Bang Tinh Cau So 2

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 140

DU AN VINPEARL MY LAM

CẦU SỐ 2

1-09-2021
MỤC LỤC BẢNG TÍNH

1. SỐ LIỆU ĐẦU VÀO

2. TẢI TRONG

3. MÔ HÌNH

4. TỔ HỢP TẢI TRỌNG

5. KIỂM TOÁN MẶT CẮT

6. KIỂM TOÁN MỐ

7. KIỂM TOÁN TƯỜNG ĐỈNH

8. KIỂM TOÁN TƯỜNG CÁNH


1. DỰ LIỆU ĐẦU VÀO
- Tiêu chuẩn thiết kế: Tiêu chuẩn thiết kế cầu 11823-2017
- Tiêu chuẩn tham khảo: AASHTO LRFR Bridge Design Specifications 2007
1.1 Cao độ
Mố M1
- Cao độ mặt đường EL1A1 = 45.50 m
- Cao độ đỉnh bệ EL2A1 ground = 44.43 m
- Cao độ đáy móng EL3A1 = 41.73 m
Mố M2
- Cao độ mặt đường EL1A2 = 45.50 m
- Cao độ đỉnh bệ EL2A2 = 44.43 m
- Cao độ đáy móng EL3A2 = 41.73 m
1.2 Vật liệu
Bê tông dầm:
- Cường độ chịu nén của bê tông 28 ngày tuổi f'c = 35.00 MPa
- Hệ số ứng suất khối β1 = 0.80
- Mô đun đàn hồi: Ec = 29578 MPa

- Cường độ chịu kéo của bê tông fr = - 3.73 MPa

- Khối lượng riêng của bê tông γc = 24.50 kN/m3

- Khối lượng riêng của lớp bê tông nhựa γatphan = 22.50 kN/m3

α
o
- Hệ số giãn nở nhiệt 1.08E-05 1/ C
Bê tông mố:
- Cường độ chịu nén của bê tông 28 ngày tuổi f'c = 30.00 MPa
- Hệ số ứng suất khối β1 = 0.84
- Mô đun đàn hồi: Ec = 28111 MPa

- Cường độ chịu kéo của bê tông fr = - 3.45 MPa

- Khối lượng riêng của bê tông γc = 24.50 kN/m3

- Khối lượng riêng của lớp bê tông nhựa γatphan = 22.50 kN/m3

α
o
- Hệ số giãn nở nhiệt 1.08E-05 1/ C
Cốt thép:
- Cường độ chịu kéo của cốt thép fy = 400.00 MPa

- Mô duyn đàn hồi của cốt thép Es = 200000 MPa

- Tỷ số mô duyn n =7

Đất đắp:
- Khối lượng riêng của đất đắp γs = 18 kN/m3
1.3 Kích thước hình học của cầu
- Bề rộng cầu Bbridge 19.5 m
- Góc chéo của cầu a 90 Deg
1.571 rad
- Đường kính cọc khoan nhồi D 1 m
l

t1 t2 l1 l2 l1* t2* t1*


H5*H4*
H5 H4

h1*
h1

H6*
D 2
H6

D 2 *

h2*
h2

h*
h

H7* H8*
D1

H8

D 1 *

h3*
h3

H7

m1 m2

b2 b3 b1 b1* b3* b2*


b b

Số cọc mố M1 12 Cọc Số lượng cọc mố M2: 12 Cọc


Chiều dày tường cánh mố M1 0.5 m Chiều dày tường cánh mố M2 0.5 m
Kích thước chung của cầu (m)
h1 1.2 h9 0 L1 7.05 h8* 1 t2* 0.5
h2 1.3 h 4.5 h1* 1.2 h9* 0 d1 0.7
h3 2 b1 2.075 h2* 1.3 h* 4.5 d2 0.7
h4 0.7 b2 1.425 h3* 2 b1* 2.075 L1* 7.05
h5 0.5 b3 1.5 h4* 0.7 b2* 1.425 L2 13.4
h6 2.5 b 5 h5* 0.5 b3* 1.5 L 31.5
h7 1 t1 1.5 h6* 2.5 b* 5
h8 1 t2 0.5 h7* 1 t1* 1.5
2. Tải trọng
2.1. Tải trọng bản thân

- Tải trọng bản thân kết cấu được tính toán tự động bằng phần mềm
2.2 Áp lực đất

- Góc ma sát trong của đất đắp hai bên cống φs = 30.0 = 0.52 rad

- Góc ma sát giữa đất đắp và tường δ = 10.0


( )
= 0.17 rad
sin θ + ϕ  sin(ϕ'+δ )sin(ϕ'−β )  β = 0.0
Γ = 1 +
2 ' 2

(θ − δ )sin(θ + β ) 
Ka =
Công thức: = 0.00 rad
Γ sin 2 (θ )sin (θ − δ )  sin θ = 90.0 = 1.57 rad
Γ = 2.47

- Hệ số áp lực của đất chủ động (3.10.5.3) Ka = = 0.33

- Khối lượng riêng của đất đắp γs = 18 kN/m3

2.2.1 Áp lực ngang của đất (EH)


- EH = k0 x gs x z (Mpa) (3.11.5.1-1)
Mố M1 Mố M2

Chiều sâu Giá trị Chiều sâu Giá trị


Vị trí

z (m) EH(kN/m) z (m) EH(kN/m)


EH

Đáy móng 4.5 27.00 4.5 27.00

2.2.2 Áp lực thẳng đứng của đất (EV)


Nội dung Mố M1 Mố M2 Đơn vị
- Diện tích đất đắp trên đỉnh bệ
3
Asoil 3.56 3.56 m

- Tải trọng của đất đắp EV 45.00 45.00 kN/m

- Độ lệch tâm so với tim móng x 1.40 1.40 m

2.3 Hoạt tải chất thêm (LS)


- Công thức áp dụng LS = k0 x γs x heq (10.6.4)

Với heq: Chiều cao đất tương đương với xe tải thiết kế

Mố M1 Mố M2
Hạng mục z heq LS z heq LS
(m) (m) kN/m (m) (m) kN/m

Tại vị trí đỉnh tường thân 4.5 0.75 87.75 4.500 0.75 87.75

2.4 Tải trọng lớp phủ


- Chiều dày lớp phủ tW = 0.07 m
- Trọng lượng bê tông asphalt γat = 22.50 kN/m3
- Tải trọng lớp phủ và tải trọng khác DW = 1.58 kN/m2
- Tải trọng gờ lan can: GC = 12.07 kN/m2
2.5 Hoạt tải
1) Xe tải thiết kế (6.1.2.2)
Trọng lượng và khoảng cách các trục và bánh xe như hình bên dưới:
Khoảng cách giữa hai trục145kN phải thay đổi giữa 4.3m và 9.0m để gây ra ứng lực lớn nhất.
P1 = 35.0 kN
P2 = 145.0 kN
P3 = 145.0 kN

4.3 m
4.3 to 9.0 m
P1 P2 P3

2) Xe 2 trục thiết kế

1.2 m
P4 P5

P4 = 110.0 kN
P5 = 110.0 kN
3) Tải trọng làn thiết kế

ω (kN/m)

w = 9.3 kN/m

Tải trọng làn thiết kế gồm tải trọng 9.3 phân bố đều theo chiều dọc.
Theo chiều ngang cầu được giả thiết là phân bố đều trên chiều rộng 3000mm.
Ứng lực của tải trọng làn thiết kế không xét lực xung kích.

4) Lực xung kích (6.1.3.2)


- IM = 33 % của xe tải thiết kế hoặc xe 2 trục thiết kế.

5) Hệ số làn xe: m

Số làn 1 Làn 2 Làn 3 Làn Nhiều hơn 3 Làn

m 1.2 1.0 0.85 0.65

6) Bộ hành:
PL Cường độ tải trọng: W bh = 3.0 kN/m2
Diện tích chất tải: trên toàn bộ phạm vi vỉa hè của cầu
7) Phân tích kết cấu do hoạt tải trực tiếp
Phân tích kết cấu sẽ được tự động tính toán bằng phần mềm.

2.6 Lực hãm ( TCVN 11823:2017-6.4)


- Lực hãm phải lấy giá trị lớn hơn giữa: 25% trọng lực các trục xe của xe tải hoặc xe 2 trục thiết kế hoặc, 5% của xe tải thiết kế cộng
tải trọng làn hoặc 5% trọng lượng của xe hai trục thiết kế cộng tải trọng làn
Các lực này được coi là tác dụng theo chiều nằm ngang cách phía trên mặt đường 1.8m.
Trọng lượng xe tải Ptruck = 325 KN
Trọng lượng xe 2 trục Ptandem = 220 KN
Lực hãm tính xe tải 0.25 BR1= 207.19 KN
Lực hãm hỗn hợp: xe tải + làn 0.05 BR2= 69.90 KN

Lực hãm áp dụng: BR = 207.1875 kN


2.7 Chuyển vị lún (SE):
-Chuyển vị khác nhau giữa các phần kết cấu phần dưới được tính toán bằng 10mm.
2.8 Nhiệt độ phân bố đều (TU)

+ ∆T = 21 °C
- ∆T = -21 °C
2.9 Gradient nhiệt (TG)
T1

100mm
Bảng gradient nhiệt T2

Depth of superstructure
T+ T-

A
Tham số
(oC) (o
C)
Steel girder
T1 23 -7 Structures only

T2 6 -1
T3 3 0

200mm
Kích thước "A" được lấy:
- 300mm cho kết cấu nhịp bê tông cốt thép có chiều cao 400mm hay lớn hơn T3

- Đối với mặt cắt BTCT có chiều cao thấp hơn 400mm thì lấy nhở hơn chiều cao thực tế 100mm
- Đối với kết cấu nhịp thép bê tông liên hợp cự ly "t" phải lấy bằng chiều dày bản mặt cầu bê tông
2.10 Động đất: EQ

Hệ số đáp ứng động đát đàn hồi:


1.2 AS
C sm = ≤ 2.5 A
Tm2 / 3
Trong đó:
Tm : chu kỳ dao động của dạng thức dao động thứ m (s)
A: Hệ số gia tốc lấy theo điều 9.2
S: Hệ số thực địa lấy theo điều 9.5
Các trường hợp ngoại lệ

1/ Đối với đất loại III và IV và đối với các dạng thức dao động khác với dạng thức dao động cơ bản có chu kỳ nhỏ hơn 0.3 giây, thì
Csm phải lấy theo:
Csm = A(0.8 + 4.0 Tm )
2/ Nếu chu kỳ dao động của một dạng thức dao động bất kỳ lớn hơn 4.0 giây, thì trị số Csm phải lấy theo:
3 AS
Csm =
Tm4 / 3
Vùng động đất theo TCVN 375:2006
Hệ số gia tốc: A= 0.062
Loại đất nền: IV
Hệ số thực địa: S= 2
Hệ số đáp ứng dộng đất đàn hồi cho đất loại -IV :

Tm Csm Tm Csm
Csm

0.001 0.050 1.300 0.125 0.180


0.005 0.051 1.400 0.119
0.160
0.010 0.052 1.500 0.114
0.050 0.062 1.600 0.109 0.140
0.100 0.074 1.700 0.104
0.120
0.200 0.099 1.800 0.101
0.299 0.124 1.900 0.097 0.100

0.300 0.155 2.000 0.094


0.080
0.400 0.155 2.200 0.088
0.500 0.155 2.400 0.083 0.060

0.600 0.155 2.600 0.079 0.040


0.700 0.155 2.800 0.075
0.800 0.155 3.000 0.072 0.020

0.900 0.155 3.500 0.065 0.000


0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 Tm(s) 5.0
1.000 0.149 4.000 0.059
1.100 0.140 4.500 0.050
1.200 0.132 5.000 0.044
2.11 Tải trọng gió lên kết cấu (WS)
- Vùng gió I
- Tốc độ gió VB 38 m/s
Bảng 13 - Các giá trị của Vb cho các vùng tính gió ở Việt Nam

Vùng gió I II III IV


VB (m/s) 38 45 53 59

- Hệ số điều chỉnh S 1.09


- Chiều cao mặt cầu h 1.07 m

Độ cao của mặt cầu trên mặt đất 10 20 30 40 50


xung quanh hoặc mặt nước m m m m m

Khu vực lộ thiên hay mặt thoáng 1.09 1.14 1.17 1.2 1.21

- Tốc độ gió thiết kế V = VB x S 41.42 m/s

2.11.1 Tải trọng gió ngang lên cầu (WST)


- Công thức: PD = 0.0006*V2*At*Cd > 1.8*At
Trong đó:

V (m/s) Tốc độ gió thiết kế


At (m2) Diện tích của kết cấu tính gió ngang
Cd Hệ số cản
M1 (kNm) Moment at the top of pilecap
M2 (kNm) Moment at the bottom of pilecap
V d b PWST
Part b/d Cd
(m/s) (m) (m) (kN/m)

Left Parapet & Slab 41.42 1.46 19.50 13.37 0.91 2.63

2.11.2 Tải trọng gió dọc lên cầu (WSL)

Đối với kết cấu phần trên có mặt trước đặc, tải trọng gió lấy bằng 0.25 lần tải trọng gió ngang
PWSL 0.66
2.12 Tải trọng gió tác dụng lên xe cộ (WL)
2.12.1 Tải trọng gió ngang tác dụng lên hoạt tải (WLT)

- Tải trọng gió ngang tác dụng lên xe cộ WLT 0.61 kN/m
- Điểm đặt tải trọng trên cao độ mặt đường z 1.80 m
2.12.2 Tải trọng gió dọc tác dụng lên hoạt tải (WLL)

- Tải trọng gió dọc tác dụng lên xe cộ WLL 0.54 kN/m
- Điểm đặt tải trọng trên cao độ mặt đường z 1.80 m
2.13 Co ngót và từ biến (CR&SH)
- Ảnh hưởng của từ biến và co ngót được tính theo chương 2.1.6 và chương 2.1.8 của quy trình CEB-FIP 1990
- Hiệu ứng của co ngót và từ biến được tính toán dựa trên tiến độ thi công và tổ hợp lực khác theo tiêu chuẩn
- Độ ẩm trung bình H 82.8 %
3. MÔ HÌNH KẾT CẤU

- Kết cấu được mô hình bằng phần từ tấm trong phần mềm Midas Civil

Mô hình kết cấu 3D


4. TỔ HỢP TẢI TRỌNG

3 4 5 6

2 5 7 6 7
9 9 3
2 4
1 8 8

m1 m2

Mặt cắt kiểm toán

Load combination factor


Hệ số tải trọng γi
Limit state
γ DC γ DW γ EH γ EV γ LL γ BR γ LS γ TU γ SE γ TG γ EQ
Service 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 0.50 -
I - max 1.25 1.50 1.35 1.35 1.75 1.75 1.75 0.50 - - -
Strength
I- min 0.90 0.65 0.90 0.90 1.75 1.75 1.75 0.50 - - -
I - max 1.00 1.00 1.00 1.00 0.50 0.50 0.50 - - - 1.00
Extreme
I- min 0.90 0.65 0.90 0.90 0.50 0.50 0.50 - - - 1.00

The internal force in section


Min N Max N
Service Strength Service Strength
Section
M N Q M N Q M N Q M N Q
kNm kN kN kNm kN kN kNm kN kN kNm kN kN
1-1 -938.77 -2936.6 -646.8 -1028.6 -2995.5 -661.1 -980.9 -1448.7 -526.64 -727.5 -1070.0 -317.0
2-2 523.4 -2144.0 -371.6 665.0 -2650.7 -480.0 655.0 -781.9 -312.1 424.4 -1129.8 -255.8
3-3 220.5 -877.5 -172.3 688.7 -547.9 -100.1 86.2 78.7 214.7 -93.5 163.6 327.1
4-4 -96.5 -945.3 -208.8 648.7 314.8 2.8 892.6 -318.7 115.5 372.2 160.2 95.8
5-5 -21.6 -652.0 -20.5 688.7 -547.9 -100.1 161.7 232.4 82.0 55.0 199.1 23.2
6-6 -103.4 -524.5 3.3 -134.1 -495.2 30.8 147.4 296.1 127.5 20.8 284.6 38.3
7-7 -214.5 -290.6 21.6 -251.7 -311.6 176.3 120.4 -81.7 56.3 54.0 -32.2 173.1
8-8 -233.0 -205.9 -96.0 -281.2 -262.6 160.4 171.3 -17.5 193.3 58.9 -34.5 84.6
9-9 -64.3 -590.2 -350.7 -54.8 -708.8 -368.7 -21.7 -362.9 -49.3 0.3 -175.1 -77.9

Min M Max M
Service Strength Service Strength
Section
M N Q M N Q M N Q M N Q
kNm kN kN kNm kN kN kNm kN kN kNm kN kN
1-1 -1061.4 -2827 -653.68 -1151.9 -2861.9 -670.0 -858.24 -1558.4 -519.76 -605.6 -1147.7 -312.8
2-2 501.5 -2133.7 -373.3 424.4 -1129.8 -255.8 718.2 -812.0 -305.1 800.1 -1970.7 -385.2
3-3 907.0 4.3 -124.7 648.7 314.8 2.8 995.1 443.5 51.7 268.3 -1105.9 -165.0
4-4 883.6 288.9 -124.6 -647.8 -1129.3 -124.1 1035.5 86.7 132.8 710.8 -666.9 304.5
5-5 -26.8 -511.5 -29.2 4.8 -543.8 -58.9 167.0 91.9 90.7 146.7 -176.1 90.0
6-6 -103.4 -524.5 3.3 -145.6 -418.4 44.3 147.4 285.4 130.0 76.3 -39.9 170.4
7-7 -214.5 -290.6 21.6 -281.2 -262.6 160.4 -52.6 -120.0 390.4 58.9 -34.5 84.6
8-8 -849.5 -54.8 -720.8 -659.1 -246.7 -419.7 541.6 84.6 200.0 331.1 -47.2 51.6
9-9 -64.3 -590.2 -350.7 -54.8 -708.8 -368.7 -21.3 -362.9 -50.1 0.3 -175.1 -77.9
Min Q Max Q
Service Strength Service Strength
Section
M N Q M N Q M N Q M N Q
kNm kN kN kNm kN kN kNm kN kN kNm kN kN
1-1 -1061.4 -2827 -653.68 -1151.9 -2861.9 -670.0 -858.3 -1558.7 -519.39 -605.6 -1147.7 -312.8
2-2 501.5 -2133.7 -373.3 643.2 -2640.4 -481.8 718.2 -812.0 -305.1 446.2 -1140.1 -254.1
3-3 907.0 4.3 -124.7 688.7 -547.9 -100.1 1035.5 86.7 132.8 1202.4 -341.3 109.0
4-4 -178.8 -727.8 -216.5 -596.9 -1065.7 -151.0 1035.5 86.7 132.8 1179.0 -56.8 109.0
5-5 -25.4 -510.1 -39.6 -2.3 -401.1 -68.3 157.8 61.4 98.3 130.5 -229.4 103.1
6-6 31.1 -269.6 -28.8 7.5 -235.6 -9.5 21.5 35.0 152.1 -61.8 -214.9 206.5
7-7 -74.9 -184.4 -372.5 31.3 -55.8 -279.9 120.4 -81.7 56.3 -105.2 -54.3 451.0
8-8 -849.5 -54.8 -720.8 -633.9 -267.5 -601.3 541.4 87.8 202.5 330.7 -41.7 55.8
9-9 -64.3 -590.2 -350.7 -54.8 -708.8 -368.7 -21.7 -362.9 -49.3 -3.4 -268.2 -70.4

Min N Max N Min M Max M


Extreme Extreme Extreme Extreme
Section
M N Q M N Q M N Q M N Q
kNm kN kN kNm kN kN kNm kN kN kNm kN kN
1-1 -1061.8 -2241.5 -594.5 -760.1 -1455.3 -407.9 -1062.2 -2225.5 -595.9 -759.7 -1471.3 -406.5
2-2 662.3 -1911.2 -408.0 492.7 -1094.2 -268.3 474.8 -1298.4 -292.7 700.9 -1716.9 -380.9
3-3 733.3 149.9 -26.4 1087.7 254.4 34.1 733.3 149.9 -26.4 1087.7 254.4 34.1
4-4 733.3 149.9 -26.4 1087.7 254.4 34.1 -71.7 -428.3 8.1 79.5 -342.7 71.7
5-5 32.7 -134.1 0.7 0.3 -398.7 -86.5 31.4 -132.7 0.2 87.9 22.5 52.5
6-6 -14.7 -63.1 26.1 -1.8 78.1 84.4 -26.2 13.8 39.7 9.7 -4.0 72.1
7-7 -41.5 -252.3 -312.5 -9.2 -49.8 34.0 -67.1 -122.9 -98.8 -9.2 -49.8 34.0
8-8 -67.1 -122.9 -98.8 -9.2 -49.8 34.0 -399.1 -162.1 -325.7 -118.8 -49.1 -151.8
9-9 -164.6 -509.8 -268.3 -22.9 -212.7 -104.5 -164.6 -509.8 -268.3 -22.7 -212.7 -104.5

Min Q Max Q
Extreme Extreme
Section
M N Q M N Q
kNm kN kN kNm kN kN
1-1 -1062.2 -2225.5 -595.9 -759.7 -1471.4 -406.3
2-2 662.3 -1911.2 -408.0 513.4 -1104.1 -265.6
3-3 733.3 149.9 -26.4 1087.7 254.4 34.1
4-4 -44.3 -399.1 -10.4 52.2 -371.8 90.1
5-5 32.2 -132.0 -5.0 83.3 7.2 56.2
6-6 30.5 -59.3 -34.3 -2.3 71.9 86.0
7-7 -66.3 -122.5 -99.7 -9.9 -50.2 34.9
8-8 -399.1 -162.1 -325.7 -118.9 -47.6 -150.6
9-9 -164.6 -509.8 -268.3 -22.8 -212.7 -104.4
V. KIỂM TOÁN MẶT CẮT
5.1 Mặt cắt kiểm tra 1-1

a. Số liệu đầu vào b

dc
Kích thước mặt cắt:
B= 1000 mm

h
Rộng:
H= 700 mm

dc
Cao:

Cốt thép:

Tổng diện K/c đến


Đường kính
Số Diện tích dc
Loại Lớp tích mép trên
lượng (mm2) (mm)
(m2) (m)

Lớp 1 14 32 804.0 0.0113 0.080 80.000


thớ trên
Lớp 2 7 28 616.0 0.0043 0.080 80.000
thớ Lớp 1 14 32 804.0 0.0113 0.800 80.000
dưới - - - - - -
Lớp 2
5.1 .1 Kiểm tra sức kháng uốn
Nội lực

Giới hạn cường độ Giới hạn sử dụng


Trường hợp tải
STT N Q M N Q M
trọng
(kN) (kN) (kNm) (kN) (kN) (kNm)
1 Min M -2861.9 -670.0 -1151.9 -2827.0 -653.7 -1061.4
2 Max M -1147.7 -312.8 -605.6 -1558.4 -519.8 -858.2
3 Min N -2995.5 -661.1 -1028.6 -2936.6 -646.8 -938.8
4 Max N -1070.0 -317.0 -727.5 -1448.7 -526.6 -980.9
5 Min Q -2861.9 -670.0 -1151.9 -2827.0 -653.7 -1061.4
6 Max Q -1147.7 -312.8 -605.6 -1558.7 -519.4 -858.3

Biểu đồ tương tác P-M


P ( k N)
(Pmax)
20000

35
1

24
6

-4000 4000

M (0°) (k N-m)

