Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Level 2

生词
TỰ NHIEN:
I. Test 1:
 天: tiān – trời, ngày  阴: yìn – nắng
 雪: xuě – tuyết  下: xià – rơi, bên dưới,....
 雨: yǔ – mưa  了: le – rồi, nữa,...
 晴: qíng – mời, xin, nhờ, thỉnh

II. Test 2:
 春天: chūntiān – mùa xuân  冬天: dōngtiān – mùa đông
 秋天: qiūtiān – mùa thu  热: rè – nóng
 夏天: xiàtiān – mùa hạ (hè)  冷: lěng – lạnh

III. Test 3:
 太阳: tàiyáng – mặt trời  星星: xīngxing – ngôi sao
 月亮: yuèliang – mặt trăng  地球: dìjiú – trái đất

IV. Grammar:
 要: yào – muốn, sắp,...  生气: shēngqi – tức giận
 快: kuāi - nhanh  结婚: jiéhūn – kết hôn
 来:lái – đến  很: hěn – rất


PHỦ ĐỊNH:
I. Grammar:
 不: bù – không  饿: è - đói
 没有: méiyǒu – không có  贵: guì – mắc, quý (quý tính,...)



1
生词
NGHI VẤN:
I. Grammar:
 什么?: Shénme – cái gì?  名字? Míngzì – Tên
 吗?: ma? – không?


THỜI GIAN:
 今年: jīnnián – năm nay  早上: zǎoshàng – chào buổi sáng
 昨年: zuónián – năm trước  中午: zhōngwǔ – buổi trưa
 明年: míngnián – năm sau  下午: xiàwǔ – buồi chiều
 岁: suì – tuổi  晚上: wǎnshàng – buổi tối
 月: yuè – tháng  晚安: wǎnān - chúc ngủ ngon


THI:
I. Test 1:
 香蕉: xiāngjiāo – chuối  樱桃: yīngtáo – Cherry
 草莓: cǎoméi – dâu tây  买: mǎi – mua
 橙子: chéngzi – cam  卖: mài – bán

II. Test 2:
 早饭: zǎofàn – bữa sáng  晚饭: wǎnfàn – bữa tối
 午饭: wǔfàn – bữa trưa  睡觉: shuìjiào - ngủ

III. Test 3:
 车: chē – xe  洗: xǐ – rửa, giặt, gội
 自行车: zìxíngchē – xe hơi  游泳: yóuyǒng – bơi lội
 飞机: fēijī – máy bay  摄影: shèyǐng – chụp ảnh
 火车: huǒchē – tàu hỏa, xe lửa  跑步: pǎobù – chạy bộ
 骑: qí – đạp  滑雪: huáxuè – trượt tuyết

2
生词
IV. Grammar:
 和: hé – và  老板: lǎobǎn – sếp, boss
 等: děng – v.v.....  走: zǒu – đi, về
 国家: guójiā – QGia  刚才: gāngcái - d~ tả việc vừa
 新手机: xīnshǒujī – ĐTDĐ, đt xảy ra
cầm tay

来 : lái – đi 走: zǒu – đi 去: qú –đi


.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................

SỐ ĐẾM (2):
I. Test 1:
 第: dì – thứ tự  次: cì - số lần

II. Test 2:
 百: bǎi – trăm  亿: yì – trăm triệu
 千: qiàn – triệu  零: líng – 0, lẻ
 万: wàn – chục triệu

III. Test 3:
 月: yuè – tháng, trăng  小时: xiǎoshí – giờ, tiếng
 年: nián – năm  秒: miǎo – giây
 分钟: fēnzhōng – phút
IV. Test 4:
 起床: qǐchuáng – thức dậy  上班: shàngbān – đi làm
 睡觉: shuìjiào – đi ngủ  下班: xiàbān – tan là
V. Grammar:
 半: bàn – ½, nửa, rưỡi  点: diǎn - giờ, điểm,....

3
生词

You might also like