Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 18

TỔNG CÔNG TY CÀ PHÊ VIỆT NAM

BẢNG TỔNG HỢP LAO ĐỘNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI NĂM 2020

Trực tiếp sản xuất, kinh


Người quản lý doanh nghiệp Chuyên môn, nghiệp vụ Phân loại lao động (Ngườ
doanh

TT TÊN CÔNG TY Cộng BHXH Phân loại theo giới


Hệ số Hệ số Hệ số + PC Lý luận chính trị
Số tính
Số người Số người
người trung
HS lương PC lương HS PC HS PC Cao cấp Nam Nữ
cấp

1 2 3 = 4+7+10 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

I CÔNG TY MẸ 3,244 29 63 4 220 20 5 2,995 8 2 9 33 3,202 1,725 1,477

1 Văn phòng TCT 43 8 7.59 35 1.88 0.15 0

2 Vinacafe Buôn Hồ 137 2 5.98 0.3 16 2 0.5 119 1.39 0.3 1 1 137 82 55

3 CN Nam T.Nguyên 7 1 5.65 6 1.57 0.4 0 0 0 7 5 2

4 Trung tâm XNK Vinacafe 25 1 5.43 24 1.469 0.048 0 0 0 2 26 19 7

5 Vinacafe Quy Nhơn 13 2 3.92 0.15 11 1.74 0.04 0 0 0 13 9 4

4 Vinacafe 719 939 4 6.14 0.3 31 1.83 0.47 904 1.3 0.3 1 11 939 642 297

7 Vinacafe Đak Đoa 245 3 5.54 0.5 15 1.86 0.71 227 1.37 0.5 2 8 245 106 139

8 Vinacafe Ia Sao 1 309 3 5.54 0.4 16 1.99 0.59 290 1.49 0.4 2 3 309 138 171

9 Vinacafe Iasao 2 479 1 5.65 0.4 24 1.99 0.55 454 1.4 0.4 0 5 479 238 241

10 Vinacafe 706 618 1 5.65 0.4 23 2.08 0.57 594 1.3 0.4 1 0 618 293 325

11 Vinacafe Đăk Uy 429 3 5.65 1.2 19 1.87 0.53 407 2 3 429 193 236

II CÔNG TY TNHHMTV 4535 74 145.28 10.16 484 45.52 13.38 3977 34.943 7.61 31 84 4537 2281 2256

1 Vinacafe Ea Sim 168 2 6.46 0.3 48 1.84 0.43 118 1.36 1 2 168 83 85

2 Vinacafe Việt Thắng 225 2 5.65 20 2.21 0.18 203 1.67 0 3 225 98 127

3 Vinacafe Việt Đức 271 3 6.31 0.3 38 2.02 0.58 230 1.57 0.35 1 4 271 114 157
Trực tiếp sản xuất, kinh
Người quản lý doanh nghiệp Chuyên môn, nghiệp vụ Phân loại lao động (Ngườ
doanh

TT TÊN CÔNG TY Cộng BHXH Phân loại theo giới


Hệ số Hệ số Hệ số + PC Lý luận chính trị
Số tính
Số người Số người
người trung
HS lương PC lương HS PC HS PC Cao cấp Nam Nữ
cấp