-10000 (Pmin)

Kết quả
Pu Muy Mux ϕ Mny ϕ Mnx ϕ Mn/Mu
TT
kN kN-m kN-m kN-m kN-m
1 2861.9 1151.9 0.0 3500.3 0.0 3.0
2 1147.7 605.6 0.0 3262.2 0.0 5.4
3 2995.5 1028.6 0.0 3454.8 0.0 3.4
4 1070.0 727.5 0.0 3245.1 0.0 4.5
5 2861.9 1151.9 0.0 3500.3 0.0 3.0
6 1147.7 605.6 0.0 3262.2 0.0 5.4
5.1 .2 Kiểm tra sức kháng cắt
Unit

Lực cắt tính toán Vu = 670 KN

Lực dọc tính toán Nu = 2862 KN

Mô men tính toán Mu = 1152 KNm

Sức kháng cắt Vr = j * Vn = 803 KN

Hệ số sức kháng j= 0.9

Vn- Sức kháng cắt danh định:


Vn = Vc + Vs = 893 KN
Vn = 0,25 f'c.bv.dv = 4410 KN

Trong đó: Sức kháng cắt của bê tông Vc: Vc = 0,083 .b .bv .dv .Öf'c = 447 KN

Sức kháng cắt của thép đai Vs = ( Avi fy 446 KN

Bề rộng hữu hiệu bv = 1000 mm

Chiều cao chịu cắt hữu hiệu dv = 504 mm

Đường kính của cốt thép chịu cắt D= 16 mm

Khoảng cách giữa các thanh cốt đai s= 200 mm

Số lượng chân cốt đai n' = 2

Diện tích cốt thép chịu cắt Av = 402 mm2

Góc xiên của cốt đai so với phương ngang a= 90 degree

Hệ số chỉ khả năng của bê tông bị nứt chéo b= 1.8

Góc nghiêng của ứng suất nén chéo q = 42.3 (42.3) deg (initial)

Ứng suất cắt trong bê tông v= 1.48 0.0 Mpa

Ứng biến trong cốt thép ở phía chiu kéo do uốn ex = 0.0018

Bảng 5.8.3.4.2.1 v / f'c = 0.042 deg

Kiểm tra Vr > Vu OK

5.1 .3 Khống chế nứt bằng phân bố cốt thép

Hệ số phơi lộ bề mặt γe = 0.75


Bề dày lớp bảo vệ tính từ thớ ngoài cùng chịu kéo đến tâm cốt thép chịu kéo dc = 80.0 mm
Ứng suất kéo trong cốt thép fss = 60.38 Mpa
bs = 1.18433
Khoảng cách cốt thép thường cho phép s= 1130.03 mm
Checking OK

Ms = 1061.42 kN.m
Ns = 2826.99 KN
Ứng suất kéo cho phép trong cốt thép 0.6 fy = 240 MPa

Kiểm tra mặt cắt đã nứt hay chưa


Ứng suất thớ ngoài cùng của mặt cắt fc= -8.96 MPa
====> Checking Cracked
cracked Need to check

Ứng biến thớ trên của mặt cắt εc = 0.0004


Khoảng cách từ thớ trên đến trục trung hòa c= 453 mm
∆ = -0.00001 OK
Kiểm tra ứng suất nén trong bê tông fc= 11.64 Mpa
Checking OK

Ứng suất ở trọng tâm cốt thép


Loại ƯS
Lớp Kiểm tra Ghi chú
thép
MPa
Chịu Lớp 1 -64.8 Comp.
nén Lớp 2 -64.8 Comp.
Chịu Lớp 1 60.4 OK Tenssion
kéo Lớp 2 -
V. KIỂM TOÁN MẶT CẮT
5.1 Mặt cắt kiểm tra 2-2

a. Số liệu đầu vào b

dc
Kích thước mặt cắt:
B= 1000 mm

h
Rộng:
H= 700 mm

dc
Cao:

Cốt thép:

Tổng diện K/c đến


Đường kính
Số Diện tích dc
Loại Lớp tích mép trên
lượng (mm2) (mm)
(m2) (m)

Lớp 1 14 32 804.0 0.0113 0.080 80.000


thớ trên
Lớp 2 - - - - - -
thớ Lớp 1 14 32 804.0 0.0113 0.620 80.000
Lớp 2
dưới - - - - - -
5.1 .1 Kiểm tra sức kháng uốn
Nội lực

Giới hạn cường độ Giới hạn sử dụng


Trường hợp tải
STT N Q M N Q M
trọng
(kN) (kN) (kNm) (kN) (kN) (kNm)
1 Min M -1129.76 -255.84 424.36 -2133.69 -373.33 501.52
2 Max M -1970.67 -385.16 800.09 -812.01 -305.14 718.20
3 Min N -2650.71 -480.03 665.04 -2143.99 -371.59 523.35
4 Max N -1129.76 -255.84 424.36 -781.89 -312.14 654.96
5 Min Q -2640.41 -481.77 643.21 -2133.69 -373.33 501.52
6 Max Q -1140.05 -254.10 446.19 -812.01 -305.14 718.20

Biểu đồ tương tác P-M


P ( kN)
16000
(Pmax)

53
1

6 2
4
-2500 2500

M (0°) (k N -m)

(Pmin)
-4000
Kết quả
Pu Muy Mux ϕ Mny ϕ Mnx ϕ Mn/Mu
TT
kN kN-m kN-m kN-m kN-m
1 1129.8 424.4 0.0 2471.3 0.0 5.8
2 1970.7 800.1 0.0 2670.3 0.0 3.3
3 2650.7 665.0 0.0 2824.7 0.0 4.2
4 1129.8 424.4 0.0 2471.3 0.0 5.8
5 2640.4 643.2 0.0 2822.4 0.0 4.4
6 1140.1 446.2 0.0 2473.7 0.0 5.5
5.1 .2 Kiểm tra sức kháng cắt
Unit

Lực cắt tính toán Vu = 482 KN

Lực dọc tính toán Nu = 2640 KN

Mô men tính toán Mu = 643 KNm

Sức kháng cắt Vr = j * Vn = 914 KN

Hệ số sức kháng j= 0.9

Vn- Sức kháng cắt danh định:


Vn = Vc + Vs = 1015 KN
Vn = 0,25 f'c.bv.dv = 4410 KN

Trong đó: Sức kháng cắt của bê tông Vc: Vc = 0,083 .b .bv .dv .Öf'c = 512 KN

Sức kháng cắt của thép đai Vs = ( Avi fy 503 KN

Bề rộng hữu hiệu bv = 1000 mm

Chiều cao chịu cắt hữu hiệu dv = 504 mm

Đường kính của cốt thép chịu cắt D= 16 mm

Khoảng cách giữa các thanh cốt đai s= 200 mm

Số lượng chân cốt đai n' = 2

Diện tích cốt thép chịu cắt Av = 402 mm2

Góc xiên của cốt đai so với phương ngang a= 90 degree

Hệ số chỉ khả năng của bê tông bị nứt chéo b= 2.1

Góc nghiêng của ứng suất nén chéo q = 38.9 (38.9) deg (initial)

Ứng suất cắt trong bê tông v= 1.06 0.0 Mpa

Ứng biến trong cốt thép ở phía chiu kéo do uốn ex = 0.0013

Bảng 5.8.3.4.2.1 v / f'c = 0.030 deg

Kiểm tra Vr > Vu OK

5.1 .3 Khống chế nứt bằng phân bố cốt thép

Hệ số phơi lộ bề mặt γe = 0.75


Bề dày lớp bảo vệ tính từ thớ ngoài cùng chịu kéo đến tâm cốt thép chịu kéo dc = 66.0 mm
Ứng suất kéo trong cốt thép fss = 84.0 Mpa
bs = 1.14872
Khoảng cách cốt thép thường cho phép s= 824.264 mm
Checking OK

Ms = 718.196 kN.m
Ns = 812.008 KN
Ứng suất kéo cho phép trong cốt thép 0.6 fy = 240 MPa

Kiểm tra mặt cắt đã nứt hay chưa


Ứng suất thớ ngoài cùng của mặt cắt fc= -7.63 MPa
====> Checking Cracked
cracked Need to check
Ứng biến thớ trên của mặt cắt εc = 0.0003
Khoảng cách từ thớ trên đến trục trung hòa c= 272 mm
∆ = 0.00003 OK
Kiểm tra ứng suất nén trong bê tông fc= 9.74 Mpa
Checking OK

ứng suất ở trọng tâm cốt thép

Loại ƯS
Lớp Kiểm tra Ghi chú
thép
MPa
Chịu Lớp 1 -46.5 Comp.
nén Lớp 2 -

Chịu Lớp 1 84.0 OK Tenssion


kéo Lớp 2 -
V. KIỂM TOÁN MẶT CẮT
5.1 Mặt cắt kiểm tra 3-3

a. Số liệu đầu vào b

dc
Kích thước mặt cắt:
B= 1000 mm

h
Rộng:
H= 1050 mm

dc
Cao:

Cốt thép:

Tổng diện K/c đến


Số lượng Đường kính
Diện tích dc
Loại Lớp tích mép trên
(mm2) (mm)
(m2) (m)

chịu Lớp 1 8 20 314.0 0.0025 0.080 80.000


nén - - - - - -
Lớp 2
chịu Lớp 1 8 32 804.0 0.0064 0.970 80.000
kéo - - -
Lớp 2
b. Kiểm tra hàm lượng cốt thép
a. Lượng cốt thép tối đa
c/de ≤ 0.42
Kiểm tra c/de =0.245 ≤ 0.42 OK

b. Lượng cốt thép tối thiểu


Astension/Ag ≥ 0.03*f'c/fy
Kiểm tra Astension/Ag =0.006 > 0.002625 OK
5.1 .1 Kiểm tra sức kháng uốn
Nội lực

Giới hạn cường độ Giới hạn sử dụng


Trường hợp tải
STT N Q M N Q M
trọng
(kN) (kN) (kNm) (kN) (kN) (kNm)
1 Min M 314.83 2.82 648.69 4.29 -124.66 907.02
2 Max M -1105.95 -164.97 268.33 443.45 51.73 995.10
3 Min N -547.91 -100.07 688.68 -877.45 -172.27 220.46
4 Max N 163.60 327.14 -93.48 78.70 214.69 86.16
5 Min Q -547.91 -100.07 688.68 4.29 -124.66 907.02
6 Max Q -341.34 108.97 1202.38 86.72 132.79 1035.46

Biểu đồ tương tác P-M


P ( kN)
14000

(Pmax)

53 2

1 46
-2000 2500

M (0°) (k N -m)
-2000
(Pmin)
Kết quả
Pu Muy Mux ϕ Mny ϕ Mnx ϕ Mn/Mu
TT
kN kN-m kN-m kN-m kN-m
1 314.8 648.7 0.0 3496.7 0.0 5.4
2 1105.9 268.3 0.0 3818.7 0.0 14.2
3 547.9 688.7 0.0 3592.3 0.0 5.2
4 163.6 -93.5 0.0 -4731.4 0.0 50.6
5 547.9 688.7 0.0 3592.3 0.0 5.2
6 341.3 1202.4 0.0 3507.6 0.0 2.9

5.1 .2 Kiểm tra sức kháng cắt


Unit

Lực cắt tính toán Vu = 327 KN

Lực dọc tính toán Nu = 164 KN

Mô men tính toán Mu = 93 KNm

Sức kháng cắt Vr = j * Vn = 3471 KN

Hệ số sức kháng j= 0.9

Vn- Sức kháng cắt danh định:


Vn = Vc + Vs = 3856 KN
Vn = 0,25 f'c.bv.dv = 6615 KN

Trong đó: Sức kháng cắt của bê tông Vc: Vc = 0,083 .b .bv .dv .Öf'c = 1090 KN

Sức kháng cắt của thép đai Vs = ( Avi fy 2766 KN

Bề rộng hữu hiệu bv = 1000 mm

Chiều cao chịu cắt hữu hiệu dv = 756 mm

Đường kính của cốt thép chịu cắt D= 16 mm

Khoảng cách giữa các thanh cốt đai s= 200 mm

Số lượng chân cốt đai n' = 5

Diện tích cốt thép chịu cắt Av = 1005 mm2

Góc xiên của cốt đai so với phương ngang a= 90 degree

Hệ số chỉ khả năng của bê tông bị nứt chéo b= 2.9

Góc nghiêng của ứng suất nén chéo q = 28.8 (28.8) deg (initial)

Ứng suất cắt trong bê tông v= 0.48 0.0 Mpa

Ứng biến trong cốt thép ở phía chiu kéo do uốn ex = 0.0004

Bảng 5.8.3.4.2.1 v / f'c = 0.014 deg

Kiểm tra Vr > Vu OK

5.1 .3 Khống chế nứt bằng phân bố cốt thép

Hệ số phơi lộ bề mặt γe = 0.75


Bề dày lớp bảo vệ tính từ thớ ngoài cùng chịu kéo đến tâm cốt thép chịu kéo dc = 66.0 mm
Ứng suất kéo trong cốt thép fss = 186.42 Mpa
bs = 1.09582
Khoảng cách cốt thép thường cho phép s= 319.58 mm
Checking OK

Ms = 1035.46 kN.m
Ns = -86.719 KN
Ứng suất kéo cho phép trong cốt thép 0.6 fy = 240 MPa

Kiểm tra mặt cắt đã nứt hay chưa


Ứng suất thớ ngoài cùng của mặt cắt fc= -5.72 MPa
====> Checking Cracked
cracked Need to check

Ứng biến thớ trên của mặt cắt εc = 0.0003


Khoảng cách từ thớ trên đến trục trung hòa c= 238 mm
∆ = 0.00000 OK
Kiểm tra ứng suất nén trong bê tông fc= 8.96 Mpa
Checking OK

ứng suất ở trọng tâm cốt thép

Loại ƯS
Lớp Kiểm tra Ghi chú
thép
MPa
Chịu Lớp 1 -40.2 Comp.
nén Lớp 2 -

Chịu Lớp 1 186.4 OK Tenssion


kéo Lớp 2 -
V. KIỂM TOÁN MẶT CẮT
5.1 Mặt cắt kiểm tra 4-4

a. Số liệu đầu vào b

dc
Kích thước mặt cắt:
B= 1000 mm

h
Rộng:
H= 1600 mm

dc
Cao:

Cốt thép:

Tổng diện K/c đến


Đường kính
Số Diện tích dc
Loại Lớp tích mép trên
lượng (mm2) (mm)
(m2) (m)

Lớp 1 8 20 314.0 0.0025 0.080 80.000


chịu
- - - - - -
nén Lớp 2
Lớp 3 - - - -
Lớp 1 8 32 804.0 0.0064 1.520 80.000
chịu
kéo Lớp 2
Lớp 3
b. Kiểm tra hàm lượng cốt thép
a. Lượng cốt thép tối đa
c/de ≤ 0.42
Kiểm tra c/de =0.200 ≤ 0.42 OK

b. Lượng cốt thép tối thiểu


Astension/Ag ≥ 0.03*f'c/fy
Kiểm tra Astension/Ag =0.004 > 0.002625 OK
5.1 .1 Kiểm tra sức kháng uốn
Nội lực

Giới hạn cường độ Giới hạn sử dụng


Trường hợp tải
STT N Q M N Q M
trọng
(kN) (kN) (kNm) (kN) (kN) (kNm)
1 Min M -1129.3 -124.1 -647.8 288.9 -124.6 883.6
2 Max M -666.9 304.5 710.8 86.7 132.8 1035.5
3 Min N 314.8 2.8 648.7 -945.3 -208.8 -96.5
4 Max N 160.2 95.8 372.2 -318.7 115.5 892.6
5 Min Q -1065.7 -151.0 -596.9 -727.8 -216.5 -178.8
6 Max Q -56.8 109.0 1179.0 86.7 132.8 1035.5

Biểu đồ tương tác P-M P ( kN)


16000
(Pmax)

13
5
62
4
-5000 5000

M (0°) (k N -m)

(Pmin)

-4000
-4000

Kết quả
Pu Muy Mux ϕ Mny ϕ Mnx ϕ Mn/Mu
TT
kN kN-m kN-m kN-m kN-m
1 1129 -647.8 - -2900 - 4.477
2 666.9 710.8 - 2117.8 - 2.979
3 1224 -597.3 - -2964.8 - 4.964
4 160.2 372.2 - 1748.4 - 4.697
5 1066 -596.9 - -2856.4 - 4.785
6 730.6 659.9 - 2163.9 - 3.279

5.1 .2 Kiểm tra sức kháng cắt


Unit

Lực cắt tính toán Vu = 304 KN

Lực dọc tính toán Nu = 667 KN

Mô men tính toán Mu = 711 KNm

Sức kháng cắt Vr = j * Vn = 4198 KN

Hệ số sức kháng j= 0.9

Vn- Sức kháng cắt danh định:


Vn = Vc + Vs = 4665 KN
Vn = 0,25 f'c.bv.dv = 10080 KN

Trong đó: Sức kháng cắt của bê tông Vc: Vc = 0,083 .b .bv .dv .Öf'c = 1300 KN

Sức kháng cắt của thép đai Vs = ( Avi fy 3365 KN

Bề rộng hữu hiệu bv = 1000 mm

Chiều cao chịu cắt hữu hiệu dv = 1152 mm

Đường kính của cốt thép chịu cắt D= 16 mm

Khoảng cách giữa các thanh cốt đai s= 200 mm

Số lượng chân cốt đai n' = 5

Diện tích cốt thép chịu cắt Av = 1005 mm2

Góc xiên của cốt đai so với phương ngang a= 90 degree

Hệ số chỉ khả năng của bê tông bị nứt chéo b= 2.3

Góc nghiêng của ứng suất nén chéo q = 34.5 (40.4) deg (initial)

Ứng suất cắt trong bê tông v= 0.29 5.9 Mpa

Ứng biến trong cốt thép ở phía chiu kéo do uốn ex = 0.0009

Bảng 5.8.3.4.2.1 v / f'c = 0.008 deg

Kiểm tra Vr > Vu OK

5.1 .3 Khống chế nứt bằng phân bố cốt thép

Hệ số phơi lộ bề mặt γe = 0.75


Bề dày lớp bảo vệ tính từ thớ ngoài cùng chịu kéo đến tâm cốt thép chịu kéo dc = 66.0 mm
Ứng suất kéo trong cốt thép fss = 131.82 Mpa
bs = 1.06146
Khoảng cách cốt thép thường cho phép s= 527.295 mm
Checking OK

Ms = 1035.46 kN.m
Ns = -86.719 KN
Ứng suất kéo cho phép trong cốt thép 0.6 fy = 240 MPa

Kiểm tra mặt cắt đã nứt hay chưa


Ứng suất thớ ngoài cùng của mặt cắt fc= -2.48 MPa
====> Checking Not cracked
cracked Need not check

ứng suất ở trọng tâm cốt thép

Loại ƯS
Lớp Kiểm tra Ghi chú
thép
MPa
Lớp 1 -24.2 Comp.
Chịu
Lớp 2 -
nén
Lớp 3 -
Lớp 1 131.8 OK Tenssion
Chịu
Lớp 2 -
kéo
Lớp 3 -
V. KIỂM TOÁN MẶT CẮT
5.1 Mặt cắt kiểm tra 5-5

a. Số liệu đầu vào b

dc
Kích thước mặt cắt:
B= 1000 mm

h
Rộng:
H= 700 mm

dc
Cao:

Cốt thép:

Tổng diện K/c đến


Đường kính
Số Diện tích dc
Loại Lớp tích mép trên
lượng (mm2) (mm)
(m2) (m)

chịu Lớp 1 8 20 314.0 0.0025 0.080 80.000


nén - - - - - -
Lớp 2
Lớp 1 8 22 380.1 0.0030 0.620 80.000
chịu kéo
Lớp 2 - - -
5.1 .1 Kiểm tra sức kháng uốn
Nội lực

Giới hạn cường độ Giới hạn sử dụng


STT Trường hợp tải trọng N Q M N Q M
(kN) (kN) (kNm) (kN) (kN) (kNm)
1 Min M -543.8 -58.9 4.8 -511.5 -29.2 -26.8
2 Max M -176.1 90.0 146.7 91.9 90.7 167.0
3 Min N -547.9 -100.1 688.7 -652.0 -20.5 -21.6
4 Max N 199.1 23.2 55.0 232.4 82.0 161.7
5 Min Q -401.1 -68.3 -2.3 -510.1 -39.6 -25.4
6 Max Q -229.4 103.1 130.5 61.4 98.3 157.8

Biểu đồ tương tác P-M


P ( kN)
16000
(Pmax)

35 1 26 4
-2000 2000

M (0°) (k N -m)

(Pmin)

-4000

Kết quả
Pu Muy Mux ϕ Mny ϕ Mnx ϕ Mn/Mu
TT
kN kN-m kN-m kN-m kN-m
1 543.8 4.8 - 701.4 - 146.12
2 176.1 146.7 - 598.8 - 4.082
3 547.9 688.7 - 702.5 - 1.02
4 -199.1 55.0 - 493.9 - 8.98
5 401.1 -2.3 - -765.8 - 332.965
6 229.4 130.5 - 613.7 - 4.702
5.1 .2 Kiểm tra sức kháng cắt
Unit

Lực cắt tính toán Vu = 103 KN

Lực dọc tính toán Nu = 229 KN

Mô men tính toán Mu = 131 KNm

Sức kháng cắt Vr = j * Vn = 3457 KN

Hệ số sức kháng j= 0.9

Vn- Sức kháng cắt danh định:


Vn = Vc + Vs = 3841 KN
Vn = 0,25 f'c.bv.dv = 4410 KN

Trong đó: Sức kháng cắt của bê tông Vc: Vc = 0,083 .b .bv .dv .Öf'c = 587 KN

Sức kháng cắt của thép đai Vs = ( Avi fy 3254 KN

Bề rộng hữu hiệu bv = 1000 mm

Chiều cao chịu cắt hữu hiệu dv = 504 mm

Đường kính của cốt thép chịu cắt D= 16 mm

Khoảng cách giữa các thanh cốt đai s= 500 mm

Số lượng chân cốt đai n' = 26

Diện tích cốt thép chịu cắt Av = 5226 mm2

Góc xiên của cốt đai so với phương ngang a= 90 degree

Hệ số chỉ khả năng của bê tông bị nứt chéo b= 2.4

Góc nghiêng của ứng suất nén chéo q = 32.9 (32.9) deg (initial)

Ứng suất cắt trong bê tông v= 0.23 0.0 Mpa

Ứng biến trong cốt thép ở phía chiu kéo do uốn ex = 0.0007

Bảng 5.8.3.4.2.1 v / f'c = 0.006 deg

Kiểm tra Vr > Vu OK

5.1 .3 Khống chế nứt bằng phân bố cốt thép

Hệ số phơi lộ bề mặt γe = 0.75


Bề dày lớp bảo vệ tính từ thớ ngoài cùng chịu kéo đến tâm cốt thép chịu kéo dc = 61.0 mm
Ứng suất kéo trong cốt thép fss = 110.86 Mpa
bs = 1.13637
Khoảng cách cốt thép thường cho phép s= 610.268 mm
Checking OK

Ms = 166.976 kN.m
Ns = -91.915 KN
Ứng suất kéo cho phép trong cốt thép 0.6 fy = 240 MPa

