1. Semi-final: vòng bán kết 14. Kept(keep) going: vẫn tiếp tục 2. Shining (shine): chiếu sáng 15. Clap: vỗ tay 3. Crowd: đám đông 16. Track: đường đua 4. Race: cuộc đua 17. Cheering: hoan hô 5. Top runner: người chạy dẫn đầu 6. Medal: huy chương GERLINDE KALTENBRUNNER 1. Almost: gần như 7. A pain: cơn đau 2. Tie some rope: cột dây 8. Fell down: ngã quỵ 3. Slipped: bị trượt 9. Knee: đầu gối 4. Fell: bị té 10. Injury: vết thương 11. Carry on: tiêp tục 5. Base camp: điểm cắm trại 12. Went (go) past: vượt qua mặt 6. Perhaps: có lẽ
UNIT 8 (1): IF YOU DON’T GIVE UP, YOU CAN’T FAIL
DEREK REDMON 30. Organise: tổ chức
18. Semi-final: vòng bán kết 31. Kept(keep) going: vẫn tiếp tục 19. Shining (shine): chiếu sáng 32. Clap: vỗ tay 20. Crowd: đám đông 33. Track: đường đua 21. Race: cuộc đua 34. Cheering: hoan hô 22. Top runner: người chạy dẫn đầu 23. Medal: huy chương GERLINDE KALTENBRUNNER 7. Almost: gần như 24. A pain: cơn đau 8. Tie some rope: cột dây 25. Fell down: ngã quỵ 9. Slipped: bị trượt 26. Knee: đầu gối 10. Fell: bị té 27. Injury: vết thương 28. Carry on: tiêp tục 11. Base camp: điểm cắm trại 29. Went (go) past: vượt qua mặt 12. Perhaps: có lẽ