4 Vinacafe Ea H'nin 65 2 5.82 1 9 1.96 1 54 1.18 0.4 0 0 65 35 30

5 Vinacafe Ea Ktur 191 1 6.64 0 16 1.94 0.22 174 1.12 0.05 0 3 191 103 88

6 Vinacafe Chư Quynh 71 2 5.65 0.4 15 1.7 0.51 54 1.2 0 1 3 71 45 26

7 Vinacafe Ea Tiêu 137 4 5.82 0.3 24 1.74 0.3 109 1.45 0.3 1 3 137 56 81

8 Vinacafe Ea Tul 138 3 5.87 0.5 14 1.81 0.75 121 2.61 0.61 0 0 138 68 70

9 Vinacafe Đ'Rao 120 4 5.82 0.5 14 1.88 0.73 102 1.33 0.5 1 1 120 49 71

10 Vinacafe 715 A 109 3 5.54 0.56 20 1.63 0.56 86 1.5 0.5 1 3 109 68 41

11 Vinacafe 715 B 86 3 5 1.5 19 1.3 0.5 64 1 5 86 29 57

12 Vinacafe 715C 25 4 5.21 0.5 10 1.67 0.5 11 1.203 0.5 1 3 25 17 8

13 Vinacafe 49 284 3 6.42 0.4 23 1.79 0.41 258 1.5 0 1 8 284 143 141

14 Vinacafe 52 133 3 6 0 15 1.9 0.3 115 1.6 0.3 3 3 135 75 60

15 Vinacafe 720 203 3 5.76 0.4 12 1.95 0.59 188 1.25 0.32 3 2 203 100 103

16 Vinacafe 721 66 4 5.49 0 17 1.8 0.17 45 1.39 0.03 3 10 66 48 18

17 Vinacafe 716 71 3 5.65 0.5 17 1.8 0.67 51 1.64 0.51 2 6 71 43 28

18 Vinacafe Ia Blan 141 4 5.57 0.4 15 1.9 0.4 122 1.35 0.4 2 5 141 57 84

19 Vinacafe 705 39 2 5.54 12 1.78 0.56 25 1.8 0.5 1 2 39 29 10

20 Vinacafe Ia Grai 514 4 6.31 0.5 34 1.85 0.69 476 1.34 0.45 2 2 514 211 303

21 Vinacafe Ia Châm 171 2 5.54 0.4 13 1.7 0.68 156 1.19 0.4 0 1 171 67 104

22 Vinacafe 731 247 2 5.98 0.3 13 1.79 0.55 232 1.36 0.3 1 6 247 149 98

23 Vinacafe 704 369 5 5.71 0.3 27 1.88 0.55 337 1.43 0.5 2 3 369 207 162
Trực tiếp sản xuất, kinh
Người quản lý doanh nghiệp Chuyên môn, nghiệp vụ Phân loại lao động (Ngườ
doanh

TT TÊN CÔNG TY Cộng BHXH Phân loại theo giới


Hệ số Hệ số Hệ số + PC Lý luận chính trị
Số tính
Số người Số người
người trung
HS lương PC lương HS PC HS PC Cao cấp Nam Nữ
cấp

24 Vinacafe 734 611 3 5.76 0.4 18 1.79 0.55 590 1.14 0 3 0 611 346 265

25 Vinacafe Đăk Nông 80 3 5.76 0.7 21 1.89 1 56 1.76 0.69 0 6 80 41 39

TỔNG CỘNG (I+II) 7,779 103 208 14 704 66 18 6,972 43 10 40 117 7,739 4,006 3,733

Sơn Thành 3 5.76 11 2.8 0.15 66 1.3 25 55


Đà Lạt 4 2.9 10 1.5 0.22 1 11 3
ng (Người)

Phân loại theo dân tộc

Kinh Thiểu số

17 18

3,252 3,201 51

50 50 0

137 137 0

7 7 0

26 26 0

13 13 0

939 934 5

245 209 36

309 309 0

479 479 0

618 614 4

429 423 6

4537 3998 539

168 156 12

225 225 0

271 269 2
ng (Người)

Phân loại theo dân tộc

Kinh Thiểu số

65 65 0

191 191 0

71 69 2

137 114 23

138 4 134

120 83 37

109 109

86 86 0

25 25 0

284 279 5

135 133 2

203 201 2

66 65 1

71 71 0

141 138 3

39 39 0

514 272 242

171 171 0

247 244 3

369 307 62
ng (Người)

Phân loại theo dân tộc

Kinh Thiểu số

611 605 6

80 77 3

7,789 7,199 590


3039

80
14
TỔNG CÔNG TY CÀ PHÊ VIỆT NAM

BẢNG TỔNG HỢP LAO ĐỘNG KHÔNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI NĂM 2020