Kiểm tra mặt cắt đã nứt hay chưa


Ứng suất thớ ngoài cùng của mặt cắt fc= -2.18 MPa
====> Checking Not cracked
cracked Need not check
Ứng biến thớ trên của mặt cắt εc = 0.0001
Khoảng cách từ thớ trên đến trục trung hòa c= 120 mm
∆ = 0.00015 OK
Kiểm tra ứng suất nén trong bê tông fc= 3.94 Mpa
Checking OK

ứng suất ở trọng tâm cốt thép

Loại ƯS
Lớp Kiểm tra Ghi chú
thép
MPa
Chịu Lớp 1 -8.9 Comp.
nén Lớp 2 -

Chịu Lớp 1 110.9 OK Tenssion


kéo Lớp 2 -
V. KIỂM TOÁN MẶT CẮT
5.1 Mặt cắt kiểm tra 6-6

a. Số liệu đầu vào b

dc
Kích thước mặt cắt:
B= 1000 mm

h
Rộng:
H= 700 mm

dc
Cao:

Cốt thép:

Tổng diện K/c đến


Đường kính
Số Diện tích dc
Loại Lớp tích mép trên
lượng (mm2) (mm)
(m2) (m)

Cốt Lớp 1 8 20 314.0 0.0025 0.080 80.000


thép - - - - - -
Lớp 2
chịu Lớp 1 8 22 380.1 0.0030 0.620 80.000
kéo - - - - - -
Lớp 2
b. Kiểm tra hàm lượng cốt thép
a. Lượng cốt thép tối đa
c/de ≤ 0.42
Kiểm tra c/de =0.136 ≤ 0.42 OK

b. Lượng cốt thép tối thiểu


Astension/Ag ≥ 0.03*f'c/fy
Kiểm tra Astension/Ag =0.004 > 0.002625 OK
5.1 .1 Kiểm tra sức kháng uốn
Nội lực

Giới hạn cường độ Giới hạn sử dụng


STT Trường hợp tải trọng N Q M N Q M
(kN) (kN) (kNm) (kN) (kN) (kNm)
1 Min M -418.36 44.32 -145.57 -524.46 3.30 -103.40
2 Max M -39.85 170.36 76.30 285.44 129.99 147.42
3 Min N -495.20 30.79 -134.07 -524.46 3.30 -103.40
4 Max N 284.60 38.27 20.81 296.09 127.54 147.42
5 Min Q -235.62 -9.47 7.51 -269.55 -28.85 31.07
6 Max Q -214.85 206.53 -61.76 34.96 152.06 21.53

Biểu đồ tương tác P-M


P ( kN)
16000 (Pmax)

1
3
5
6
2
-2500 4 2500

M (0°) (k N -m)

(Pmin)
-4000
Kết quả
Pu Muy Mux ϕ Mny ϕ Mnx ϕ Mn/Mu
TT
kN kN-m kN-m kN-m kN-m
1 418.4 -145.6 - -770.6 - 5.293
2 39.9 76.3 - 560.8 - 7.349
3 495.2 -134.1 - -791.7 - 5.904
4 -284.6 20.8 - 470 - 22.595
5 235.6 7.5 - 615.4 - 82.053
6 214.9 -61.8 - -713.8 - 11.55

5.1 .2 Kiểm tra sức kháng cắt


Unit

Lực cắt tính toán Vu = 207 KN

Lực dọc tính toán Nu = 215 KN

Mô men tính toán Mu = 62 KNm

Sức kháng cắt Vr = j * Vn = 3568 KN

Hệ số sức kháng j= 0.9

Vn- Sức kháng cắt danh định:


Vn = Vc + Vs = 3965 KN
Vn = 0,25 f'c.bv.dv = 4410 KN

Trong đó: Sức kháng cắt của bê tông Vc: Vc = 0,083 .b .bv .dv .Öf'c = 595 KN

Sức kháng cắt của thép đai Vs = ( Avi fy 3370 KN

Bề rộng hữu hiệu bv = 1000 mm

Chiều cao chịu cắt hữu hiệu dv = 504 mm

Đường kính của cốt thép chịu cắt D= 16 mm

Khoảng cách giữa các thanh cốt đai s= 500 mm

Số lượng chân cốt đai n' = 26

Diện tích cốt thép chịu cắt Av = 5226 mm2

Góc xiên của cốt đai so với phương ngang a= 90 degree

Hệ số chỉ khả năng của bê tông bị nứt chéo b= 2.4

Góc nghiêng của ứng suất nén chéo q = 32.0 (28.7) deg (initial)

Ứng suất cắt trong bê tông v= 0.46 -3.3 Mpa

Ứng biến trong cốt thép ở phía chiu kéo do uốn ex = 0.0007

Bảng 5.8.3.4.2.1 v / f'c = 0.013 deg

Kiểm tra Vr > Vu OK

5.1 .3 Khống chế nứt bằng phân bố cốt thép

Hệ số phơi lộ bề mặt γe = 0.75


Bề dày lớp bảo vệ tính từ thớ ngoài cùng chịu kéo đến tâm cốt thép chịu kéo dc = 61.0 mm
Ứng suất kéo trong cốt thép fss = 132.59 Mpa
bs = 1.13637
Khoảng cách cốt thép thường cho phép s= 490.258 mm
Checking OK

Ms = 147.423 kN.m
Ns = -285.44 KN
Ứng suất kéo cho phép trong cốt thép 0.6 fy = 240 MPa

Kiểm tra mặt cắt đã nứt hay chưa


Ứng suất thớ ngoài cùng của mặt cắt fc= -2.21 MPa
====> Checking Not cracked
cracked Need not check

Ứng biến thớ trên của mặt cắt εc = 0.0001


Khoảng cách từ thớ trên đến trục trung hòa c= 84 mm
∆ = 0.00003 OK
Kiểm tra ứng suất nén trong bê tông fc= 3.08 Mpa
Checking OK

ứng suất ở trọng tâm cốt thép

Loại ƯS
Lớp Kiểm tra Ghi chú
thép
MPa
Chịu Lớp 1 -1.0 Comp.
nén Lớp 2 -

Chịu Lớp 1 132.6 OK Tenssion


kéo Lớp 2 -
V. KIỂM TOÁN MẶT CẮT
5.1 Mặt cắt kiểm tra 7-7

a. Số liệu đầu vào b

dc
Kích thước mặt cắt:
B= 1000 mm

h
Rộng:
H= 1500 mm

dc
Cao:

Cốt thép:

Tổng diện K/c đến


Đường kính
Số Diện tích dc
Loại Lớp tích mép trên
lượng (mm2) (mm)
(m2) (m)

chịu Lớp 1 6 25 491.0 0.0029 0.080 80.000


nén - - - - - -
Lớp 2
chịu Lớp 1 6 28 616.0 0.0037 1.420 80.000
kéo - - - - - -
Lớp 2
b. Kiểm tra hàm lượng cốt thép
a. Lượng cốt thép tối đa
c/de ≤ 0.42
Kiểm tra c/de =0.404 ≤ 0.42 OK

b. Lượng cốt thép tối thiểu


Astension/Ag ≥ 0.03*f'c/fy
Kiểm tra Astension/Ag =0.002 > 0.002625 OK
5.1 .1 Kiểm tra sức kháng uốn
Nội lực

Giới hạn cường độ Giới hạn sử dụng


Trường hợp tải
STT N Q M N Q M
trọng
(kN) (kN) (kNm) (kN) (kN) (kNm)
1 Min M -262.6 160.4 -281.2 -290.6 21.6 -214.5
2 Max M -34.5 84.6 58.9 -120.0 390.4 -52.6
3 Min N -311.6 176.3 -251.7 -290.6 21.6 -214.5
4 Max N -32.2 173.1 54.0 -81.7 56.3 120.4
5 Min Q -55.8 -279.9 31.3 -184.4 -372.5 -74.9
6 Max Q -54.3 451.0 -105.2 -81.7 56.3 120.4

Biểu đồ tương tác P-M


P ( kN)
18000
(Pmax)

1
3
564
2
-6000 6000

M (0°) (k N -m)

(Pmin)
-4000
-4000

Kết quả
Pu Muy Mux ϕ Mny ϕ Mnx ϕ Mn/Mu
TT
kN kN-m kN-m kN-m kN-m
1 262.6 -281.2 - -2631.7 - 9.359
2 34.5 58.9 - 1987.5 - 33.743
3 311.6 -251.7 - -2664.5 - 10.586
4 32.2 54.0 - 1985.9 - 36.776
5 55.8 31.3 - 2002.0 - 63.963
6 54.3 -105.2 - -2491.3 - 23.682

5.1 .2 Kiểm tra sức kháng cắt


Unit

Lực cắt tính toán Vu = 451 KN

Lực dọc tính toán Nu = 54 KN

Mô men tính toán Mu = 105 KNm

Sức kháng cắt Vr = j * Vn = 1316 KN

Hệ số sức kháng j= 0.9

Vn- Sức kháng cắt danh định:


Vn = Vc + Vs = 1462 KN
Vn = 0,25 f'c.bv.dv = 9450 KN

Trong đó: Sức kháng cắt của bê tông Vc: Vc = 0,083 .b .bv .dv .Öf'c = 1282 KN

Sức kháng cắt của thép đai Vs = ( Avi fy 180 KN

Bề rộng hữu hiệu bv = 1000 mm

Chiều cao chịu cắt hữu hiệu dv = 1080 mm

Đường kính của cốt thép chịu cắt D= 14 mm

Khoảng cách giữa các thanh cốt đai s= 600 mm

Số lượng chân cốt đai n' = 1

Diện tích cốt thép chịu cắt Av = 154 mm2

Góc xiên của cốt đai so với phương ngang a= 90 degree

Hệ số chỉ khả năng của bê tông bị nứt chéo b= 2.4

Góc nghiêng của ứng suất nén chéo q = 31.6 (31.6) deg (initial)

Ứng suất cắt trong bê tông v= 0.46 0.0 Mpa

Ứng biến trong cốt thép ở phía chiu kéo do uốn ex = 0.0007

Bảng 5.8.3.4.2.1 v / f'c = 0.013 deg

Kiểm tra Vr > Vu OK

5.1 .3 Khống chế nứt bằng phân bố cốt thép

Hệ số phơi lộ bề mặt γe = 0.75


Bề dày lớp bảo vệ tính từ thớ ngoài cùng chịu kéo đến tâm cốt thép chịu kéo dc = 64.0 mm
Ứng suất kéo trong cốt thép fss = 11.01 Mpa
bs = 1.06367
Khoảng cách cốt thép thường cho phép s= 7749.21 mm
Checking OK

Ms = 214.464 kN.m
Ns = 290.641 KN
Ứng suất kéo cho phép trong cốt thép 0.6 fy = 240 MPa

Kiểm tra mặt cắt đã nứt hay chưa


Ứng suất thớ ngoài cùng của mặt cắt fc= -0.38 MPa
====> Checking Not cracked
cracked Need not check

Ứng biến thớ trên của mặt cắt εc = 0.0000


Khoảng cách từ thớ trên đến trục trung hòa c= 573 mm
∆ = 0.00004 OK
Kiểm tra ứng suất nén trong bê tông fc= 1.1 Mpa
Checking OK

ứng suất ở trọng tâm cốt thép

Loại ƯS
Lớp Kiểm tra Ghi chú
thép
MPa
Chịu Lớp 1 -6.4 Comp.
nén Lớp 2 -

Chịu Lớp 1 11.0 OK Tenssion


kéo Lớp 2 -
V. KIỂM TOÁN MẶT CẮT
5.1 Mặt cắt kiểm tra 8-8

a. Số liệu đầu vào b

dc
Kích thước mặt cắt:
B= 1000 mm

h
Rộng:
H= 1500 mm

dc
Cao:

Cốt thép:

Tổng diện K/c đến


Đường kính
Số Diện tích dc
Loại Lớp tích mép trên
lượng (mm2) (mm)
(m2) (m)

thớ Lớp 1 5 25 491.0 0.0025 0.080 80.000


trong - - - - - -
Lớp 2
thớ Lớp 1 10 28 616.0 0.0062 1.420 80.000
ngoài - - -
Lớp 2
b. Kiểm tra hàm lượng cốt thép
a. Lượng cốt thép tối đa
c/de ≤ 0.42
Kiểm tra c/de =0.219 ≤ 0.42 OK

b. Lượng cốt thép tối thiểu


Astension/Ag ≥ 0.03*f'c/fy
Kiểm tra Astension/Ag =0.004 > 0.002625 OK
5.1 .1 Kiểm tra sức kháng uốn
Nội lực

Giới hạn cường độ Giới hạn sử dụng


Trường hợp tải
STT N Q M N Q M
trọng
(kN) (kN) (kNm) (kN) (kN) (kNm)
1 Min M -246.7 -419.7 -659.1 -54.8 -720.8 -849.5
2 Max M -47.2 51.6 331.1 84.6 200.0 541.6
3 Min N -262.6 160.4 -281.2 -205.9 -96.0 -233.0
4 Max N -34.5 84.6 58.9 -17.5 193.3 171.3
5 Min Q -267.5 -601.3 -633.9 -54.8 -720.8 -849.5
6 Max Q -41.7 55.8 330.7 87.8 202.5 541.4

Biểu đồ tương tác P-M P ( kN)


18000
(Pmax)

3
6
2
1
5
4
-6000 6000

M (180°) (k N -m)

(Pmin)
-4000
Kết quả
Pu Muy Mux ϕ Mny ϕ Mnx ϕ Mn/Mu
TT
kN kN-m kN-m kN-m kN-m
1 246.7 659.1 - 3215.1 - 4.878
2 47.2 -331.1 - -1273.2 - 3.845
3 280.6 616.8 - 3236.7 - 5.248
4 34.4 -326.6 - -1264.4 - 3.871
5 267.5 633.9 - 3228.4 - 5.093
6 41.7 -330.7 - -1269.4 - 3.839

5.1 .2 Kiểm tra sức kháng cắt


Unit

Lực cắt tính toán Vu = 601 KN

Lực dọc tính toán Nu = 267 KN

Mô men tính toán Mu = 634 KNm

Sức kháng cắt Vr = j * Vn = 1228 KN

Hệ số sức kháng j= 0.9

Vn- Sức kháng cắt danh định:


Vn = Vc + Vs = 1365 KN
Vn = 0,25 f'c.bv.dv = 9450 KN

Trong đó: Sức kháng cắt của bê tông Vc: Vc = 0,083 .b .bv .dv .Öf'c = 1207 KN

Sức kháng cắt của thép đai Vs = ( Avi fy 158 KN

Bề rộng hữu hiệu bv = 1000 mm

Chiều cao chịu cắt hữu hiệu dv = 1080 mm

Đường kính của cốt thép chịu cắt D= 14 mm

Khoảng cách giữa các thanh cốt đai s= 600 mm

Số lượng chân cốt đai n' = 1

Diện tích cốt thép chịu cắt Av = 154 mm2

Góc xiên của cốt đai so với phương ngang a= 90 degree

Hệ số chỉ khả năng của bê tông bị nứt chéo b= 2.3

Góc nghiêng của ứng suất nén chéo q = 35.0 (36.2) deg (initial)

Ứng suất cắt trong bê tông v= 0.62 1.1 Mpa

Ứng biến trong cốt thép ở phía chiu kéo do uốn ex = 0.0009

Bảng 5.8.3.4.2.1 v / f'c = 0.018 deg

Kiểm tra Vr > Vu OK

5.1 .3 Khống chế nứt bằng phân bố cốt thép

Hệ số phơi lộ bề mặt γe = 0.75


Bề dày lớp bảo vệ tính từ thớ ngoài cùng chịu kéo đến tâm cốt thép chịu kéo dc = 64.0 mm
Ứng suất kéo trong cốt thép fss = 99.8 Mpa
bs = 1.06367
Khoảng cách cốt thép thường cho phép s= 741.28 mm
Checking OK

Ms = 849.459 kN.m
Ns = 54.77 KN
Ứng suất kéo cho phép trong cốt thép 0.6 fy = 240 MPa
Kiểm tra mặt cắt đã nứt hay chưa
Ứng suất thớ ngoài cùng của mặt cắt fc= -2.23 MPa
====> Checking Not cracked
cracked Need not check

Ứng biến thớ trên của mặt cắt εc = 0.0001


Khoảng cách từ thớ trên đến trục trung hòa c= 311 mm
∆ = 0.00001 OK
Kiểm tra ứng suất nén trong bê tông fc= 4.15 Mpa
Checking OK

ứng suất ở trọng tâm cốt thép

Loại ƯS
Lớp Kiểm tra Ghi chú
thép
MPa
thớ Lớp 1 -20.8 Comp.
trong Lớp 2 -

thớ Lớp 1 99.8 OK Tenssion


ngoài Lớp 2 -
V. KIỂM TOÁN MẶT CẮT
5.1 Mặt cắt kiểm tra 9-9

a. Số liệu đầu vào b

dc
Kích thước mặt cắt:
B= 1000 mm

h
Rộng:
H= 500 mm

dc
Cao:

Cốt thép:

Tổng diện K/c đến


Đường kính
Số Diện tích dc
Loại Lớp tích mép trên
lượng (mm2) (mm)
(m2) (m)

thớ Lớp 1 8 25 491.0 0.0039 0.063 62.500


trong - - - - - -
Lớp 2
thớ Lớp 1 8 25 491.0 0.0039 0.436 64.000
ngoài - - -
Lớp 2
b. Kiểm tra hàm lượng cốt thép
a. Lượng cốt thép tối đa
c/de ≤ 0.42
Kiểm tra c/de =0.390 ≤ 0.42 OK

b. Lượng cốt thép tối thiểu


Astension/Ag ≥ 0.03*f'c/fy
Kiểm tra Astension/Ag =0.008 > 0.002625 OK
5.1 .1 Kiểm tra sức kháng uốn
Nội lực

Giới hạn cường độ Giới hạn sử dụng


Trường hợp tải
STT N Q M N Q M
trọng
(kN) (kN) (kNm) (kN) (kN) (kNm)
1 Min M -441.1 -276.4 -182.1 -407.0 -269.3 -190.8
2 Max M -139.8 -9.1 -7.0 -242.9 20.7 -7.8
3 Min N -708.8 -368.7 -54.8 -590.2 -350.7 -64.3
4 Max N -100.5 -49.9 -25.2 -242.9 18.8 -9.1
5 Min Q -441.1 -276.4 -182.1 -407.0 -269.3 -190.8
6 Max Q -139.8 -9.1 -7.0 -242.9 20.7 -7.8

Biểu đồ tương tác P-M P ( kN)


18000
(Pmax)

3
6
2
1
5
4
-6000 6000

M (180°) (k N -m)

(Pmin)
-4000
Kết quả
Pu Muy Mux ϕ Mny ϕ Mnx ϕ Mn/Mu
TT
kN kN-m kN-m kN-m kN-m
1 441.1 182.1 - 657.7 - 3.612
2 139.8 7.0 - 601.2 - 85.89
3 708.8 54.8 - 707.1 - 12.904
4 100.5 25.2 - 593.8 - 23.564
5 441.1 182.1 - 657.7 - 3.612
6 139.8 7.0 - 601.2 - 85.89

5.1 .2 Kiểm tra sức kháng cắt


Unit

Lực cắt tính toán Vu = 369 KN

Lực dọc tính toán Nu = 709 KN

Mô men tính toán Mu = 55 KNm

Sức kháng cắt Vr = j * Vn = 466 KN

Hệ số sức kháng j= 0.9

Vn- Sức kháng cắt danh định:


Vn = Vc + Vs = 518 KN
Vn = 0,25 f'c.bv.dv = 3150 KN

Trong đó: Sức kháng cắt của bê tông Vc: Vc = 0,083 .b .bv .dv .Öf'c = 397 KN

Sức kháng cắt của thép đai Vs = ( Avi fy 121 KN

Bề rộng hữu hiệu bv = 1000 mm

Chiều cao chịu cắt hữu hiệu dv = 360 mm

Đường kính của cốt thép chịu cắt D= 12 mm

Khoảng cách giữa các thanh cốt đai s= 375 mm

Số lượng chân cốt đai n' = 2

Diện tích cốt thép chịu cắt Av = 226 mm2

Góc xiên của cốt đai so với phương ngang a= 90 degree

Hệ số chỉ khả năng của bê tông bị nứt chéo b= 2.2

Góc nghiêng của ứng suất nén chéo q = 35.7 (35.7) deg (initial)

Ứng suất cắt trong bê tông v= 1.14 0.0 Mpa

Ứng biến trong cốt thép ở phía chiu kéo do uốn ex = 0.0010

Bảng 5.8.3.4.2.1 v / f'c = 0.033 deg

Kiểm tra Vr > Vu OK

5.1 .3 Khống chế nứt bằng phân bố cốt thép

Hệ số phơi lộ bề mặt γe = 0.75


Bề dày lớp bảo vệ tính từ thớ ngoài cùng chịu kéo đến tâm cốt thép chịu kéo dc = 62.5 mm
Ứng suất kéo trong cốt thép fss = 75.4 Mpa
bs = 1.20408
Khoảng cách cốt thép thường cho phép s= 890.702 mm
Checking OK

Ms = 190.77 kN.m
Ns = 407.041 KN
Ứng suất kéo cho phép trong cốt thép 0.6 fy = 240 MPa
Kiểm tra mặt cắt đã nứt hay chưa
Ứng suất thớ ngoài cùng của mặt cắt fc= -3.76 MPa
====> Checking Cracked
cracked Need to check

Ứng biến thớ trên của mặt cắt εc = 0.0002


Khoảng cách từ thớ trên đến trục trung hòa c= 170 mm
∆ = 0.00040 OK
Kiểm tra ứng suất nén trong bê tông fc= 7.14 Mpa
Checking OK

ứng suất ở trọng tâm cốt thép

Loại ƯS
Lớp Kiểm tra Ghi chú
thép
MPa
thớ Lớp 1 -30.5 Comp.
trong Lớp 2 -

thớ Lớp 1 75.4 OK Tenssion


ngoài Lớp 2 -
X. KIỂM TOÁN MẶT CẮT SÀN VỌNG CẢNH SÁT VÒM
5.1 Mặt cắt kiểm tra 2-2

a. Số liệu đầu vào


Kích thước mặt cắt:
Rộng: B= 1000 mm
Cao: H= 575 mm

Cốt thép:

Tổng diện K/c đến


Đường kính
Số Diện tích dc
Loại Lớp tích mép trên
lượng (mm2) (mm)
(m2) (m)

thớ Lớp 1 8 20 314.0 0.0025 0.050 50.000


Lớp 2
dưới - -
Lớp 1 8 20 314.0 0.0025 0.525 50.000
thớ trên
Lớp 2 8 22 380.1 0.0030 0.526 49.000
5.1 .1 Kiểm tra sức kháng uốn
Nội lực

Giới hạn cường độ Giới hạn sử dụng


Trường hợp tải
STT N Q M N Q M
trọng
(kN) (kN) (kNm) (kN) (kN) (kNm)
1 336.02 154.81 -635.69 -824.00 218.20 -496.70

5.1 .2 Kiểm tra sức kháng cắt


Unit

Lực cắt tính toán Vu = 155 KN

Lực dọc tính toán Nu = 336 KN

Mô men tính toán Mu = 636 KNm

Sức kháng cắt Vr = j * Vn = 415 KN

Hệ số sức kháng j= 0.9

Vn- Sức kháng cắt danh định:


Vn = Vc + Vs = 461 KN
Vn = 0,25 f'c.bv.dv = 3623 KN

Trong đó: Sức kháng cắt của bê tông Vc: Vc = 0,083 .b .bv .dv .Öf'c = 386 KN

Sức kháng cắt của thép đai Vs = ( Avi fy 75 KN

Bề rộng hữu hiệu bv = 1000 mm

Chiều cao chịu cắt hữu hiệu dv = 414 mm

Đường kính của cốt thép chịu cắt D= 16 mm

Khoảng cách giữa các thanh cốt đai s= 500 mm

Số lượng chân cốt đai n' = 1

Diện tích cốt thép chịu cắt Av = 201 mm2

Góc xiên của cốt đai so với phương ngang a= 90 degree

Hệ số chỉ khả năng của bê tông bị nứt chéo b= 1.9

Góc nghiêng của ứng suất nén chéo q = 41.5 (41.5) deg (initial)

Ứng suất cắt trong bê tông v= 0.42 0.0 Mpa

Ứng biến trong cốt thép ở phía chiu kéo do uốn ex = 0.0016

Bảng 5.8.3.4.2.1 v / f'c = 0.012 deg

Kiểm tra Vr > Vu OK


5.1 .3 Khống chế nứt bằng phân bố cốt thép

Hệ số phơi lộ bề mặt γe = 0.75


Bề dày lớp bảo vệ tính từ thớ ngoài cùng chịu kéo đến tâm cốt thép chịu kéo dc = 50.0 mm
Ứng suất kéo trong cốt thép fss = 124.3 Mpa
bs = 1.13605
Khoảng cách cốt thép thường cho phép s= 553.485 mm
Checking OK

Ms = 496.7 kN.m
Ns = 824 KN
Ứng suất kéo cho phép trong cốt thép 0.6 fy = 240 MPa

Kiểm tra mặt cắt đã nứt hay chưa


Ứng suất thớ ngoài cùng của mặt cắt fc= -7.58 MPa
====> Checking Cracked
cracked Need to check

Ứng biến thớ trên của mặt cắt εc = 0.0004


Khoảng cách từ thớ trên đến trục trung hòa c= 216 mm
∆ = 0.00009 OK
Kiểm tra ứng suất nén trong bê tông fc= 12.86 Mpa
Checking OK

ứng suất ở trọng tâm cốt thép

Loại ƯS
Lớp Kiểm tra Ghi chú
thép
MPa
Chịu Lớp 1 -66.9 Comp.
nén Lớp 2 -

Chịu Lớp 1 124.3 OK Tenssion


kéo Lớp 2 124.7 OK Tenssion
XI. KIỂM TOÁN SÀN VỌNG CẢNH VỊ TRÍ BẢN MẶT CẦU
11 Mặt cắt kiểm tra 3-3

a. Số liệu đầu vào b

dc
Kích thước mặt cắt:
B= 1000 mm

h
Rộng:
H= 200 mm

dc
Cao:

Cốt thép:

Tổng diện K/c đến


Số lượng Đường kính
Diện tích dc
Loại Lớp tích mép trên
(mm2) (mm)
(m2) (m)

chịu Lớp 1 8 16 201.0 0.0016 0.069 69.000


nén - - - - - -
Lớp 2
chịu Lớp 1 8 22 380.1 0.0030 0.131 69.000
kéo - - -
Lớp 2
b. Kiểm tra hàm lượng cốt thép
a. Lượng cốt thép tối đa
c/de ≤ 0.42
Kiểm tra c/de =0.441 > 0.42 NOT OK

b. Lượng cốt thép tối thiểu


Astension/Ag ≥ 0.03*f'c/fy
Kiểm tra Astension/Ag =0.015 > 0.002625 OK
11 .1 Kiểm tra sức kháng uốn
Nội lực

Giới hạn cường độ Giới hạn sử dụng


Trường hợp tải
STT N Q M N Q M
trọng
(kN) (kN) (kNm) (kN) (kN) (kNm)
1 -0.55 48.10 -78.04 -0.01 89.77 -44.05
11 .2 Kiểm tra sức kháng cắt
Unit

Lực cắt tính toán Vu = 48 KN

Lực dọc tính toán Nu = 1 KN

Mô men tính toán Mu = 78 KNm

Sức kháng cắt Vr = j * Vn = 212 KN

Hệ số sức kháng j= 0.9

Vn- Sức kháng cắt danh định:


Vn = Vc + Vs = 236 KN
Vn = 0,25 f'c.bv.dv = 1032 KN

Trong đó: Sức kháng cắt của bê tông Vc: Vc = 0,083 .b .bv .dv .Öf'c = 125 KN

Sức kháng cắt của thép đai Vs = ( Avi fy 112 KN

Bề rộng hữu hiệu bv = 1000 mm

Chiều cao chịu cắt hữu hiệu dv = 118 mm

Đường kính của cốt thép chịu cắt D= 12 mm

Khoảng cách giữa các thanh cốt đai s= 250 mm

Số lượng chân cốt đai n' = 4

Diện tích cốt thép chịu cắt Av = 452 mm2

Góc xiên của cốt đai so với phương ngang a= 90 degree

Hệ số chỉ khả năng của bê tông bị nứt chéo b= 2.2

Góc nghiêng của ứng suất nén chéo q = 37.4 (37.4) deg (initial)

Ứng suất cắt trong bê tông v= 0.45 0.0 Mpa

Ứng biến trong cốt thép ở phía chiu kéo do uốn ex = 0.0011
Bảng 5.8.3.4.2.1 v / f'c = 0.013 deg

Kiểm tra Vr > Vu OK

11 .3 Khống chế nứt bằng phân bố cốt thép

Hệ số phơi lộ bề mặt γe = 0.75


Bề dày lớp bảo vệ tính từ thớ ngoài cùng chịu kéo đến tâm cốt thép chịu kéo dc = 61.0 mm
Ứng suất kéo trong cốt thép fss = 125.55 Mpa
bs = 1.62693
Khoảng cách cốt thép thường cho phép s= 329.629 mm
Checking OK

Ms = 44.053 kN.m
Ns = 0.011 KN
Ứng suất kéo cho phép trong cốt thép 0.6 fy = 240 MPa

Kiểm tra mặt cắt đã nứt hay chưa


Ứng suất thớ ngoài cùng của mặt cắt fc= -6.61 MPa
====> Checking Cracked
cracked Need to check

Ứng biến thớ trên của mặt cắt εc = 0.0005


Khoảng cách từ thớ trên đến trục trung hòa c= 58 mm
∆ = 0.00048 OK
Kiểm tra ứng suất nén trong bê tông fc= 14.64 Mpa
Checking OK

ứng suất ở trọng tâm cốt thép

Loại ƯS
Lớp Kiểm tra Ghi chú
thép
MPa
Chịu Lớp 1 19.3 Tenssion
nén Lớp 2 -

Chịu Lớp 1 125.6 OK Tenssion


kéo Lớp 2 -
6. KIỂM TOÁN BỆ MỐ M1

6.1 KIỂM TOÁN BỆ MỐ

6.1.1 Điều kiện thiết kế


a. Bê tông
- Cường độ chịu nén quy định của bê tông ở 28 ngày f'c = 30 MPa
- Cường độ chịu kéo của bê tông fr = 3.5 MPa
- Mô đun đàn hồi của bê tông Ec = 29440.09 MPa
- Hệ số quy đổi hình khối ứng suất β1 = 0.85
- Khối lượng riêng của bê tông γc 24.50 kN/m3
b. Thép
- Giới hạn chảy của cốt thép chịu kéo fy = 400 MPa
- Mô đun đàn hồi của thép Es = 200000 MPa
6.1.2 Nội lực

I II

I II

a. Trạng thái giới hạn cường độ

Mặt cắt Thành phần lực Gía trị Đơn vị


Max. Moment 4933.4 kNm
I-I
Max. Shear force 12530.8 kN
Max. Moment 26481.1 kNm
II-II
Max. Shear force 24570.8 kN

b. Trạng thái giới hạn sử dụng

Mặt cắt Thành phần lực Gía trị Đơn vị


Max. Moment 4887.4 kNm
I-I
Max. Shear force 12422.5 kN
Max. Moment 26007.0 kNm
II-II
Max. Shear force 24129.8 kN
6.1.3 Kiểm toán uốn

Kiểm tra
Mô tả Mặt cắt Mặt cắt Đơn vị
I-I II-II
• Sử dụng Ms 4933.4 26481.1 kNm
• Cường độ Mu 4887.4 26007.0 kNm
• Chiều cao mặt cắt h 2000 2000 mm
dc
• K/c từ thớ ngoài cùng chịu kéo đến trọng tâm cốt thép 174.2284 174.2284 mm
ds
• K/c từ thớ ngoài cùng chịu nén đến trọng tâm cốt thép 1825.8 1825.8 mm
• Bề rộng mặt cắt b 19500 19500 mm
• Đường kính - Hàng 1 D1 D25 D25 mm
• Số lượng - Hàng 1 n1 197 197
• K/c từ trọng tâm hàng 1 đến mép ngoài chịu kéo ds1 150 150 mm
• Đường kính - Hàng 2 D2 D20 D20 mm
• Số lượng - Hàng 2 n2 98.5 99
• K/c từ trọng tâm hàng 2 đến mép ngoài chịu kéo ds2 250 250 mm
• Diện tích thép chịu kéo As 127656.0 127656.0 mm
2

• Ứng suất kéo mép ngoài cùng fsc 0.38 2.04 Mpa
• Kiểm toán nứt Needn't Needn't
• Hệ số mô đun n 7 7
• Hệ số thép ρ 0.003 0.003

• Gía trị k [k = −ρ•n +sqrt((ρ•n) +2•ρ•n)]


2
k 0.192 0.192
• Gía trị j [j = 1 - k/3] j 0.936 0.936
• Ứng suất kéo của thép ở trạng thái sử dụng fs 23 121 MPa
Kiểm tra ứng suất thép ≤ 0.6fy = 240 OK OK
• Hệ số sức kháng Φf 0.9 0.9
• Hệ số chuyển đổi biểu đồ ứng suất β1 0.85 0.85
• Chiều cao chịu nén của mặt cắt c 121 121 mm
• Chiều cao khối ứng suất chữ nhật tương đương a 103 103 mm
• Sức kháng uốn danh định φ•Mn 81546 81546 kNm
• Mo men tính toán Mu 4887.4 26007.0 kNm
Kiểm tra sức kháng uốn OK OK
• Hàm lượng cốt thép tối đa c/de 0.066 0.066
Kiểm tra ≤ 0.42 OK OK
• Khoảng cách từ thớ dưới đến trọng tâm mặt cắt 1000 1000 mm
• Mo men quán tính I 1.30E+13 1.30E+13 mm4
• Mô men tĩnh Sb 1.30E+10 1.30E+10 mm3
• 1.2 Mcr 53830.2 53830.2 kNm
• 1.33 Mu 6500.3 34589.3 kNm
Kiểm tra hàm lượng cốt thép nhỏ nhất OK OK
6.1.4 Kiểm toán cắt

Kiểm tra
Mô tả Mặt cắt Mặt cắt Đơn vị
I-I II-II
• Lực cắt ở trạng thái cường độ Vu 12422.5 24129.8 kN
• Mô men cường độ Mu 4887.4 26007.0 kNm
• Hệ số sức kháng φ 0.9 0.9
• Chiều rộng sườn hữu hiệu bv 19500 19500 mm
• Chiều cao chịu cắt hữu hiệu dv 1774.4 1774.4 mm
• Gía trị β 2.0 2.0
• Gía trị θ 45 45 °
Vc 31460.2 31460.2 kN
Vp 0 0 kN
• Góc nghiêng của cốt thép ngang đối với trục dọc
α 90 90 °
• Khoảng cách cốt đai s 500 500 mm
• Đường kính thép đai Dv D16 D16 mm
• Số lượng thanh nv 39 39
• Số lượng chân nleg 1 1
• Diện tích thép chịu cắt Av 7839 7839 mm2
• Gía trị Vs 11127.8 11127.8 kN
0.25 f'c bv dv 259509.9 259509.9 kN
• Sức kháng cắt danh định Vn 42588.0 42588.0 kN
• Sức kháng cắt Vr = φVn 38329.2 38329.2 kN
Kiểm tra cắt Vu ≤ Vr OK OK
• Maximum spacing of transverse reinforcement smax 600 600 mm
• Value 0.1 f'c bv dv 103804.0 103804.0 kN
Check s ≤ smax OK OK
7. KIỂM TOÁN CỌC
7.1 Nội lực cọc

Mố M1
N My Qz
Thứ tự Trường hợp tải trọng
kN kNm kN
1 Min lực dọc -4133.73 109.78 -44.73
2 Max lực dọc 1314.56 214.18 -1.24
3 Trạng thái giới Min moment-y -2898.34 41.51 -32.28
4 hạn sử dụng Max moment-y -1786.22 1293.17 -403.35
5 Min lực cắt -2293.04 1167.40 -442.83
6 Max lực cắt -3204.08 163.80 8.36

N My Qz
Thứ tự Trường hợp tải trọng
kN kNm kN
1 Min lực dọc -4487.52 554.97 -237.54
2 Max lực dọc 634.32 288.36 -9.35
3 Trạng thái giới Min moment-y -2749.62 6.55 -47.91
4 hạn cường độ Max moment-y -1716.03 2007.11 -706.68
5 Min lực cắt -1879.69 2007.11 -706.69
6 Max lực cắt -2116.79 200.61 13.75

N My Qz
Thứ tự Trường hợp tải trọng
kN kNm kN
1 Min lực dọc -2966.48 1200.23 -426.30
2 Max lực dọc -287.68 793.38 -248.48
3 Trạng thái giới Min moment-y -1607.25 667.58 -247.26
4 hạn đặc biệt Max moment-y -563.12 1290.13 -416.82
5 Min lực cắt -2948.97 1227.68 -436.37
6 Max lực cắt -1426.44 723.02 -229.64

Mố M2
N My Qz
Thứ tự Trường hợp tải trọng
kN kNm kN
1 Min lực dọc -4108.66 -234.18 5.63
2 Max lực dọc 1278.39 -120.04 42.71
3 Trạng thái giới Min moment-y -2254.27 -1294.62 403.12
4 hạn sử dụng Max moment-y -2521.54 -46.60 34.40
5 Min lực cắt -3545.11 -166.98 -7.10
6 Max lực cắt -1747.40 -1167.86 442.81

N My Qz
Thứ tự Trường hợp tải trọng
kN kNm kN
1 Min lực dọc -4457.39 -764.33 166.93
2 Max lực dọc 751.33 -90.00 69.92
3 Trạng thái giới Min moment-y -1923.43 -2000.82 704.97
4 hạn cường độ Max moment-y -2090.56 -12.60 50.58
5 Min lực cắt -2727.19 -207.45 -11.28
6 Max lực cắt -1691.69 -2000.81 704.97

N My Qz
Thứ tự Trường hợp tải trọng
kN kNm kN
1 Min Axial force -2942.92 -1259.08 406.23
2 Max Axial force -264.02 -740.17 266.98
3 Trạng thái giới Min Moment-y -765.76 -1283.11 414.96
4 hạn đặc biệt Max Moment-y -1405.67 -674.07 249.86
5 Min Shear force -1587.57 -729.75 232.19
6 Max Shear force -2665.02 -1221.04 434.38
8. KIỂM TRA CỌC
8.1 Dữ liệu đầu vào
a. Bê tông
- Cường độ chịu nén f'c = 30 MPa
- Cường độ chịu kéo fr = 3.5 MPa
- Khối lượng riêng ρc = 2500 kg/m3
- Mô đun đàn hồi Ec = 29440.1 MPa
- Hệ số khối ứng suất β1 = 0.836
b. Thép
- Cượng độ thép fy = 400 MPa
- Mô đun đàn hồi Es = 200000 MPa

c. Hình học
- Hình dạng mặt cắt Circe
- Kích thước D = 1000 mm
- Diện tích mặt cắt ngang Ag = 1.E+06 mm2
- Cốt thép dọc
Đường kính 28 mm
Số lượng thanh 24 ea
Diện tích cốt thép As = 14784 mm2
- Bê tông bảo vệ dc = 40 mm
- Diện tích có hiệu= π (D - 2dc)2/4 Aef = 7E+05 mm2

8.2 Nội lực đầu cọc Sign:


Đơn vị kN
N My Qz "- " nén
Thứ tự Trường hợp tải trọng
kN kNm kN "+" kéo
1 Min lực dọc -4487.52 554.97 -44.73
2 Max lực dọc 634.32 288.36 -1.24
3 Trạng thái giới Min moment-y -2749.62 6.55 -32.28
4 hạn cường độ Max moment-y -1716.03 2007.11 -403.35
5 Min lực cắt -1879.69 2007.11 -442.83
6 Max lực cắt -2116.79 200.61 8.36
1 Min lực dọc -4133.73 109.78 -44.73
2 Max lực dọc 1314.56 214.18 -1.24
3 Trạng thái giới Min moment-y -2898.34 41.51 -32.28
4 hạn sử dụng Max moment-y -1786.22 1293.17 -403.35
5 Min lực cắt -2293.04 1167.40 -442.83
6 Max lực cắt -3204.08 163.80 8.36

8.3 Kiểm tra hàm lượng cốt thép


a. Hàm lượng cốt thép dọc tối đa
As / Ag + Aps fpu / (Ag fy) ≤ 0.08

K.tra: As/Ag = 0.015 ≤ 0.08 : OK

b. Hàm lượng cốt thép dọc tối thiểu


As fy/(Ag f'c) + Aps fpu/(Ag f'c) ≥ 0.135

K.tra: As fy/(Ag f'c) = 0.197 ≥ 0.135 : OK

Check_Piles 1/2
8.4 P-M Biểu đồ tương tác
P ( kN)
20000 (Pmax)

7 1

12
9 5
6
3 11
10 4

-3000 2 3000
8 M (0°) (k N -m)

-6000 (Pmin)

TT Pu Mux Muy ϕ Mnx ϕ Mny


TH ϕ Mn/Mu K.tra
kN kN-m kN-m kN-m kN-m
1 4487.5 555 0 2564.1 0 4.62 OK
2 -634.3 288.4 0 1715.7 0 5.95 OK
OK
Cường độ

3 2749.6 6.6 0 2494.3 0 380.81


4 1716 2007.1 0 2320.8 0 1.156 OK
5 1879.7 2007.1 0 2354.3 0 1.173 OK
6 2116.8 200.6 0 2402.3 0 11.975 OK
7 4133.7 109.8 0 2558.7 0 23.307 OK
8 -1315 214.2 0 1506.3 0 7.033 OK
OK
Sử dụng

9 2898.3 41.5 0 2505.1 0 60.348


10 1786.2 1293.2 0 2335.2 0 1.806 OK
11 2293 1167.4 0 2437.5 0 2.088 OK
12 3204.1 163.8 0 2522.3 0 15.399 OK

8.5 Kiểm tra khả năng chịu cắt


Mô tả Top Units
Hệ số kháng cắt: Vr = ϕ * Vn = 5081.7 kN
Lực cắt lớn nhất Vu= 442.8 kN
Hệ số kháng cắt ϕ= 0.9
Vn- Khả năng chịu cắt thông (1) Vn = Vc + Vs = 15535.9 kN
thường (2) Vn = 0,25 f'c.bv.dv = 5646.3 kN
Sức kháng cắt của bê tông Vc: Vc = 0,083i bv iβ h dv i √ f'c = 15195.3 kN
Sức kháng cắt của cốt đai Vs = ( Avi fyi dv i(cotagθ + cotgα) sinα )/ s = 340.6 kN
Bề rộng mặt cắt có hiệu bv = 1000 mm
Chiều cao mặt cắt chịu cắt dv = 753 mm
dc = 40 mm
Đường kính cốt đai D = 6 mm
Bước cốt đai s= 50 mm
Số lượng thanh n' = 2
Diện tích cốt đai chịu cắt Av = 56.55 mm2
Góc nghiêng của cốt đai α = 90 °
Hệ số cắt β = 2
Góc nghiêng của ứng suất nén chéo θ = 45 °
Check shear Vu ≤ Vr OK

Check_Piles 2/2
BẢN TÍNH SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC THEO ĐẤT NỀN (Theo TCVN 11823 - 2017)
TÊN CẦU: CẦU SỐ 2
KẾT CẤU: MỐ A1 HK6 1

LOẠI CỌC: CỌC KHOAN NHỒI

I. CÁC THÔNG SỐ TÍNH TOÁN


▪ Đường kính cọc D= 1000 mm
▪ Khoảng cách giữa các cọc a= 3000 mm 3.0 D
▪ Số hàng cọc trong bệ móng n= 2 [nhiều hàng cọc]
▪ Hệ số nhóm cọc cho đất dính η= 0.70
▪ Hệ số nhóm cọc cho đất rời η= 0.80
▪ Hệ số nhóm cọc khi chịu nhổ η= 0.45
▪ Cường độ bê tông cọc f'c= 30.00 MPa MẶT CẮT NGANG THÂN CỌC
▪ Trọng lượng đơn vị của bê tông γc= 24.50 kN/m3
• Cao độ đáy bệ cọc: ELcap= 39.78
• Cao độ xói cục bộ XCB= 41.00
• Cao độ mực nước HWL= 39.78

1000
• Chu vi cọc Ap= 3142 mm
• Diện tích cọc As= 785398 mm2
• Cao độ mũi cọc ELbot = 24.78
• Chiều dài cọc Lp= 15.00 m
• Lỗ khoan địa chất LOG HK6

Địa tầng lỗ khoan 3 lớp Chỉ tiêu cơ lý

Đáy lớp Ký hiệu


γ ϕ
Mô tả
C qu
TT
(kN/m3) Mpa ( deg) MPa
40.90 1 Cao độ thiên nhiên
1 38.00 4b Sét pha màu nâu vàng trạng thái dẻo cứng 17.5 - - 0.1
2 32.20 5 Sét pha lẫn nhiêu dăm cục phong hóa, dẻo cứng 18.0 - - -
3 21.20 6 Đá granit xám xanh phong hóa nứt nẻ 19.0 - - 21.3
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -

Tính chất của đất đá theo chiều sâu


Cao độ γ c φ'f Tính chất của đá
Thứ tự đáy lớp Tên lớp Loại đất
Chiều SPT
dày (m) (N) (T/m3) (kG/cm2) (độ-cát) Loại đá Tính RQD qu
(m) chất % (MPa)
1 38.00 1.78 4b Sét 25 0.75 - - - - -
2 36.00 2.00 5 Sét 25 0.80 - - - - -
3 34.00 2.00 5 Sét 25 0.80 - - - - -
4 32.20 1.80 5 Sét 100 0.80 - - - - -
5 30.20 2.00 6 Đá 100 0.90 - - Đá granit Kém 25 21.3
6 28.20 2.00 6 Đá 100 0.90 - - Đá granit Kém 25 21.3
7 26.20 2.00 6 Đá 100 0.90 - - Đá granit Kém 25 21.3
8 24.78 1.42 6 Đá 100 0.90 - - Đá granit Kém 25 21.3
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -

Sức chịu tải CKN : A(1)


II. TÍNH TOÁN

2.1 HỆ SỐ SỨC KHÁNG Theo bảng 10-5.5.2.4


Loại đất Thành bên ϕqs Mũi cọc ϕqp Nhổ cọc
• Sét 0.45 0.40 0.35 1
• Cát 0.55 0.50 0.45
• Đá 0.55 0.50 0.40
• Đá p.hóa 0.55 0.50 0.45 dăm sạn (sand)

