Professional Documents
Culture Documents
Bang Tinh Cau So 2
Bang Tinh Cau So 2
Bang Tinh Cau So 2
CẦU SỐ 2
1-09-2021
MỤC LỤC BẢNG TÍNH
2. TẢI TRONG
3. MÔ HÌNH
6. KIỂM TOÁN MỐ
- Khối lượng riêng của lớp bê tông nhựa γatphan = 22.50 kN/m3
α
o
- Hệ số giãn nở nhiệt 1.08E-05 1/ C
Bê tông mố:
- Cường độ chịu nén của bê tông 28 ngày tuổi f'c = 30.00 MPa
- Hệ số ứng suất khối β1 = 0.84
- Mô đun đàn hồi: Ec = 28111 MPa
- Khối lượng riêng của lớp bê tông nhựa γatphan = 22.50 kN/m3
α
o
- Hệ số giãn nở nhiệt 1.08E-05 1/ C
Cốt thép:
- Cường độ chịu kéo của cốt thép fy = 400.00 MPa
- Tỷ số mô duyn n =7
Đất đắp:
- Khối lượng riêng của đất đắp γs = 18 kN/m3
1.3 Kích thước hình học của cầu
- Bề rộng cầu Bbridge 19.5 m
- Góc chéo của cầu a 90 Deg
1.571 rad
- Đường kính cọc khoan nhồi D 1 m
l
h1*
h1
H6*
D 2
H6
D 2 *
h2*
h2
h*
h
H7* H8*
D1
H8
D 1 *
h3*
h3
H7
m1 m2
- Tải trọng bản thân kết cấu được tính toán tự động bằng phần mềm
2.2 Áp lực đất
- Góc ma sát trong của đất đắp hai bên cống φs = 30.0 = 0.52 rad
(θ − δ )sin(θ + β )
Ka =
Công thức: = 0.00 rad
Γ sin 2 (θ )sin (θ − δ ) sin θ = 90.0 = 1.57 rad
Γ = 2.47
Với heq: Chiều cao đất tương đương với xe tải thiết kế
Mố M1 Mố M2
Hạng mục z heq LS z heq LS
(m) (m) kN/m (m) (m) kN/m
Tại vị trí đỉnh tường thân 4.5 0.75 87.75 4.500 0.75 87.75
4.3 m
4.3 to 9.0 m
P1 P2 P3
2) Xe 2 trục thiết kế
1.2 m
P4 P5
P4 = 110.0 kN
P5 = 110.0 kN
3) Tải trọng làn thiết kế
ω (kN/m)
w = 9.3 kN/m
Tải trọng làn thiết kế gồm tải trọng 9.3 phân bố đều theo chiều dọc.
Theo chiều ngang cầu được giả thiết là phân bố đều trên chiều rộng 3000mm.
Ứng lực của tải trọng làn thiết kế không xét lực xung kích.
5) Hệ số làn xe: m
6) Bộ hành:
PL Cường độ tải trọng: W bh = 3.0 kN/m2
Diện tích chất tải: trên toàn bộ phạm vi vỉa hè của cầu
7) Phân tích kết cấu do hoạt tải trực tiếp
Phân tích kết cấu sẽ được tự động tính toán bằng phần mềm.
+ ∆T = 21 °C
- ∆T = -21 °C
2.9 Gradient nhiệt (TG)
T1
100mm
Bảng gradient nhiệt T2
Depth of superstructure
T+ T-
A
Tham số
(oC) (o
C)
Steel girder
T1 23 -7 Structures only
T2 6 -1
T3 3 0
200mm
Kích thước "A" được lấy:
- 300mm cho kết cấu nhịp bê tông cốt thép có chiều cao 400mm hay lớn hơn T3
- Đối với mặt cắt BTCT có chiều cao thấp hơn 400mm thì lấy nhở hơn chiều cao thực tế 100mm
- Đối với kết cấu nhịp thép bê tông liên hợp cự ly "t" phải lấy bằng chiều dày bản mặt cầu bê tông
2.10 Động đất: EQ
1/ Đối với đất loại III và IV và đối với các dạng thức dao động khác với dạng thức dao động cơ bản có chu kỳ nhỏ hơn 0.3 giây, thì
Csm phải lấy theo:
Csm = A(0.8 + 4.0 Tm )
2/ Nếu chu kỳ dao động của một dạng thức dao động bất kỳ lớn hơn 4.0 giây, thì trị số Csm phải lấy theo:
3 AS
Csm =
Tm4 / 3
Vùng động đất theo TCVN 375:2006
Hệ số gia tốc: A= 0.062
Loại đất nền: IV
Hệ số thực địa: S= 2
Hệ số đáp ứng dộng đất đàn hồi cho đất loại -IV :
Tm Csm Tm Csm
Csm
Khu vực lộ thiên hay mặt thoáng 1.09 1.14 1.17 1.2 1.21
Left Parapet & Slab 41.42 1.46 19.50 13.37 0.91 2.63
Đối với kết cấu phần trên có mặt trước đặc, tải trọng gió lấy bằng 0.25 lần tải trọng gió ngang
PWSL 0.66
2.12 Tải trọng gió tác dụng lên xe cộ (WL)
2.12.1 Tải trọng gió ngang tác dụng lên hoạt tải (WLT)
- Tải trọng gió ngang tác dụng lên xe cộ WLT 0.61 kN/m
- Điểm đặt tải trọng trên cao độ mặt đường z 1.80 m
2.12.2 Tải trọng gió dọc tác dụng lên hoạt tải (WLL)
- Tải trọng gió dọc tác dụng lên xe cộ WLL 0.54 kN/m
- Điểm đặt tải trọng trên cao độ mặt đường z 1.80 m
2.13 Co ngót và từ biến (CR&SH)
- Ảnh hưởng của từ biến và co ngót được tính theo chương 2.1.6 và chương 2.1.8 của quy trình CEB-FIP 1990
- Hiệu ứng của co ngót và từ biến được tính toán dựa trên tiến độ thi công và tổ hợp lực khác theo tiêu chuẩn
- Độ ẩm trung bình H 82.8 %
3. MÔ HÌNH KẾT CẤU
- Kết cấu được mô hình bằng phần từ tấm trong phần mềm Midas Civil
3 4 5 6
2 5 7 6 7
9 9 3
2 4
1 8 8
m1 m2
Min M Max M
Service Strength Service Strength
Section
M N Q M N Q M N Q M N Q
kNm kN kN kNm kN kN kNm kN kN kNm kN kN
1-1 -1061.4 -2827 -653.68 -1151.9 -2861.9 -670.0 -858.24 -1558.4 -519.76 -605.6 -1147.7 -312.8
2-2 501.5 -2133.7 -373.3 424.4 -1129.8 -255.8 718.2 -812.0 -305.1 800.1 -1970.7 -385.2
3-3 907.0 4.3 -124.7 648.7 314.8 2.8 995.1 443.5 51.7 268.3 -1105.9 -165.0
4-4 883.6 288.9 -124.6 -647.8 -1129.3 -124.1 1035.5 86.7 132.8 710.8 -666.9 304.5
5-5 -26.8 -511.5 -29.2 4.8 -543.8 -58.9 167.0 91.9 90.7 146.7 -176.1 90.0
6-6 -103.4 -524.5 3.3 -145.6 -418.4 44.3 147.4 285.4 130.0 76.3 -39.9 170.4
7-7 -214.5 -290.6 21.6 -281.2 -262.6 160.4 -52.6 -120.0 390.4 58.9 -34.5 84.6
8-8 -849.5 -54.8 -720.8 -659.1 -246.7 -419.7 541.6 84.6 200.0 331.1 -47.2 51.6
9-9 -64.3 -590.2 -350.7 -54.8 -708.8 -368.7 -21.3 -362.9 -50.1 0.3 -175.1 -77.9
Min Q Max Q
Service Strength Service Strength
Section
M N Q M N Q M N Q M N Q
kNm kN kN kNm kN kN kNm kN kN kNm kN kN
1-1 -1061.4 -2827 -653.68 -1151.9 -2861.9 -670.0 -858.3 -1558.7 -519.39 -605.6 -1147.7 -312.8
2-2 501.5 -2133.7 -373.3 643.2 -2640.4 -481.8 718.2 -812.0 -305.1 446.2 -1140.1 -254.1
3-3 907.0 4.3 -124.7 688.7 -547.9 -100.1 1035.5 86.7 132.8 1202.4 -341.3 109.0
4-4 -178.8 -727.8 -216.5 -596.9 -1065.7 -151.0 1035.5 86.7 132.8 1179.0 -56.8 109.0
5-5 -25.4 -510.1 -39.6 -2.3 -401.1 -68.3 157.8 61.4 98.3 130.5 -229.4 103.1
6-6 31.1 -269.6 -28.8 7.5 -235.6 -9.5 21.5 35.0 152.1 -61.8 -214.9 206.5
7-7 -74.9 -184.4 -372.5 31.3 -55.8 -279.9 120.4 -81.7 56.3 -105.2 -54.3 451.0
8-8 -849.5 -54.8 -720.8 -633.9 -267.5 -601.3 541.4 87.8 202.5 330.7 -41.7 55.8
9-9 -64.3 -590.2 -350.7 -54.8 -708.8 -368.7 -21.7 -362.9 -49.3 -3.4 -268.2 -70.4
Min Q Max Q
Extreme Extreme
Section
M N Q M N Q
kNm kN kN kNm kN kN
1-1 -1062.2 -2225.5 -595.9 -759.7 -1471.4 -406.3
2-2 662.3 -1911.2 -408.0 513.4 -1104.1 -265.6
3-3 733.3 149.9 -26.4 1087.7 254.4 34.1
4-4 -44.3 -399.1 -10.4 52.2 -371.8 90.1
5-5 32.2 -132.0 -5.0 83.3 7.2 56.2
6-6 30.5 -59.3 -34.3 -2.3 71.9 86.0
7-7 -66.3 -122.5 -99.7 -9.9 -50.2 34.9
8-8 -399.1 -162.1 -325.7 -118.9 -47.6 -150.6
9-9 -164.6 -509.8 -268.3 -22.8 -212.7 -104.4
V. KIỂM TOÁN MẶT CẮT
5.1 Mặt cắt kiểm tra 1-1
dc
Kích thước mặt cắt:
B= 1000 mm
h
Rộng:
H= 700 mm
dc
Cao:
Cốt thép:
35
1
24
6
-4000 4000
M (0°) (k N-m)
-10000 (Pmin)
Kết quả
Pu Muy Mux ϕ Mny ϕ Mnx ϕ Mn/Mu
TT
kN kN-m kN-m kN-m kN-m
1 2861.9 1151.9 0.0 3500.3 0.0 3.0
2 1147.7 605.6 0.0 3262.2 0.0 5.4
3 2995.5 1028.6 0.0 3454.8 0.0 3.4
4 1070.0 727.5 0.0 3245.1 0.0 4.5
5 2861.9 1151.9 0.0 3500.3 0.0 3.0
6 1147.7 605.6 0.0 3262.2 0.0 5.4
5.1 .2 Kiểm tra sức kháng cắt
Unit
Trong đó: Sức kháng cắt của bê tông Vc: Vc = 0,083 .b .bv .dv .Öf'c = 447 KN
Góc nghiêng của ứng suất nén chéo q = 42.3 (42.3) deg (initial)
Ứng biến trong cốt thép ở phía chiu kéo do uốn ex = 0.0018
Ms = 1061.42 kN.m
Ns = 2826.99 KN
Ứng suất kéo cho phép trong cốt thép 0.6 fy = 240 MPa
dc
Kích thước mặt cắt:
B= 1000 mm
h
Rộng:
H= 700 mm
dc
Cao:
Cốt thép:
53
1
6 2
4
-2500 2500
M (0°) (k N -m)
(Pmin)
-4000
Kết quả
Pu Muy Mux ϕ Mny ϕ Mnx ϕ Mn/Mu
TT
kN kN-m kN-m kN-m kN-m
1 1129.8 424.4 0.0 2471.3 0.0 5.8
2 1970.7 800.1 0.0 2670.3 0.0 3.3
3 2650.7 665.0 0.0 2824.7 0.0 4.2
4 1129.8 424.4 0.0 2471.3 0.0 5.8
5 2640.4 643.2 0.0 2822.4 0.0 4.4
6 1140.1 446.2 0.0 2473.7 0.0 5.5
5.1 .2 Kiểm tra sức kháng cắt
Unit
Trong đó: Sức kháng cắt của bê tông Vc: Vc = 0,083 .b .bv .dv .Öf'c = 512 KN
Góc nghiêng của ứng suất nén chéo q = 38.9 (38.9) deg (initial)
Ứng biến trong cốt thép ở phía chiu kéo do uốn ex = 0.0013
Ms = 718.196 kN.m
Ns = 812.008 KN
Ứng suất kéo cho phép trong cốt thép 0.6 fy = 240 MPa
Loại ƯS
Lớp Kiểm tra Ghi chú
thép
MPa
Chịu Lớp 1 -46.5 Comp.
nén Lớp 2 -
dc
Kích thước mặt cắt:
B= 1000 mm
h
Rộng:
H= 1050 mm
dc
Cao:
Cốt thép:
(Pmax)
53 2
1 46
-2000 2500
M (0°) (k N -m)
-2000
(Pmin)
Kết quả
Pu Muy Mux ϕ Mny ϕ Mnx ϕ Mn/Mu
TT
kN kN-m kN-m kN-m kN-m
1 314.8 648.7 0.0 3496.7 0.0 5.4
2 1105.9 268.3 0.0 3818.7 0.0 14.2
3 547.9 688.7 0.0 3592.3 0.0 5.2
4 163.6 -93.5 0.0 -4731.4 0.0 50.6
5 547.9 688.7 0.0 3592.3 0.0 5.2
6 341.3 1202.4 0.0 3507.6 0.0 2.9
Trong đó: Sức kháng cắt của bê tông Vc: Vc = 0,083 .b .bv .dv .Öf'c = 1090 KN
Góc nghiêng của ứng suất nén chéo q = 28.8 (28.8) deg (initial)
Ứng biến trong cốt thép ở phía chiu kéo do uốn ex = 0.0004
Ms = 1035.46 kN.m
Ns = -86.719 KN
Ứng suất kéo cho phép trong cốt thép 0.6 fy = 240 MPa
Loại ƯS
Lớp Kiểm tra Ghi chú
thép
MPa
Chịu Lớp 1 -40.2 Comp.
nén Lớp 2 -
dc
Kích thước mặt cắt:
B= 1000 mm
h
Rộng:
H= 1600 mm
dc
Cao:
Cốt thép:
13
5
62
4
-5000 5000
M (0°) (k N -m)
(Pmin)
-4000
-4000
Kết quả
Pu Muy Mux ϕ Mny ϕ Mnx ϕ Mn/Mu
TT
kN kN-m kN-m kN-m kN-m
1 1129 -647.8 - -2900 - 4.477
2 666.9 710.8 - 2117.8 - 2.979
3 1224 -597.3 - -2964.8 - 4.964
4 160.2 372.2 - 1748.4 - 4.697
5 1066 -596.9 - -2856.4 - 4.785
6 730.6 659.9 - 2163.9 - 3.279
Trong đó: Sức kháng cắt của bê tông Vc: Vc = 0,083 .b .bv .dv .Öf'c = 1300 KN
Góc nghiêng của ứng suất nén chéo q = 34.5 (40.4) deg (initial)
Ứng biến trong cốt thép ở phía chiu kéo do uốn ex = 0.0009
Ms = 1035.46 kN.m
Ns = -86.719 KN
Ứng suất kéo cho phép trong cốt thép 0.6 fy = 240 MPa
Loại ƯS
Lớp Kiểm tra Ghi chú
thép
MPa
Lớp 1 -24.2 Comp.