Trực tiếp sản xuất, kinh


Người Quản lý doanh nghiệp Chuyên môn, nghiệp vụ Phân loại lao động (Người)
doanh
Cộng không Hệ số Hệ số Hệ số + PC Lý luận chính trị Phân loại theo giới tính Phân loại theo dân
BHXH Số
Số người Số người
người trung
HS lương PC lương HS PC HS PC Cao cấp Nam Nữ Kinh
cấp

1 2 3 = 4+7+10 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17

I CÔNG TY MẸ 1,008 0 0 0 3 0 0 1,008 0 0 0 0 613 396 1,007

1 Văn phòng TCT 0

2 Vinacafe Buôn Hồ 857 857 0 0 529 328 855

3 CN Nam T.Nguyên 0 0 0 0 0 0 0

4 Trung tâm XNK Vinacafe 0 0 0 0 0 0 0

5 Vinacafe Quy Nhơn 1 1 0 0 0 1 0 1

6 Vinacafe 719 0

7 Vinacafe Đak Đoa 0

8 Vinacafe Ia Sao 1 98 98 59 39 98

9 Vinacafe Iasao 2 5 6 3 3 6

10 Vinacafe 706 27 2 27 12 15 27

11 Vinacafe Đăk Uy 20 20 9 11 20

II CÔNG TY TNHHMTV 14,982 0 0 0 2 0 0 14,907 0 0 0 0 9,944 6,144 13,631

1 Vinacafe Ea Sim 2,041 2041 0 0 1192 849 1337

2 Vinacafe Việt Thắng 994 994 0 0 672 322 856

3 Vinacafe Việt Đức 1,445 1,445 0 0 853 592 1420


Trực tiếp sản xuất, kinh
Người Quản lý doanh nghiệp Chuyên môn, nghiệp vụ Phân loại lao động (Người)
doanh
Cộng không Hệ số Hệ số Hệ số + PC Lý luận chính trị Phân loại theo giới tính Phân loại theo dân
BHXH Số
Số người Số người
người trung
HS lương PC lương HS PC HS PC Cao cấp Nam Nữ Kinh
cấp

4 Vinacafe Ea H'nin 1,073 1073 766 307 867

5 Vinacafe Ea Ktur 1,328 1328 0 0 895 433 1328

6 Vinacafe Chư Quynh 0 0 0 847 327 1064

7 Vinacafe Ea Tiêu 1,152 1,193 0 0 564 629 858

8 Vinacafe Ea Tul 550 550 232 318 6

9 Vinacafe Đ'Rao 365 365 0 0 104 261 75

10 Vinacafe 715 A 197 197 0 0 120 83 193

11 Vinacafe 715 B 358 358 0 0 258 100 358

12 Vinacafe 715C 538 1 0 0 537 0 0 365 173 538

13 Vinacafe 49 837 837 0 0 582 255 821

14 Vinacafe 52 328 328 0 0 219 109 326

15 Vinacafe 720 838 838 0 0 427 411 836

16 Vinacafe 721 469 469 0 0 318 151 465

17 Vinacafe 716 944 944 0 0 693 251 919

18 Vinacafe Ia Blan 116 116 0 0 62 54 116

19 Vinacafe 705 146 146 0 0 72 74 146

20 Vinacafe Ia Grai 145 30 0 0 14 16 11

21 Vinacafe Ia Châm 92 1 92 0 0 67 25 92

22 Vinacafe 731 21 21 0 0 14 7 21

23 Vinacafe 704 308 308 0 0 164 144 308

24 Vinacafe 734 0 0 0 0 0 0 0 0
Trực tiếp sản xuất, kinh
Người Quản lý doanh nghiệp Chuyên môn, nghiệp vụ Phân loại lao động (Người)
doanh
Cộng không Hệ số Hệ số Hệ số + PC Lý luận chính trị Phân loại theo giới tính Phân loại theo dân
BHXH Số
Số người Số người
người trung
HS lương PC lương HS PC HS PC Cao cấp Nam Nữ Kinh
cấp