2.2 KHẢ NĂNG CHỊU LỰC THEO SỨC KHÁNG THÀNH BÊN: Công thức: RS_R = ϕqs*(qs*As) (10-8.3.5 : Eq.84)

• Với đất dính : • Với đất rời : • Với đá : Công thức (Eq.96):
Công thức (Eq.85): qs = α Su Công thức (Eq.90): qs= βσ'v Đá tốt qs=C.pa[qu/pa]0.5
Với: α =0.55 với Su/pa≤1.5 Với: Đá yếu qs=0.65.αE.pa.[qu/pa]0.5
α =0.55-0.1(Su/pa-1.5) Trong đó: C = 1.0
với 2.5 ≤ Su/Pa ≤1.5 qu≤f'c Cường độ nén 1 trục của đá
αE: Hệ số chiết giảm do nứt nẻ đá

Ghi chú: Bỏ qua ma sát các lớp đất đá yếu trên lớp 6= Đá
Σσi α β φ'f qu ≤ f'c pa qs Rs
αE
Bề dày C Su bề dày
(sét) (cát)
Lớp số
(m) MPa (rad-cát) MPa MPa MPa MPa MPa có hiệu kN
1 1.78 0.016 0.55 - - - - - - 0.156 - - -
2 2.00 0.031 0.55 - - - - - - 0.156 - - -
3 2.00 0.047 0.55 - - - - - - 0.156 - - -
4 1.80 0.063 0.45 - - - - - - 0.625 - - -
5 2.00 0.079 - - - - 0.48 21.3 0.101 - 0.453 2.00 1252.0
6 2.00 0.098 - - - - 0.48 21.3 0.101 - 0.453 2.00 1252.0
7 2.00 0.116 - - - - 0.48 21.3 0.101 - 0.453 2.00 1252.0
8 1.42 0.132 - - - - 0.48 21.3 0.101 - 0.453 1.42 888.9
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - -
CỘNG 4,645

2.3 SỨC KHÁNG MŨI CỌC Công thức: Rp_R =ϕqp * Rp = ϕqp*(qp*Ap) (10-8.4.5 : Eq.83)
• Đất dính (10-8.3.5.1.3 : Eq.88): Công thức: qp = Nc . Su ≤ 4 MPa
Nc = 6 (1+0.2 (Z/D)) ≤ 9

• Đất rời (10-8.3.5.2.3 : Eq.95): Công thức: qp = 0.057 N60 ≤ 3 Mpa với N60 ≤ 50

• Đá (10-8.3.5.4.3): Công thức: (E.q.98) qp = 2.5 qu Với khối đá nguyên vẹn, chặt kín và
chiều sâu cọc trong hốc đá Ds≥1.5B
(E.q.99)
Với khối đá nứt nẻ, vỡ khối
Trong đó:
A= 1.19

Các thông số: s, a, mb xác định bằng thực nghiệm: (10-4.6.4)

Chỉ số GSI của nền đá: GSI : 20 (theo 10-4.6.4 Hình 2)


Hệ số nhóm đá Đá granit mi = 29 (theo 10-4.6.4 Bảng 4)
Hệ số xáo trộn do phá đá D= 0.5 [khoan bằng búa đập]
ứng suất thẳng đứng có hiệu tại chân cọc σ 'vb = 0.132

Sức chịu tải CKN : A(1)


Đất dính Đất rời Đá Rp
Z D Nc Su qp N60 qp RQD qu(*) a s mb qp KN
- - - - - - - 25% 21.3 0.544 0.0000 0.64 4.7 1,468

2.4 KHẢ NĂNG CHỊU TẢI CỦA CỌC THEO ĐẤT NỀN

Sức kháng thành bên: RS = 4,645 KN


Sức kháng mũi trong đất/đá: Rp = 1,468 KN
Giảm trừ trọng lượng bản thân cọc SW = -171 KN

Khả năng chịu tải của cọc theo đất nền: Sức chịu tải Nội lực Nmax Check
TTGH Cường độ Chịu nén RR = 5,942 KN > 4,864 KN OK!!
Chịu nhổ RNhổ-ĐB = -4,921 kN < -655.17 kN OK!!

Sức chịu tải CKN : A(1)


MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fxx
7.10983e+001
4.47587e+001
1.84190e+001
0.00000e+000
-3.42602e+001
-6.05998e+001
-8.69394e+001
-35.3
-35.3 -1.13279e+002
10.0
71.1 71.1 -58.5 -1.39619e+002
-44.610.0
-58.5
5.6 5.6 -1.65958e+002
-44.6 -1.92298e+002
-102.1
-102.1
-35.2 -186.1
-186.1
-188.7
-187.1
-181.5
-188.7 -177.9
-187.1 -172.1
-181.5 -166.4
-177.9
-172.1-166.4 -2.18637e+002
-35.2
-58.6 -214.5
-214.5
-218.0
-213.1
-218.0
-213.1
-214.7
-214.7
-58.6
5.6
5.6 -186.9
10.0 -186.9
-189.5
-187.8
-189.5
-182.2
-187.8
-178.6
10.0-44.8 -182.2
-172.8
-178.6
-167.1
-172.8
-167.1
-44.8
-215.1
-215.1
-218.6
-213.7
-218.6
PostCS
-215.3
-213.7 ST: DW
-215.3
ELEMENT
MAX : 585
MIN : 2628
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Mxx
5.28357e+001
0.00000e+000
-4.32432e+001
-9.12827e+001
-1.39322e+002
2.3
-1.87362e+002
-2.35401e+002
21.1
52.8 -2.83441e+002
25.2 16.5
16.0 9.3
8.2 2.2
3.4 -2.3
-3.31480e+002
-1.1 -5.3
-4.2 -6.6
-5.7 0.7-26.3
-4.5 17.1
-0.01.8
-63.2 3.5 -3.79520e+002
-13.1
-15.1
-27.1
-30.8
-58.8
-475.6
-4.27559e+002
2.3 -21.0 25.0
16.3
15.8 -4.75598e+002
9.1
8.1
3.2
2.0
-1.2
-2.4
-4.2
-5.3
-5.7
-6.6
26.1-4.4
0.7
17.1
-0.0
3.5
1.8
-13.1
-15.1
-27.1
-30.7
-58.8
-475.2

PostCS
ST: DW
ELEMENT
MAX : 599
MIN : 4148
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fyy
8.47098e+001
7.14991e+001
5.82884e+001
4.50777e+001
3.18670e+001
46.4
-57.4
1.86563e+001
0.00000e+000
-26.4 -7.76516e+000
21.9 22.8 -2.09759e+001
-14.5 -6.3 -3.9
-14.4 -7.0 -4.7 -6.5
-5.4 1.4
-29.1
-30.3 -10.5
-11.8 -3.41866e+001
-19.5
-53.6 -29.1-24.6
-24.5
-57.5 -26.7
-28.1 -4.73973e+001
-14.2 -39.1
-40.7
-26.5 -6.06080e+001
-3.9 -7.0 -14.3
-6.3 -14.4-28.9
-30.1 -60.4
-4.7
22.0 -5.4
-6.6
22.9 -53.2
1.4 -10.6
-11.9
-19.6
-24.7-29.2
-24.6
-26.9
-28.2
-39.2
-40.8
PostCS
-60.6
ST: DW
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 2626
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Myy
7.35744e+000
0.00000e+000
-4.58827e+001
-7.25028e+001
-9.91229e+001
-2.8
-1.25743e+002
7.4 -1.52363e+002
6.3
-43.3
-1.78983e+002
3.5 0.0
3.6 -3.3
3.2 -4.7
2.7 -5.1
2.1 -4.8
-2.05603e+002
1.5 -4.1
0.4 2.7
1.5-6.4
4.2-1.4
-0.1 4.5
-0.7
-6.6
-2.32223e+002
-7.8
-10.8
-27.7
-284.4 -2.58843e+002
-2.8 -6.2 3.5
3.6
0.0
3.2
-3.3 -2.85463e+002
2.7
-4.7
2.1
-5.0
1.5
-4.7
0.4
-4.0
6.42.8
1.5
4.2
-0.1
4.5
-1.4
-0.7
-6.6
-7.8
-10.8
-27.7
-285.5

PostCS
ST: DW
ELEMENT
MAX : 613
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vxx
5.48867e+001
4.29063e+001
3.09260e+001
1.89456e+001
54.954.9 6.96530e+000
0.00000e+000
-30.7 -34.4 -1.69954e+001
-30.7 -34.4
15.9 13.5
-2.89757e+001
15.913.5 34.7 52.6
10.6 10.6 -32.0
34.7
31.5 52.6
7.7 7.7 31.5
29.8
4.9 4.9 29.8
-4.09561e+001
2.1 2.1 -32.0
-1.5 -1.5
0.0 0.0 -76.9
-5.29364e+001
-76.9 -6.49167e+001
30.5 -55.0-55.0
-13.5-15.9 -7.68971e+001
30.5 -10.5
-13.5-15.9
-34.3 -7.7
-10.5
-4.9
-7.7
-34.3
31.9 1.7 -2.0
-2.0
-4.9
31.9 1.7
-0.0
-0.0
-76.9

-31.4-34.7
-29.8-34.7
-31.4
-76.9 -29.8
-52.6 PostCS
-52.6
ST: DW
ELEMENT
MAX : 612
MIN : 4148
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vyy
8.28726e+001
6.77772e+001
5.26819e+001
3.75866e+001
2.24913e+001
40.5
0.00000e+000
-7.69937e+000
4.4
-2.27947e+001
5.7 11.8 13.8 14.1 12.9 -2.4
-1.0 10.8
6.6 9.2
-3.78900e+001
-8.2-11.3 9.0 13.7
-12.0-11.2-9.6 10.8
-2.3
-2.2 -5.29853e+001
-9.6 3.2
-13.6-13.8 -42.8
-9.6 -6.80807e+001
5.7
-4.3 13.8 11.7
14.0 -1.0 -8.31760e+001
12.8 -8.2 -55.3
10.8 -11.2
2.4 6.6 -11.9
9.2 -9.6-11.1
9.1
13.7 -2.2
-2.3
-83.2 10.8
-9.7
3.2 -13.7
-13.9

43.0
-55.3
PostCS
ST: DW
ELEMENT
MAX : 4148
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fxx
2.73736e+001
1.82770e+001
9.18049e+000
0.00000e+000
-9.01260e+000
-1.81091e+001

-1.9
-2.72057e+001
-1.9 -3.63022e+001
3.9
27.4 27.4 -18.4
-7.43.9 -4.53988e+001
-18.4
1.0 1.0
-5.44953e+001
-7.4
-6.35919e+001
-1.9 -41.2-41.2 -54.0-48.0
-72.1-72.5 -64.6-59.8-59.8-54.0 -48.0
-72.5-70.1-64.6
-72.1-70.1 -55.1
-51.9-51.9
-55.1-48.6-48.6
-46.5
-7.26884e+001
-1.9 -46.5
-18.4
-18.4
1.0
1.0
3.9 -72.3
-60.0 -70.3-72.3
-64.8-72.7
-72.7
3.9-7.5 -48.2-54.2-64.8-70.3
-48.2 -54.2-60.0
-55.3
-52.1
-7.5 -48.7 -55.3
-46.7-52.1
-48.7
-46.7
PostCS
ST: GC
ELEMENT
MAX : 585
MIN : 2636
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Mxx
9.13957e+000
0.00000e+000
-9.16540e+000
-1.83179e+001
-2.74704e+001
1.4
-3.66229e+001
-4.57753e+001
7.9
9.1 -5.49278e+001
8.8 5.8
6.2 2.7
3.5 0.2
1.2 -1.6
-0.6 -2.8
-6.40803e+001
-2.0 -3.5 0.4 -8.4
-2.8 -2.3 5.2
0.0 1.6
0.7 -7.32328e+001
-3.1
-4.0
-25.8 -7.4
-8.5
-91.5
-15.1 -8.23853e+001
1.4 8.7
-7.9 6.1
5.7
3.4
2.6 -9.15378e+001
1.1
0.1
-0.7
-1.7
-2.0
-2.8
-2.8
-3.4
0.4
8.3 -2.3
5.2
0.0
1.6
0.7
-3.1
-4.0
-7.3
-8.4
-15.0
-91.2

PostCS
ST: GC
ELEMENT
MAX : 599
MIN : 4148
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vxx
2.09975e+001
1.71782e+001
1.33590e+001
21.021.0 9.53970e+000
5.72045e+000
0.00000e+000
-10.6 -1.91806e+000
-11.3
-10.6
4.8 4.8 4.8 -5.73732e+000
3.9 3.9 9.8 -11.3
9.8 13.0 -6.7
2.9 2.9 8.8 13.0
1.9 1.9 8.8
8.4 8.4
1.0 1.0 -13.1 -6.7
-9.55657e+000
-0.5 -0.5
0.0 0.0
-1.33758e+001
-13.1 -1.71951e+001
10.6
-4.8
-2.10143e+001
10.6
11.2 -4.8-21.0-21.0
-2.9 -3.9
-4.8
11.2 -0.9 -2.9 -3.9
-1.9
-0.9 -1.9
0.6
0.6
-0.0
-6.7 -0.0
-6.7 -13.1
-8.8-9.8
-8.4 -9.8
-8.8
-13.1 -8.4
-13.0
-13.0 PostCS
ST: GC
ELEMENT
MAX : 612
MIN : 586
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fyy
2.99561e+001
2.43148e+001
1.86734e+001

30.0 1.30320e+001
7.39066e+000
2.8
0.00000e+000
-3.89206e+000
-7.8 -16.7 -9.53343e+000

-1.6 -2.1 3.6-1.04.1 -8.1 -1.51748e+001


-3.1 -2.6
-4.0
-8.3
-8.6 -3.3 -3.9
-5.2 -2.08162e+001
-7.8 -6.8 -5.9
-17.6
-18.0 -8.8-7.4 -5.2
-6.1
-6.9 -2.64575e+001
2.8
-32.1 -13.7
-16.8 -3.20989e+001
-3.1 -8.2
-2.6 -4.0 -8.5
-1.6
-2.1
-3.3 -17.5
-17.9
3.6
4.1-1.0 -4.0
-5.3
-7.8 -31.9
-7.9
-5.2 -7.4-8.8
-6.8
-6.0
-6.2
-7.0

-13.8
PostCS
ST: GC
ELEMENT
MAX : 613
MIN : 2638
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Myy
2.74454e+000
0.00000e+000
-8.21063e+000
-1.36882e+001
-1.91658e+001
-0.0
-2.46434e+001
2.5 -3.01210e+001
2.3
-3.55986e+001
-33.80.4 -1.7
1.6 2.0 1.9 -1.2
-3.3 -3.8 1.6 1.3 -4.10761e+001
-3.7 -3.3 -2.7
0.4 1.1
1.8 1.4 -57.2
0.1-1.0
2.3
0.7
-2.7 -1.7
-4.65537e+001
-3.8
-6.1 -5.20313e+001
0.0 -2.3 0.4
1.6
1.9 -1.6 -5.75089e+001
1.9 -3.3
1.6 -3.7
1.2 1.3 -3.7
0.4 -3.3
-2.7
1.8
1.2
1.4
2.3 0.1
-1.0
-57.5 0.7
-2.7
-1.7
-3.8
-6.1

PostCS
ST: GC
ELEMENT
MAX : 3590
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vyy
2.54240e+001
2.17460e+001
1.80680e+001
25.4 1.43899e+001
1.07119e+001
7.03385e+000
3.35581e+000
10.0 11.2 10.9
5.3 9.7 0.00000e+000
7.9
-2.0
6.8
6.6
-1.3 4.4 7.8 -4.00027e+000
4.6 6.3
-6.6 -0.1
-0.3
-8.8 -9.3 -8.6 -7.3 2.0 -7.67831e+000
-5.2 -8.6
11.2 10.0 5.3 -7.2 -7.2 -1.13563e+001
10.9
-8.0 -9.6
9.6
-1.3
7.8
-1.50344e+001
-6.5
6.8 4.3
2.06.6
-8.8
7.8 -4.6 -9.3
6.3 -0.1
-0.3 -7.3 -8.6
-15.0 2.0 -5.2
-7.2
-7.2
8.6 -9.5
PostCS
ST: GC
ELEMENT
MAX : 612
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fxx
3.72556e+000
0.00000e+000
-4.61816e+000
-8.79002e+000
-1.29619e+001
-1.71337e+001
-0.5 -2.13056e+001
3.5
-0.5
3.5 -2.54775e+001
3.7
-3.6 -2.96493e+001
-9.9 -10.0
-9.9-10.4
-10.0-10.8 3.7
0.3
-10.4-11.2
-10.8-11.5 0.3
-11.2-11.7
-11.5 -11.7 -8.5
-3.38212e+001
1.0 1.0 -8.5 -8.8
-8.8 -3.6
-4.9
-7.9 -7.9
-4.9 -3.79931e+001
3.5 -42.2-42.2
-9.8
-4.21649e+001
3.5 -9.8
-9.9
-0.5 -9.9
-10.3
3.7 -10.3
-10.7
-0.5 -10.7
-11.1
3.7 0.3 -11.1
-11.4
0.3 -11.4
-11.6
-8.4 -11.6
-3.5 -8.4
-8.7
-7.8
-8.7
-4.8
-7.8
-4.8
-3.5
PostCS
ST: EH
ELEMENT
MAX : 3590
MIN : 599
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Mxx
1.01967e+002
9.17356e+001
8.15044e+001
7.12731e+001
6.10419e+001
-10.6
3.6
5.08106e+001

-1.2
4.05794e+001
3.03481e+001
-9.1
-1.8 -1.7 -1.5
-1.3
-1.2 -0.9 -0.5
0.0
0.1 -0.0
2.6
0.8
2.01169e+001
0.0 0.9
-0.7 3.2 5.2
3.0 5.6 10.6 102.0 9.88565e+000
-10.6 1.2 -1.7 0.00000e+000
-1.6
-1.5
-1.2
-0.9 -1.05768e+001
-0.5
0.0
0.1
-2.6
0.8
-0.0
0.0
-0.7
0.9
3.1
3.0
5.6
5.2
10.6

101.9
PostCS
ST: EH
ELEMENT
MAX : 4148
MIN : 3006
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vxx
2.42040e+001
2.11583e+001
1.81126e+001
1.50669e+001
24.2 1.20211e+001
24.2 8.97541e+000

-2.2 -2.2 2.5


5.92968e+000
2.5 2.88395e+000
-0.2 -0.3
-0.2 -0.5 2.6
-0.3 -0.5 -0.8
-0.6 1.6
-0.6
2.2 2.2 -0.8-1.2
-1.0 2.6
0.00000e+000
-1.0 -1.2
-0.0 -0.0
-3.9-4.1
-3.9 -4.1
-4.7 -4.7 1.6 -3.20750e+000
-2.5 0.2 -9.3 -9.3
24.2
-6.25323e+000
0.3
0.2
-2.5 0.5
0.3
24.2 0.6
0.5
0.8
0.6 -9.29895e+000
-2.6 1.0
0.8
1.2
1.0
1.2
3.9 -2.6
0.0
4.1
3.9 0.0
9.3 4.7
4.1
9.3 4.7
1.6

1.6

PostCS
ST: EH
ELEMENT
MAX : 3006
MIN : 2649
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fyy
8.70759e+000
7.60679e+000
6.50598e+000
5.40518e+000
8.7 4.30438e+000
3.20357e+000

3.2 -3.1 2.10277e+000


1.7 1.00197e+000
1.0
0.5 0.3
0.2 0.1 1.7
3.9 0.0 -0.2 1.5
1.0
0.00000e+000
-0.6
-0.7
-1.5 -1.2
-1.3 2.3 -1.19964e+000
1.7 -1.9
-2.1
1.0
0.9 -3.0 -2.6
-3.4
8.7 3.2 -2.30045e+000
0.5
0.2
0.1
-0.0 -3.40125e+000
1.7 -0.2
1.4 -0.6
-0.7
1.0
-1.5
-1.2
-1.3
-1.9
-2.1
-3.0
-3.4
-2.6
2.2

PostCS
ST: EH
ELEMENT
MAX : 2947
MIN : 2648
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Myy
1.19297e+001
6.17974e+000
0.00000e+000
-5.32029e+000
-1.10703e+001
-1.68203e+001
1.2
-0.5
-2.25703e+001

-1.1
-2.83203e+001
-0.3 -0.2
-0.3 -0.2 -0.2
-0.1 -0.2
-0.0 -0.2
0.1 0.2 -0.1
-0.0 0.6
0.1 -23.7
-3.40703e+001
0.1-0.0
-0.1 0.3 0.6
0.8 1.6 4.5
1.5 11.8 -3.98204e+001
0.5 -0.3 -4.55704e+001
-0.2
-0.3
-0.2
-0.1
-0.2
-0.0
-0.2 -5.13204e+001
0.1
-0.2
0.2
-0.0
-0.6
0.1
-0.1
0.1
-0.1
0.3
-0.0
-23.7 0.8
0.6
1.6
4.5 1.5

11.9
PostCS
ST: EH
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vyy
1.53253e+001
1.25483e+001
9.77131e+000
6.99430e+000
4.1
4.21729e+000
1.44028e+000

-1.3 -1.0 0.00000e+000


-4.11375e+000
0.2 -0.1
0.1 -0.0 0.1
0.1 -0.2
0.2 -0.3
0.3 0.4 8.3
0.4
-0.4 -0.3 -15.2
-6.89076e+000
-0.2 0.3 0.5
0.5 0.5
-0.6 -0.5
-0.2 0.4 -9.66778e+000
1.0 0.2 -1.24448e+001
0.1
-0.1
0.1
-0.0
0.2
0.3 -0.2
0.4 -0.3
-1.52218e+001
-0.1 -0.4
0.4
-0.3
-0.2
8.3 0.3
0.4
0.5
0.5 -0.6
-0.5
0.5
-0.2
15.3

-0.4

PostCS
ST: EH
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 4148
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fxx
9.41195e+000
0.00000e+000
-5.57792e+000
-1.30729e+001
-2.05678e+001
9.4 9.4 -2.80627e+001

-0.7
-3.55577e+001
-0.7
1.0 -4.30526e+001
-1.2 -1.2 -1.1 -0.6
-1.2 -1.1 -1.2
-1.1 -1.2 1.0
-1.2 0.1-0.6 -73.0
-5.05475e+001
-1.2 0.1-0.3
-0.3
-0.3 -0.4
-0.4
-0.5 -0.5 -2.9 -2.9 -5.80425e+001
-73.0
-0.8 -1.2 -6.55374e+001
-1.1
-1.2
-0.8 -1.1
-1.1
-1.2
-1.2 -7.30323e+001
-0.6 -1.2
-1.2
-0.6
0.1
-1.2
1.1 0.1
-0.4
-72.9 -0.4
-0.4
-0.5
1.1 -0.5
-3.0
-3.0
-72.9

PostCS
ST: EV
ELEMENT
MAX : 619
MIN : 4148
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Mxx
6.73320e+001
5.77344e+001
4.81368e+001
3.85392e+001
2.89416e+001
1.93441e+001

-6.6 -0.9
9.74646e+000
0.00000e+000
-1.1 -1.0 -0.8 -0.6
-0.4 -0.2 0.0 -14.7
0.30.6-0.5
-9.44874e+000
0.0 0.0-0.7
-1.0 -1.1
-1.2 -0.4 67.3 -1.90463e+001
1.4
0.9 -1.1 -2.86439e+001
-1.0
-0.9
-0.8
-0.6
-0.4 -3.82415e+001
-0.2
-0.0
0.0
-0.6
0.3
0.0
0.0
-0.5
-0.7
-14.8 -1.0
-1.2
-0.4

