C. g x D. f x
2 x 3 khi x 1 x2 1
n
Câu 29. Tìm lim bằng:
n 1
2
A. B. 0 C. D. 1
n2
Câu 30. Tìm lim bằng:
n1
A. 0 B. C. 1 D.
x1
Câu 31. Tìm giới hạn hàm số lim bằng:
x 1 x2
A. 2 B. 1 C. D.
Câu 32. Tìm lim(2n 1) bằng:
A. B. C. 0 D. 1
Câu 33. Hai đường thẳng d và d’ lần lượt có vectơ chỉ phương là u, v và u, v 1200 . Trong các khẳng
định sau, khẳng định nào đúng?
A. Góc giữa hai đường thẳng bằng u, v . B. Góc giữa hai đường thẳng bằng 90 0
C. Góc giữa hai đường thẳng là 120 0 D. Góc giữa hai đường thẳng là 60 0
1
Câu 34. Tìm lim ( k *) bằng:
nk
A. 0 B. C. 1 D.
Câu 35. Cho hai mặt phẳng , song song với nhau. Đường thẳng vuông góc với . Khẳng định
nào sau đây đúng?
A. nằm trên . B. vuông góc .
C. nằm trên . D. song song .
B. TỰ LUẬN (3,0 ĐIỂM)
x 1 1
khi x 0
Câu 1(1 điểm): Tìm m sao cho hàm số f ( x) x liên tục tại điểm x0 0 .
2 x 2 3m 1 khi x 0
Câu 2 (1 điểm): Cho các số thực a , b , c thỏa mãn c 2 a 18 và lim
x
ax 2 bx cx 2 . Tính
P a b 5c .
Câu 3 (1,0 điểm): Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a và
SA ABCD
a) Chứng minh BD SC .
a 6
b) Cho SA
3
. Tính góc giữa SC và mặt phẳng ABCD .
------ HẾT ------
4/4 - Mã đề 163