Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

KHÔNG + ĐỘNG TỪ

Tôi không cao


Tôi không tập thể dục vào cuối tuần
Young Jun không thích phim kinh dị

Đôi giày này có đẹp không?

Không. Đôi giày này không đẹp.


Đôi giày kia mới đẹp.

Bây giờ bạn có đang học bài không?


공부를 안 해요 Không. Tôi không học bài. Tôi xem tivi.

Bây giờ bạn có đang ăn cơm không?

밥을 안 먹어요 Không. Tôi không ăn cơm. Tôi ăn trái cây.

tivi 텔레비전
Bạn có thích bóng rổ không? trái cây 과일
농구를 안 좋아해요 bóng rổ 농구
bóng đá 축구
Không. Tôi không thích bóng rổ. Tôi thích bóng đá.
đứa em 동생
Bạn ngủ vào lúc 9 giờ phải không?
9시에 안 자요 Không, tôi không ngủ lúc 9 giờ. Tôi ngủ lúc 10 giờ

Em bạn học trường tiểu học phải không?


초등학교에 안 다녀요
Không. Em tôi không học trường tiểu học. Em tôi học trường mẫu giáo

언니 chị gái (em gái gọi chị)


누나 chị gái (em trai gọi chị)

You might also like