67.3
PostCS
ST: EV
ELEMENT
MAX : 4148
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vxx
2.13116e+000
1.16330e+000
0.00000e+000
-7.72418e-001
-1.74028e+000
-8.5 -2.70813e+000
-0.7-0.7 -8.5
1.0
-3.67599e+000
1.0 -4.64385e+000
-0.3 -0.3 -0.3 1.0 2.1
-0.3 -0.4
-0.3 -0.4 -0.4 0.0 0.4
-5.61171e+000
-0.4 0.0 0.4 0.4
0.7 0.7 0.4
2.1 -6.57956e+000
-8.5 -1.4 -1.4
-1.0 0.3
-8.5 0.3
-7.54742e+000
-1.0 0.3
0.3
0.4
0.3 -8.51528e+000
-1.0 0.4
0.4
0.4
-0.0
-0.0
-0.4
-0.4
1.4 -0.4
2.1 1.4 -0.4

2.1

PostCS
ST: EV
ELEMENT
MAX : 4148
MIN : 2947
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fyy
1.25969e+001
1.02861e+001
7.97529e+000
5.66447e+000
3.35366e+000
-12.7 0.00000e+000

-1.0 -1.26797e+000
-3.57879e+000
0.4 0.2
0.3 0.1
0.2 0.1 0.0
0.0 0.0 -0.0 6.4 -5.88960e+000
0.4 0.2
0.1 0.4 0.2 0.6 1.2
1.5
0.6 12.6 -8.20042e+000
-12.8
-1.0 0.3 -1.05112e+001
0.2
-3.3 0.1
0.1
0.0 -1.28220e+001
0.0
0.0
0.4
-0.0
0.0
0.4
0.2
6.3 0.2
0.6
1.5
1.2

12.4
PostCS
ST: EV
ELEMENT
MAX : 4148
MIN : 2947
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Myy
3.10106e+001
2.41492e+001
1.72878e+001
1.04264e+001
3.56507e+000
1.0
0.00000e+000

-0.2
-1.01577e+001
-0.3 -1.70191e+001
-0.1 -0.1 -0.1
-0.0 -0.1
0.0 -0.0
0.1 -0.0
0.1 -21.3
0.1 0.10.1 -2.38804e+001
0.0-0.1
-0.1-0.0 -0.2
-0.0 -0.0 0.2
-0.2 30.9 -3.07418e+001
0.2 -0.1 -3.76032e+001
-0.1
-0.0
-0.1
0.0
-0.1
0.1
-0.0 -4.44646e+001
0.1
-0.0
0.0
0.1
-0.1
0.1
0.0
-0.1
-0.0
-0.1
-21.5 -0.0
-0.2
-0.0
-0.2
0.2

31.0
PostCS
ST: EV
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vyy
2.25478e+000
1.99029e+000
2.3
1.72581e+000
1.46132e+000
1.19684e+000
9.32356e-001
0.1
-0.2
6.67872e-001
2.0 4.03387e-001
0.1 0.1 0.2 0.2
-0.1 -0.1 0.0
-0.1 -0.1 -0.1 0.1 0.1 -0.7
-0.1 0.0 0.0-0.1 0.3 1.38903e-001
-0.1-0.1 0.3 0.2
-0.1 -0.1 0.00000e+000

0.1 -0.1 -3.90065e-001


0.1 -0.1
0.2 -0.1
0.2 -0.1
-0.1 0.1 -0.1
-6.54549e-001
-0.0
2.0 0.0 -0.1
0.1
0.10.0
0.2
0.3 -0.1-0.1
0.7 0.2 -0.1
-0.1

PostCS
ST: EV
ELEMENT
MAX : 3931
MIN : 4148
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fxx
2.72856e+001
0.00000e+000
-4.80780e+001
-8.57598e+001
-1.23442e+002
-1.61123e+002

25.8
-1.98805e+002
-1.1
25.8
27.3
-1.1 -2.36487e+002
27.3
-18.8
-80.5-82.1
-80.5-84.6
-2.74169e+002
-82.1-88.0
-84.6-91.5 2.3 2.3
-88.0-94.1
-91.5-95.6
-94.1-95.6-71.2
9.8 9.8 -71.2-73.8
-73.8-68.2-68.2 -18.8
-3.11851e+002
-48.7-48.7
-387.2
-387.2
25.8 -3.49532e+002
27.3
25.8 -79.6
-79.6
-81.3
-81.3
-83.9 -3.87214e+002
27.3 -83.9
-87.4
-87.4
-90.8
-1.1 2.3 -90.8
-93.4
2.3 -93.4
-95.0
-1.1
-70.6-95.0
-18.5 -70.6
-73.3
-67.6
-73.3
-48.2
-67.6
-48.2
-18.5

PostCS
ST: LS
ELEMENT
MAX : 3591
MIN : 599
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Mxx
5.67057e+002
5.06617e+002
4.46177e+002
3.85737e+002
3.25296e+002
-97.8
2.64856e+002

-10.7
2.04416e+002
1.43976e+002
-66.1
-13.1-12.1-10.7
-10.6-8.6
-8.5 -5.7
50.3 -5.6 -2.1
-1.9 2.6 -0.1
2.4 8.35362e+001
21.3
9.0 0.1 7.8
-4.1 8.1 24.6
23.842.9
40.3 76.7 567.1 0.00000e+000
-97.7
10.6 -12.9 -3.73440e+001
-11.9
-10.5
-8.4
-8.5
-5.5
-5.6 -9.77840e+001
-2.1
-1.9
2.6
2.4
-21.2
8.9
-0.1
0.1
-4.1
8.1
7.8
24.6
23.8
42.9
40.2
76.6

566.7
PostCS
ST: LS
ELEMENT
MAX : 4148
MIN : 3006
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vxx
2.20610e+002
1.94918e+002
1.69226e+002
1.43533e+002
220.6 1.17841e+002
220.6 9.21488e+001

-17.1-17.1 20.8
6.64565e+001
20.8 4.07642e+001
-2.2 -3.0
-2.2 -4.0 21.3
-3.0 -4.0 -6.7
-5.3 -5.3 -19.5
17.0 17.0 -6.7-10.4
-8.3 21.3
-8.3 -10.4
-0.0
1.50719e+001
-0.0
-28.8
-28.8-30.5
-30.5
-34.6-34.6 -19.5
0.00000e+000
-62.0-62.0
-20.7 2.2
220.4
-3.63127e+001
2.9
2.2
-20.7 4.0
2.9
220.4 5.3
4.0
6.6
5.3 -6.20050e+001
-21.2 8.2
6.6
10.3
8.2
10.3
28.8-21.2
0.0
30.5
28.8 0.0
62.0 34.6
30.5
-19.5 62.0 34.6

-19.5

PostCS
ST: LS
ELEMENT
MAX : 3006
MIN : 2649
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fyy
8.46923e+001
7.41748e+001
6.36573e+001
5.31397e+001
84.7 4.26222e+001
3.21047e+001

-31.0
2.15872e+001
28.7

14.2 1.10697e+001
8.0 4.1
7.8
39.4 3.7 1.9 -0.2
1.3 0.5 -1.7
-2.2 11.2 0.00000e+000
-5.5 13.5 7.6
-5.8
-12.9-10.2
-10.9
-11.1 19.3 -9.96538e+000
-15.5
-16.7
13.9 -24.5
-27.1
28.9 7.8
7.6 -25.7 -2.04829e+001
84.7
4.0
3.6
1.8
1.2
0.5
-0.2 -3.10004e+001
-1.7
-2.2
11.1 -5.5
-5.8
13.4
7.5
-12.8
-10.1
-10.8
-11.0
-15.4
-16.6
-24.4
-27.0
18.4 -25.7

PostCS
ST: LS
ELEMENT
MAX : 2947
MIN : 621
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Myy
5.15598e+001
0.00000e+000
-2.03657e+001
-5.63285e+001
-9.22912e+001
-1.28254e+002
9.5
-4.8
-1.64217e+002

-8.6
-2.00179e+002
-2.3 -2.9
-1.9 -1.7
-1.8 51.6
-0.9 -1.5
-1.7 -0.1 -1.0
0.6 1.5 -0.6
0.0 4.6
1.7 -169.0
-2.36142e+002
0.4-0.0
-0.7 2.2 4.5
5.9 11.2 30.7
10.7 -2.72105e+002
4.8 -2.4 -3.08068e+002
-1.9
-2.9
-1.8
-1.7
-0.9
-1.7
-0.1
-1.5 -3.44030e+002
0.6
-1.0
1.5
-0.0
-4.6
1.6
-0.6
0.4
-0.7
2.2
-0.0
-169.0 5.9
4.5
51.5 11.2
30.8 10.7

PostCS
ST: LS
ELEMENT
MAX : 3357
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vyy
1.20309e+002
9.84826e+001
7.66560e+001
5.48294e+001
38.2
3.30028e+001
1.11762e+001

-10.8 -8.9 0.00000e+000


-3.24770e+001
1.9 -0.9
1.4 0.4 0.6
0.3 -1.0
1.4 -2.0
2.2 2.5
-2.5 -2.0
2.8 51.8
-119.8 -5.43036e+001
-1.4
-1.5 2.4
2.5 3.0
-4.2 -3.6
2.7 2.7
-1.5 3.3 -7.61302e+001
8.8 1.9 -9.79568e+001
1.4
-0.9
0.4
0.3
1.4
-1.0
2.2
2.5 -1.9
-1.19783e+002
-0.6
2.7 -2.5
-2.1
-1.4
-1.5
2.5
2.4
51.9 3.0
-4.2
2.8
-3.7
2.8
-1.5
120.3

-3.6

PostCS
ST: LS
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 4148
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fxx
5.78512e+001
3.90667e+001
2.02822e+001
0.00000e+000
-1.72869e+001
-3.60714e+001

-12.5 -5.48559e+001
-12.5
5.9 -7.36404e+001
57.9 57.9 -33.3
5.9
-15.2
-33.3
2.7 2.7
-9.24250e+001

-15.2
-1.11209e+002
-12.3 -82.7
-82.7 -100.5
-143.8 -129.1 -110.9
-120.8
-120.8 -100.5
-110.9 -1.29994e+002
-138.6
-143.5
-143.8 -129.1
-138.6
-143.5
-12.3 -114.1
-109.5
-103.4
-114.1 -99.9-99.9
-109.5
-103.4 -1.48779e+002
-36.0
-36.0
2.6
2.6
6.1 -148.7
-148.8
-148.7
-143.8
-16.1
6.1 -133.4
-124.4 -148.8
-143.8
-113.6
-102.4 -133.4
-124.4
-102.4-113.6
-117.9
-112.6
-16.1 -117.9
-106.0
-112.6
-102.1
-106.0
-102.1 PostCS
ST: LP
ELEMENT
MAX : 585
MIN : 2636
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Mxx
2.33654e+001
0.00000e+000
-1.76950e+001
-3.82253e+001
-5.87555e+001
1.8
-7.92857e+001

13.4
-9.98160e+001
23.4 -55.6
-1.20346e+002
16.110.6
9.7 5.5 -0.5
4.0 1.3 -1.9 -5.6
-3.6 -4.1
0.7-14.7
-5.4 -4.3
-6.5
-1.40876e+002
8.8
-0.02.3
0.7
-6.3
-7.9
-13.8
-16.0 -1.61407e+002
-200.3
-28.7
1.5 -15.2 18.1
12.3
11.4 -1.81937e+002
6.7
5.1
2.1
0.2
-1.5
-3.4 -2.02467e+002
-4.1
-5.7
-5.7
-7.0
16.60.8
9.9 -4.9
-0.0
2.8
1.1
-6.6
-8.4
-15.1
-17.3
-31.0
-202.5

PostCS
ST: LP
ELEMENT
MAX : 598
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vxx
4.06693e+001
3.30791e+001
2.54888e+001
1.78986e+001
40.740.7
1.03083e+001
0.00000e+000
-18.4 -4.87222e+000
-19.3
-18.4
10.1 10.1
9.2 7.2
9.2
-1.24625e+001
7.2
5.1 5.1
-19.3
17.8
17.8
16.0 24.924.9 -15.1
3.2 3.2 16.0
15.2
1.4 1.4 15.2 -30.7 -15.1 -2.00527e+001
-1.3 0.0 0.0
-1.3
-2.76430e+001
-30.7
20.8
-3.52333e+001
20.8
21.9 -10.7
-10.0
-8.0-10.7 -42.8
-42.8
-8.0-10.0
-5.8 -4.28235e+001
-1.9 -3.8
-5.8
21.9 0.9 -3.8
-1.9
0.9
-0.0
-14.8 -0.0
-14.8 -30.5
-19.5
-17.6
-16.8-19.5
-17.6
-30.5 -16.8
-26.7
-26.7
PostCS
ST: LP
ELEMENT
MAX : 612
MIN : 586
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fyy
5.24376e+001
4.24664e+001
3.24953e+001
2.25242e+001
1.25531e+001
0.00000e+000
52.4 -7.38912e+000
-22.6
-1.73602e+001
10.411.0 -22.1
-2.8 -3.5
-5.2 -4.4
-6.8 -5.5-6.7 0.3
-2.73313e+001
-13.5
-14.1 -9.0
-13.9 -28.5
-29.0 -13.7 20.3
-12.8-12.6
-16.0
-13.9
-3.73025e+001
-11.2
-14.8
-16.3
-51.2 -4.72736e+001
-25.5 -29.4
-5.8 -15.0
-4.8 -7.4 -15.6
-3.0
-5.72447e+001
10.1 -3.8
-5.9 -31.7
-32.3
10.8-0.3 -7.2
-9.6
-14.5 -57.2
-23.1 -17.0
-13.5
-14.6
-11.5
-13.0
-14.8
-16.4
20.8
-29.8
PostCS
ST: LP
ELEMENT
MAX : 585
MIN : 2637
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Myy
5.39802e+000
0.00000e+000
-1.89913e+001
-3.11860e+001
-4.33806e+001
-0.6
-5.55753e+001

3.7
-6.77699e+001
-7.99646e+001
2.0 -2.3
3.3 3.6 3.3 -2.1
-5.3 -6.2 -6.2
2.8 2.1
5.4 0.7 1.7
-5.6 -4.7 2.9 -0.1 -123.8 -9.21592e+001
2.0-1.9
3.8
1.0
-4.9 -3.4
-7.0 -1.04354e+002
-57.8 -12.2
-0.5 -4.3 1.9 -1.16549e+002
3.6
3.9 -2.5
3.7 -5.8
3.1 -6.8 -1.28743e+002
2.4 2.4 -6.8
0.8 -6.2
-5.2
3.2
1.8
2.3
4.2-0.1
-2.0
-128.7 1.1
-5.3
-3.6
-7.6
-12.9

PostCS
ST: LP
ELEMENT
MAX : 585
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vyy
4.71367e+001
3.97840e+001
3.24312e+001
2.50784e+001
1.77256e+001
1.03728e+001
47.1
0.00000e+000
17.219.018.5
10.2 16.4 -4.33271e+000
13.4
-3.4 32.6
-3.0 7.6 10.9
10.6 13.6
7.5 11.0 -1.16855e+001
-11.6 -1.4
-1.7
-15.3-16.0-14.7-12.6 3.5
-9.4 -1.90383e+001
20.918.7 10.6 -12.9-12.8 -18.7
-12.1 20.4
18.1 -21.1
-2.63910e+001
14.8 -3.0
-12.6
-3.37438e+001
12.0 8.3
3.7
11.6
-16.7
14.8 -8.2 -17.6
12.0 -1.4
-1.7 -13.9-16.3
-33.7
3.8 -10.2
-14.0
-13.9
18.5 -21.6
PostCS
ST: LP
ELEMENT
MAX : 586
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fxx
5.55029e+001
0.00000e+000
-1.66739e+002
-2.77860e+002
-3.88980e+002
49.949.9 -5.00101e+002

-100.4 -6.11222e+002
-100.4
-26.8 -7.22343e+002
-176.2
-26.8
-176.2 -1033.2 -8.33464e+002
-9.44585e+002
-1033.2
-100.5 -991.3
-991.3
-1016.6
-1004.9
-978.6
-1016.6
-863.3
-863.3 -961.7
-1004.9
-978.6
-945.4
-961.7 -815.4
-935.4
-945.4 -815.4
-1.05571e+003
-100.5 -935.4
-1095.6
-1095.6
-1116.5 -1.16683e+003
-176.5 -1095.8
-1116.5
-1095.8
-1151.9
-1151.9
-176.5
-1005.5
-24.6 -1005.5
-1033.7
-1031.2 -1022.2
-1033.7
-994.7
-24.6 -1022.2
-977.2
-994.7
-960.6
-977.2
-950.4
-960.6
-831.3
-950.4
-831.3
-1031.2
-1111.0
-1111.0
-1132.0
-1111.0
-1132.0
-1111.0
-1166.8 PostCS
-1166.8 CB: SW
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 2626
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Mxx
7.34922e+002
5.30567e+002
3.26213e+002
1.21858e+002
0.00000e+000
-2.86851e+002
590.0 59.6
-4.91205e+002
427.5
314.4
308.9 -34.7 -6.95560e+002
217.1
207.5
122.5
112.5
29.8
19.3
-60.4
-70.4 -83.0 -1487.1
-8.99914e+002
-148.5
-156.6
-252.7
-268.4
-265.8
445.6 -354.8
-377.7
-381.9
-1.10427e+003
329.4
323.5 -513.0
-520.7
-68.3 -59.7 229.2 -641.4
-664.0
218.9
-1.30862e+003
131.8
120.8 -890.6
36.5
24.9 -1.51298e+003
-56.2
-67.3
-146.5
83.2 -155.8
-34.5 -254.5
-269.3
-1513.0 -268.7
-358.9
-382.5
-387.5
-520.1
-528.6
-651.0
-674.2
-904.3
PostCS
CB: SW
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vxx
4.15748e+002
3.39534e+002
2.63320e+002
1.87106e+002
310.8
310.8 1.10892e+002
0.00000e+000

205.7188.0 -92.8 -4.15362e+001


205.7
188.0 415.7
174.4
174.4 -92.8 415.7
166.0
166.0
158.7 263.5
263.5
263.6
158.7
152.0
152.0 282.5
263.6
282.5 10.1 -1.17750e+002
147.0147.0
146.6
-96.5
146.6
10.1
-47.9
-96.5 -1.93964e+002

-47.9
-2.70178e+002
93.0 -315.0
-3.46392e+002
-315.0
93.0
-4.22606e+002
96.7 -211.2
-193.5
-211.2
-179.4
-193.5
-170.6
-179.4
96.7 -163.0
-170.6
-156.0
-163.0
10.5 -150.8
-156.0
-150.3
-150.8
-52.4
10.5 -150.3
-267.4
-267.9
-267.4
-52.4 -267.9
-287.3
-287.3
-422.6 PostCS
-422.6 CB: SW
ELEMENT
MAX : 2649
MIN : 2626
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fyy
6.94724e+002
5.74813e+002
4.54901e+002
3.34990e+002
2.15079e+002
-620.9 9.51673e+001
0.00000e+000
237.1
-67.4 -1.44655e+002
-448.3
-89.2-40.2
-90.9-42.5-21.2
-23.6-20.9
-18.1-28.5 -27.7
-26.0-13.4
-2.64567e+002
-182.2
-192.2 -42.4-20.9
-350.2 -84.8
-89.0
-88.8 691.2 -3.84478e+002
-128.2
-134.7
-624.3 -206.4
-210.2
-282.5
-5.04389e+002
-67.5
-42.0-93.8
-95.7-192.7
-21.8-44.3
-24.4 -203.4 -6.24301e+002
-18.3
-21.1 -371.4
-25.9
-28.4
-27.9
-13.5
-42.3
-21.1
-84.8
-89.1
-88.9
-128.6
-135.1
-207.6
-211.4
-285.3
694.7
PostCS
CB: SW
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 2947
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Myy
8.51201e+001
0.00000e+000
-3.13900e+002
-5.13410e+002
-7.12920e+002
-9.12430e+002
78.9 -24.5
16.7
-1.11194e+003
-1.31145e+003
83.143.4
66.257.1
1.4-23.6
51.1-38.5
44.134.9
-46.6-51.3
22.5 -0.8
-20.8 -2103.7
-1.51096e+003
-193.0 -45.8 -7.3-50.5
-54.9
-36.0
-78.1
-89.0
-119.2
-146.9 -1.71047e+003
-299.1
-16.8 85.1
68.8
43.4
-1.90998e+003
60.0
54.1-0.2
-26.0
47.0
-24.8 37.6-41.4
-2.10949e+003
-49.7
25.0
-54.6
20.9
1.1
-49.2
-6.2
-58.1
-2109.5 -35.4
-53.4
-81.2
-89.5
-122.4
-149.0
-303.6

PostCS
CB: SW
ELEMENT
MAX : 2637
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vyy
7.94908e+002
6.48401e+002
5.01895e+002
3.55389e+002
2.08882e+002
0.00000e+000

8.3
-8.41304e+001
-2.30637e+002
328.7
-37.8 38.0 76.0104.5125.5
132.3
127.2 -3.0 794.9
-21.7 113.2
-83.3
-116.2 92.8 -3.77143e+002
-131.4
-131.4 46.050.7
-121.2-66.5-38.4
-12.019.7
25.242.0
11.4 -5.23649e+002
-467.6
-8.4 83.6 41.8 -323.9
136.1114.1-23.4
-6.70156e+002
143.3 -89.4
138.0
-124.8
-8.16662e+002
3.0 123.9 -141.5
102.0 -141.9
52.9 -131.9
56.8-46.9-76.9
-816.7 -18.7
29.2
13.9
38.1
12.5

462.8 -328.7

PostCS
CB: SW
ELEMENT
MAX : 4148
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fxx
4.54865e+002
3.64141e+002
2.73416e+002
-36.2 1.82692e+002
-36.2 9.19676e+001
-123.9 0.00000e+000
132.2117.2 -123.9
164.3 132.2
117.2
164.3 101.5
101.5
82.382.3 -145.9 454.3
-8.94813e+001
59.259.2
18.618.6 -145.9
-45.0-45.0 -1.80206e+002
-133.6 454.3
-133.6 -68.6-68.6
133.4 -2.70930e+002
-36.3 -67.1-67.1 133.4
118.4
-123.9 118.4
102.6 -335.0
102.6
83.3 -335.0
-340.8
-36.3
-3.61655e+002
-123.9 83.3 -340.8
59.9
-146.2 59.9
19.1 -542.2
-542.2 -4.52379e+002
19.1
-44.8
-146.2
-44.8 -5.43104e+002
-133.3
-133.3
454.9 -70.3
-70.3 -335.7
-335.7 PostCS
-341.6
454.9 -341.6 -543.1 CB: CH&CR
-543.1 ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 2628
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Mxx
5.64701e+002
4.92317e+002
4.19934e+002
116.4
3.47551e+002
-56.3 2.75168e+002
70.1
-17.2 2.02785e+002

