GOI Y BT C15 (Ngoai Te) - SUA TREN LOP

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 13

N.v Nội dung PL BĐ ĐK TK VNĐ Ng.

tệ TGHĐ Ghi chú


22,400 TGtt mua
1 Nộp tiền mặt VND vào ngân hàng để mua 500 USD 22,520 TGtt bán
TGNH (USD) TS + Nợ 1122 22,520,000 1,000 22,520
Tiền mặt (VNĐ) TS - Có 1111 22,520,000
CLTG
22,410 TGtt mua
2 Chuyển TGNH (USD) thanh toán nhà cung cấp B 22,530 TGtt bán
Nợ người bán B Nợ - 450
TGNH (USD) Có - 450
CLTG
22,405 TGtt mua
3 Vay ngân hàng 500 USD nhập quỹ tiền mặt 22,525 TGtt bán
Tiền mặt (USD) Nợ - 500
Nợ vay Có - 500
CLTG
22,420 TGtt mua
4 Chi 165 USD tiền mặt mua công cụ sử dụng ngay 22,540 TGtt bán
TSCĐ HH TS Nợ - 165
Tiền ký quỹ TS Có - 165 TGgs
CLTG
22,600 TGtt mua
5 Đánh giá lại số dư ngoại tệ các tài khoản tiền tệ 22,650 TGtt bán
TK 1122 SD trước đánh giá =
SD sau đánh giá =
CL đánh giá lại =
Định khoản: Nợ

CLTG Chênh lệch tỷ giá
N.v Nội dung PL BĐ ĐK SHTK VNĐ Ng.tệ TGHĐ
22,000
1 Nhập khẩu hàng B 22,012
a Giá mua
Hàng B Nợ -
Chưa trả tiền Có -
CLTG
b Thuế nhập khẩu
Thuế nhập khẩu Nợ
Phải nộp nhà nước Có
c Thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế TTĐB Nợ
Phải nộp nhà nước Có
d Thuế GTGT hàng nhập khẩu
Thuế GTGT Nợ
Phải nộp nhà nước Có
e Doanh nghiệp đã nộp các khoản thuế trên bằng tiền mặt VNĐ
Nghĩa vụ thuế NK Nợ
Nghĩa vụ thuế TTĐB Nợ
Nghĩa vụ thuế GTGT Nợ
Tiền mặt Có
f Chi phí lưu kho, bốc dỡ chi bằng tiền tạm ứng
CP lưu kho... Nợ
Thuế GTGT Nợ
Tiền tạm ứng Có
22,080
2 Chuyển khoản TGNH VNĐ mua 8.000 USD 22,100
a TGNH (USD) Nợ -
TGNH (VNĐ) Có
b Chuyển khoản USD thanh toán tiền hàng ở nghiệp vụ 1
Nợ người bán Nợ -
Chiết khấu t. Toán Nợ -
TGNH (USD) Có -
CLTG
c Phí giao dịch
Phí giao dịch Nợ -
Thuế GTGT Nợ -
TGNH (USD) Có -
CLTG
22,100
3 Nhập khẩu hàng E 22,122
a Giá mua
Hàng E Nợ -
Chưa trả tiền Có -
CLTG
b Thuế nhập khẩu
Thuế nhập khẩu Nợ
Phải nộp nhà nước Có
d Thuế GTGT hàng nhập khẩu
Thuế GTGT Nợ
Phải nộp nhà nước Có
e Doanh nghiệp đã nộp các khoản thuế trên bằng tiền mặt VNĐ
Nghĩa vụ thuế NK Nợ
Nghĩa vụ thuế GTGT Nợ
Tiền mặt Có
f Chi phí lưu kho, bốc dỡ chi bằng tiền tạm ứng
CP lưu kho... Nợ
Thuế GTGT Nợ
Tiền tạm ứng Có
Ghi chú
TGtt mua
TGtt bán

