Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

UNIT 8 (1): IF YOU DON’T GIVE UP, YOU CAN’T FAIL

DEREK REDMON 13. Organise: tổ chức


1. Semi-final: vòng bán kết 14. Kept(keep) going: vẫn tiếp tục
2. Shining (shine): chiếu sáng 15. Clap: vỗ tay
3. Crowd: đám đông 16. Track: đường đua
4. Race: cuộc đua 17. Cheering: hoan hô
5. Top runner: người chạy dẫn đầu
6. Medal: huy chương GERLINDE KALTENBRUNNER
1. Almost: gần như
7. A pain: cơn đau 2. Tie some rope: cột dây
8. Fell down: ngã quỵ 3. Slipped: bị trượt
9. Knee: đầu gối 4. Fell: bị té
10. Injury: vết thương
11. Carry on: tiêp tục 5. Base camp: điểm cắm trại
12. Went (go) past: vượt qua mặt 6. Perhaps: có lẽ

UNIT 8 (1): IF YOU DON’T GIVE UP, YOU CAN’T FAIL

DEREK REDMON 30. Organise: tổ chức


18. Semi-final: vòng bán kết 31. Kept(keep) going: vẫn tiếp tục
19. Shining (shine): chiếu sáng 32. Clap: vỗ tay
20. Crowd: đám đông 33. Track: đường đua
21. Race: cuộc đua 34. Cheering: hoan hô
22. Top runner: người chạy dẫn đầu
23. Medal: huy chương GERLINDE KALTENBRUNNER
7. Almost: gần như
24. A pain: cơn đau 8. Tie some rope: cột dây
25. Fell down: ngã quỵ 9. Slipped: bị trượt
26. Knee: đầu gối 10. Fell: bị té
27. Injury: vết thương
28. Carry on: tiêp tục 11. Base camp: điểm cắm trại
29. Went (go) past: vượt qua mặt 12. Perhaps: có lẽ

You might also like