8.5 17.1
1.30402e+002
16.124.2
21.727.6
31.233.7
38.240.2
45.446.8
52.9 57.6
74.8
-5.6-41.3 31.4
-15.723.0
5.80184e+001
-31.2
-39.9 554.5
-85.0
-104.1 0.00000e+000
17.2 8.7 -221.5
17.4
16.3
24.5
22.1 -8.67480e+001
31.6
28.0
38.7
34.2
70.4 45.9
40.7
53.4
47.3 -1.59131e+002
58.2
41.4-5.2
75.5
23.6-15.2
32.0
-2.31514e+002
-30.7
-39.4
-84.5
-103.8
PostCS
-221.9
564.7 CB: CH&CR
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vxx
2.92672e+002
2.45144e+002
1.97615e+002
65.6
65.6
1.50087e+002
1.02558e+002
-10.5 228.5 5.50297e+001
228.5
-10.5
115.0
117.2
115.0 24.0
-21.7 120.9
117.2
120.9
0.00000e+000
-13.9-13.9
-12.6-12.6
-12.5-12.5 24.0
-12.9-13.7
-12.9-14.5 -21.7 -103.9
-13.7-14.8 7.1 7.1
-14.5-14.8 -4.00273e+001
-103.9 -8.75559e+001
10.6 14.0
14.0
12.8
-65.7 12.7
12.8 -1.35084e+002
-65.7 10.6 13.0
12.7
13.8
13.0
21.8 14.6
13.8
14.6
14.9
-1.82613e+002
21.814.9
-7.1
24.6 -7.1 -2.30141e+002
-106.7
24.6
-115.2
-115.2
-117.5
-106.7 -117.5
-121.1 PostCS
-121.1
CB: CH&CR
-230.1 ELEMENT
-230.1
MAX : 4089
MIN : 2626
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fyy
3.01267e+003
2.43689e+003
1.86110e+003
1.28532e+003
7.09540e+002
-120.8 0.00000e+000
62.7
-6.9 10.5
5.6 23.7 -51.7 3005.0 -4.42023e+002
18.131.3
38.343.1
52.162.6 770.1
50.235.8
53.1
-45.3
-39.3 -1.01781e+003
-155.8
-210.9
-327.5
-345.4
-899.4
-944.4
-1.59359e+003
-121.1 -6.4
10.8
5.8 -1893.7
23.8
18.2 -1971.9
-2.16937e+003
38.3
31.3
52.1
43.1
-1780.3 -51.9 62.6
50.1 -2.74515e+003
53.1
35.7 -3315.5
-39.5
-45.4
-155.9
-211.2
-3.32093e+003
-327.6
-345.7
772.7
3012.7 -899.9
-944.9
PostCS
-1893.2
-1971.4 CB: CH&CR
ELEMENT
-3320.9
MAX : 4089
MIN : 2626
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Myy
4.00096e+003
3.62205e+003
3.24314e+003
2.86424e+003
2.48533e+003
-41.1 -6.1 2.10642e+003
1.72752e+003
-1.4 -0.5
3.6 -2.3
7.1 10.4 112.0
-3.613.8
-4.617.7
-5.121.0
-5.5 5.0
-16.0
3.1 11.2
-22.8 1.34861e+003
20.2 1.8
-11.8
-29.2-28.5
-44.3 3772.8
-110.6 9.69703e+002
298.0
6.1 -1.4
-0.4
3.6 5.90796e+002
7.1
-2.2
10.4
-3.5
13.9
-4.5
17.7
-5.0 0.00000e+000
21.1
-5.5
16.1
5.0
3.3
11.4
-22.9 -1.67018e+002
20.4
-11.8
2.1
-29.2
112.9 -28.5
-44.4
-110.7
PostCS
3769.2 CB: CH&CR
ELEMENT
MAX : 4148
MIN : 3906
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vyy
1.09591e+003
8.96048e+002
6.96191e+002
-31.0 4.96333e+002
2.96476e+002
0.00000e+000
5.0
931.6 6.3 19.1 1095.9 -1.03240e+002
1.5-11.6
27.334.340.5
-22.4-32.546.249.0
-42.2-53.4 25.2
-17.0
-76.0 -30.0
-29.455.845.1
-3.03097e+002
-74.2
-68.2-78.4 7.5
-75.9 -5.02955e+002
32.2 -237.6
6.2
18.9
27.0 1.5 -7.02812e+002
-5.0 34.0-11.4
-22.2
40.4
46.2-32.3
49.1-42.1
-9.02670e+002
25.4 -53.4
17.4
-30.2
56.2-29.3
-74.6
-1.10253e+003
-1102.5 45.3-68.7
7.3 -79.2
-76.7
-240.0 PostCS
CB: CH&CR
ELEMENT
MAX : 4148
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fxx
6.57824e+003

6574.1
5.98072e+003
6574.1
5.38321e+003
4.78569e+003
10.2 10.2 4.18818e+003
6578.2
6578.2
55.6 3.59066e+003
55.6
66.9
61.9
66.9
2.99315e+003
55.0 55.0
52.452.4
49.249.2
43.443.4
19.719.7 61.9
9.5
49.9107.5
49.9107.5
41.510.2
41.510.2
2.39563e+003
38.938.9
37.137.1
9.5 1.79812e+003
6578.2
10.3 6578.2 55.9 52.8
50.2
52.8
10.3 47.0
50.2
1.20060e+003
67.4
55.9 47.0
41.0
41.0
17.1
67.4 47.0
17.1 6.03086e+002
104.3
47.0
104.3
62.9 37.3 5.57088e+000
37.3
5.6
43.5
5.6
62.9 42.7
43.5
42.7
PostCS
CBALL: TU
ELEMENT
MAX : 2630
MIN : 2628
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Mxx
1.37095e+003
1.24633e+003
1.12171e+003
9.97089e+002
8.72468e+002
27.0
7.47847e+002
99.3 1.9
44.6 41.3
6.23226e+002
41.438.3
38.634.8
35.230.5
31.325.3
26.721.0
19.1 11.3
71.987.5
2.4 3.281.9
83.374.8
76.470.8
4.98605e+002
67.3 1367.0
1.1 39.8
3.73984e+002
44.3
41.1
41.0
1.9 38.3
38.0 2.49364e+002
35.0
34.6
27.2 31.1
30.3
26.7
25.3 1.24743e+002
21.1
19.2
87.7 11.6
72.02.4
82.03.2
83.4
1.21968e-001
76.3
74.6
70.5
67.0
39.5
PostCS
1371.0 CBALL: TU
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 578
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vxx
3.48409e+002
3.16736e+002
2.85062e+002
2.53389e+002
0.0 0.0 2.21715e+002
11.911.9
72.5 1.90041e+002
72.5 133.5
6.8 6.8
6.5 6.5 74.1 347.8 1.58368e+002
7.0 7.0
8.0 8.0
9.6 12.3 133.5
9.6 12.3
13.9 13.9
74.1
0.0 13.312.312.3 67.667.6
0.013.3 1.26694e+002
12.3 347.8
0.0 0.0 9.50208e+001
72.5 6.8
6.4
6.8
6.4
6.9
6.33472e+001
72.5 7.9
6.9
9.5
7.9
74.2 12.1
9.5 3.16736e+001
13.6
12.1
74.2 13.6
0.0
13.7
13.70.0
12.7
6.00944e-005
133.9
68.1 12.6
12.7
133.9 68.1 12.6
348.4
PostCS
348.4 CBALL: TU
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 578
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fyy
1.31710e+003

1296.1
1.19741e+003
1.07773e+003
9.58052e+002
8.38371e+002
1305.4
1316.8
7.18690e+002
172.3
20.2 12.6
5.99009e+002
13.912.0
11.019.5
18.535.2 199.0311.0317.0
92.1187.6 363.5
33.885.6
238.4
236.9 230.5
0.6 108.7
4.79328e+002
97.8
38.2163.7
37.9
26.1 3.59647e+002
1305.8
1317.1 19.7
13.6
12.4
11.8
10.8
2.39966e+002
172.6 18.4
19.5
35.2
33.7
187.892.1
311.4199.1
85.6 1.20286e+002
317.7
236.8
238.9
231.0 6.04574e-001
109.6
98.7
374.0 170.338.0
37.6

PostCS
30.2
CBALL: TU
ELEMENT
MAX : 2630
MIN : 586
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Myy
4.86518e+002
4.42298e+002
3.98077e+002
3.53857e+002
3.09637e+002
7.9
0.2 2.65416e+002
1.4
5.8 4.2
2.21196e+002
7.1 4.1
3.7 1.9
3.5 0.1
3.2 1.8
2.1 0.5
4.5 6.3
15.6
9.8 12.9
9.715.3
8.6 15.4
1.76976e+002
6.0 4.0
6.1 390.8
19.9
1.32756e+002
35.8
5.8
7.1
4.1
3.6
4.2
8.85352e+001
1.3 3.5
2.0
8.1 3.1
0.2
2.1
1.8 4.43149e+001
4.4
0.4
15.89.8
6.2
13.0
9.7 9.46080e-002
15.5
8.6
15.5
5.9
6.0
3.9
20.3
PostCS
400.6 CBALL: TU
ELEMENT
MAX : 4148
MIN : 2641
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vyy
2.34286e+002
2.12992e+002
1.91698e+002
1.70403e+002
4.2 1.49109e+002
6.9 1.27815e+002

1.0
4.8 1.8
1.06520e+002
3.2 1.3
0.3 4.0
2.8 4.9
6.8 10.0
5.3 15.0
0.6 9.8
9.9 22.6
22.523.2
29.134.0
0.7 2.9
8.52259e+001
0.0 9.1 35.2 234.3
44.7 6.39316e+001
6.9 4.8
3.3
1.8
4.1 1.2
0.5
4.26373e+001
3.9
2.6
6.6
4.8
1.0 14.9 9.8
5.2 2.13430e+001
0.6
22.8 9.9
9.8
23.5 4.86579e-002
29.5 1.0
34.5 3.1
34.9 9.4

PostCS
231.3 CBALL: TU
ELEMENT
MAX : 4148
MIN : 582
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fxx
1.96290e+002
1.39858e+002
8.34261e+001
99.7 0.00000e+000
99.7
-2.94376e+001
181.3 -8.58694e+001
181.3
-90.1 -1.42301e+002
133.5
133.5 -12.8
-90.1
-12.2 -1.98733e+002
-75.9-75.9-12.2 53.953.9
15.115.1
-18.5-18.5
-150.0 -78.2
-150.0 -78.2 -12.8
-226.4
-226.4 -2.55165e+002
99.8 -300.0
-300.0
181.6 -371.6
-371.6
-354.0
-354.0 -395.1
-422.0 -395.1
-422.0 -3.11597e+002
99.8
181.6
-89.9 -3.68029e+002
-89.9-77.9
-12.2 -152.1
-12.2-77.9-152.1 -228.6 -374.3
-302.3 -374.3
-4.24460e+002
-19.4-79.3 -228.6
-302.3 -397.4-424.5
-13.7 53.2 14.3
-19.4-79.3 -424.5
-397.4
53.2 14.3
PostCS
-13.7
CB: TG
ELEMENT
MAX : 3592
MIN : 2636
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Mxx
6.92336e+002
6.21685e+002
5.51033e+002

218.1
4.80382e+002
488.5
4.09730e+002
85.2 3.39079e+002
198.3
87.3 78.6
84.160.9 2.68428e+002
49.721.7
35.612.2
-1.3-20.6
-9.4-29.8 -79.8
-37.4-40.4
4.6 -0.1
36.921.2 1.97776e+002
12.5
-3.7
-11.3 688.8
-31.8
-35.3
-42.6 1.27125e+002
86.9
-84.8 83.7
78.1
60.4
49.3 5.64736e+001
35.3
21.4
11.9
-1.6
-9.6
-20.9 0.00000e+000
-29.9
-37.5
4.6
79.3-40.4
36.5
-0.1 -8.48291e+001
198.2 21.0
12.4
-3.7
-11.3
-31.5
-35.0
-41.9
PostCS
692.3 CB: TG
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 3592
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vxx
1.15378e+002
9.43496e+001
101.0
101.0
7.33213e+001
5.22930e+001
-23.8 3.12647e+001
-109.6 -23.8
-115.9
-109.6
0.00000e+000
36.436.4
31.931.933.730.7
33.730.7 49.149.1 -115.9
1.5 1.5 27.727.7 43.943.9 86.9
-1.07918e+001
20.120.1 43.643.6
-0.0 -0.0 22.622.6 -3.18201e+001
86.9
-5.28484e+001
-1.5
-24.1 109.0 -1.5 -7.38767e+001
-24.1 109.0
115.4 -31.8
-100.9 -31.8
-36.3
-100.9 -33.6
-9.49050e+001
115.4 -36.3
-30.5
-33.6
0.0 -19.9-27.5
-30.5
0.0 -19.9-27.5 -1.15933e+002

87.3 -48.7
-43.5
-48.7
-21.9-43.5
-43.1
-21.9-43.1 PostCS
87.3 CB: TG
ELEMENT
MAX : 3591
MIN : 3531
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fyy
6.96435e+002
5.61978e+002

696.4
4.27521e+002
329.2 2.93063e+002
1.58606e+002
0.00000e+000
-227.4
-1.10308e+002
-93.8-38.0-41.1
-81.0-51.9-26.0-48.9
-206.4
-206.2 -32.5 -34.4
-54.8-52.2
-63.8
-2.44766e+002
-43.1
-26.114.9
-35.2 8.7 44.6
50.7
-429.7
-446.3 27.7 -191.9 -3.79223e+002
-416.0
328.4
-782.6 -5.13680e+002
-227.7
-51.9-80.9
-38.0-93.8-206.1
-206.3
-26.1
-41.2
-6.48138e+002
-32.6 -429.4
-446.0
-34.2 -49.1
-54.5
-64.1
-42.9
-52.4 -782.1
-7.82595e+002
-26.3
-35.5
14.6
8.4
50.4
44.4
27.2
-190.9
PostCS
CB: TG
ELEMENT
MAX : 613
MIN : 2638
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Myy
5.54011e+002
4.90487e+002
4.26963e+002
3.63439e+002
2.99916e+002
554.0
18.9 2.36392e+002
91.7
-11.4
1.72868e+002
-28.9 6.0 18.922.320.7 -31.1
-60.8-70.2-67.1 15.8 2.3
-59.8-50.9-41.7 18.2
7.6 -0.4
8.421.3 1.09344e+002
-10.613.5
-20.6-24.1
-0.5 2.3 432.0
4.58197e+001
-18.8 -28.9
18.9 6.0 0.00000e+000
22.2 -60.8
20.6-67.1-70.2
11.3 15.8-59.8 -8.12282e+001
2.3 -50.8
7.7 -41.6
18.3
8.3
21.3-0.3
-1.44752e+002
-10.6
13.6
-20.6
-36.1 -0.4
-24.0
2.7
PostCS
431.1 CB: TG
ELEMENT
MAX : 586
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vyy
2.59713e+002
2.24049e+002
259.7 1.88386e+002

-70.5
1.52723e+002
1.17059e+002
169.2179.1
165.0
101.5 140.1 8.13962e+001
109.4
56.6 83.0
-23.6
80.4
-131.7
4.57329e+001
77.2
-36.4 62.4
62.5 3.8
5.9 0.00000e+000
178.9169.1 -102.7 20.7 58.9
101.5 -49.1 46.3
164.9 -129.9 -119.6-98.4
-132.6 -65.5-62.5 -2.55938e+001
71.2 140.0
109.3 -6.12571e+001
-36.4
83.0 56.5
80.4
23.6 -9.69204e+001
-102.6
77.1 -62.6 -129.8
62.3 6.1
3.9 -132.4
-98.3-119.5
-1.32584e+002
59.8 20.7 -49.0
-65.4
-62.4
-46.2
PostCS
CB: TG
ELEMENT
MAX : 612
MIN : 2641
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fxx
1.48473e+002
1.05030e+002
6.15869e+001
0.00000e+000
-184.5
-184.5 -2.52992e+001
-129.9
-6.87423e+001
-129.9
148.5148.5 -102.4
-62.9 -1.12185e+002
-62.9
-102.4
11.511.5 -1.55628e+002

-152.9
-1.99072e+002
-184.5 -152.9
-129.9
-184.5 -309.6
-307.3
-301.2
-309.6 -293.1
-307.3 -289.4
-301.2
-293.1
-129.9 -286.5
-289.4
-283.4
-286.5 -2.42515e+002
-283.4
-317.5
-317.5
-102.6 -328.7
-324.3
-328.7
-324.3
-328.1
-2.85958e+002
-102.6 -328.1
11.6
-62.9 11.6 -310.1 -3.29401e+002
-307.8
-310.1
-301.7
-307.8
-293.6
-301.7
-62.9 -290.2
-293.6
-287.2
-290.2
-284.2
-287.2
-284.2 PostCS
-318.2
-318.2
-329.4 CBALL: MV
-325.0
-329.4
-325.0
-328.8 ELEMENT
-328.8
MAX : 585
MIN : 2628
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Mxx
1.48351e+002
6.60431e+001
0.00000e+000
-9.85725e+001
-1.80880e+002
148.4 -51.1
59.5 -2.63188e+002
81.357.2
58.543.5 -3.45496e+002
44.131.3
30.923.4
23.320.9
21.224.3
23.9 -67.658.6
-1.2 -1.1
-30.1 29.0
28.5
-4.27804e+002
-182.0 -23.4
-24.9
-56.4
-60.3
-757.0
-115.0
-5.10112e+002
80.9
-59.4 56.9
58.1
43.8
43.3 -5.92419e+002
31.2
30.8
-51.0 23.3
23.4
21.2
20.9 -6.74727e+002
24.3
23.9
67.4-29.8
58.7 -1.2
29.1-1.1
28.6
-7.57035e+002
-23.3
-24.8
-56.3
-60.3
-115.1
-756.9 PostCS
CBALL: MV
ELEMENT
MAX : 606
MIN : 4148
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vxx
1.50623e+002
150.6
150.6
1.23238e+002
9.58519e+001
6.84663e+001
4.10806e+001
-86.2 -70.1
1.36949e+001
49.8 49.8 -86.2
-83.8 -70.1
33.228.6
33.228.6 74.974.9 101.0
26.326.3
25.125.1 72.8
-83.8
72.8
73.2 101.0 0.00000e+000
24.424.4
24.2 24.2 73.2
0.0 0.0 -142.9 -4.10764e+001

-142.9
-6.84620e+001
86.1 -9.58477e+001
-70.0 83.7
86.1 -28.5-33.1-49.7
-28.5-33.1-49.7
-26.2
-25.0
-26.2
83.7
-1.23233e+002
-70.0 -24.2
-25.0
-0.0 -24.2
-24.0
-150.6
-150.6 -0.0 -24.0 -1.50619e+002
-142.9
-75.0
-72.9
-75.0
-142.9 -73.2
-72.9 PostCS
-73.2
-101.1 CBALL: MV
-101.1
ELEMENT
MAX : 3931
MIN : 3906
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fyy
1.74801e+002
1.41798e+002
1.08795e+002
7.57916e+001
-188.2
-53.7 4.27884e+001
-28.0
41.5
0.00000e+000
-2.32179e+001
47.744.8
-11.1-7.1
-21.8-12.1-5.9 -5.5
-4.1 -6.6
-41.8-23.5 -6.7
-13.7 20.4
-13.5 -5.62211e+001
-27.2 174.3
-37.7
-33.7
-34.8
-188.1 -44.5
-45.9 -8.92243e+001
-28.3 -68.2
-70.2
-98.5
-1.22228e+002
-11.0-21.5
-23.1-41.1
-7.0-11.9
-5.9
-4.1
-5.5
47.8 -6.6
-6.7 -1.55231e+002
44.9 -13.8
-13.5
20.5
-27.3 -1.88234e+002
-37.9
-33.8
-34.9
-44.6
-46.0
-68.4
-70.4 PostCS
174.8 -98.7 CBALL: MV
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 3006
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Myy
4.73200e+001
0.00000e+000
-5.00986e+001
-9.88078e+001
-9.7 -1.47517e+002
16.7 -1.96226e+002
47.3
24.311.8
12.3
-2.44936e+002
9.8 -4.6
6.5 8.1 -5.9
6.5 -7.1
5.5 -8.2
5.0 7.0
-17.8
-4.6 11.1
-4.54.1
9.6
-2.93645e+002
-6.0
-8.0
-16.0 -14.6
-16.8
-46.7
-487.3
-3.42354e+002
-16.7 24.3
12.3
11.8
-9.7 9.7
6.5
-3.91063e+002
8.1
-4.5
6.4
-5.8
5.4
-7.0 -4.39773e+002
5.0
-8.1
17.87.0
-4.6
11.2
-4.5 -4.88482e+002
9.6
4.1
-6.0
-8.0
-14.6
-16.8
-46.7
-488.5 PostCS
CBALL: MV
ELEMENT
MAX : 601
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Myy
4.73200e+001
0.00000e+000
-5.00986e+001
-9.88078e+001
-9.7 -1.47517e+002
16.7 -1.96226e+002
47.3
24.311.8
12.3
-2.44936e+002
9.8 -4.6
6.5 8.1 -5.9
6.5 -7.1
5.5 -8.2
5.0 7.0
-17.8
-4.6 11.1
-4.54.1
9.6
-2.93645e+002
-6.0
-8.0
-16.0 -14.6
-16.8
-46.7
-487.3
-3.42354e+002
-16.7 24.3
12.3
11.8
-9.7 9.7
6.5
-3.91063e+002
8.1
-4.5
6.4
-5.8
5.4
-7.0 -4.39773e+002
5.0
-8.1
17.87.0
-4.6
11.2
-4.5 -4.88482e+002
9.6
4.1
-6.0
-8.0
-14.6
-16.8
-46.7
-488.5 PostCS
CBALL: MV
ELEMENT
MAX : 601
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fxx
2.30480e+002
1.87583e+002
1.44686e+002
141.3141.3
15.5 1.01789e+002
15.5 5.88922e+001
-8.5 220.1
229.5
220.1
229.5
228.3
228.3
226.6
0.00000e+000
-8.5 226.6
26.8
-6.8
-2.69018e+001
26.8
9.3-6.8
9.3 -6.97989e+001
-7.4 -7.4 -1.12696e+002
15.4 -8.8
221.0
230.5 -231.7
-231.7
-232.1
-232.1
-233.0
15.4 221.0 -233.0
-235.0
-235.0
-238.1
-1.55593e+002
230.5
229.4 -8.8 -238.1
-240.2
-241.0
-240.2
229.4
227.7 -241.0
-6.7 -1.98490e+002
227.7
9.3
-6.7
9.3 -231.9 -2.41387e+002
27.0 -232.6
-231.9
-232.6
-233.6
27.0 -233.6
-235.4
-235.4
-238.5
-238.5
-240.6
-241.4
-240.6 PostCS
-241.4
SMALL: SE
ELEMENT
MAX : 2628
MIN : 2631
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Mxx
6.91422e+001
0.00000e+000
-1.58575e+002
25.4
67.7 -2.72434e+002
-3.86292e+002
-24.7
-228.0 -5.00151e+002
-6.14010e+002
-29.1-30.7
-30.5-30.4
-30.1-28.2
-27.9-23.9
-23.6-17.6
-17.3-9.1
-8.9 0.4
27.5
3.5 0.5-18.3
-21.2
-17.7-12.9
-7.27868e+002
-11.6-5.9
-1.2
-23.8
-1175.6
-8.41727e+002
67.7 24.5 -28.7
-30.3
-30.1 -9.55585e+002
-30.1
-29.8
-28.0
-27.7
-23.8
-23.6
-17.6
-17.3 -1.06944e+003
-9.1
-27.2
3.3
0.4
0.5
-21.2 -1.18330e+003
-17.7
-18.3
-13.0
-11.7
-1.4
-6.2
-24.3
-1183.3 PostCS
SMALL: SE
ELEMENT
MAX : 2947
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vxx
4.52507e+001
1.76030e+001
0.00000e+000
-3.76924e+001
-6.53401e+001
-114.5
-43.3 34.6
-43.3 -114.5
-9.29878e+001
35.3
34.6
35.3
-1.20635e+002
-3.4 -0.7
-3.4 -4.1
-0.7
43.543.5 -4.1-11.3
-7.6 -7.6-15.3
-11.3-15.3 0.0 -257.6
-19.9-19.9 0.0
7.910.1
7.9 10.1
-1.48283e+002
34.434.4
12.112.1

