Professional Documents
Culture Documents
간접 화법 - CÂU TƯỜNG THUẬT GIÁN TIẾP
간접 화법 - CÂU TƯỜNG THUẬT GIÁN TIẾP
가나다 어학당 – 간접 화법
V 았/었/였 다고 하다 V ㄴ/는다고 하다
A 았/었/였 다고 하다 A 다고 하다
N(이)라고 하다
V 았/었/였느냐고 하다 V 느냐고 하다
A 았/었/였느냐고 하다 A(으)냐고 하다
N(이)냐고 하다
V 자고 하다
V 지 말자고 하다
4. Câu nhờ vả
담당 교사 : Trần Quỳnh Giao 2
가나다 어학당 – 간접 화법
CHỦ NGỮ BẢO RẰNG/ RA LỆNH/CHỈ THỊ/ YÊU CẦU RẰNG HÃY LÀM V ĐI.
V 지 말라고 하다
CHỦ NGỮ BẢO RẰNG/ RA LỆNH/CHỈ THỊ/ YÊU CẦU RẰNG ĐỪNG LÀM V
담당 교사 : Trần Quỳnh Giao 3
가나다 어학당 – 간접 화법
1. –지요?: Người nói muốn hỏi lại hoặc kiểm tra lại thông tin vừa nghe được từ người khác
(người nói hỏi người nghe để xác nhận sự việc đã biết và người nghe cũng biết về sự
việc đó)
-라지요?
-다지요?
2. –다면서요?: Người nói hỏi để xác nhận lại thông tin đã nghe ở đâu đó nhưng chưa chắc
chắn khi trò chuyện với bạn bè thân thiết, được rút gọn thành 다며? (người nói hỏi
người nghe để xác nhận sự việc đã biết và không liên quan đến việc người nghe có biết
chuyện đó hay không)
-(이)라다면서요?
-다면서요?
-겠다면서요? = ㄹ/을거라면서요?
3. –고요./?: Ở dạng câu khẳng định, người nói muốn nhấn mạnh hoặc nhắc lại lời mình
từng nói, mang tính khẩu ngữ (dùng khi nói). Ở dạng câu hỏi nghi vấn, người nói hỏi để
xác nhận thông tin mà đối phương vừa nói nhưng do không nghe rõ hoặc nghe được
nhưng nội dung khó tin
-(이)라고요./? -(으)냐고요./?
-다고요./? -자고요./?
-느냐고요./? -(으)라고요./?