25 Vinacafe Đăk Nông 697 697 0 0 444 253 670

TỔNG CỘNG (I+II) 15,990 0 0 0 5 0 0 15,915 0 0 0 0 10,557 6,540 14,638

Sơn Thành 966 488 481 966


n loại theo dân tộc

Thiểu số

18

2 1

0 1

0 1

0 1

2,447 0

704 1

138 1

25 1
n loại theo dân tộc

Thiểu số

206 1

110 1

335 1

544 1

290 1

0 0

0 1

0 1

16 1

2 1

2 1

4 1

25 1

0 1

0 1

19 1

0 1

0 1

0 1

0 1
n loại theo dân tộc

Thiểu số

27 1

2,449
Người Quản lý doanh Trực tiếp sản xuất, kinh
Chuyên môn, nghiệp vụ
nghiệp doanh
Hệ số Hệ số Hệ số + PC
Tổng số Lương tối
STT ĐƠN VỊ Số Lương Cơ sở
lao động Số người Số người thiểu vùng
người HS lương PC lương HS PC TC HS PC

I CÔNG TY MẸ 4,255 29 62.74 3.7 223 20.28 4.56 19,787.22 4003 8.25 2.30 212,638 39 16

1 Văn phòng TCT


43 8 7.59 0.0 35 1.88 0.15 3,789.20 0 0.00 0.00 - 4.68 1.49

2 Vinacafe Buôn Hồ 3.25 1.49


994 2 5.98 0.3 16 2.00 0.50 1,391.04 976 1.39 0.30 58,144

3 CN Nam T.Nguyên 3.25 1.49


7 1 5.65 0.0 6 1.57 0.40 410.29 0 0.00 0.00 -

4 Trung tâm XNK Vinacafe 4.68 1.49


25 1 5.43 0.0 24 1.47 0.05 2,000.57 0 0.00 0.00 -

5 Vinacafe Quy Nhơn 3.64 1.49


14 2 3.92 0.2 12 1.74 0.04 920.62 0 0.00 0.00 -

6 Vinacafe 719 3.25 1.49


939 4 6.14 0.3 31 1.83 0.47 2,472.98 904 1.30 0.30 50,682

7 Vinacafe Đak Đoa 3.25 1.49


245 3 5.54 0.5 15 1.86 0.71 1,278.52 227 1.37 0.50 14,158

8 Vinacafe Ia Sao 1 3.25 1.49


407 3 5.54 0.4 16 1.99 0.59 1,410.55 388 1.49 0.40 25,322

9 Vinacafe Iasao 2 3.25 1.49


485 1 5.65 0.4 24 1.99 0.55 2,098.66 460 1.40 0.40 28,406

10 Vinacafe 706 3.25 1.49


647 1 5.65 0.4 25 2.08 0.57 2,282.79 621 1.30 0.40 35,926

11 Vinacafe Đăk Uy 3.64 1.49


449 3 5.65 1.2 19 1.87 0.53 1,732.00 427 0.00 0.00 -

II CÔNG TY TNHHMTV 83 37
19,444 74 145.28 10.2 486 45.52 13.38 39,923.03 18,884 34.94 7.61 1,153,777

1 Vinacafe Ea Sim 3.25 1.49


2,209 2 6.46 0.3 48 1.84 0.43 3,813.52 2,159 1.36 0.00 114,513

2 Vinacafe Việt Thắng 3.64 1.49


1,219 2 5.65 0.0 20 2.21 0.14 1,980.72 1,197 1.67 0.00 87,316

3 Vinacafe Việt Đức 3.25 1.49


1,716 3 6.31 0.3 38 2.02 0.58 3,387.72 1,675 1.57 0.35 113,042

4 Vinacafe Ea H'nin 3.25 1.49


1,138 2 5.82 1.0 9 1.96 1.00 848.88 1,127 1.18 0.40 59,925

5 Vinacafe Ea Ktur 3.25 1.49


1,519 1 6.64 0.0 16 1.94 0.22 1,273.50 1,502 1.12 0.05 66,950
Người Quản lý doanh Trực tiếp sản xuất, kinh
Chuyên môn, nghiệp vụ
nghiệp doanh
Hệ số Hệ số Hệ số + PC
Tổng số Lương tối
STT ĐƠN VỊ Số Lương Cơ sở
lao động Số người Số người thiểu vùng
người HS lương PC lương HS PC TC HS PC