Chịu
Lớp 2 -
nén
Lớp 3 -
Lớp 1 131.8 OK Tenssion
Chịu
Lớp 2 -
kéo
Lớp 3 -
V. KIỂM TOÁN MẶT CẮT
5.1 Mặt cắt kiểm tra 5-5
dc
Kích thước mặt cắt:
B= 1000 mm
h
Rộng:
H= 700 mm
dc
Cao:
Cốt thép:
35 1 26 4
-2000 2000
M (0°) (k N -m)
(Pmin)
-4000
Kết quả
Pu Muy Mux ϕ Mny ϕ Mnx ϕ Mn/Mu
TT
kN kN-m kN-m kN-m kN-m
1 543.8 4.8 - 701.4 - 146.12
2 176.1 146.7 - 598.8 - 4.082
3 547.9 688.7 - 702.5 - 1.02
4 -199.1 55.0 - 493.9 - 8.98
5 401.1 -2.3 - -765.8 - 332.965
6 229.4 130.5 - 613.7 - 4.702
5.1 .2 Kiểm tra sức kháng cắt
Unit
Trong đó: Sức kháng cắt của bê tông Vc: Vc = 0,083 .b .bv .dv .Öf'c = 587 KN
Góc nghiêng của ứng suất nén chéo q = 32.9 (32.9) deg (initial)
Ứng biến trong cốt thép ở phía chiu kéo do uốn ex = 0.0007
Ms = 166.976 kN.m
Ns = -91.915 KN
Ứng suất kéo cho phép trong cốt thép 0.6 fy = 240 MPa
Loại ƯS
Lớp Kiểm tra Ghi chú
thép
MPa
Chịu Lớp 1 -8.9 Comp.
nén Lớp 2 -
dc
Kích thước mặt cắt:
B= 1000 mm
h
Rộng:
H= 700 mm
dc
Cao:
Cốt thép:
1
3
5
6
2
-2500 4 2500
M (0°) (k N -m)
(Pmin)
-4000
Kết quả
Pu Muy Mux ϕ Mny ϕ Mnx ϕ Mn/Mu
TT
kN kN-m kN-m kN-m kN-m
1 418.4 -145.6 - -770.6 - 5.293
2 39.9 76.3 - 560.8 - 7.349
3 495.2 -134.1 - -791.7 - 5.904
4 -284.6 20.8 - 470 - 22.595
5 235.6 7.5 - 615.4 - 82.053
6 214.9 -61.8 - -713.8 - 11.55
Trong đó: Sức kháng cắt của bê tông Vc: Vc = 0,083 .b .bv .dv .Öf'c = 595 KN
Góc nghiêng của ứng suất nén chéo q = 32.0 (28.7) deg (initial)
Ứng biến trong cốt thép ở phía chiu kéo do uốn ex = 0.0007
Ms = 147.423 kN.m
Ns = -285.44 KN
Ứng suất kéo cho phép trong cốt thép 0.6 fy = 240 MPa
Loại ƯS
Lớp Kiểm tra Ghi chú
thép
MPa
Chịu Lớp 1 -1.0 Comp.
nén Lớp 2 -
dc
Kích thước mặt cắt:
B= 1000 mm
h
Rộng:
H= 1500 mm
dc
Cao:
Cốt thép:
1
3
564
2
-6000 6000
M (0°) (k N -m)
(Pmin)
-4000
-4000
Kết quả
Pu Muy Mux ϕ Mny ϕ Mnx ϕ Mn/Mu
TT
kN kN-m kN-m kN-m kN-m
1 262.6 -281.2 - -2631.7 - 9.359
2 34.5 58.9 - 1987.5 - 33.743
3 311.6 -251.7 - -2664.5 - 10.586
4 32.2 54.0 - 1985.9 - 36.776
5 55.8 31.3 - 2002.0 - 63.963
6 54.3 -105.2 - -2491.3 - 23.682
Trong đó: Sức kháng cắt của bê tông Vc: Vc = 0,083 .b .bv .dv .Öf'c = 1282 KN
Góc nghiêng của ứng suất nén chéo q = 31.6 (31.6) deg (initial)
Ứng biến trong cốt thép ở phía chiu kéo do uốn ex = 0.0007
Ms = 214.464 kN.m
Ns = 290.641 KN
Ứng suất kéo cho phép trong cốt thép 0.6 fy = 240 MPa
Loại ƯS
Lớp Kiểm tra Ghi chú
thép
MPa
Chịu Lớp 1 -6.4 Comp.
nén Lớp 2 -
dc
Kích thước mặt cắt:
B= 1000 mm
h
Rộng:
H= 1500 mm
dc
Cao:
Cốt thép:
3
6
2
1
5
4
-6000 6000
M (180°) (k N -m)
(Pmin)
-4000
Kết quả
Pu Muy Mux ϕ Mny ϕ Mnx ϕ Mn/Mu
TT
kN kN-m kN-m kN-m kN-m
1 246.7 659.1 - 3215.1 - 4.878
2 47.2 -331.1 - -1273.2 - 3.845
3 280.6 616.8 - 3236.7 - 5.248
4 34.4 -326.6 - -1264.4 - 3.871
5 267.5 633.9 - 3228.4 - 5.093
6 41.7 -330.7 - -1269.4 - 3.839
Trong đó: Sức kháng cắt của bê tông Vc: Vc = 0,083 .b .bv .dv .Öf'c = 1207 KN
Góc nghiêng của ứng suất nén chéo q = 35.0 (36.2) deg (initial)
Ứng biến trong cốt thép ở phía chiu kéo do uốn ex = 0.0009
Ms = 849.459 kN.m
Ns = 54.77 KN
Ứng suất kéo cho phép trong cốt thép 0.6 fy = 240 MPa
Kiểm tra mặt cắt đã nứt hay chưa
Ứng suất thớ ngoài cùng của mặt cắt fc= -2.23 MPa
====> Checking Not cracked
cracked Need not check
Loại ƯS
Lớp Kiểm tra Ghi chú
thép
MPa
thớ Lớp 1 -20.8 Comp.
trong Lớp 2 -
dc
Kích thước mặt cắt:
B= 1000 mm
h
Rộng:
H= 500 mm
dc
Cao:
Cốt thép:
3
6
2
1
5
4
-6000 6000
M (180°) (k N -m)
(Pmin)
-4000
Kết quả
Pu Muy Mux ϕ Mny ϕ Mnx ϕ Mn/Mu
TT
kN kN-m kN-m kN-m kN-m
1 441.1 182.1 - 657.7 - 3.612
2 139.8 7.0 - 601.2 - 85.89
3 708.8 54.8 - 707.1 - 12.904
4 100.5 25.2 - 593.8 - 23.564
5 441.1 182.1 - 657.7 - 3.612
6 139.8 7.0 - 601.2 - 85.89
Trong đó: Sức kháng cắt của bê tông Vc: Vc = 0,083 .b .bv .dv .Öf'c = 397 KN
Góc nghiêng của ứng suất nén chéo q = 35.7 (35.7) deg (initial)
Ứng biến trong cốt thép ở phía chiu kéo do uốn ex = 0.0010
Ms = 190.77 kN.m
Ns = 407.041 KN
Ứng suất kéo cho phép trong cốt thép 0.6 fy = 240 MPa
Kiểm tra mặt cắt đã nứt hay chưa
Ứng suất thớ ngoài cùng của mặt cắt fc= -3.76 MPa
====> Checking Cracked
cracked Need to check
Loại ƯS
Lớp Kiểm tra Ghi chú
thép
MPa
thớ Lớp 1 -30.5 Comp.
trong Lớp 2 -
Cốt thép:
Trong đó: Sức kháng cắt của bê tông Vc: Vc = 0,083 .b .bv .dv .Öf'c = 386 KN
Góc nghiêng của ứng suất nén chéo q = 41.5 (41.5) deg (initial)
Ứng biến trong cốt thép ở phía chiu kéo do uốn ex = 0.0016
Ms = 496.7 kN.m
Ns = 824 KN
Ứng suất kéo cho phép trong cốt thép 0.6 fy = 240 MPa
Loại ƯS
Lớp Kiểm tra Ghi chú
thép
MPa
Chịu Lớp 1 -66.9 Comp.
nén Lớp 2 -
dc
Kích thước mặt cắt:
B= 1000 mm
h
Rộng:
H= 200 mm
dc
Cao:
Cốt thép:
Trong đó: Sức kháng cắt của bê tông Vc: Vc = 0,083 .b .bv .dv .Öf'c = 125 KN
Góc nghiêng của ứng suất nén chéo q = 37.4 (37.4) deg (initial)
Ứng biến trong cốt thép ở phía chiu kéo do uốn ex = 0.0011
Bảng 5.8.3.4.2.1 v / f'c = 0.013 deg
Ms = 44.053 kN.m
Ns = 0.011 KN
Ứng suất kéo cho phép trong cốt thép 0.6 fy = 240 MPa
Loại ƯS
Lớp Kiểm tra Ghi chú
thép
MPa
Chịu Lớp 1 19.3 Tenssion
nén Lớp 2 -
I II
I II
Kiểm tra
Mô tả Mặt cắt Mặt cắt Đơn vị
I-I II-II
• Sử dụng Ms 4933.4 26481.1 kNm
• Cường độ Mu 4887.4 26007.0 kNm
• Chiều cao mặt cắt h 2000 2000 mm
dc
• K/c từ thớ ngoài cùng chịu kéo đến trọng tâm cốt thép 174.2284 174.2284 mm
ds
• K/c từ thớ ngoài cùng chịu nén đến trọng tâm cốt thép 1825.8 1825.8 mm
• Bề rộng mặt cắt b 19500 19500 mm
• Đường kính - Hàng 1 D1 D25 D25 mm
• Số lượng - Hàng 1 n1 197 197
• K/c từ trọng tâm hàng 1 đến mép ngoài chịu kéo ds1 150 150 mm
• Đường kính - Hàng 2 D2 D20 D20 mm
• Số lượng - Hàng 2 n2 98.5 99
• K/c từ trọng tâm hàng 2 đến mép ngoài chịu kéo ds2 250 250 mm
• Diện tích thép chịu kéo As 127656.0 127656.0 mm
2
• Ứng suất kéo mép ngoài cùng fsc 0.38 2.04 Mpa
• Kiểm toán nứt Needn't Needn't
• Hệ số mô đun n 7 7
• Hệ số thép ρ 0.003 0.003
Kiểm tra
Mô tả Mặt cắt Mặt cắt Đơn vị
I-I II-II
• Lực cắt ở trạng thái cường độ Vu 12422.5 24129.8 kN
• Mô men cường độ Mu 4887.4 26007.0 kNm
• Hệ số sức kháng φ 0.9 0.9
• Chiều rộng sườn hữu hiệu bv 19500 19500 mm
• Chiều cao chịu cắt hữu hiệu dv 1774.4 1774.4 mm
• Gía trị β 2.0 2.0
• Gía trị θ 45 45 °
Vc 31460.2 31460.2 kN
Vp 0 0 kN
• Góc nghiêng của cốt thép ngang đối với trục dọc
α 90 90 °
• Khoảng cách cốt đai s 500 500 mm
• Đường kính thép đai Dv D16 D16 mm
• Số lượng thanh nv 39 39
• Số lượng chân nleg 1 1
• Diện tích thép chịu cắt Av 7839 7839 mm2
• Gía trị Vs 11127.8 11127.8 kN
0.25 f'c bv dv 259509.9 259509.9 kN
• Sức kháng cắt danh định Vn 42588.0 42588.0 kN
• Sức kháng cắt Vr = φVn 38329.2 38329.2 kN
Kiểm tra cắt Vu ≤ Vr OK OK
• Maximum spacing of transverse reinforcement smax 600 600 mm
• Value 0.1 f'c bv dv 103804.0 103804.0 kN
Check s ≤ smax OK OK
7. KIỂM TOÁN CỌC
7.1 Nội lực cọc
Mố M1
N My Qz
Thứ tự Trường hợp tải trọng
kN kNm kN
1 Min lực dọc -4133.73 109.78 -44.73
2 Max lực dọc 1314.56 214.18 -1.24
3 Trạng thái giới Min moment-y -2898.34 41.51 -32.28
4 hạn sử dụng Max moment-y -1786.22 1293.17 -403.35
5 Min lực cắt -2293.04 1167.40 -442.83
6 Max lực cắt -3204.08 163.80 8.36
N My Qz
Thứ tự Trường hợp tải trọng
kN kNm kN
1 Min lực dọc -4487.52 554.97 -237.54
2 Max lực dọc 634.32 288.36 -9.35
3 Trạng thái giới Min moment-y -2749.62 6.55 -47.91
4 hạn cường độ Max moment-y -1716.03 2007.11 -706.68
5 Min lực cắt -1879.69 2007.11 -706.69
6 Max lực cắt -2116.79 200.61 13.75
N My Qz
Thứ tự Trường hợp tải trọng
kN kNm kN
1 Min lực dọc -2966.48 1200.23 -426.30
2 Max lực dọc -287.68 793.38 -248.48
3 Trạng thái giới Min moment-y -1607.25 667.58 -247.26
4 hạn đặc biệt Max moment-y -563.12 1290.13 -416.82
5 Min lực cắt -2948.97 1227.68 -436.37
6 Max lực cắt -1426.44 723.02 -229.64
Mố M2
N My Qz
Thứ tự Trường hợp tải trọng
kN kNm kN
1 Min lực dọc -4108.66 -234.18 5.63
2 Max lực dọc 1278.39 -120.04 42.71
3 Trạng thái giới Min moment-y -2254.27 -1294.62 403.12
4 hạn sử dụng Max moment-y -2521.54 -46.60 34.40
5 Min lực cắt -3545.11 -166.98 -7.10
6 Max lực cắt -1747.40 -1167.86 442.81
N My Qz
Thứ tự Trường hợp tải trọng
kN kNm kN
1 Min lực dọc -4457.39 -764.33 166.93
2 Max lực dọc 751.33 -90.00 69.92
3 Trạng thái giới Min moment-y -1923.43 -2000.82 704.97
4 hạn cường độ Max moment-y -2090.56 -12.60 50.58
5 Min lực cắt -2727.19 -207.45 -11.28
6 Max lực cắt -1691.69 -2000.81 704.97
N My Qz
Thứ tự Trường hợp tải trọng
kN kNm kN
1 Min Axial force -2942.92 -1259.08 406.23
2 Max Axial force -264.02 -740.17 266.98
3 Trạng thái giới Min Moment-y -765.76 -1283.11 414.96
4 hạn đặc biệt Max Moment-y -1405.67 -674.07 249.86
5 Min Shear force -1587.57 -729.75 232.19
6 Max Shear force -2665.02 -1221.04 434.38
8. KIỂM TRA CỌC
8.1 Dữ liệu đầu vào
a. Bê tông
- Cường độ chịu nén f'c = 30 MPa
- Cường độ chịu kéo fr = 3.5 MPa
- Khối lượng riêng ρc = 2500 kg/m3
- Mô đun đàn hồi Ec = 29440.1 MPa
- Hệ số khối ứng suất β1 = 0.836
b. Thép
- Cượng độ thép fy = 400 MPa
