Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Câu 29a

Định khoản
1 Nợ tài khoản 156
300,000 VNĐ
Có tài khoản 157 300,000 VNĐ
2 Nợ tài khoản 111 200,000 VNĐ
Có tài khoản 112 200,000 VNĐ
3 Nợ tài khoản 334 100,000 VNĐ
Có tài khoản 111 100,000 VNĐ
4 Nợ tài khoản 152 200,000 VNĐ
Nợ tài khoản 133 20,000 VNĐ
Có tài khoản 112 100,000 VNĐ
Có tài khoản 331 120,000 VNĐ
5 Nợ tài khoản 141
Có tài khoản 111 5,000 VNĐ
6 Nợ tài khoản 331 44,000 VNĐ
Có tài khoản 152 40,000 VNĐ
có tài khoản 133 4,000 VNĐ
7 Nợ tài khoản 331 50,000 VNĐ
Có tài khoản 112 50,000 VNĐ

Nợ TK111 Có Nợ TK112
DĐK 50,000 VNĐ DĐK 450,000 VNĐ
SPS SPS
(2) 200,000 VNĐ 100,000 VNĐ (3)
5,000 VNĐ (5)
200,000 VNĐ 105,000 VNĐ
CK 145,000 VNĐ VNĐ
CK 100,000 VNĐ

Nợ TK 141 Có Nợ TK 334
DĐK
SPS
(5) 5,000 VNĐ (3) 100,000 VNĐ

5,000 VNĐ VNĐ 100,000 VNĐ


CK 5,000 VNĐ

Nợ TK 157 Có Nợ TK 211
DĐK 600,000 VNĐ DĐK 980,000 VNĐ
SPS SPS
300,000 VNĐ (1)
VNĐ 300,000 VNĐ VNĐ
CK 300,000 VNĐ CK 980,000 VNĐ

Nợ TK 214 Có Nợ TK 152
120,000 VNĐ DĐK DĐK
SPS SPS
(4) 200,000 VNĐ

VNĐ VNĐ 200,000 VNĐ


120,000 VNĐ CK CK 160,000 VNĐ

Nợ TK411 Có Nợ TK 133
2,000,000 VNĐ DĐK DĐK
SPS SPS
(4) 20,000 VNĐ

VNĐ VNĐ 20,000 VNĐ


VNĐ 2,000,000 VNĐ CK CK 16,000 VNĐ

Nợ TK331 Có Nợ TK 156
100,000 VNĐ DĐK DĐK
SPS SPS
(6) 44,000 VNĐ 120,000 VNĐ (4) (1) 300,000 VNĐ
(7) 50,000 VNĐ
94,000 VNĐ 120,000 VNĐ 300,000 VNĐ
126,000 VNĐ CK CK 300,000 VNĐ

Nợ TK 131 Có Nợ TK 421
DĐK 340,000 VNĐ
SPS

VNĐ VNĐ VNĐ


CK 340,000 VNĐ VNĐ
BẢNG CÂN Đ

Số hiệu
111
112
131
133
141
152
156
157
211
214
331
334
411
421

TK112 Có

200,000 VNĐ (2)


100,000 VNĐ (4)
50,000 VNĐ (7)
350,000 VNĐ

TK 334 Có
100,000 VNĐ DĐK
SPS

VNĐ
VNĐ CK

TK 211 Có
TK 152 Có

40,000 VNĐ (6)

40,000 VNĐ

TK 133 Có

4,000 VNĐ (6)

4,000 VNĐ

TK 156 Có

VNĐ

TK 421 Có
100,000 VNĐ DĐK
SPS

VNĐ
100,000 VNĐ CK
BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH TÀI KHOẢN
Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ
Tên TK
Nợ Có Nợ
Tiên mặt 50,000 VNĐ 200,000 VNĐ
TGNH 450,000 VNĐ
Phải thu khách hàng 340,000 VNĐ
Thuế GTGT được khấu trừ 20,000 VNĐ
Tạm ứng 5,000 VNĐ
Nguyên liệu, Vật liệu 200,000 VNĐ
Hàng hóa 300,000 VNĐ
Hàng gửi đi bán 600,000 VNĐ
TSCĐ hữu hình 980,000 VNĐ
Hao mòn TSCĐ 120,000 VNĐ
Phải trả người bán 100,000 VNĐ 94,000 VNĐ
Phải trả người lao động 100,000 VNĐ 100,000 VNĐ
Vốn đầu tư chủ sở hữu 2,000,000 VNĐ
Lợi nhuận sau thuế chưa phận phối 100,000 VNĐ
TỔNG 2,420,000 VNĐ 2,420,000 VNĐ 919,000 VNĐ
ẢN
Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ
Có Nợ Có
105,000 VNĐ 145,000 VNĐ
350,000 VNĐ 100,000 VNĐ
340,000 VNĐ
4,000 VNĐ 16,000 VNĐ
5,000 VNĐ
40,000 VNĐ 160,000 VNĐ
300,000 VNĐ
300,000 VNĐ 300,000 VNĐ
980,000 VNĐ
120,000 VNĐ
120,000 VNĐ 126,000 VNĐ
0 VNĐ
2,000,000 VNĐ
100,000 VNĐ
919,000 VNĐ 2,346,000 VNĐ 2,346,000 VNĐ

You might also like