6 Vinacafe Chư Quynh 3.25 1.49


71 2 5.65 0.4 15 1.70 0.51 1,131.28 54 1.20 0.00 2,527

7 Vinacafe Ea Tiêu 3.25 1.49


1,330 4 5.82 0.3 24 1.74 0.30 1,757.38 1,302 1.45 0.30 80,612

8 Vinacafe Ea Tul 3.25 1.49


688 3 5.87 0.5 14 1.81 0.75 1,176.00 671 2.61 0.61 75,620

9 Vinacafe Đ'Rao 3.25 1.49


485 4 5.82 0.5 14 1.88 0.73 1,209.21 467 1.33 0.50 28,398

10 Vinacafe 715 A 3.25 1.49


306 3 5.54 0.6 20 1.63 0.56 1,471.66 283 1.50 0.50 19,086

11 Vinacafe 715 B 3.25 1.49


444 3 5.00 1.5 19 1.30 0.50 1,133.16 422 0.00 0.00 -

12 Vinacafe 715C 3.25 1.49


563 4 5.21 0.5 11 1.67 0.50 814.77 548 1.20 0.50 30,610

13 Vinacafe 49 3.25 1.49


1,121 3 6.42 0.4 23 1.79 0.41 1,774.24 1,095 1.50 0.00 64,058

14 Vinacafe 52 3.25 1.49


461 3 6.00 0.0 15 1.90 0.30 1,191.96 443 1.60 0.30 30,019

15 Vinacafe 720 3.25 1.49


1,041 3 5.76 0.4 12 1.95 0.59 1,039.19 1,026 1.25 0.32 55,888

16 Vinacafe 721 3.25 1.49


535 4 5.49 0.0 17 1.80 0.17 1,245.07 514 1.39 0.03 28,140

17 Vinacafe 716 3.25 1.49


1,015 3 5.65 0.5 17 1.80 0.67 1,397.05 995 1.64 0.51 72,713

18 Vinacafe Ia Blan 3.25 1.49


257 4 5.57 0.4 15 1.90 0.40 1,218.78 238 1.35 0.40 14,233

19 Vinacafe 705 3.25 1.49


185 2 5.54 0.0 12 1.78 0.56 953.19 171 1.80 0.50 13,533

20 Vinacafe Ia Grai 3.25 1.49


544 4 6.31 0.5 34 1.85 0.69 2,872.56 506 1.34 0.45 30,515

21 Vinacafe Ia Châm 3.25 1.49


264 2 5.54 0.4 14 1.70 0.68 1,098.42 248 1.19 0.40 13,283

22 Vinacafe 731 3.64 1.49


268 2 5.98 0.3 13 1.79 0.55 1,144.28 253 1.36 0.30 16,387

23 Vinacafe 704 3.64 1.49


677 5 5.71 0.3 27 1.88 0.55 2,482.71 645 1.43 0.50 46,055

24 Vinacafe 734 3.64 1.49


611 3 5.76 0.4 18 1.79 0.55 1,584.38 590 1.14 0.00 29,379
Người Quản lý doanh Trực tiếp sản xuất, kinh
Chuyên môn, nghiệp vụ
nghiệp doanh
Hệ số Hệ số Hệ số + PC
Tổng số Lương tối
STT ĐƠN VỊ Số Lương Cơ sở
lao động Số người Số người thiểu vùng
người HS lương PC lương HS PC TC HS PC