- Mô đun đàn hồi Es = 200000 MPa
c. Hình học
- Hình dạng mặt cắt Circe
- Kích thước D = 1000 mm
- Diện tích mặt cắt ngang Ag = 1.E+06 mm2
- Cốt thép dọc
Đường kính 28 mm
Số lượng thanh 24 ea
Diện tích cốt thép As = 14784 mm2
- Bê tông bảo vệ dc = 40 mm
- Diện tích có hiệu= π (D - 2dc)2/4 Aef = 7E+05 mm2
Check_Piles 1/2
8.4 P-M Biểu đồ tương tác
P ( kN)
20000 (Pmax)
7 1
12
9 5
6
3 11
10 4
-3000 2 3000
8 M (0°) (k N -m)
-6000 (Pmin)
Check_Piles 2/2
BẢN TÍNH SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC THEO ĐẤT NỀN (Theo TCVN 11823 - 2017)
TÊN CẦU: CẦU SỐ 2
KẾT CẤU: MỐ A1 HK6 1
1000
• Chu vi cọc Ap= 3142 mm
• Diện tích cọc As= 785398 mm2
• Cao độ mũi cọc ELbot = 24.78
• Chiều dài cọc Lp= 15.00 m
• Lỗ khoan địa chất LOG HK6
2.2 KHẢ NĂNG CHỊU LỰC THEO SỨC KHÁNG THÀNH BÊN: Công thức: RS_R = ϕqs*(qs*As) (10-8.3.5 : Eq.84)
• Với đất dính : • Với đất rời : • Với đá : Công thức (Eq.96):
Công thức (Eq.85): qs = α Su Công thức (Eq.90): qs= βσ'v Đá tốt qs=C.pa[qu/pa]0.5
Với: α =0.55 với Su/pa≤1.5 Với: Đá yếu qs=0.65.αE.pa.[qu/pa]0.5
α =0.55-0.1(Su/pa-1.5) Trong đó: C = 1.0
với 2.5 ≤ Su/Pa ≤1.5 qu≤f'c Cường độ nén 1 trục của đá
αE: Hệ số chiết giảm do nứt nẻ đá
Ghi chú: Bỏ qua ma sát các lớp đất đá yếu trên lớp 6= Đá
Σσi α β φ'f qu ≤ f'c pa qs Rs
αE
Bề dày C Su bề dày
(sét) (cát)
Lớp số
(m) MPa (rad-cát) MPa MPa MPa MPa MPa có hiệu kN
1 1.78 0.016 0.55 - - - - - - 0.156 - - -
2 2.00 0.031 0.55 - - - - - - 0.156 - - -
3 2.00 0.047 0.55 - - - - - - 0.156 - - -
4 1.80 0.063 0.45 - - - - - - 0.625 - - -
5 2.00 0.079 - - - - 0.48 21.3 0.101 - 0.453 2.00 1252.0
6 2.00 0.098 - - - - 0.48 21.3 0.101 - 0.453 2.00 1252.0
7 2.00 0.116 - - - - 0.48 21.3 0.101 - 0.453 2.00 1252.0
8 1.42 0.132 - - - - 0.48 21.3 0.101 - 0.453 1.42 888.9
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
CỘNG 4,645
2.3 SỨC KHÁNG MŨI CỌC Công thức: Rp_R =ϕqp * Rp = ϕqp*(qp*Ap) (10-8.4.5 : Eq.83)
• Đất dính (10-8.3.5.1.3 : Eq.88): Công thức: qp = Nc . Su ≤ 4 MPa
Nc = 6 (1+0.2 (Z/D)) ≤ 9
• Đất rời (10-8.3.5.2.3 : Eq.95): Công thức: qp = 0.057 N60 ≤ 3 Mpa với N60 ≤ 50
• Đá (10-8.3.5.4.3): Công thức: (E.q.98) qp = 2.5 qu Với khối đá nguyên vẹn, chặt kín và
chiều sâu cọc trong hốc đá Ds≥1.5B
(E.q.99)
Với khối đá nứt nẻ, vỡ khối
Trong đó:
A= 1.19
2.4 KHẢ NĂNG CHỊU TẢI CỦA CỌC THEO ĐẤT NỀN
Khả năng chịu tải của cọc theo đất nền: Sức chịu tải Nội lực Nmax Check
TTGH Cường độ Chịu nén RR = 5,942 KN > 4,864 KN OK!!
Chịu nhổ RNhổ-ĐB = -4,921 kN < -655.17 kN OK!!
PostCS
ST: DW
ELEMENT
MAX : 599
MIN : 4148
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fyy
8.47098e+001
7.14991e+001
5.82884e+001
4.50777e+001
3.18670e+001
46.4
-57.4
1.86563e+001
0.00000e+000
-26.4 -7.76516e+000
21.9 22.8 -2.09759e+001
-14.5 -6.3 -3.9
-14.4 -7.0 -4.7 -6.5
-5.4 1.4
-29.1
-30.3 -10.5
-11.8 -3.41866e+001
-19.5
-53.6 -29.1-24.6
-24.5
-57.5 -26.7
-28.1 -4.73973e+001
-14.2 -39.1
-40.7
-26.5 -6.06080e+001
-3.9 -7.0 -14.3
-6.3 -14.4-28.9
-30.1 -60.4
-4.7
22.0 -5.4
-6.6
22.9 -53.2
1.4 -10.6
-11.9
-19.6
-24.7-29.2
-24.6
-26.9
-28.2
-39.2
-40.8
PostCS
-60.6
ST: DW
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 2626
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Myy
7.35744e+000
0.00000e+000
-4.58827e+001
-7.25028e+001
-9.91229e+001
-2.8
-1.25743e+002
7.4 -1.52363e+002
6.3
-43.3
-1.78983e+002
3.5 0.0
3.6 -3.3
3.2 -4.7
2.7 -5.1
2.1 -4.8
-2.05603e+002
1.5 -4.1
0.4 2.7
1.5-6.4
4.2-1.4
-0.1 4.5
-0.7
-6.6
-2.32223e+002
-7.8
-10.8
-27.7
-284.4 -2.58843e+002
-2.8 -6.2 3.5
3.6
0.0
3.2
-3.3 -2.85463e+002
2.7
-4.7
2.1
-5.0
1.5
-4.7
0.4
-4.0
6.42.8
1.5
4.2
-0.1
4.5
-1.4
-0.7
-6.6
-7.8
-10.8
-27.7
-285.5
PostCS
ST: DW
ELEMENT
MAX : 613
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vxx
5.48867e+001
4.29063e+001
3.09260e+001
1.89456e+001
54.954.9 6.96530e+000
0.00000e+000
-30.7 -34.4 -1.69954e+001
-30.7 -34.4
15.9 13.5
-2.89757e+001
15.913.5 34.7 52.6
10.6 10.6 -32.0
34.7
31.5 52.6
7.7 7.7 31.5
29.8
4.9 4.9 29.8
-4.09561e+001
2.1 2.1 -32.0
-1.5 -1.5
0.0 0.0 -76.9
-5.29364e+001
-76.9 -6.49167e+001
30.5 -55.0-55.0
-13.5-15.9 -7.68971e+001
30.5 -10.5
-13.5-15.9
-34.3 -7.7
-10.5
-4.9
-7.7
-34.3
31.9 1.7 -2.0
-2.0
-4.9
31.9 1.7
-0.0
-0.0
-76.9
-31.4-34.7
-29.8-34.7
-31.4
-76.9 -29.8
-52.6 PostCS
-52.6
ST: DW
ELEMENT
MAX : 612
MIN : 4148
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vyy
8.28726e+001
6.77772e+001
5.26819e+001
3.75866e+001
2.24913e+001
40.5
0.00000e+000
-7.69937e+000
4.4
-2.27947e+001
5.7 11.8 13.8 14.1 12.9 -2.4
-1.0 10.8
6.6 9.2
-3.78900e+001
-8.2-11.3 9.0 13.7
-12.0-11.2-9.6 10.8
-2.3
-2.2 -5.29853e+001
-9.6 3.2
-13.6-13.8 -42.8
-9.6 -6.80807e+001
5.7
-4.3 13.8 11.7
14.0 -1.0 -8.31760e+001
12.8 -8.2 -55.3
10.8 -11.2
2.4 6.6 -11.9
9.2 -9.6-11.1
9.1
13.7 -2.2
-2.3
-83.2 10.8
-9.7
3.2 -13.7
-13.9
43.0
-55.3
PostCS
ST: DW
ELEMENT
MAX : 4148
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fxx
2.73736e+001
1.82770e+001
9.18049e+000
0.00000e+000
-9.01260e+000
-1.81091e+001
-1.9
-2.72057e+001
-1.9 -3.63022e+001
3.9
27.4 27.4 -18.4
-7.43.9 -4.53988e+001
-18.4
1.0 1.0
-5.44953e+001
-7.4
-6.35919e+001
-1.9 -41.2-41.2 -54.0-48.0
-72.1-72.5 -64.6-59.8-59.8-54.0 -48.0
-72.5-70.1-64.6
-72.1-70.1 -55.1
-51.9-51.9
-55.1-48.6-48.6
-46.5
-7.26884e+001
-1.9 -46.5
-18.4
-18.4
1.0
1.0
3.9 -72.3
-60.0 -70.3-72.3
-64.8-72.7
-72.7
3.9-7.5 -48.2-54.2-64.8-70.3
-48.2 -54.2-60.0
-55.3
-52.1
-7.5 -48.7 -55.3
-46.7-52.1
-48.7
-46.7
PostCS
ST: GC
ELEMENT
MAX : 585
MIN : 2636
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Mxx
9.13957e+000
0.00000e+000
-9.16540e+000
-1.83179e+001
-2.74704e+001
1.4
-3.66229e+001
-4.57753e+001
7.9
9.1 -5.49278e+001
8.8 5.8
6.2 2.7
3.5 0.2
1.2 -1.6
-0.6 -2.8
-6.40803e+001
-2.0 -3.5 0.4 -8.4
-2.8 -2.3 5.2
0.0 1.6
0.7 -7.32328e+001
-3.1
-4.0
-25.8 -7.4
-8.5
-91.5
-15.1 -8.23853e+001
1.4 8.7
-7.9 6.1
5.7
3.4
2.6 -9.15378e+001
1.1
0.1
-0.7
-1.7
-2.0
-2.8
-2.8
-3.4
0.4
8.3 -2.3
5.2
0.0
1.6
0.7
-3.1
-4.0
-7.3
-8.4
-15.0
-91.2
PostCS
ST: GC
ELEMENT
MAX : 599
MIN : 4148
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vxx
2.09975e+001
1.71782e+001
1.33590e+001
21.021.0 9.53970e+000
5.72045e+000
0.00000e+000
-10.6 -1.91806e+000
-11.3
-10.6
4.8 4.8 4.8 -5.73732e+000
3.9 3.9 9.8 -11.3
9.8 13.0 -6.7
2.9 2.9 8.8 13.0
1.9 1.9 8.8
8.4 8.4
1.0 1.0 -13.1 -6.7
-9.55657e+000
-0.5 -0.5
0.0 0.0
-1.33758e+001
-13.1 -1.71951e+001
10.6
-4.8
-2.10143e+001
10.6
11.2 -4.8-21.0-21.0
-2.9 -3.9
-4.8
11.2 -0.9 -2.9 -3.9
-1.9
-0.9 -1.9
0.6
0.6
-0.0
-6.7 -0.0
-6.7 -13.1
-8.8-9.8
-8.4 -9.8
-8.8
-13.1 -8.4
-13.0
-13.0 PostCS
ST: GC
ELEMENT
MAX : 612
MIN : 586
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fyy
2.99561e+001
2.43148e+001
1.86734e+001
30.0 1.30320e+001
7.39066e+000
2.8
0.00000e+000
-3.89206e+000
-7.8 -16.7 -9.53343e+000
-13.8
PostCS
ST: GC
ELEMENT
MAX : 613
MIN : 2638
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Myy
2.74454e+000
0.00000e+000
-8.21063e+000
-1.36882e+001
-1.91658e+001
-0.0
-2.46434e+001
2.5 -3.01210e+001
2.3
-3.55986e+001
-33.80.4 -1.7
1.6 2.0 1.9 -1.2
-3.3 -3.8 1.6 1.3 -4.10761e+001
-3.7 -3.3 -2.7
0.4 1.1
1.8 1.4 -57.2
0.1-1.0
2.3
0.7
-2.7 -1.7
-4.65537e+001
-3.8
-6.1 -5.20313e+001
0.0 -2.3 0.4
1.6
1.9 -1.6 -5.75089e+001
1.9 -3.3
1.6 -3.7
1.2 1.3 -3.7
0.4 -3.3
-2.7
1.8
1.2
1.4
2.3 0.1
-1.0
-57.5 0.7
-2.7
-1.7
-3.8
-6.1
PostCS
ST: GC
ELEMENT
MAX : 3590
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vyy
2.54240e+001
2.17460e+001
1.80680e+001
25.4 1.43899e+001
1.07119e+001
7.03385e+000
3.35581e+000
10.0 11.2 10.9
5.3 9.7 0.00000e+000
7.9
-2.0
6.8
6.6
-1.3 4.4 7.8 -4.00027e+000
4.6 6.3
-6.6 -0.1
-0.3
-8.8 -9.3 -8.6 -7.3 2.0 -7.67831e+000
-5.2 -8.6
11.2 10.0 5.3 -7.2 -7.2 -1.13563e+001
10.9
-8.0 -9.6
9.6
-1.3
7.8
-1.50344e+001
-6.5
6.8 4.3
2.06.6
-8.8
7.8 -4.6 -9.3
6.3 -0.1
-0.3 -7.3 -8.6
-15.0 2.0 -5.2
-7.2
-7.2
8.6 -9.5
PostCS
ST: GC
ELEMENT
MAX : 612
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fxx
3.72556e+000
0.00000e+000
-4.61816e+000
-8.79002e+000
-1.29619e+001
-1.71337e+001
-0.5 -2.13056e+001
3.5
-0.5
3.5 -2.54775e+001
3.7
-3.6 -2.96493e+001
-9.9 -10.0
-9.9-10.4
-10.0-10.8 3.7
0.3
-10.4-11.2
-10.8-11.5 0.3
-11.2-11.7
-11.5 -11.7 -8.5
-3.38212e+001
1.0 1.0 -8.5 -8.8
-8.8 -3.6
-4.9
-7.9 -7.9
-4.9 -3.79931e+001
3.5 -42.2-42.2
-9.8
-4.21649e+001
3.5 -9.8
-9.9
-0.5 -9.9
-10.3
3.7 -10.3
-10.7
-0.5 -10.7
-11.1
3.7 0.3 -11.1
-11.4
0.3 -11.4
-11.6
-8.4 -11.6
-3.5 -8.4
-8.7
-7.8
-8.7
-4.8
-7.8
-4.8
-3.5
PostCS
ST: EH
ELEMENT
MAX : 3590
MIN : 599
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Mxx
1.01967e+002
9.17356e+001
8.15044e+001
7.12731e+001
6.10419e+001
-10.6
3.6
5.08106e+001
-1.2
4.05794e+001
3.03481e+001
-9.1
-1.8 -1.7 -1.5
-1.3
-1.2 -0.9 -0.5
0.0
0.1 -0.0
2.6
0.8
2.01169e+001
0.0 0.9
-0.7 3.2 5.2
3.0 5.6 10.6 102.0 9.88565e+000