TGtt mua
TGtt bán

TGtt mua
TGtt bán
N.v Nội dung PL BĐ ĐK SHTK VNĐ Ng.tệ TGHĐ
22,600
1 Nhận lại hàng A xuất khẩu tháng trước 22,700
a Giảm doanh thu xuất khẩu
Nợ -
Có -

b Giảm thuế xuất khẩu


Phải nộp nhà nước Nợ
Thuế xuất khẩu Có
c Giảm chi phí giá vốn hàng xuất khẩu
Hàng A Nợ
Giá vốn hàng bán Có
d Chi phí vận chuyển đến doanh nghiệp C
CP vận chuyển Nợ
Thuế GTGT Nợ
Tiền mặt Có
22,512
2 Xuất khẩu hàng, chưa thu tiền 22,600
a Phải thu khách hàng Nợ - 50,000
Doanh thu xuất khẩu Có - 50,000
b Thuế xuất khẩu 2%
Nợ -

c Nộp thuế xuất khẩu sau khi trừ số thuế hàng bị trả lại ở nghiệp vụ 1
Nghĩa vụ thuế XK Nợ
Tiền mặt Có
c Giá vốn hàng xuất khẩu
Giá vốn Nợ 620,000,000
Có 620,000,000
Ghi chú
TGtt mua
TGtt bán

TGtt mua
TGtt bán

441,000,000
438,000,000
3,000,000
N.v Nội dung PL BĐ ĐK TK VNĐ Ng.tệ TGHĐ
22,700
1 Xuất khẩu hàng, chưa thu tiền 22,800
a Phải thu khách hàng TS + Nợ 131 113,500,000 5,000 TGtt mua
DT Có 511 113,500,000 5,000
b Thuế xuất khẩu 2%
DT Nợ 511 2,276,000
Thuế xuất khẩu NPT - Có 3333 2,276,000
c Giá vốn hàng xuất khẩu
Giá vốn CP + Nợ 632 60,000,000
Hàng hóa TS - Có 156 60,000,000
22,720
2 Nhận GBC ngân hàng thu nợ n.vụ 1 22,830
Thủ tục phí CP + Nợ 642 227,200 10 22,720
Vat TS + Nợ 133 22,720 1 22,720
TGNH TS + Nợ 1122 113,350,080 4,989 22,720
Phải thu TS - Có 131 113,500,000 5,000 22,700
CLTG DT + Có 515 100,000
22,750
3 Bán ngoại tệ thu VNĐ 22,830
Tiền mặt (VNĐ) TS + Nợ 1111 45,500,000 22,750
TGNH (USD) TS - Có 1122 - 2,000

22,550
4 Nhập khẩu TSCĐ dùng ngay bộ phận bán hàng, trả bằng TGNH 22,780
a TSCĐ … Nợ - 10,000
Chưa thanh toán Có - 10,000

b Thuế nhập khẩu 10%


Thuế NK Nợ -

c Thuế GTGT 5%
Nợ -

d Phí nhập khẩu thanh toán bằng tạm ứng
Phí NK Nợ 2,000,000
VAT 200,000
Tiền tạm ứng 2,200,000
e Chuyển khoản thanh toán người bán
Nợ người bán Nợ -
TGNH Có -
CLTG
22,570
5 Rút TGNH VNĐ mua 2.000 USD chuyển khoản
5 Rút TGNH VNĐ mua 2.000 USD chuyển khoản 22,800
TGNH (USD) Nợ - 2,000
TGNH (VNĐ) Có
22,670
6 Chuyển 2.000 USD gửi ở ngân hàng để ký quỹ mở L/C 22,825
Ký quỹ L/C Nợ - 2,000
TGNH Có - 2,000

7 Nhập lại lô hàng xuất khẩu tháng trước, thuế xuất khẩu chưa nộp
a Hàng nhập kho Nợ 12,000,000
Có 12,000,000
22,600
b Giảm doanh thu xuất khẩu 22,800
Nợ - 1,000
Có - 1,000

c Giảm thuế xuất khẩu 2% chưa nộp


Nợ -

22,900
8 Đánh giá lại số dư ngoại tệ các tài khoản tiền tệ 22,950
TK 1122 SD trước đánh giá =
SD sau đánh giá =
CL đánh giá lại =
Định khoản: Nợ

Ghi chú
TGtt mua
TGtt bán

TGtt mua
TGtt bán
TGtt mua
TGtt mua
TGtt mua
TGgs đích danh

TGtt mua
TGtt bán TGBQGQ 22639.9412903
TGtt mua

TGtt mua
TGtt bán

TGtt mua
TGtt bán

TGtt mua
TGtt bán

TGtt mua
TGtt bán

TGtt mua
TGtt bán

You might also like