25 Vinacafe Đăk Nông 3.25 1.49


777 3 5.76 0.7 21 1.89 1.00 1,923.39 753 1.76 0.69 60,976

TỔNG CỘNG (I+II)


23,699 103 208 14 709 66 18 59,710.25 22,887 43 10 1,366,415 122 54
848.88

QUỸ LƯƠNG
CỘNG NQL + GIÁN
LĐ gián tiếp NQL đơn vị
NLĐ gián tiếp TC NLĐ+ gián QUỸ LƯƠNG TIẾP
trực tiếp
+ trực tiếp sx tiếp
NQL
3,341 232,425 23,128 212,638 235,766 19,787 23,128 4,934 24,721

4,875
1,086 3,789 4,875 - 4,875 3,789

1,616
225 59,535 1,616 58,144 59,760 1,391 477

511
101 410 511 - 511 410 220

2,098
97 2,001 2,098 - 2,098 2,001 305

1,066
146 921 1,066 - 1,066 921 348

2,934
461 53,155 2,934 50,682 53,615 2,473 979

1,603
324 15,437 1,603 14,158 15,760 1,279 675

1,729
319 26,732 1,729 25,322 27,051 1,411 670

2,207
108 30,505 2,207 28,406 30,613 2,099 228

2,391
108 38,209 2,391 35,926 38,317 2,283 228

2,099
367 1,732 2,099 - 2,099 1,732 805

48,120
8,197 1,193,700 48,120 1,153,777 1,201,897 39,923 8,197 48,120

4,055
242 118,327 4,055 114,513 118,569 3,814 242 5.0362

2,183
202 89,297 2,183 87,316 89,499 1,981 202

3,742
355 116,430 3,742 113,042 116,785 3,388 355

1,093
244 60,774 1,093 59,925 61,018 849 244

1,392
119 68,224 1,392 66,950 68,342 1,273 119
QUỸ LƯƠNG
CỘNG NQL + GIÁN
LĐ gián tiếp NQL đơn vị
NLĐ gián tiếp TC NLĐ+ gián QUỸ LƯƠNG TIẾP
trực tiếp
+ trực tiếp sx tiếp
NQL

1,348
216 3,658 1,348 2,527 3,875 1,131 216

2,195
438 82,369 2,195 80,612 82,807 1,757 438

1,518
342 76,796 1,518 75,620 77,137 1,176 342

1,661
452 29,607 1,661 28,398 30,059 1,209 452

1,799
327 20,557 1,799 19,086 20,884 1,472 327

1,482
349 1,133 1,482 - 1,482 1,133 349

1,223
408 31,424 1,223 30,610 31,833 815 408

2,140
366 65,832 2,140 64,058 66,198 1,774 366

1,514
322 31,211 1,514 30,019 31,533 1,192 322

1,370
330 56,927 1,370 55,888 57,257 1,039 330

1,638
393 29,385 1,638 28,140 29,777 1,245 393

1,727
330 74,110 1,727 72,713 74,440 1,397 330

1,646
427 15,452 1,646 14,233 15,879 1,219 427

1,151
198 14,486 1,151 13,533 14,684 953 198

3,360
487 33,387 3,360 30,515 33,874 2,873 487

1,311
212 14,382 1,311 13,283 14,594 1,098 212

1,369
225 17,531 1,369 16,387 17,755 1,144 225

3,020
537 48,537 3,020 46,055 49,075 2,483 537

1,915
330 30,964 1,915 29,379 31,294 1,584 330
QUỸ LƯƠNG
CỘNG NQL + GIÁN
LĐ gián tiếp NQL đơn vị
NLĐ gián tiếp TC NLĐ+ gián QUỸ LƯƠNG TIẾP
trực tiếp
+ trực tiếp sx tiếp
NQL

2,270
347 62,899 2,270 60,976 63,246 1,923 347

71,248
11,538 1,426,125 71,248 1,366,415 1,437,663 59,710

5.0553

You might also like