-10.6 1.2 -1.7 0.00000e+000
-1.6
-1.5
-1.2
-0.9 -1.05768e+001
-0.5
0.0
0.1
-2.6
0.8
-0.0
0.0
-0.7
0.9
3.1
3.0
5.6
5.2
10.6
101.9
PostCS
ST: EH
ELEMENT
MAX : 4148
MIN : 3006
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vxx
2.42040e+001
2.11583e+001
1.81126e+001
1.50669e+001
24.2 1.20211e+001
24.2 8.97541e+000
1.6
PostCS
ST: EH
ELEMENT
MAX : 3006
MIN : 2649
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fyy
8.70759e+000
7.60679e+000
6.50598e+000
5.40518e+000
8.7 4.30438e+000
3.20357e+000
PostCS
ST: EH
ELEMENT
MAX : 2947
MIN : 2648
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Myy
1.19297e+001
6.17974e+000
0.00000e+000
-5.32029e+000
-1.10703e+001
-1.68203e+001
1.2
-0.5
-2.25703e+001
-1.1
-2.83203e+001
-0.3 -0.2
-0.3 -0.2 -0.2
-0.1 -0.2
-0.0 -0.2
0.1 0.2 -0.1
-0.0 0.6
0.1 -23.7
-3.40703e+001
0.1-0.0
-0.1 0.3 0.6
0.8 1.6 4.5
1.5 11.8 -3.98204e+001
0.5 -0.3 -4.55704e+001
-0.2
-0.3
-0.2
-0.1
-0.2
-0.0
-0.2 -5.13204e+001
0.1
-0.2
0.2
-0.0
-0.6
0.1
-0.1
0.1
-0.1
0.3
-0.0
-23.7 0.8
0.6
1.6
4.5 1.5
11.9
PostCS
ST: EH
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vyy
1.53253e+001
1.25483e+001
9.77131e+000
6.99430e+000
4.1
4.21729e+000
1.44028e+000
-0.4
PostCS
ST: EH
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 4148
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fxx
9.41195e+000
0.00000e+000
-5.57792e+000
-1.30729e+001
-2.05678e+001
9.4 9.4 -2.80627e+001
-0.7
-3.55577e+001
-0.7
1.0 -4.30526e+001
-1.2 -1.2 -1.1 -0.6
-1.2 -1.1 -1.2
-1.1 -1.2 1.0
-1.2 0.1-0.6 -73.0
-5.05475e+001
-1.2 0.1-0.3
-0.3
-0.3 -0.4
-0.4
-0.5 -0.5 -2.9 -2.9 -5.80425e+001
-73.0
-0.8 -1.2 -6.55374e+001
-1.1
-1.2
-0.8 -1.1
-1.1
-1.2
-1.2 -7.30323e+001
-0.6 -1.2
-1.2
-0.6
0.1
-1.2
1.1 0.1
-0.4
-72.9 -0.4
-0.4
-0.5
1.1 -0.5
-3.0
-3.0
-72.9
PostCS
ST: EV
ELEMENT
MAX : 619
MIN : 4148
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Mxx
6.73320e+001
5.77344e+001
4.81368e+001
3.85392e+001
2.89416e+001
1.93441e+001
-6.6 -0.9
9.74646e+000
0.00000e+000
-1.1 -1.0 -0.8 -0.6
-0.4 -0.2 0.0 -14.7
0.30.6-0.5
-9.44874e+000
0.0 0.0-0.7
-1.0 -1.1
-1.2 -0.4 67.3 -1.90463e+001
1.4
0.9 -1.1 -2.86439e+001
-1.0
-0.9
-0.8
-0.6
-0.4 -3.82415e+001
-0.2
-0.0
0.0
-0.6
0.3
0.0
0.0
-0.5
-0.7
-14.8 -1.0
-1.2
-0.4
67.3
PostCS
ST: EV
ELEMENT
MAX : 4148
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vxx
2.13116e+000
1.16330e+000
0.00000e+000
-7.72418e-001
-1.74028e+000
-8.5 -2.70813e+000
-0.7-0.7 -8.5
1.0
-3.67599e+000
1.0 -4.64385e+000
-0.3 -0.3 -0.3 1.0 2.1
-0.3 -0.4
-0.3 -0.4 -0.4 0.0 0.4
-5.61171e+000
-0.4 0.0 0.4 0.4
0.7 0.7 0.4
2.1 -6.57956e+000
-8.5 -1.4 -1.4
-1.0 0.3
-8.5 0.3
-7.54742e+000
-1.0 0.3
0.3
0.4
0.3 -8.51528e+000
-1.0 0.4
0.4
0.4
-0.0
-0.0
-0.4
-0.4
1.4 -0.4
2.1 1.4 -0.4
2.1
PostCS
ST: EV
ELEMENT
MAX : 4148
MIN : 2947
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fyy
1.25969e+001
1.02861e+001
7.97529e+000
5.66447e+000
3.35366e+000
-12.7 0.00000e+000
-1.0 -1.26797e+000
-3.57879e+000
0.4 0.2
0.3 0.1
0.2 0.1 0.0
0.0 0.0 -0.0 6.4 -5.88960e+000
0.4 0.2
0.1 0.4 0.2 0.6 1.2
1.5
0.6 12.6 -8.20042e+000
-12.8
-1.0 0.3 -1.05112e+001
0.2
-3.3 0.1
0.1
0.0 -1.28220e+001
0.0
0.0
0.4
-0.0
0.0
0.4
0.2
6.3 0.2
0.6
1.5
1.2
12.4
PostCS
ST: EV
ELEMENT
MAX : 4148
MIN : 2947
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Myy
3.10106e+001
2.41492e+001
1.72878e+001
1.04264e+001
3.56507e+000
1.0
0.00000e+000
-0.2
-1.01577e+001
-0.3 -1.70191e+001
-0.1 -0.1 -0.1
-0.0 -0.1
0.0 -0.0
0.1 -0.0
0.1 -21.3
0.1 0.10.1 -2.38804e+001
0.0-0.1
-0.1-0.0 -0.2
-0.0 -0.0 0.2
-0.2 30.9 -3.07418e+001
0.2 -0.1 -3.76032e+001
-0.1
-0.0
-0.1
0.0
-0.1
0.1
-0.0 -4.44646e+001
0.1
-0.0
0.0
0.1
-0.1
0.1
0.0
-0.1
-0.0
-0.1
-21.5 -0.0
-0.2
-0.0
-0.2
0.2
31.0
PostCS
ST: EV
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vyy
2.25478e+000
1.99029e+000
2.3
1.72581e+000
1.46132e+000
1.19684e+000
9.32356e-001
0.1
-0.2
6.67872e-001
2.0 4.03387e-001
0.1 0.1 0.2 0.2
-0.1 -0.1 0.0
-0.1 -0.1 -0.1 0.1 0.1 -0.7
-0.1 0.0 0.0-0.1 0.3 1.38903e-001
-0.1-0.1 0.3 0.2
-0.1 -0.1 0.00000e+000
PostCS
ST: EV
ELEMENT
MAX : 3931
MIN : 4148
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fxx
2.72856e+001
0.00000e+000
-4.80780e+001
-8.57598e+001
-1.23442e+002
-1.61123e+002
25.8
-1.98805e+002
-1.1
25.8
27.3
-1.1 -2.36487e+002
27.3
-18.8
-80.5-82.1
-80.5-84.6
-2.74169e+002
-82.1-88.0
-84.6-91.5 2.3 2.3
-88.0-94.1
-91.5-95.6
-94.1-95.6-71.2
9.8 9.8 -71.2-73.8
-73.8-68.2-68.2 -18.8
-3.11851e+002
-48.7-48.7
-387.2
-387.2
25.8 -3.49532e+002
27.3
25.8 -79.6
-79.6
-81.3
-81.3
-83.9 -3.87214e+002
27.3 -83.9
-87.4
-87.4
-90.8
-1.1 2.3 -90.8
-93.4
2.3 -93.4
-95.0
-1.1
-70.6-95.0
-18.5 -70.6
-73.3
-67.6
-73.3
-48.2
-67.6
-48.2
-18.5
PostCS
ST: LS
ELEMENT
MAX : 3591
MIN : 599
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Mxx
5.67057e+002
5.06617e+002
4.46177e+002
3.85737e+002
3.25296e+002
-97.8
2.64856e+002
-10.7
2.04416e+002
1.43976e+002
-66.1
-13.1-12.1-10.7
-10.6-8.6
-8.5 -5.7
50.3 -5.6 -2.1
-1.9 2.6 -0.1
2.4 8.35362e+001
21.3
9.0 0.1 7.8
-4.1 8.1 24.6
23.842.9
40.3 76.7 567.1 0.00000e+000
-97.7
10.6 -12.9 -3.73440e+001
-11.9
-10.5
-8.4
-8.5
-5.5
-5.6 -9.77840e+001
-2.1
-1.9
2.6
2.4
-21.2
8.9
-0.1
0.1
-4.1
8.1
7.8
24.6
23.8
42.9
40.2
76.6
566.7
PostCS
ST: LS
ELEMENT
MAX : 4148
MIN : 3006
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vxx
2.20610e+002
1.94918e+002
1.69226e+002
1.43533e+002
220.6 1.17841e+002
220.6 9.21488e+001
-17.1-17.1 20.8
6.64565e+001
20.8 4.07642e+001
-2.2 -3.0
-2.2 -4.0 21.3
-3.0 -4.0 -6.7
-5.3 -5.3 -19.5
17.0 17.0 -6.7-10.4
-8.3 21.3
-8.3 -10.4
-0.0
1.50719e+001
-0.0
-28.8
-28.8-30.5
-30.5
-34.6-34.6 -19.5
0.00000e+000
-62.0-62.0
-20.7 2.2
220.4
-3.63127e+001
2.9
2.2
-20.7 4.0
2.9
220.4 5.3
4.0
6.6
5.3 -6.20050e+001
-21.2 8.2
6.6
10.3
8.2
10.3
28.8-21.2
0.0
30.5
28.8 0.0
62.0 34.6
30.5
-19.5 62.0 34.6
-19.5
PostCS
ST: LS
ELEMENT
MAX : 3006
MIN : 2649
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fyy
8.46923e+001
7.41748e+001
6.36573e+001
5.31397e+001
84.7 4.26222e+001
3.21047e+001
-31.0
2.15872e+001
28.7
14.2 1.10697e+001
8.0 4.1
7.8
39.4 3.7 1.9 -0.2
1.3 0.5 -1.7
-2.2 11.2 0.00000e+000
-5.5 13.5 7.6
-5.8
-12.9-10.2
-10.9
-11.1 19.3 -9.96538e+000
-15.5
-16.7
13.9 -24.5
-27.1
28.9 7.8
7.6 -25.7 -2.04829e+001
84.7
4.0
3.6
1.8
1.2
0.5
-0.2 -3.10004e+001
-1.7
-2.2
11.1 -5.5
-5.8
13.4
7.5
-12.8
-10.1
-10.8
-11.0
-15.4
-16.6
-24.4
-27.0
18.4 -25.7
PostCS
ST: LS
ELEMENT
MAX : 2947
MIN : 621
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Myy
5.15598e+001
0.00000e+000
-2.03657e+001
-5.63285e+001
-9.22912e+001
-1.28254e+002
9.5
-4.8
-1.64217e+002
-8.6
-2.00179e+002
-2.3 -2.9
-1.9 -1.7
-1.8 51.6
-0.9 -1.5
-1.7 -0.1 -1.0
0.6 1.5 -0.6
0.0 4.6
1.7 -169.0
-2.36142e+002
0.4-0.0
-0.7 2.2 4.5
5.9 11.2 30.7
10.7 -2.72105e+002
4.8 -2.4 -3.08068e+002
-1.9
-2.9
-1.8
-1.7
-0.9
-1.7
-0.1
-1.5 -3.44030e+002
0.6
-1.0
1.5
-0.0
-4.6
1.6
-0.6
0.4
-0.7
2.2
-0.0
-169.0 5.9
4.5
51.5 11.2
30.8 10.7
PostCS
ST: LS
ELEMENT
MAX : 3357
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vyy
1.20309e+002
9.84826e+001
7.66560e+001
5.48294e+001
38.2
3.30028e+001
1.11762e+001
-3.6
PostCS
ST: LS
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 4148
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fxx
5.78512e+001
3.90667e+001
2.02822e+001
0.00000e+000
-1.72869e+001
-3.60714e+001
-12.5 -5.48559e+001
-12.5
5.9 -7.36404e+001
57.9 57.9 -33.3
5.9
-15.2
-33.3
2.7 2.7
-9.24250e+001
-15.2
-1.11209e+002
-12.3 -82.7
-82.7 -100.5
-143.8 -129.1 -110.9
-120.8
-120.8 -100.5
-110.9 -1.29994e+002
-138.6
-143.5
-143.8 -129.1
-138.6
-143.5
-12.3 -114.1
-109.5
-103.4
-114.1 -99.9-99.9
-109.5
-103.4 -1.48779e+002
-36.0
-36.0
2.6
2.6
6.1 -148.7
-148.8
-148.7
-143.8
-16.1
6.1 -133.4
-124.4 -148.8
-143.8
-113.6
-102.4 -133.4
-124.4
-102.4-113.6
-117.9
-112.6
-16.1 -117.9
-106.0
-112.6
-102.1
-106.0
-102.1 PostCS
ST: LP
ELEMENT
MAX : 585
MIN : 2636
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Mxx
2.33654e+001
0.00000e+000
-1.76950e+001
-3.82253e+001
-5.87555e+001
1.8
-7.92857e+001
13.4
-9.98160e+001
23.4 -55.6
-1.20346e+002
16.110.6
9.7 5.5 -0.5
4.0 1.3 -1.9 -5.6
-3.6 -4.1
0.7-14.7
-5.4 -4.3
-6.5
-1.40876e+002
8.8
-0.02.3
0.7
-6.3
-7.9
-13.8
-16.0 -1.61407e+002
-200.3
-28.7
1.5 -15.2 18.1
12.3
11.4 -1.81937e+002
6.7
5.1
2.1
0.2
-1.5
-3.4 -2.02467e+002
-4.1
-5.7
-5.7
-7.0
16.60.8
9.9 -4.9
-0.0
2.8
1.1
-6.6
-8.4
-15.1
-17.3
-31.0
-202.5
PostCS
ST: LP
ELEMENT
MAX : 598
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vxx
4.06693e+001
3.30791e+001
2.54888e+001
1.78986e+001
40.740.7
1.03083e+001
0.00000e+000
-18.4 -4.87222e+000
-19.3
-18.4
10.1 10.1
9.2 7.2
9.2
-1.24625e+001
7.2
5.1 5.1
-19.3
17.8
17.8
16.0 24.924.9 -15.1
3.2 3.2 16.0
15.2
1.4 1.4 15.2 -30.7 -15.1 -2.00527e+001
-1.3 0.0 0.0
-1.3
-2.76430e+001