-257.6
-1.75931e+002
-34.3 3.5
3.5
0.5
3.9
0.5
-2.03579e+002
-34.3
-35.0 7.5
3.9
-114.8 11.2
7.5
-35.019.715.1
11.2
15.1
-2.31226e+002
-114.8 19.7
-0.0
-0.0
-7.8 -2.58874e+002
-258.9 -7.8
-10.0
-10.0
-11.9
-11.9
-35.0
-35.0
-258.9 PostCS
SMALL: SE
ELEMENT
MAX : 612
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fyy
4.95616e+001
3.81449e+001
2.67282e+001
34.6 1.53115e+001
0.00000e+000
-12.5 -7.52190e+000
39.6
24.5 6.9 34.6 49.4
47.6
22.721.9 30.1
-1.89386e+001
2.7 0.7
2.5 0.9 0.1
0.5 0.5 3.3 10.0
1.0 3.5 9.9 22.4 30.8
21.4
19.5 -3.03553e+001

-75.1
-4.17720e+001
-12.3 8.2
35.0 -30.7 3.5
3.2
1.3
1.0
-5.31887e+001
39.8 0.6
0.3
1.0
3.2 0.5
34.7 22.7 9.9 3.5 -6.46054e+001
49.6 22.0 -75.5
47.9 30.9 22.3
30.1 21.4
19.6 -7.60221e+001

-75.3 PostCS
SMALL: SE
ELEMENT
-76.0
MAX : 2627
MIN : 2626
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Myy
1.66266e+002
1.02243e+002
3.82195e+001
0.00000e+000
-8.98266e+001
7.7 -6.1 -1.53850e+002
-2.17873e+002
-2.3 -2.4
-2.8 -3.2
-1.8 121.9
-10.4 1.1 -3.4
-3.5 0.3 -2.7
0.8 2.0 2.4
0.7 1.75.2-3.5
1.9-3.2 -2.81896e+002
-3.5 -2.9
-4.5 -3.6
-6.1
-26.6
-533.9
-3.45919e+002
6.1 -2.4
-2.8
-2.5 -4.09942e+002
-1.9
-3.2
1.2
-3.4
0.4
-3.4
0.7
-2.6 -4.73965e+002
0.7
1.9
-5.1
2.3
1.7
1.8
-3.6 -5.37988e+002
-3.3
-3.5
-3.0
-4.5
121.0 -3.7
-6.2
-27.0
-538.0 PostCS
SMALL: SE
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vyy
4.99016e+001
3.73297e+001
2.47578e+001

-10.9 1.21859e+001
0.00000e+000
7.4
-1.29580e+001
-1.1
-2.55299e+001
-0.4 -0.6
1.4 -1.7
3.2 4.7 5.9 6.3 49.9
-3.0 -3.9 6.0
-3.9 -1.6 5.9
0.6
0.4 0.4
0.5-1.5
0.2 -0.4
-3.81018e+001
-2.2 0.7
-4.3
-5.06737e+001
11.2 -0.3
-8.5 1.5
3.1 -0.3 -6.32457e+001
1.0 4.5 -1.4
5.6 -2.7
6.0 -3.6
5.7 -3.6 -7.58176e+001
-1.4 -87.4
-6.0
0.7
0.5
0.3
0.1 -8.83895e+001
0.4
-1.6
-53.0 -0.3
-2.3
0.7
-4.4
PostCS
SMALL: SE
ELEMENT
-88.4
MAX : 4148
MIN : 2626
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fxx
6.59152e+003
5.30591e+003
4.02029e+003
2.73468e+003
1.44906e+003
-348.9 0.00000e+000
6591.5
6591.5 -348.9
266.1
-620.1
-1.12217e+003
266.1
-919.1
-620.1
-2148.7
-2148.7
-2214.5
-2191.3
-2214.5
-2.40779e+003
-2108.3
-2191.3
-2041.3
-2108.3
-2038.5
-2041.3
-1921.4
-1921.4 -2038.5
-2090.5
-2090.5
-2528.6 -919.1
-2528.6
-2715.4
-2479.2
-3.69340e+003
-2715.4
-2219.0
-2479.2
-2219.0
-349.2
-4.97902e+003
-349.2 -2166.8
-2166.8
-2236.0 -7534.5
-7534.5
-624.2 -2212.8
-2236.0
-2127.7
-2212.8
-6.26463e+003
-2059.7
-2127.7
-624.2 -2059.7
-2055.7
-2055.7
-2106.6 -7.55025e+003
270.1 -2106.6
-919.1
270.1 -2546.5
-2546.5
-2732.7
-2504.8
-2732.7
-2246.1
-2504.8
-2246.1 -7550.2
-919.1
PostCS
-7550.2 CBALL: SEVICE I
ELEMENT
MAX : 578
MIN : 2630
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Mxx
1.53883e+003
1.05130e+003
5.63762e+002
0.00000e+000
-4.11305e+002
236.0 -8.98839e+002
1154.9
667.5509.4
522.0
389.8
367.7
261.2
236.5
-1.38637e+003
142.2
115.7 682.6
-96.4
-119.2
-193.5 -355.8
-173.8
-260.8
-274.1
-1.87391e+003
-271.1
-375.3
-92.2 -435.4
-456.1
-654.2
-679.3
-875.3 -3792.4
686.4
-2.36144e+003
-928.0
-237.5 537.7
524.6 -1329.1
402.4
379.5 -2.84897e+003
271.0
245.2
149.3
121.6
-91.8
-115.9 -3.33651e+003
-171.8
-192.8
357.5
-262.3
-274.5
-272.7
-3.82404e+003
-378.8
-439.3
-460.9
684.8 -661.2
-687.0
-885.4
-938.9
-3824.0 PostCS
-1345.3
CBALL: SEVICE I
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vxx
8.77627e+002
7.06505e+002
5.35383e+002
640.3
640.3 401.2 3.64261e+002
401.2
1.93139e+002
-386.1
0.00000e+000
280.1280.1 -386.1 877.6
877.6
254.8
254.8
235.9 530.0
235.9
220.9
220.9
208.4 530.0
521.3
-403.7 538.8
521.3
208.4
198.0
198.0184.9
184.9 538.8
-1.49105e+002
153.7 -403.7
153.7 -995.9 -3.20227e+002

-995.9
-4.91349e+002
402.2 387.9 -647.1
-647.1 -6.62471e+002
402.2 387.9 -286.2
-260.6
-286.2
-241.1
-260.6
405.8 -225.5
-241.1 -8.33593e+002
-212.6
-225.5
-201.7
-212.6
405.8 -188.2
-201.7
-157.4
-188.2
-1.00472e+003
-1004.7 -157.4

-536.1
-527.5
-536.1
-1004.7 -527.5
-545.3 PostCS
-545.3
CBALL: SEVICE I
-888.7
-888.7
ELEMENT
MAX : 2649
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fyy
3.07311e+003
2.42376e+003
1.77440e+003
1.12505e+003
4.75691e+002
-524.3 0.00000e+000
890.5
-375.5 3060.8
-8.23020e+002
1408.9 -489.1
-517.6 -91.0-46.9
-89.6
-223.3
-232.8 -47.2103.0
98.7
-937.4 -245.9
-255.4 -1.47238e+003
-531.5
-764.8
-778.7
-1400.1 -800.9
-1516.4-1315.9
-1265.3
-2.12173e+003
-527.3
-502.5
-531.9
-964.1 -2317.9
-2413.8
-2.77109e+003
-229.3
-239.0
-91.9
-93.5
-1979.7 98.2-48.0
-48.2
102.3 -3.42044e+003
-246.6 -4053.2
-378.0-256.2
-532.9 -4.06980e+003
888.8
-767.0
-1401.1
-780.4
-802.6
-1517.3
3073.1
-1267.8
-1318.6
PostCS
-2318.9
-2415.0 CBALL: SEVICE I
ELEMENT
-4069.8
MAX : 4089
MIN : 2626
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Myy
3.12459e+003
2.79343e+003
2.46226e+003
2.13110e+003
1.79993e+003
60.7 1.46877e+003

102.426.5
1.13760e+003
98.496.993.8 135.4
-58.9-83.986.274.6
-94.1-99.652.3 -81.5
-295.2 -101.9-45.5
33.539.1 8.06439e+002
-96.8
33.6
-84.9
-100.3
-142.3 3121.9
-202.8
-209.8
476.8 -512.3
4.75275e+002
-61.1 104.5
101.1
99.926.4
-61.0
0.00000e+000
96.9
89.3-87.0
77.5-97.7
54.9-103.0
-1.87054e+002
-105.4
82.0
35.8
-48.5
40.7
-100.0 -5.18219e+002
34.9
-88.0
135.8 -100.6
-145.7
-205.0
-213.6
-518.2 PostCS
3124.6 CBALL: SEVICE I
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 2626
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vyy
2.14046e+003
1.74815e+003
1.35584e+003
9.63531e+002
5.71220e+002
54.9
0.00000e+000
153.9237.2284.1
309.4
308.8 -26.8 2140.5 -2.13403e+002
-56.6 285.4
220.5203.3
-191.4
-265.5
-299.3 45.4
1069.3 -291.3-52.0
-302.7 45.0195.4
145.3
-6.05714e+002
-146.2
-166.3
-174.052.6
-147.7 -153.8 -9.98025e+002
157.9
294.8245.9 -763.5
320.8 -58.4 -1.39034e+003
320.5 -197.9
-55.3 297.0 -274.7
27.0 231.9 -310.0 -1.78265e+003
213.9 -313.8
-45.2 -302.6
203.652.1-61.6 -2.17496e+003
-154.9
-2175.0 150.7-174.6
54.1-182.1
-160.2
PostCS
-771.5
CBALL: SEVICE I
ELEMENT
MAX : 4148
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fxx
3.30981e+003
2.61043e+003
1.91104e+003
1.21166e+003
5.12275e+002
-471.6 0.00000e+000
3309.8 -471.6
3309.8 148.6
-626.7 -8.86492e+002
-1569.9148.6
-626.7 -1.58588e+003
-2561.5
-2561.5
-2602.9
-2575.2
-2602.9
-2508.9 -1569.9
-2575.2
-2461.7
-2508.9
-2442.6
-2461.7
-2.28526e+003
-2398.8
-2398.8 -2453.3
-2442.6
-2453.3
-471.4
-2883.2
-2883.2
-3016.0
-2862.3
-3016.0
-2761.2
-2.98464e+003
-471.4 -2862.3
-2761.2
-4363.6
-4363.6
-632.7
-2587.2
-3.68403e+003
-632.7 -2587.2
-2632.9
-2605.1
-2632.9
-2536.0
-2605.1
-2487.3
-2536.0
152.6
-4.38341e+003
-2466.3
-2487.3
152.6-1568.8 -2475.5
-2466.3
-2475.5
-2908.7
-1568.8 -2908.7
-3040.6 -4383.4 PostCS
-2890.2
-3040.6 -4383.4
-2789.2
-2890.2 CBALL: STRENGTH
-2789.2
ELEMENT
MAX : 578
MIN : 2630
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Mxx
1.38083e+003
9.40893e+002
5.00960e+002
0.00000e+000
-3.78908e+002
-358.2 236.9
1060.7 -8.18841e+002
758.4
555.5
542.9
389.9
370.2 -1.25878e+003
234.8
214.7 417.1
97.5
75.8
-121.0
-141.4
-225.7 -317.7
-244.1 -1.69871e+003
-338.9
-346.2
-344.2
-454.8
-505.9
-514.3
783.7 -727.1
-748.7
-979.5 -3420.4
-2.13864e+003
576.5
563.4 -1028.3
-240.0
406.7
385.9 -1460.6 -2.57858e+003
247.7
226.1
106.6
83.3
-115.5
-137.6 -3.01851e+003
-223.5
-243.5
321.1
-339.7
-348.8 -3.45844e+003
-348.0
-459.7
-511.9
-521.2
418.0
-736.3
-758.9
-993.3
-3458.4 -1043.1 PostCS
-1481.8 CBALL: STRENGTH
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vxx
8.65668e+002
7.07093e+002
828.6
828.6 5.48519e+002
445.3 3.89945e+002
445.3
2.31371e+002
-365.0
385.4385.4 865.7
865.7
0.00000e+000
327.6
327.6
291.8 -365.0
569.0
291.8
266.1 569.0
553.9
568.0
266.1
244.1
244.1 553.9
568.0
223.8
223.8
201.8 -375.2 -8.57775e+001
201.8
186.8
186.8
-375.2 -758.5 -2.44352e+002
-758.5 -4.02926e+002
445.9 369.1 -5.61500e+002
445.9 369.1 -837.6
-837.6
-393.2
-335.5
379.7 -299.0
-393.2
-335.5
-272.6
-7.20074e+002
-299.0
-250.0
-272.6
379.7 -229.2
-250.0
-206.7
-229.2 -8.78648e+002
-191.5
-206.7
-765.6 -191.5

-577.5
-765.6 -562.4
-577.5 PostCS
-562.4
-577.1
-577.1 CBALL: STRENGTH
-878.6 ELEMENT
-878.6
MAX : 2649
MIN : 2626
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fyy
2.22246e+003
1.79414e+003
1.36583e+003
9.37511e+002
-1030.4
5.09196e+002
-326.3 0.00000e+000

780.1
-3.47433e+002
-371.6
-393.6 -77.8
-78.5-57.2
-175.8
-182.5 -52.4-87.1
-77.0
762.8
-715.7 -185.8 -197.6
-178.0 -7.75748e+002
-368.3 2216.6
-543.4
-545.0
-558.0
-730.7 -1.20406e+003
-1037.9 -843.2
-878.6
-330.5
-1489.5
-1.63238e+003
-389.5
-412.6
-183.8
-190.8 -1548.2
-80.8
-81.6 -751.1
-1098.3 -53.2
-58.1
779.6 -77.2
-87.4 -2.06069e+003
-179.0 -2478.0
-199.1-187.0
-369.9 -2.48901e+003
-545.9
-731.4
-546.9
-559.8
-845.2
-880.8
PostCS
2222.5 -1490.9
-1549.9 CBALL: STRENGTH
ELEMENT
-2489.0
MAX : 4089
MIN : 2626
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Myy
2.00383e+002
0.00000e+000
-4.29317e+002
-7.44167e+002
-1.05902e+003
63.3
90.4 -1.37387e+003

153.3118.4
66.2104.7
-1.68872e+003
94.983.0
-29.4-65.5
69.350.0 -78.8
-84.9-94.9 -3260.1
-99.1-58.6
22.931.6 -2.00357e+003
-483.0 -93.9
-42.5
-82.5
-118.3
-140.8
-216.7
-225.1 -2.31842e+003
200.4 -532.8
-64.2 155.8
122.1
65.9
108.8
-32.3
-2.63327e+003
99.1
87.1-69.6
73.1-89.5
53.3-99.6
-2.94812e+003
90.6 -104.0
79.5
25.7
-62.5
33.6
-97.9 -3.26297e+003
-3263.0 -41.9
-86.3
-118.9
-145.2
-221.7
-228.1
-539.9 PostCS
CBALL: STRENGTH
ELEMENT
MAX : 3906
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vyy
1.81083e+003
1.47847e+003
1.14610e+003
8.13739e+002
4.81375e+002
34.2 0.00000e+000
721.3 144.5195.3245.3
277.6 1810.8
283.4
-1.83352e+002
-53.2 265.2
212.8190.4
-178.9
-247.7 -43.6
-278.7 -263.8-83.6
-279.4 65.3170.8 -5.15716e+002
-120.1
-124.0122.5
45.0
-113.7
-85.6
-110.7 -779.0 -8.48079e+002
-34.8 149.9
260.1207.3 -719.8
293.5 -55.3 -1.18044e+003
299.5 -187.8
280.7 -260.5
227.5 -293.4 -1.51281e+003
204.0 -294.6
42.4 -279.1
74.1-94.7
180.9 -1.84517e+003
-130.8
-1845.2 129.5-134.0
-123.4
46.9
-93.0
PostCS
771.9 -727.7
CBALL: STRENGTH
ELEMENT
MAX : 4148
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fxx
1.00798e+002
0.00000e+000
-3.48698e+002
-5.73445e+002
-7.98193e+002
-298.0 -1.02294e+003
-298.0
78.4
-458.7 -1.24769e+003
78.4
-458.7 -1337.0
100.8100.8 -1.47244e+003

-1075.3 -1337.0 -1.69718e+003


-1849.2
-1849.2
-1892.7 -1075.3
-297.8 -1564.6 -1876.3
-1892.7
-1830.1
-1876.3
-1804.6
-1830.1
-1782.6
-1804.6
-1564.6 -1778.8
-1782.6
-1778.8 -1.92193e+003
-297.8
-2213.1
-2213.1
-460.9 -2348.7
-2200.7
-2123.9
-2348.7
-2200.7
-2123.9
-2.14668e+003
-460.9 -1870.1
-1870.1
-1917.4 -2.37143e+003
81.6 -1901.1
-1917.4
-1853.1
-1901.1
-1334.8 -1826.8
-1853.1
-1095.0 -1826.8
81.6 -1804.2
-1095.0 -1804.2
-1799.9
-1799.9
-1334.8 PostCS
-2235.8
-2235.8
-2371.4 CBALL: EXTREME
-2222.7
-2371.4
-2146.0
-2222.7 ELEMENT
-2146.0

MAX : 585
MIN : 2628
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Mxx
9.94701e+002
6.92425e+002
3.90149e+002
0.00000e+000
-2.14404e+002
882.7 138.3 -5.16680e+002
628.7
461.4
451.5 65.9
319.8
302.9 -8.18956e+002
185.6
167.4
60.5
41.1
-75.7
-94.6 -203.3 -2301.1
-184.3
-200.8 -1.12123e+003
-308.6
-336.9
-268.6
-451.9
-450.5
-464.8
-193.4 652.0
-681.4
-700.8
-1.42351e+003
480.7
470.3 -905.9
-139.2 -952.1
335.4
317.4 -1.72579e+003
197.6
178.1 -1355.2
69.1
48.3
-70.2
-90.6 -2.02806e+003
204.3 -181.7
-199.7
66.5 -310.6
-337.8 -2.33034e+003
-2330.3 -271.3
-456.7
-456.0
-471.3
-690.2
-710.6
-918.2
-965.3 PostCS
-1373.6
CBALL: EXTREME
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vxx
7.50506e+002
6.13118e+002
4.75730e+002
586.7
586.7
78.1 3.38343e+002
78.1
2.00955e+002
-221.4
309.5275.0 750.5
750.5
0.00000e+000
309.5
275.0 -221.4
248.4
248.4 481.3
481.3
473.3
228.9
228.9
211.4 492.8
473.3
211.4
194.7 492.8
194.7186.8-233.2
177.8
-7.38204e+001
177.8186.8
-233.2 -339.8
-2.11208e+002
-339.8 -3.48596e+002
78.6
222.6
78.6 -593.0
-593.0 -4.85983e+002
222.6
-316.6
-282.0
234.5 -316.6
-254.8
-282.0 -6.23371e+002
-234.8
-254.8
-216.8
-234.8
234.5 -199.6
-216.8
-182.5
-199.6 -7.60759e+002
-182.5
-191.5
-346.7 -191.5

-487.2
-479.5
-487.2
-346.7 -479.5
-499.6
PostCS
-499.6 CBALL: EXTREME
-760.8 ELEMENT
-760.8
MAX : 2649
MIN : 2626
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
FORCE-Fyy
1.93257e+003
1.55654e+003
1.18051e+003
8.04478e+002
4.28446e+002
0.00000e+000
386.2 -190.3
335.7
-3.23618e+002
-312.2
-330.6 -55.5-18.4
-54.1
-143.8
-149.0 -17.5-16.8
-15.5-50.0
-606.5 -70.7
-50.6 37.3
-143.3
-75.9
-6.99650e+002
-302.5
-354.3
-362.9 1928.9
-1.07568e+003
-696.6
-732.4

-1331.0
-1.45171e+003
-192.5 -326.4
-345.7
-150.0
-155.4 -634.9 -1381.7
-992.3 -58.0
-56.4
-18.4
-19.5
-15.8
-17.2 -1.82775e+003
-50.9
-50.4 -2196.8
-71.2
37.1
-143.9
334.2 -76.3 -2.20378e+003
-303.4
-355.0
-363.6
-697.7
-733.7
PostCS
1932.6 -1332.4
-1383.3 CBALL: EXTREME
ELEMENT
-2203.8
MAX : 4089
MIN : 2626
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
MOMENT-Myy
8.29435e+002
5.86754e+002
3.44074e+002
0.00000e+000
-1.41286e+002
51.8
37.6 -3.83967e+002
120.454.3
98.988.180.6
-6.26647e+002
-14.7-49.971.359.8
-69.6-78.842.6 -51.8 -1827.4
-82.5-51.9
10.410.9 -8.69327e+002
-393.4 -82.0
-24.4
-74.1
-109.8
-128.8
-198.0
-213.4 -1.11201e+003
150.7
-37.9 123.0 -487.6
102.2
54.3
91.8
-16.9
-1.35469e+003
84.5
-53.2
75.1
-73.4
51.8 63.3
45.9-82.9 -1.59737e+003
-86.8
52.1
12.9
-56.1
12.5
-86.0
-1.84005e+003
-1840.0 -23.4
-77.7
-110.3
-132.9
-202.3
-216.2
-493.6 PostCS
CBALL: EXTREME
ELEMENT
MAX : 4089
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN*m/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259
MIDAS/Civil
POST-PROCESSOR
PLATE FORCE
SHEAR-Vyy
1.70073e+003
1.38868e+003
1.07663e+003
7.64589e+002
4.52543e+002
21.8 0.00000e+000

88.7153.4
199.8229.7
236.6 1700.7 -1.71549e+002
-36.3 224.7
190.7
-145.0
-203.1 161.4
-230.0 -16.6 136.5
-231.4 42.1
-218.2-75.6-94.1
-4.83596e+002
91.3
-82.7-60.8
545.9 30.0
-31.3
-61.6 -311.3 -7.95642e+002
-21.9 163.493.5
212.3 -634.2
243.5 -38.5 -1.10769e+003
250.9 -152.9
238.7 -214.3
204.5 -243.0 -1.41973e+003
173.7 -245.1
16.6 -232.1
50.9-88.2
145.1
-104.9
-1.73178e+003
-1731.8 97.0-91.7
-69.0
31.4
-37.2
PostCS
304.2 -641.7
CBALL: EXTREME
ELEMENT
MAX : 4148
MIN : 4089
FILE: CAU VOM -SPRIN
UNIT: kN/m
DATE: 08/07/2021
VIEW-DIRECTION
X:-0.483
Y:-0.837
Z: 0.259

You might also like