Việt 1 Semester 1 Final 7) to cross one’s arm a) Vẫn
Chương 1-Chương 3 a) Khoanh tai b) Và b) Hoanh tai c) Vần Vocabulary: c) Bắt tay d) vấn d) Khoanh tay 1) hello 15) look! a) Cháo 8) to bow one’s head a) kĩa b) Chào a) Cuỗi dau b) kịa c) Chảo b) Cúi đâu c) kìa d) Chão c) Cúi đầu d) kia d) Cũi đâu 2) Vietnamese 16) to come, to arrive a) Người Viet 9) elder a) Đen b) Ngừi Việt a) Người dưới b) Đến c) Người Việt b) Người tren c) Đín d) Ngưỡi Việt c) Người trên d) đên d) Ngữi tren 3) in all cases 17) glad, pleased a) Lúc nào 10) to respect a) Hãn hạnh b) Khi nào a) Chào b) hân hành c) Mọi lúc b) Cúi đầu c) han hanh d) Mõi lục c) Bắt tay d) hân hạnh d) Kính trọng 4) American 18) nice, well-behaved a) Người Mỹ 11) fine, healthy a) hiến b) Người Mỷ a) Khõe b) hiền c) Ngưỡi Mĩ b) Khỏe c) hiện d) Ngừi Mỷ c) Khoe d) hiên d) khóe 5) morning 19) to introduce somebody a) Bưởi sán 12) to thank to someone b) Bười sáng a) Cảm ơn a) Chào c) Buổi sáng b) Cãm ơn b) Giao thiêu d) Bươi sang c) Câm on c) Giới thiệu d) Cam ơn d) Dới thiêu 6) afternoon a) Chiếu 13) fine, alright 20) birthday b) Chiệu a) Thương a) Xin nhất c) Chiễu b) Thương thương b) xinh nhật d) chiều c) Thường c) sinh nhật d) thưởng d) sin nhạt
21) to organize, to plan
14) also a) tỗ chứt 2
b) tổ chứt c) ngài lễ d) Trung Thư
c) tỗ chức d) ngài lể d) tổ chức 36) about to 29) Vietnamese New Year a) sắp sửa 22) to celebrate a) Tẽt b) sấp sữa a) Mừng b) Tễt c) sấp sửa b) Vui c) Tét d) sắp sua c) Mừn d) Tết d) vũi 37) weather 30) Christmas a) thơi tiết 23) day ạ) Dáng Sinh b) thời tiệc a) ngay b) Giáng Xin c) thời tiếc b) ngài c) Giáng Sinh d) thời tiết c) ngày d) Giãng Xin d) ngãi 38) spring 31) Father’s Day a) mua xâun 24) hour a) Ngày Nhớ Ôn Cha b) mùa xuân a) giơ b) Ngày Nhớ Ơn Cha c) mưa xưan b) giờ c) Ngài Nhớ Ơn Cha d) mùa suân c) dơ d) Ngày Nhỡ Ơn Cha d) dở 39) summer 32) Mother’s Day a) mưa ha 25) to ask for permission a) Ngài Nhỡ Ơn Má b) mùa hả a) xinh phép b) Ngầy Nhớ Ơn Mẹ c) mùa hạ b) xin phep c) Ngay Nhỡ Ơn Mẹ d) mưa hạ c) sin phép d) Ngày Nhớ Ơn Mẹ d) xin phép 40) autumn 33) Valentine’s Day a) mùa thu 26) weekend a) Ngày Tình Yếu b) mưa thư a) Cuối cùng b) Ngày Tính Yêu c) mùa thư b) Cuối tuần c) Ngày Tình Yêu d) mua thu c) Cuối tuấn d) Ngài Tin Yêu d) Cuỗi tuần 41) winter 34) Thanksgiving a) mưa đông 27) weekday a) Lễ Tạ Ơn b) mùa đổng a) ngày thương b) Lê Ta Ơn c) mùa đông b) ngày thường c) Lễ Ta Ơn d) mưa đổng c) ngài thường d) Lễ Tạ Ôn d) ngài thường 42) hot 35) Mid-Autumn Festival a) nóng nực 28) holiday a) Trưng Thu b) nống nực a) ngầy lễ b) Trủng Thu c) nóng nựt b) ngày lễ c) Trung Thu d) nổng nựt 3
50) All Saints’ Day
43) cold a) Lể Các Thánh a) lạnh lèo b) Lễ Cấc Thãnh b) lanh léo c) Lễ Các Thánh c) lạnh lẻo d) Lể Cắt Thánh d) lạnh lẽo 51) safety 44) lion dance a) xự an toàn a) mủa lan b) sự an toàn b) múa lân c) su an toàn c) mũa lăn d) xự ân toàn d) mùa lân 52) mask 45) entertainment a) mặt nạ a) văn nghệ b) mắt nạ b) vân nghệ c) mật nạ c) van nghệ d) mạt nã d) vâng nghệ 53) special 46) lantern a) đặt biệt a) lồn đén b) đặc biệt b) lồng đèn c) đạc biết c) lòng đèn d) đạt biệt d) lồng đền
47) to want a) muống b) muôn c) muổn d) muốn
48) to disguise a) hòa tran b) hỏa trang c) hóa trang d) hõa tran
49) witch a) phù thủy b) phủ thúy c) phù thuy d) phú thủy