-30.7
20.8
-3.52333e+001
20.8
21.9 -10.7
-10.0
-8.0-10.7 -42.8
-42.8
-8.0-10.0
-5.8 -4.28235e+001
-1.9 -3.8
-5.8
21.9 0.9 -3.8
-1.9
0.9
-0.0
-14.8 -0.0
-14.8 -30.5
-19.5
-17.6
-16.8-19.5
-17.6
-30.5 -16.8
-26.7
-26.7
PostCS
ST: LP
ELEMENT
MAX : 612
MIN : 586
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fyy
5.24376e+001
4.24664e+001
3.24953e+001
2.25242e+001
1.25531e+001
0.00000e+000
52.4 -7.38912e+000
-22.6
-1.73602e+001
10.411.0 -22.1
-2.8 -3.5
-5.2 -4.4
-6.8 -5.5-6.7 0.3
-2.73313e+001
-13.5
-14.1 -9.0
-13.9 -28.5
-29.0 -13.7 20.3
-12.8-12.6
-16.0
-13.9
-3.73025e+001
-11.2
-14.8
-16.3
-51.2 -4.72736e+001
-25.5 -29.4
-5.8 -15.0
-4.8 -7.4 -15.6
-3.0
-5.72447e+001
10.1 -3.8
-5.9 -31.7
-32.3
10.8-0.3 -7.2
-9.6
-14.5 -57.2
-23.1 -17.0
-13.5
-14.6
-11.5
-13.0
-14.8
-16.4
20.8
-29.8
PostCS
ST: LP
ELEMENT
MAX : 585
MIN : 2637
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Myy
5.39802e+000
0.00000e+000
-1.89913e+001
-3.11860e+001
-4.33806e+001
-0.6
-5.55753e+001
3.7
-6.77699e+001
-7.99646e+001
2.0 -2.3
3.3 3.6 3.3 -2.1
-5.3 -6.2 -6.2
2.8 2.1
5.4 0.7 1.7
-5.6 -4.7 2.9 -0.1 -123.8 -9.21592e+001
2.0-1.9
3.8
1.0
-4.9 -3.4
-7.0 -1.04354e+002
-57.8 -12.2
-0.5 -4.3 1.9 -1.16549e+002
3.6
3.9 -2.5
3.7 -5.8
3.1 -6.8 -1.28743e+002
2.4 2.4 -6.8
0.8 -6.2
-5.2
3.2
1.8
2.3
4.2-0.1
-2.0
-128.7 1.1
-5.3
-3.6
-7.6
-12.9
PostCS
ST: LP
ELEMENT
MAX : 585
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vyy
4.71367e+001
3.97840e+001
3.24312e+001
2.50784e+001
1.77256e+001
1.03728e+001
47.1
0.00000e+000
17.219.018.5
10.2 16.4 -4.33271e+000
13.4
-3.4 32.6
-3.0 7.6 10.9
10.6 13.6
7.5 11.0 -1.16855e+001
-11.6 -1.4
-1.7
-15.3-16.0-14.7-12.6 3.5
-9.4 -1.90383e+001
20.918.7 10.6 -12.9-12.8 -18.7
-12.1 20.4
18.1 -21.1
-2.63910e+001
14.8 -3.0
-12.6
-3.37438e+001
12.0 8.3
3.7
11.6
-16.7
14.8 -8.2 -17.6
12.0 -1.4
-1.7 -13.9-16.3
-33.7
3.8 -10.2
-14.0
-13.9
18.5 -21.6
PostCS
ST: LP
ELEMENT
MAX : 586
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fxx
5.55029e+001
0.00000e+000
-1.66739e+002
-2.77860e+002
-3.88980e+002
49.949.9 -5.00101e+002
-100.4 -6.11222e+002
-100.4
-26.8 -7.22343e+002
-176.2
-26.8
-176.2 -1033.2 -8.33464e+002
-9.44585e+002
-1033.2
-100.5 -991.3
-991.3
-1016.6
-1004.9
-978.6
-1016.6
-863.3
-863.3 -961.7
-1004.9
-978.6
-945.4
-961.7 -815.4
-935.4
-945.4 -815.4
-1.05571e+003
-100.5 -935.4
-1095.6
-1095.6
-1116.5 -1.16683e+003
-176.5 -1095.8
-1116.5
-1095.8
-1151.9
-1151.9
-176.5
-1005.5
-24.6 -1005.5
-1033.7
-1031.2 -1022.2
-1033.7
-994.7
-24.6 -1022.2
-977.2
-994.7
-960.6
-977.2
-950.4
-960.6
-831.3
-950.4
-831.3
-1031.2
-1111.0
-1111.0
-1132.0
-1111.0
-1132.0
-1111.0
-1166.8 PostCS
-1166.8 CB: SW
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 2626
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Mxx
7.34922e+002
5.30567e+002
3.26213e+002
1.21858e+002
0.00000e+000
-2.86851e+002
590.0 59.6
-4.91205e+002
427.5
314.4
308.9 -34.7 -6.95560e+002
217.1
207.5
122.5
112.5
29.8
19.3
-60.4
-70.4 -83.0 -1487.1
-8.99914e+002
-148.5
-156.6
-252.7
-268.4
-265.8
445.6 -354.8
-377.7
-381.9
-1.10427e+003
329.4
323.5 -513.0
-520.7
-68.3 -59.7 229.2 -641.4
-664.0
218.9
-1.30862e+003
131.8
120.8 -890.6
36.5
24.9 -1.51298e+003
-56.2
-67.3
-146.5
83.2 -155.8
-34.5 -254.5
-269.3
-1513.0 -268.7
-358.9
-382.5
-387.5
-520.1
-528.6
-651.0
-674.2
-904.3
PostCS
CB: SW
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vxx
4.15748e+002
3.39534e+002
2.63320e+002
1.87106e+002
310.8
310.8 1.10892e+002
0.00000e+000
-47.9
-2.70178e+002
93.0 -315.0
-3.46392e+002
-315.0
93.0
-4.22606e+002
96.7 -211.2
-193.5
-211.2
-179.4
-193.5
-170.6
-179.4
96.7 -163.0
-170.6
-156.0
-163.0
10.5 -150.8
-156.0
-150.3
-150.8
-52.4
10.5 -150.3
-267.4
-267.9
-267.4
-52.4 -267.9
-287.3
-287.3
-422.6 PostCS
-422.6 CB: SW
ELEMENT
MAX : 2649
MIN : 2626
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fyy
6.94724e+002
5.74813e+002
4.54901e+002
3.34990e+002
2.15079e+002
-620.9 9.51673e+001
0.00000e+000
237.1
-67.4 -1.44655e+002
-448.3
-89.2-40.2
-90.9-42.5-21.2
-23.6-20.9
-18.1-28.5 -27.7
-26.0-13.4
-2.64567e+002
-182.2
-192.2 -42.4-20.9
-350.2 -84.8
-89.0
-88.8 691.2 -3.84478e+002
-128.2
-134.7
-624.3 -206.4
-210.2
-282.5
-5.04389e+002
-67.5
-42.0-93.8
-95.7-192.7
-21.8-44.3
-24.4 -203.4 -6.24301e+002
-18.3
-21.1 -371.4
-25.9
-28.4
-27.9
-13.5
-42.3
-21.1
-84.8
-89.1
-88.9
-128.6
-135.1
-207.6
-211.4
-285.3
694.7
PostCS
CB: SW
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 2947
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Myy
8.51201e+001
0.00000e+000
-3.13900e+002
-5.13410e+002
-7.12920e+002
-9.12430e+002
78.9 -24.5
16.7
-1.11194e+003
-1.31145e+003
83.143.4
66.257.1
1.4-23.6
51.1-38.5
44.134.9
-46.6-51.3
22.5 -0.8
-20.8 -2103.7
-1.51096e+003
-193.0 -45.8 -7.3-50.5
-54.9
-36.0
-78.1
-89.0
-119.2
-146.9 -1.71047e+003
-299.1
-16.8 85.1
68.8
43.4
-1.90998e+003
60.0
54.1-0.2
-26.0
47.0
-24.8 37.6-41.4
-2.10949e+003
-49.7
25.0
-54.6
20.9
1.1
-49.2
-6.2
-58.1
-2109.5 -35.4
-53.4
-81.2
-89.5
-122.4
-149.0
-303.6
PostCS
CB: SW
ELEMENT
MAX : 2637
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vyy
7.94908e+002
6.48401e+002
5.01895e+002
3.55389e+002
2.08882e+002
0.00000e+000
8.3
-8.41304e+001
-2.30637e+002
328.7
-37.8 38.0 76.0104.5125.5
132.3
127.2 -3.0 794.9
-21.7 113.2
-83.3
-116.2 92.8 -3.77143e+002
-131.4
-131.4 46.050.7
-121.2-66.5-38.4
-12.019.7
25.242.0
11.4 -5.23649e+002
-467.6
-8.4 83.6 41.8 -323.9
136.1114.1-23.4
-6.70156e+002
143.3 -89.4
138.0
-124.8
-8.16662e+002
3.0 123.9 -141.5
102.0 -141.9
52.9 -131.9
56.8-46.9-76.9
-816.7 -18.7
29.2
13.9
38.1
12.5
462.8 -328.7
PostCS
CB: SW
ELEMENT
MAX : 4148
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fxx
4.54865e+002
3.64141e+002
2.73416e+002
-36.2 1.82692e+002
-36.2 9.19676e+001
-123.9 0.00000e+000
132.2117.2 -123.9
164.3 132.2
117.2
164.3 101.5
101.5
82.382.3 -145.9 454.3
-8.94813e+001
59.259.2
18.618.6 -145.9
-45.0-45.0 -1.80206e+002
-133.6 454.3
-133.6 -68.6-68.6
133.4 -2.70930e+002
-36.3 -67.1-67.1 133.4
118.4
-123.9 118.4
102.6 -335.0
102.6
83.3 -335.0
-340.8
-36.3
-3.61655e+002
-123.9 83.3 -340.8
59.9
-146.2 59.9
19.1 -542.2
-542.2 -4.52379e+002
19.1
-44.8
-146.2
-44.8 -5.43104e+002
-133.3
-133.3
454.9 -70.3
-70.3 -335.7
-335.7 PostCS
-341.6
454.9 -341.6 -543.1 CB: CH&CR
-543.1 ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 2628
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Mxx
5.64701e+002
4.92317e+002
4.19934e+002
116.4
3.47551e+002
-56.3 2.75168e+002
70.1
-17.2 2.02785e+002
8.5 17.1
1.30402e+002
16.124.2
21.727.6
31.233.7
38.240.2
45.446.8
52.9 57.6
74.8
-5.6-41.3 31.4
-15.723.0
5.80184e+001
-31.2
-39.9 554.5
-85.0
-104.1 0.00000e+000
17.2 8.7 -221.5
17.4
16.3
24.5
22.1 -8.67480e+001
31.6
28.0
38.7
34.2
70.4 45.9
40.7
53.4
47.3 -1.59131e+002
58.2
41.4-5.2
75.5
23.6-15.2
32.0
-2.31514e+002
-30.7
-39.4
-84.5
-103.8
PostCS
-221.9
564.7 CB: CH&CR
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vxx
2.92672e+002
2.45144e+002
1.97615e+002
65.6
65.6
1.50087e+002
1.02558e+002
-10.5 228.5 5.50297e+001
228.5
-10.5
115.0
117.2
115.0 24.0
-21.7 120.9
117.2
120.9
0.00000e+000
-13.9-13.9
-12.6-12.6
-12.5-12.5 24.0
-12.9-13.7
-12.9-14.5 -21.7 -103.9
-13.7-14.8 7.1 7.1
-14.5-14.8 -4.00273e+001
-103.9 -8.75559e+001
10.6 14.0
14.0
12.8
-65.7 12.7
12.8 -1.35084e+002
-65.7 10.6 13.0
12.7
13.8
13.0
21.8 14.6
13.8
14.6
14.9
-1.82613e+002
21.814.9
-7.1
24.6 -7.1 -2.30141e+002
-106.7
24.6
-115.2
-115.2
-117.5
-106.7 -117.5
-121.1 PostCS
-121.1
CB: CH&CR
-230.1 ELEMENT
-230.1
MAX : 4089
MIN : 2626
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fyy
3.01267e+003
2.43689e+003
1.86110e+003
1.28532e+003
7.09540e+002
-120.8 0.00000e+000
62.7
-6.9 10.5
5.6 23.7 -51.7 3005.0 -4.42023e+002
18.131.3
38.343.1
52.162.6 770.1
50.235.8
53.1
-45.3
-39.3 -1.01781e+003
-155.8
-210.9
-327.5
-345.4
-899.4
-944.4
-1.59359e+003
-121.1 -6.4
10.8
5.8 -1893.7
23.8
18.2 -1971.9
-2.16937e+003
38.3
31.3
52.1
43.1
-1780.3 -51.9 62.6
50.1 -2.74515e+003
53.1
35.7 -3315.5
-39.5
-45.4
-155.9
-211.2
-3.32093e+003
-327.6
-345.7
772.7
3012.7 -899.9
-944.9
PostCS
-1893.2
-1971.4 CB: CH&CR
ELEMENT
-3320.9
MAX : 4089
MIN : 2626
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Myy
4.00096e+003
3.62205e+003
3.24314e+003
2.86424e+003
2.48533e+003
-41.1 -6.1 2.10642e+003
1.72752e+003
-1.4 -0.5
3.6 -2.3
7.1 10.4 112.0
-3.613.8
-4.617.7
-5.121.0
-5.5 5.0
-16.0
3.1 11.2
-22.8 1.34861e+003
20.2 1.8
-11.8
-29.2-28.5
-44.3 3772.8
-110.6 9.69703e+002
298.0
6.1 -1.4
-0.4
3.6 5.90796e+002
7.1
-2.2
10.4
-3.5
13.9
-4.5
17.7
-5.0 0.00000e+000
21.1
-5.5
16.1
5.0
3.3
11.4
-22.9 -1.67018e+002
20.4
-11.8
2.1
-29.2
112.9 -28.5
-44.4
-110.7
PostCS
3769.2 CB: CH&CR
ELEMENT
MAX : 4148
MIN : 3906
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vyy
