生词 (LV1)

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

BẢNG LƯỢNG TỪ

LƯỢNG TỪ CÔNG DỤNG LƯỢNG TỪ CÔNG DỤNG


........................................... ...........................................
........................................... ...........................................
........................................... ...........................................
........................................... ...........................................
........................................... ...........................................
........................................... ...........................................
........................................... ...........................................
........................................... ...........................................
........................................... ...........................................

........................................... ...........................................
........................................... ...........................................
........................................... ...........................................

........................................... ...........................................
........................................... ...........................................
........................................... ...........................................

........................................... ...........................................
........................................... ...........................................
........................................... ...........................................

........................................... ...........................................
........................................... ...........................................
........................................... ...........................................

........................................... ...........................................
........................................... ...........................................
........................................... ...........................................

........................................... ...........................................
........................................... ...........................................
........................................... ...........................................

........................................... ...........................................
........................................... ...........................................
........................................... ...........................................

CƠ BẢN 1
I. Test 1:
 中国: Zhōngguó – TQ  美国: Měiguó – Mỹ
1
生词
 法国: Fǎguó – Pháp  越南: Yuènán – VN
 韩国: Hánguó – HQ  你好: nǐhǎo – Xin chào, bạn
 英国: Yīngguó – Anh tốt..
 日本: Rìběn – Nhật Bản  再见: zàijiàn - Tạm biệt, hẹn
gặp lại

II. Test 2:
 人: rén – người  是: shì – là, vâng, đúng, dạ,...
 你: nǐ – bạn, mày, anh/chị,...  他: tā – họ (nam), anh ấy, ông
 我: wǒ – tôi, tao, ta,... ấy
 她: tā - họ (nữ), cô ấy, bà ấy,...

III. Test 3:
 们: men – (từ chỉ số nhiều)  请问: qǐngwēn – xin hỏi,....
 喜欢: xǐhuān – thích  恭喜: gōngxǐ – chúc mừng,...

IV. Grammar:
 哪: nǎ – đâu, nào,..  我们: wǒmen – chúng ta, chúng
 你们: nǐmen – các bạn,... tôi,....
 他/她们: tāmen – bọn họ, các
anh/chị ấy,....


CƠ BẢN 2
I. Test 1:
 男人: nánrén – người đàn ông  这: zhè – đây, này
 女人: nǚrén – người phụ nữ  那: nà – kia, đó
 男孩: nánhái – con trai, bé trai  个: ge - (lượng từ)
 女孩: nǚhái – con gái, bé gái

II. Test 2:

2
生词
 水果: shuǐ guó – hoa quả, trái  梨: lí – lê
cây  吃: chī – ăn
 桃: táo – đào  在: zài – đang, ở, tại, có,...

III. Test 3:
 喝: hē – uống  茶: chá – trà
 水: shuǐ – nước  酒: jiǔ – rượu


CƠ BẢN 3:
I. Test 1:
 唱: chāng – hát  跳: tiáo – nhảy
 歌: gē – bài hát  看: kàn – xem, nhìn, thăm
 舞: wǔ – múa, nhảy múa  书: shū – sách

II. Test 2:
 报纸: bàozhǐ – báo chí  听: tīng – nghe
 信: xìn – thư  也: yě – củng
 写: xiě – viết


MÀU SẮC (1) :
I. Test 1:
 红: hóng – đỏ  蓝: lán – xanh da trời
 红酒: hóngjiǔ – rượu vang  蓝天: lántiān – trời xanh
 黄: huáng – vàng  绿: lǜ – xanh lá
 黄桃: huáng táo – đào vàng  绿茶: lǜchá – trà xanh

II. Test 2:

3
生词
 白: bái – trắng  天: tiān – trời, ngày
 白梨: báilí – quả lê  雪: xuě – tuyết
 黑: hēi – đen
 黑桃: hēitáo – con pích đen


SỐ ĐẾM (1):
I. Test 1+2:
 一: yī – một (1)  六: liù – sáu (6)
 二: èr – hai (2)  七: qī – bảy (7)
 三: sān – ba (3)  八: bā – tám (8)
 四: sì – bốn (4)  九: jiǔ – chín (9)
 五: wǔ – năm (5)  十: shí – mười (10)

II. Test 3:
------------------------------------------------------------------------------------------------------
------------------------------------------------------------------------------------------------------
------------------------------------------------------------------------------------------------------
------------------------------------------------------------------------------------------------------
------------------------------------------------------------------------------------------------------
------------------------------------------------------------------------------------------------------
------------------------------------------------------------------------------------------------------
------------------------------------------------------------------------------------------------------
------------------------------------------------------------------------------------------------------
------------------------------------------------------------------------------------------------------
III. Test 4:
 星期: xīngqī – thứ, tuần  星期四: xīngqīsì – thứ 5
 星期一: xīngqīyī – thứ 2  星期五: xīngqīwǔ – thứ 6
 星期二: xīngqīèr – thứ 3  星期六: xīngqīliù – thứ 7
 星期三: xīngqīsān – thứ 4  星期天: xīngqītiān - CN

4
生词

IV. Test 5:
 今天: jīntiān – hôm nay
 明天: míngtiān – ngày mai
 昨天: zuótiān – ngày hôm qua

V. Grammar:
 二: èr - 2  两: liǎng - 2


THỨC ĂN:
I. Test 1:
 芒果: mángguǒ - xoài  木瓜: mùguā – đu đủ
 苹果: píngguó - táo  西瓜: xīguā – dưa hấu
 果汁: guózhī – nước ép

II. Test 2:
 啤酒: píjiǔ – bia  牛奶: niúnǎi - sữa bò
 咖啡: kāfēi – cà phê

III. Test 3:
 饭: fàn – cơm, bữa ăn  肉: ròu – thịt
 菜: cái – rau củ  蛋: dàn - trứng

5
生词
IV. Test 4:
 面包: miànbāo – bánh mì  包子: bāozi – bánh bao
 面条: miàntiáo - mì  饺子: jiǎozi - sủi cảo

V. Grammar:
 的: de - của (trợ từ sở hữu)  高兴: gāoxìng - vui vẻ, hân
 漂亮: piāoliang – xinh đẹp hoan,...


HiNH DẠNG:
I. Test 1:
 三角形: sānjiǎoxíng – hình tam  圆形: yuánxíng – hình tròn
giác  颜色: yánsè - màu sắc
 方形: fāngxíng – hình vuông  色: sè - màu

II. Test 2:
 桌子: zhuōzi – bàn  镜子: jìngzi – gương
 椅子: yǐzi – ghế  杯子: bēizi – cốc
III. Grammar:
 有: yǒu – có  没有: méiyǒu – không có

You might also like