1.09591e+003
8.96048e+002
6.96191e+002
-31.0 4.96333e+002
2.96476e+002
0.00000e+000
5.0
931.6 6.3 19.1 1095.9 -1.03240e+002
1.5-11.6
27.334.340.5
-22.4-32.546.249.0
-42.2-53.4 25.2
-17.0
-76.0 -30.0
-29.455.845.1
-3.03097e+002
-74.2
-68.2-78.4 7.5
-75.9 -5.02955e+002
32.2 -237.6
6.2
18.9
27.0 1.5 -7.02812e+002
-5.0 34.0-11.4
-22.2
40.4
46.2-32.3
49.1-42.1
-9.02670e+002
25.4 -53.4
17.4
-30.2
56.2-29.3
-74.6
-1.10253e+003
-1102.5 45.3-68.7
7.3 -79.2
-76.7
-240.0 PostCS
CB: CH&CR
ELEMENT
MAX : 4148
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fxx
6.57824e+003
6574.1
5.98072e+003
6574.1
5.38321e+003
4.78569e+003
10.2 10.2 4.18818e+003
6578.2
6578.2
55.6 3.59066e+003
55.6
66.9
61.9
66.9
2.99315e+003
55.0 55.0
52.452.4
49.249.2
43.443.4
19.719.7 61.9
9.5
49.9107.5
49.9107.5
41.510.2
41.510.2
2.39563e+003
38.938.9
37.137.1
9.5 1.79812e+003
6578.2
10.3 6578.2 55.9 52.8
50.2
52.8
10.3 47.0
50.2
1.20060e+003
67.4
55.9 47.0
41.0
41.0
17.1
67.4 47.0
17.1 6.03086e+002
104.3
47.0
104.3
62.9 37.3 5.57088e+000
37.3
5.6
43.5
5.6
62.9 42.7
43.5
42.7
PostCS
CBALL: TU
ELEMENT
MAX : 2630
MIN : 2628
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Mxx
1.37095e+003
1.24633e+003
1.12171e+003
9.97089e+002
8.72468e+002
27.0
7.47847e+002
99.3 1.9
44.6 41.3
6.23226e+002
41.438.3
38.634.8
35.230.5
31.325.3
26.721.0
19.1 11.3
71.987.5
2.4 3.281.9
83.374.8
76.470.8
4.98605e+002
67.3 1367.0
1.1 39.8
3.73984e+002
44.3
41.1
41.0
1.9 38.3
38.0 2.49364e+002
35.0
34.6
27.2 31.1
30.3
26.7
25.3 1.24743e+002
21.1
19.2
87.7 11.6
72.02.4
82.03.2
83.4
1.21968e-001
76.3
74.6
70.5
67.0
39.5
PostCS
1371.0 CBALL: TU
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 578
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vxx
3.48409e+002
3.16736e+002
2.85062e+002
2.53389e+002
0.0 0.0 2.21715e+002
11.911.9
72.5 1.90041e+002
72.5 133.5
6.8 6.8
6.5 6.5 74.1 347.8 1.58368e+002
7.0 7.0
8.0 8.0
9.6 12.3 133.5
9.6 12.3
13.9 13.9
74.1
0.0 13.312.312.3 67.667.6
0.013.3 1.26694e+002
12.3 347.8
0.0 0.0 9.50208e+001
72.5 6.8
6.4
6.8
6.4
6.9
6.33472e+001
72.5 7.9
6.9
9.5
7.9
74.2 12.1
9.5 3.16736e+001
13.6
12.1
74.2 13.6
0.0
13.7
13.70.0
12.7
6.00944e-005
133.9
68.1 12.6
12.7
133.9 68.1 12.6
348.4
PostCS
348.4 CBALL: TU
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 578
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fyy
1.31710e+003
1296.1
1.19741e+003
1.07773e+003
9.58052e+002
8.38371e+002
1305.4
1316.8
7.18690e+002
172.3
20.2 12.6
5.99009e+002
13.912.0
11.019.5
18.535.2 199.0311.0317.0
92.1187.6 363.5
33.885.6
238.4
236.9 230.5
0.6 108.7
4.79328e+002
97.8
38.2163.7
37.9
26.1 3.59647e+002
1305.8
1317.1 19.7
13.6
12.4
11.8
10.8
2.39966e+002
172.6 18.4
19.5
35.2
33.7
187.892.1
311.4199.1
85.6 1.20286e+002
317.7
236.8
238.9
231.0 6.04574e-001
109.6
98.7
374.0 170.338.0
37.6
PostCS
30.2
CBALL: TU
ELEMENT
MAX : 2630
MIN : 586
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Myy
4.86518e+002
4.42298e+002
3.98077e+002
3.53857e+002
3.09637e+002
7.9
0.2 2.65416e+002
1.4
5.8 4.2
2.21196e+002
7.1 4.1
3.7 1.9
3.5 0.1
3.2 1.8
2.1 0.5
4.5 6.3
15.6
9.8 12.9
9.715.3
8.6 15.4
1.76976e+002
6.0 4.0
6.1 390.8
19.9
1.32756e+002
35.8
5.8
7.1
4.1
3.6
4.2
8.85352e+001
1.3 3.5
2.0
8.1 3.1
0.2
2.1
1.8 4.43149e+001
4.4
0.4
15.89.8
6.2
13.0
9.7 9.46080e-002
15.5
8.6
15.5
5.9
6.0
3.9
20.3
PostCS
400.6 CBALL: TU
ELEMENT
MAX : 4148
MIN : 2641
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vyy
2.34286e+002
2.12992e+002
1.91698e+002
1.70403e+002
4.2 1.49109e+002
6.9 1.27815e+002
1.0
4.8 1.8
1.06520e+002
3.2 1.3
0.3 4.0
2.8 4.9
6.8 10.0
5.3 15.0
0.6 9.8
9.9 22.6
22.523.2
29.134.0
0.7 2.9
8.52259e+001
0.0 9.1 35.2 234.3
44.7 6.39316e+001
6.9 4.8
3.3
1.8
4.1 1.2
0.5
4.26373e+001
3.9
2.6
6.6
4.8
1.0 14.9 9.8
5.2 2.13430e+001
0.6
22.8 9.9
9.8
23.5 4.86579e-002
29.5 1.0
34.5 3.1
34.9 9.4
PostCS
231.3 CBALL: TU
ELEMENT
MAX : 4148
MIN : 582
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fxx
1.96290e+002
1.39858e+002
8.34261e+001
99.7 0.00000e+000
99.7
-2.94376e+001
181.3 -8.58694e+001
181.3
-90.1 -1.42301e+002
133.5
133.5 -12.8
-90.1
-12.2 -1.98733e+002
-75.9-75.9-12.2 53.953.9
15.115.1
-18.5-18.5
-150.0 -78.2
-150.0 -78.2 -12.8
-226.4
-226.4 -2.55165e+002
99.8 -300.0
-300.0
181.6 -371.6
-371.6
-354.0
-354.0 -395.1
-422.0 -395.1
-422.0 -3.11597e+002
99.8
181.6
-89.9 -3.68029e+002
-89.9-77.9
-12.2 -152.1
-12.2-77.9-152.1 -228.6 -374.3
-302.3 -374.3
-4.24460e+002
-19.4-79.3 -228.6
-302.3 -397.4-424.5
-13.7 53.2 14.3
-19.4-79.3 -424.5
-397.4
53.2 14.3
PostCS
-13.7
CB: TG
ELEMENT
MAX : 3592
MIN : 2636
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Mxx
6.92336e+002
6.21685e+002
5.51033e+002
218.1
4.80382e+002
488.5
4.09730e+002
85.2 3.39079e+002
198.3
87.3 78.6
84.160.9 2.68428e+002
49.721.7
35.612.2
-1.3-20.6
-9.4-29.8 -79.8
-37.4-40.4
4.6 -0.1
36.921.2 1.97776e+002
12.5
-3.7
-11.3 688.8
-31.8
-35.3
-42.6 1.27125e+002
86.9
-84.8 83.7
78.1
60.4
49.3 5.64736e+001
35.3
21.4
11.9
-1.6
-9.6
-20.9 0.00000e+000
-29.9
-37.5
4.6
79.3-40.4
36.5
-0.1 -8.48291e+001
198.2 21.0
12.4
-3.7
-11.3
-31.5
-35.0
-41.9
PostCS
692.3 CB: TG
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 3592
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vxx
1.15378e+002
9.43496e+001
101.0
101.0
7.33213e+001
5.22930e+001
-23.8 3.12647e+001
-109.6 -23.8
-115.9
-109.6
0.00000e+000
36.436.4
31.931.933.730.7
33.730.7 49.149.1 -115.9
1.5 1.5 27.727.7 43.943.9 86.9
-1.07918e+001
20.120.1 43.643.6
-0.0 -0.0 22.622.6 -3.18201e+001
86.9
-5.28484e+001
-1.5
-24.1 109.0 -1.5 -7.38767e+001
-24.1 109.0
115.4 -31.8
-100.9 -31.8
-36.3
-100.9 -33.6
-9.49050e+001
115.4 -36.3
-30.5
-33.6
0.0 -19.9-27.5
-30.5
0.0 -19.9-27.5 -1.15933e+002
87.3 -48.7
-43.5
-48.7
-21.9-43.5
-43.1
-21.9-43.1 PostCS
87.3 CB: TG
ELEMENT
MAX : 3591
MIN : 3531
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fyy
6.96435e+002
5.61978e+002
696.4
4.27521e+002
329.2 2.93063e+002
1.58606e+002
0.00000e+000
-227.4
-1.10308e+002
-93.8-38.0-41.1
-81.0-51.9-26.0-48.9
-206.4
-206.2 -32.5 -34.4
-54.8-52.2
-63.8
-2.44766e+002
-43.1
-26.114.9
-35.2 8.7 44.6
50.7
-429.7
-446.3 27.7 -191.9 -3.79223e+002
-416.0
328.4
-782.6 -5.13680e+002
-227.7
-51.9-80.9
-38.0-93.8-206.1
-206.3
-26.1
-41.2
-6.48138e+002
-32.6 -429.4
-446.0
-34.2 -49.1
-54.5
-64.1
-42.9
-52.4 -782.1
-7.82595e+002
-26.3
-35.5
14.6
8.4
50.4
44.4
27.2
-190.9
PostCS
CB: TG
ELEMENT
MAX : 613
MIN : 2638
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Myy
5.54011e+002
4.90487e+002
4.26963e+002
3.63439e+002
2.99916e+002
554.0
18.9 2.36392e+002
91.7
-11.4
1.72868e+002
-28.9 6.0 18.922.320.7 -31.1
-60.8-70.2-67.1 15.8 2.3
-59.8-50.9-41.7 18.2
7.6 -0.4
8.421.3 1.09344e+002
-10.613.5
-20.6-24.1
-0.5 2.3 432.0
4.58197e+001
-18.8 -28.9
18.9 6.0 0.00000e+000
22.2 -60.8
20.6-67.1-70.2
11.3 15.8-59.8 -8.12282e+001
2.3 -50.8
7.7 -41.6
18.3
8.3
21.3-0.3
-1.44752e+002
-10.6
13.6
-20.6
-36.1 -0.4
-24.0
2.7
PostCS
431.1 CB: TG
ELEMENT
MAX : 586
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vyy
2.59713e+002
2.24049e+002
259.7 1.88386e+002
-70.5
1.52723e+002
1.17059e+002
169.2179.1
165.0
101.5 140.1 8.13962e+001
109.4
56.6 83.0
-23.6
80.4
-131.7
4.57329e+001
77.2
-36.4 62.4
62.5 3.8
5.9 0.00000e+000
178.9169.1 -102.7 20.7 58.9
101.5 -49.1 46.3
164.9 -129.9 -119.6-98.4
-132.6 -65.5-62.5 -2.55938e+001
71.2 140.0
109.3 -6.12571e+001
-36.4
83.0 56.5
80.4
23.6 -9.69204e+001
-102.6
77.1 -62.6 -129.8
62.3 6.1
3.9 -132.4
-98.3-119.5
-1.32584e+002
59.8 20.7 -49.0
-65.4
-62.4
-46.2
PostCS
CB: TG
ELEMENT
MAX : 612
MIN : 2641
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fxx
1.48473e+002
1.05030e+002
6.15869e+001
0.00000e+000
-184.5
-184.5 -2.52992e+001
-129.9
-6.87423e+001
-129.9
148.5148.5 -102.4
-62.9 -1.12185e+002
-62.9
-102.4
11.511.5 -1.55628e+002
-152.9
-1.99072e+002
-184.5 -152.9
-129.9
-184.5 -309.6
-307.3
-301.2
-309.6 -293.1
-307.3 -289.4
-301.2
-293.1
-129.9 -286.5
-289.4
-283.4
-286.5 -2.42515e+002
-283.4
-317.5
-317.5
-102.6 -328.7
-324.3
-328.7
-324.3
-328.1
-2.85958e+002
-102.6 -328.1
11.6
-62.9 11.6 -310.1 -3.29401e+002
-307.8
-310.1
-301.7
-307.8
-293.6
-301.7
-62.9 -290.2
-293.6
-287.2
-290.2
-284.2
-287.2
-284.2 PostCS
-318.2
-318.2
-329.4 CBALL: MV
-325.0
-329.4
-325.0
-328.8 ELEMENT
-328.8
MAX : 585
MIN : 2628
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Mxx
1.48351e+002
6.60431e+001
0.00000e+000
-9.85725e+001
-1.80880e+002
148.4 -51.1
59.5 -2.63188e+002
81.357.2
58.543.5 -3.45496e+002
44.131.3
30.923.4
23.320.9
21.224.3
23.9 -67.658.6
-1.2 -1.1
-30.1 29.0
28.5
-4.27804e+002
-182.0 -23.4
-24.9
-56.4
-60.3
-757.0
-115.0
-5.10112e+002
80.9
-59.4 56.9
58.1
43.8
43.3 -5.92419e+002
31.2
30.8
-51.0 23.3
23.4
21.2
20.9 -6.74727e+002
24.3
23.9
67.4-29.8
58.7 -1.2
29.1-1.1
28.6
-7.57035e+002
-23.3
-24.8
-56.3
-60.3
-115.1
-756.9 PostCS
CBALL: MV
ELEMENT
MAX : 606
MIN : 4148
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vxx
1.50623e+002
150.6
150.6
1.23238e+002
9.58519e+001
6.84663e+001
4.10806e+001
-86.2 -70.1
1.36949e+001
49.8 49.8 -86.2
-83.8 -70.1
33.228.6
33.228.6 74.974.9 101.0
26.326.3
25.125.1 72.8
-83.8
72.8
73.2 101.0 0.00000e+000
24.424.4
24.2 24.2 73.2
0.0 0.0 -142.9 -4.10764e+001
-142.9
-6.84620e+001
86.1 -9.58477e+001
-70.0 83.7
86.1 -28.5-33.1-49.7
-28.5-33.1-49.7
-26.2
-25.0
-26.2
83.7
-1.23233e+002
-70.0 -24.2
-25.0
-0.0 -24.2
-24.0
-150.6
-150.6 -0.0 -24.0 -1.50619e+002
-142.9
-75.0
-72.9
-75.0
-142.9 -73.2
-72.9 PostCS
-73.2
-101.1 CBALL: MV
-101.1
ELEMENT
MAX : 3931
MIN : 3906
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fyy
1.74801e+002
1.41798e+002
1.08795e+002
7.57916e+001
-188.2
-53.7 4.27884e+001
-28.0
41.5
0.00000e+000
-2.32179e+001
47.744.8
-11.1-7.1
-21.8-12.1-5.9 -5.5
-4.1 -6.6
-41.8-23.5 -6.7
-13.7 20.4
-13.5 -5.62211e+001
-27.2 174.3
-37.7
-33.7
-34.8
-188.1 -44.5
-45.9 -8.92243e+001
-28.3 -68.2
-70.2
-98.5
-1.22228e+002
-11.0-21.5
-23.1-41.1
-7.0-11.9
-5.9
-4.1
-5.5
47.8 -6.6
-6.7 -1.55231e+002
44.9 -13.8
-13.5
20.5
-27.3 -1.88234e+002
-37.9
-33.8
-34.9
-44.6
-46.0
-68.4
-70.4 PostCS
174.8 -98.7 CBALL: MV
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 3006
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Myy
4.73200e+001
0.00000e+000
-5.00986e+001
-9.88078e+001
-9.7 -1.47517e+002
16.7 -1.96226e+002
47.3
24.311.8
12.3
-2.44936e+002
9.8 -4.6
6.5 8.1 -5.9
6.5 -7.1
5.5 -8.2
5.0 7.0
-17.8
-4.6 11.1
-4.54.1
9.6
-2.93645e+002
-6.0
-8.0
-16.0 -14.6
-16.8
-46.7
-487.3
-3.42354e+002
-16.7 24.3
12.3
11.8
-9.7 9.7
6.5
-3.91063e+002
8.1
-4.5
6.4
-5.8
5.4
-7.0 -4.39773e+002
5.0
-8.1
17.87.0
-4.6
11.2
-4.5 -4.88482e+002
9.6
4.1
-6.0
-8.0
-14.6
-16.8
-46.7
-488.5 PostCS
CBALL: MV
ELEMENT
MAX : 601
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Myy
4.73200e+001
0.00000e+000
-5.00986e+001
-9.88078e+001
-9.7 -1.47517e+002
16.7 -1.96226e+002
47.3
24.311.8
12.3
-2.44936e+002
9.8 -4.6
6.5 8.1 -5.9
6.5 -7.1
5.5 -8.2
5.0 7.0
-17.8
-4.6 11.1
-4.54.1
9.6
-2.93645e+002
-6.0
-8.0
-16.0 -14.6
-16.8
-46.7
-487.3
-3.42354e+002
-16.7 24.3
12.3
11.8
-9.7 9.7
6.5
-3.91063e+002
8.1
-4.5
6.4
-5.8
5.4
-7.0 -4.39773e+002
5.0
-8.1
17.87.0
-4.6
11.2
-4.5 -4.88482e+002
9.6
4.1
-6.0
-8.0
-14.6
-16.8
-46.7
-488.5 PostCS
CBALL: MV
ELEMENT
MAX : 601
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fxx
2.30480e+002
1.87583e+002
1.44686e+002
141.3141.3
15.5 1.01789e+002
15.5 5.88922e+001
-8.5 220.1
229.5
220.1
229.5
228.3
228.3
226.6
0.00000e+000
-8.5 226.6
26.8
-6.8
-2.69018e+001
26.8
9.3-6.8
9.3 -6.97989e+001
-7.4 -7.4 -1.12696e+002
15.4 -8.8
221.0
230.5 -231.7
-231.7
-232.1
-232.1
-233.0
15.4 221.0 -233.0
-235.0
-235.0
-238.1
-1.55593e+002
230.5
229.4 -8.8 -238.1
-240.2
-241.0
-240.2
229.4
227.7 -241.0
-6.7 -1.98490e+002
227.7
9.3
-6.7
9.3 -231.9 -2.41387e+002
27.0 -232.6
-231.9
-232.6
-233.6
27.0 -233.6
-235.4
-235.4
-238.5
-238.5
-240.6
-241.4
-240.6 PostCS
-241.4
SMALL: SE
ELEMENT
MAX : 2628
MIN : 2631
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Mxx
6.91422e+001
0.00000e+000
-1.58575e+002
25.4
67.7 -2.72434e+002
-3.86292e+002
-24.7
-228.0 -5.00151e+002
-6.14010e+002
-29.1-30.7
-30.5-30.4
-30.1-28.2
-27.9-23.9
-23.6-17.6
-17.3-9.1
-8.9 0.4
27.5
3.5 0.5-18.3
-21.2
-17.7-12.9
-7.27868e+002
-11.6-5.9
-1.2
-23.8
-1175.6
-8.41727e+002
67.7 24.5 -28.7
-30.3
-30.1 -9.55585e+002
-30.1
-29.8
-28.0
-27.7
-23.8
-23.6
-17.6
-17.3 -1.06944e+003
-9.1
-27.2
3.3
0.4
0.5
-21.2 -1.18330e+003
-17.7
-18.3
-13.0
-11.7
-1.4
-6.2
-24.3
-1183.3 PostCS
SMALL: SE
ELEMENT
MAX : 2947
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vxx
4.52507e+001
1.76030e+001
0.00000e+000
-3.76924e+001
-6.53401e+001
-114.5
-43.3 34.6
-43.3 -114.5
-9.29878e+001
35.3
34.6
35.3
-1.20635e+002
-3.4 -0.7
-3.4 -4.1
-0.7
43.543.5 -4.1-11.3
-7.6 -7.6-15.3
-11.3-15.3 0.0 -257.6
-19.9-19.9 0.0
7.910.1
7.9 10.1
-1.48283e+002
34.434.4
12.112.1
-257.6
-1.75931e+002
-34.3 3.5
3.5
0.5
3.9
0.5
-2.03579e+002
-34.3
-35.0 7.5
3.9
-114.8 11.2
7.5
-35.019.715.1
11.2
15.1
-2.31226e+002
-114.8 19.7
-0.0
-0.0
-7.8 -2.58874e+002
-258.9 -7.8
-10.0
-10.0
-11.9
-11.9
-35.0
-35.0
-258.9 PostCS
SMALL: SE
ELEMENT
MAX : 612
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fyy
4.95616e+001
3.81449e+001
2.67282e+001
34.6 1.53115e+001
0.00000e+000
-12.5 -7.52190e+000
39.6
24.5 6.9 34.6 49.4
47.6
22.721.9 30.1
-1.89386e+001
2.7 0.7
2.5 0.9 0.1
0.5 0.5 3.3 10.0
1.0 3.5 9.9 22.4 30.8
21.4
19.5 -3.03553e+001
-75.1
-4.17720e+001
-12.3 8.2
35.0 -30.7 3.5
3.2
1.3
1.0
-5.31887e+001
39.8 0.6
0.3
1.0
3.2 0.5
34.7 22.7 9.9 3.5 -6.46054e+001
49.6 22.0 -75.5
47.9 30.9 22.3
30.1 21.4
19.6 -7.60221e+001
-75.3 PostCS
SMALL: SE
ELEMENT
-76.0
MAX : 2627
MIN : 2626
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Myy
1.66266e+002
1.02243e+002
3.82195e+001
0.00000e+000
-8.98266e+001
7.7 -6.1 -1.53850e+002
-2.17873e+002
-2.3 -2.4
-2.8 -3.2
-1.8 121.9
-10.4 1.1 -3.4
-3.5 0.3 -2.7
0.8 2.0 2.4
0.7 1.75.2-3.5
1.9-3.2 -2.81896e+002
-3.5 -2.9
-4.5 -3.6
-6.1
-26.6
-533.9
-3.45919e+002
6.1 -2.4
-2.8
-2.5 -4.09942e+002
-1.9
-3.2
1.2
-3.4
0.4
-3.4
0.7
-2.6 -4.73965e+002
0.7
1.9
-5.1
2.3
1.7
1.8
-3.6 -5.37988e+002
-3.3
-3.5
-3.0
-4.5
121.0 -3.7
-6.2
-27.0
-538.0 PostCS
SMALL: SE
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vyy
4.99016e+001
3.73297e+001
2.47578e+001
-10.9 1.21859e+001
0.00000e+000
7.4
-1.29580e+001
-1.1
-2.55299e+001
-0.4 -0.6
1.4 -1.7
3.2 4.7 5.9 6.3 49.9
-3.0 -3.9 6.0
-3.9 -1.6 5.9
0.6
0.4 0.4
0.5-1.5
0.2 -0.4
-3.81018e+001
-2.2 0.7
-4.3
-5.06737e+001
11.2 -0.3
-8.5 1.5
3.1 -0.3 -6.32457e+001
1.0 4.5 -1.4
5.6 -2.7
6.0 -3.6
5.7 -3.6 -7.58176e+001
-1.4 -87.4
-6.0
0.7
0.5
0.3
0.1 -8.83895e+001
0.4
-1.6
-53.0 -0.3
-2.3
0.7
-4.4
PostCS
SMALL: SE
ELEMENT
-88.4
MAX : 4148
MIN : 2626
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fxx
6.59152e+003
5.30591e+003
4.02029e+003
2.73468e+003
1.44906e+003
-348.9 0.00000e+000
6591.5
6591.5 -348.9
266.1
-620.1
-1.12217e+003
266.1
-919.1
-620.1
-2148.7
-2148.7
-2214.5
-2191.3
-2214.5
-2.40779e+003
-2108.3
-2191.3
-2041.3
-2108.3
-2038.5
-2041.3
-1921.4
-1921.4 -2038.5
-2090.5
-2090.5
-2528.6 -919.1
-2528.6
-2715.4
-2479.2
-3.69340e+003
-2715.4
-2219.0
-2479.2
-2219.0
-349.2
-4.97902e+003
-349.2 -2166.8
-2166.8
-2236.0 -7534.5
-7534.5
-624.2 -2212.8
-2236.0
-2127.7
-2212.8
-6.26463e+003
-2059.7
-2127.7
-624.2 -2059.7
-2055.7
-2055.7
-2106.6 -7.55025e+003
270.1 -2106.6
-919.1
270.1 -2546.5
-2546.5
-2732.7
-2504.8
-2732.7
-2246.1
-2504.8
-2246.1 -7550.2
-919.1
PostCS
-7550.2 CBALL: SEVICE I
ELEMENT
MAX : 578
MIN : 2630
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Mxx
1.53883e+003
1.05130e+003
5.63762e+002
0.00000e+000
-4.11305e+002
236.0 -8.98839e+002
1154.9
667.5509.4
522.0
389.8
367.7
261.2
236.5
-1.38637e+003
142.2
115.7 682.6
-96.4
-119.2
-193.5 -355.8
-173.8
-260.8
-274.1
-1.87391e+003
-271.1
-375.3
-92.2 -435.4
-456.1
-654.2
-679.3
-875.3 -3792.4
686.4
-2.36144e+003
-928.0
-237.5 537.7
524.6 -1329.1
402.4
379.5 -2.84897e+003
271.0
245.2
149.3
121.6
-91.8
-115.9 -3.33651e+003
-171.8
-192.8
357.5
-262.3
-274.5
-272.7
-3.82404e+003
-378.8
-439.3
-460.9
684.8 -661.2
-687.0
-885.4
-938.9
-3824.0 PostCS
-1345.3
CBALL: SEVICE I
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vxx
8.77627e+002
7.06505e+002
5.35383e+002
640.3
640.3 401.2 3.64261e+002
401.2
1.93139e+002
-386.1
0.00000e+000
280.1280.1 -386.1 877.6
877.6
254.8
254.8
235.9 530.0
235.9
220.9
220.9
208.4 530.0
521.3
-403.7 538.8
521.3
208.4
198.0
198.0184.9
184.9 538.8
-1.49105e+002
153.7 -403.7
153.7 -995.9 -3.20227e+002
-995.9
-4.91349e+002
402.2 387.9 -647.1
-647.1 -6.62471e+002
402.2 387.9 -286.2
-260.6
-286.2
-241.1
-260.6
405.8 -225.5
-241.1 -8.33593e+002
-212.6
-225.5
-201.7
-212.6
405.8 -188.2
-201.7
-157.4
-188.2
-1.00472e+003
-1004.7 -157.4
-536.1
-527.5
-536.1
-1004.7 -527.5
-545.3 PostCS
-545.3
CBALL: SEVICE I
-888.7
-888.7
ELEMENT
MAX : 2649
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fyy
3.07311e+003
2.42376e+003
1.77440e+003
1.12505e+003
4.75691e+002
-524.3 0.00000e+000
890.5
-375.5 3060.8
-8.23020e+002
1408.9 -489.1
-517.6 -91.0-46.9
-89.6
-223.3
-232.8 -47.2103.0
98.7
-937.4 -245.9
-255.4 -1.47238e+003
-531.5
-764.8
-778.7
-1400.1 -800.9
-1516.4-1315.9
-1265.3
-2.12173e+003
-527.3
-502.5
-531.9
-964.1 -2317.9
-2413.8
-2.77109e+003
-229.3
-239.0
-91.9
-93.5
-1979.7 98.2-48.0
-48.2
102.3 -3.42044e+003
-246.6 -4053.2
-378.0-256.2
-532.9 -4.06980e+003
888.8
-767.0
-1401.1
-780.4
-802.6
-1517.3
3073.1
-1267.8
-1318.6
PostCS
-2318.9
-2415.0 CBALL: SEVICE I
ELEMENT
-4069.8
MAX : 4089
MIN : 2626
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Myy
3.12459e+003
2.79343e+003
2.46226e+003
2.13110e+003
1.79993e+003
60.7 1.46877e+003
102.426.5
1.13760e+003
98.496.993.8 135.4
-58.9-83.986.274.6
-94.1-99.652.3 -81.5
-295.2 -101.9-45.5
33.539.1 8.06439e+002
-96.8
33.6
-84.9
-100.3
-142.3 3121.9
-202.8
-209.8
476.8 -512.3
4.75275e+002
-61.1 104.5
101.1
99.926.4
-61.0
0.00000e+000
96.9
89.3-87.0
77.5-97.7
54.9-103.0
-1.87054e+002
-105.4
82.0
35.8
-48.5
40.7
-100.0 -5.18219e+002
34.9
-88.0
135.8 -100.6
-145.7
-205.0
-213.6
-518.2 PostCS
3124.6 CBALL: SEVICE I
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 2626
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vyy
2.14046e+003
1.74815e+003
1.35584e+003
9.63531e+002
5.71220e+002
54.9
0.00000e+000
153.9237.2284.1
309.4
308.8 -26.8 2140.5 -2.13403e+002
-56.6 285.4
220.5203.3
-191.4
-265.5
-299.3 45.4
1069.3 -291.3-52.0
-302.7 45.0195.4
145.3
-6.05714e+002
-146.2
-166.3
-174.052.6
-147.7 -153.8 -9.98025e+002
157.9
294.8245.9 -763.5
320.8 -58.4 -1.39034e+003
320.5 -197.9
-55.3 297.0 -274.7
27.0 231.9 -310.0 -1.78265e+003
213.9 -313.8
-45.2 -302.6
203.652.1-61.6 -2.17496e+003
-154.9
-2175.0 150.7-174.6
54.1-182.1
-160.2
PostCS
-771.5
CBALL: SEVICE I
ELEMENT
MAX : 4148
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fxx
3.30981e+003
2.61043e+003
1.91104e+003
1.21166e+003
5.12275e+002
-471.6 0.00000e+000
3309.8 -471.6
3309.8 148.6
-626.7 -8.86492e+002
-1569.9148.6
-626.7 -1.58588e+003
-2561.5
-2561.5
-2602.9
-2575.2
-2602.9
-2508.9 -1569.9
-2575.2
-2461.7
-2508.9
-2442.6
-2461.7
-2.28526e+003
-2398.8
-2398.8 -2453.3
-2442.6
-2453.3
-471.4
-2883.2
-2883.2
-3016.0
-2862.3
-3016.0
-2761.2
-2.98464e+003
-471.4 -2862.3
-2761.2
-4363.6
-4363.6
-632.7
-2587.2
-3.68403e+003
-632.7 -2587.2
-2632.9
-2605.1
-2632.9
-2536.0
-2605.1
-2487.3
-2536.0
152.6
-4.38341e+003
-2466.3
-2487.3
152.6-1568.8 -2475.5
-2466.3
-2475.5
-2908.7
-1568.8 -2908.7
-3040.6 -4383.4 PostCS
-2890.2
-3040.6 -4383.4
-2789.2
-2890.2 CBALL: STRENGTH
-2789.2
ELEMENT
MAX : 578
MIN : 2630
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Mxx
1.38083e+003
9.40893e+002
5.00960e+002
0.00000e+000
-3.78908e+002
-358.2 236.9
1060.7 -8.18841e+002
758.4
555.5
542.9
389.9
370.2 -1.25878e+003
234.8
214.7 417.1
97.5
75.8
-121.0
-141.4
-225.7 -317.7
-244.1 -1.69871e+003
-338.9
-346.2
-344.2
-454.8
-505.9
-514.3
783.7 -727.1
-748.7
-979.5 -3420.4
-2.13864e+003
576.5
563.4 -1028.3
-240.0
406.7
385.9 -1460.6 -2.57858e+003
247.7
226.1
106.6
83.3
-115.5
-137.6 -3.01851e+003
-223.5
-243.5
321.1
-339.7
-348.8 -3.45844e+003
-348.0
-459.7
-511.9
-521.2
418.0
-736.3
-758.9
-993.3
-3458.4 -1043.1 PostCS
-1481.8 CBALL: STRENGTH
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vxx
8.65668e+002
7.07093e+002
828.6
828.6 5.48519e+002
445.3 3.89945e+002
445.3
2.31371e+002
-365.0
385.4385.4 865.7
865.7
0.00000e+000
327.6
327.6
291.8 -365.0
569.0
291.8
266.1 569.0
553.9
568.0
266.1
244.1
244.1 553.9
568.0
223.8
223.8
201.8 -375.2 -8.57775e+001
201.8
186.8
186.8
-375.2 -758.5 -2.44352e+002
-758.5 -4.02926e+002
445.9 369.1 -5.61500e+002
445.9 369.1 -837.6
-837.6
-393.2
-335.5
379.7 -299.0
-393.2
-335.5
-272.6
-7.20074e+002
-299.0
-250.0
-272.6
379.7 -229.2
-250.0
-206.7
-229.2 -8.78648e+002
-191.5
-206.7
-765.6 -191.5
-577.5
-765.6 -562.4
-577.5 PostCS
-562.4
-577.1
-577.1 CBALL: STRENGTH
-878.6 ELEMENT
-878.6
MAX : 2649
MIN : 2626
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fyy
2.22246e+003
1.79414e+003
1.36583e+003
9.37511e+002
-1030.4
5.09196e+002
-326.3 0.00000e+000
780.1
-3.47433e+002
-371.6
-393.6 -77.8
-78.5-57.2
-175.8
-182.5 -52.4-87.1
-77.0
762.8
-715.7 -185.8 -197.6
-178.0 -7.75748e+002
-368.3 2216.6
-543.4
-545.0
-558.0
-730.7 -1.20406e+003
-1037.9 -843.2
-878.6
-330.5
-1489.5
-1.63238e+003
-389.5
-412.6
-183.8
-190.8 -1548.2
-80.8
-81.6 -751.1
-1098.3 -53.2
-58.1
779.6 -77.2
-87.4 -2.06069e+003
-179.0 -2478.0
-199.1-187.0
-369.9 -2.48901e+003
-545.9
-731.4
-546.9
-559.8
-845.2
-880.8
PostCS
2222.5 -1490.9
-1549.9 CBALL: STRENGTH
ELEMENT
-2489.0
MAX : 4089
MIN : 2626
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Myy
2.00383e+002
0.00000e+000
-4.29317e+002
-7.44167e+002
-1.05902e+003
63.3
90.4 -1.37387e+003
153.3118.4
66.2104.7
-1.68872e+003
94.983.0
-29.4-65.5
69.350.0 -78.8
-84.9-94.9 -3260.1
-99.1-58.6
22.931.6 -2.00357e+003
-483.0 -93.9
-42.5
-82.5
-118.3
-140.8
-216.7
-225.1 -2.31842e+003
200.4 -532.8
-64.2 155.8
122.1
65.9
108.8
-32.3
-2.63327e+003
99.1
87.1-69.6
73.1-89.5
53.3-99.6
-2.94812e+003
90.6 -104.0
79.5
25.7
-62.5
33.6
-97.9 -3.26297e+003
-3263.0 -41.9
-86.3
-118.9
-145.2
-221.7
-228.1
-539.9 PostCS
CBALL: STRENGTH
ELEMENT
MAX : 3906
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vyy
1.81083e+003
1.47847e+003
1.14610e+003
8.13739e+002
4.81375e+002
34.2 0.00000e+000
721.3 144.5195.3245.3
277.6 1810.8
283.4
-1.83352e+002
-53.2 265.2
212.8190.4
-178.9
-247.7 -43.6
-278.7 -263.8-83.6
-279.4 65.3170.8 -5.15716e+002
-120.1
-124.0122.5
45.0
-113.7
-85.6
-110.7 -779.0 -8.48079e+002
-34.8 149.9
260.1207.3 -719.8
293.5 -55.3 -1.18044e+003
299.5 -187.8
280.7 -260.5
227.5 -293.4 -1.51281e+003
204.0 -294.6
42.4 -279.1
74.1-94.7
180.9 -1.84517e+003
-130.8
-1845.2 129.5-134.0
-123.4
46.9
-93.0
PostCS
771.9 -727.7
CBALL: STRENGTH
ELEMENT
MAX : 4148
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fxx
1.00798e+002
0.00000e+000
-3.48698e+002
-5.73445e+002
-7.98193e+002
-298.0 -1.02294e+003
-298.0
78.4
-458.7 -1.24769e+003
78.4
-458.7 -1337.0
100.8100.8 -1.47244e+003
MAX : 585
MIN : 2628
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Mxx
9.94701e+002
6.92425e+002
3.90149e+002
0.00000e+000
-2.14404e+002
882.7 138.3 -5.16680e+002
628.7
461.4
451.5 65.9
319.8
302.9 -8.18956e+002
185.6
167.4
60.5
41.1
-75.7
-94.6 -203.3 -2301.1
-184.3
-200.8 -1.12123e+003
-308.6
-336.9
-268.6
-451.9
-450.5
-464.8
-193.4 652.0
-681.4
-700.8
-1.42351e+003
480.7
470.3 -905.9
-139.2 -952.1
335.4
317.4 -1.72579e+003
197.6
178.1 -1355.2
69.1
48.3
-70.2
-90.6 -2.02806e+003
204.3 -181.7
-199.7
66.5 -310.6
-337.8 -2.33034e+003
-2330.3 -271.3
-456.7
-456.0
-471.3
-690.2
-710.6
-918.2
-965.3 PostCS
-1373.6
CBALL: EXTREME
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vxx
7.50506e+002
6.13118e+002
4.75730e+002
586.7
586.7
78.1 3.38343e+002
78.1
2.00955e+002
-221.4
309.5275.0 750.5
750.5
0.00000e+000
309.5
275.0 -221.4
248.4
248.4 481.3
481.3
473.3
228.9
228.9
211.4 492.8
473.3
211.4
194.7 492.8
194.7186.8-233.2
177.8
-7.38204e+001
177.8186.8
-233.2 -339.8
-2.11208e+002
-339.8 -3.48596e+002
78.6
222.6
78.6 -593.0
-593.0 -4.85983e+002
222.6
-316.6
-282.0
234.5 -316.6
-254.8
-282.0 -6.23371e+002
-234.8
-254.8
-216.8
-234.8
234.5 -199.6
-216.8
-182.5
-199.6 -7.60759e+002
-182.5
-191.5
-346.7 -191.5
-487.2
-479.5
-487.2
-346.7 -479.5
-499.6
PostCS
-499.6 CBALL: EXTREME
-760.8 ELEMENT
-760.8
MAX : 2649
MIN : 2626
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fyy
1.93257e+003
1.55654e+003
1.18051e+003
8.04478e+002
4.28446e+002
0.00000e+000
386.2 -190.3
335.7
-3.23618e+002
-312.2
-330.6 -55.5-18.4
-54.1
-143.8
-149.0 -17.5-16.8
-15.5-50.0
-606.5 -70.7
-50.6 37.3
-143.3
-75.9
-6.99650e+002
-302.5
-354.3
-362.9 1928.9
-1.07568e+003
-696.6
-732.4
-1331.0
-1.45171e+003
-192.5 -326.4
-345.7
-150.0
-155.4 -634.9 -1381.7
-992.3 -58.0
-56.4
-18.4
-19.5
-15.8
-17.2 -1.82775e+003
-50.9
-50.4 -2196.8
-71.2
37.1
-143.9
334.2 -76.3 -2.20378e+003
-303.4
-355.0
-363.6
-697.7
-733.7
PostCS
1932.6 -1332.4
-1383.3 CBALL: EXTREME
ELEMENT
-2203.8
MAX : 4089
MIN : 2626
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Myy
8.29435e+002
5.86754e+002
3.44074e+002
0.00000e+000
-1.41286e+002
51.8
37.6 -3.83967e+002
120.454.3
98.988.180.6
-6.26647e+002
-14.7-49.971.359.8
-69.6-78.842.6 -51.8 -1827.4
-82.5-51.9
10.410.9 -8.69327e+002
-393.4 -82.0
-24.4
-74.1
-109.8
-128.8
-198.0
-213.4 -1.11201e+003
150.7
-37.9 123.0 -487.6
102.2
54.3
91.8
-16.9
-1.35469e+003
84.5
-53.2
75.1
-73.4
51.8 63.3
45.9-82.9 -1.59737e+003
-86.8
52.1
12.9
-56.1
12.5
-86.0
-1.84005e+003
-1840.0 -23.4
-77.7
-110.3
-132.9
-202.3
-216.2
-493.6 PostCS
CBALL: EXTREME
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vyy
1.70073e+003
1.38868e+003
1.07663e+003
7.64589e+002
4.52543e+002
21.8 0.00000e+000
88.7153.4
199.8229.7
236.6 1700.7 -1.71549e+002
-36.3 224.7
190.7
-145.0
-203.1 161.4
-230.0 -16.6 136.5
-231.4 42.1
-218.2-75.6-94.1
-4.83596e+002
91.3
-82.7-60.8
545.9 30.0
-31.3
-61.6 -311.3 -7.95642e+002
-21.9 163.493.5
212.3 -634.2
243.5 -38.5 -1.10769e+003
250.9 -152.9
238.7 -214.3
204.5 -243.0 -1.41973e+003
173.7 -245.1
16.6 -232.1
50.9-88.2
145.1
-104.9
-1.73178e+003
-1731.8 97.0-91.7
-69.0
31.4
-37.2
PostCS
304.2 -641.7
CBALL: EXTREME
ELEMENT
MAX : 4148
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259