Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 1

Vocabulary:

 Tenure : (n) nhiệm kỳ


 Democracy: (n) nền dân chủ, chế độ dân chủ
 Alliance: (n) khối đồng minh
 Predecessor: (n) người tiền nhiệm
 Fellow: (n) hội viên, thành viên
 Presidency: (n) nhiệm kì của một tổng thống
 Institution: (n) cơ quan, thể chế.
 Secretary: (n) bộ trưởng
 Tariff: (n) thuế quan
 Inauguration: (n) sự nhậm chức
 Volatile (adj): không kiên định
 Conciliatory (adj): ôn hòa, hòa giải
 Containment policy: chính sách kìm hãm
 Adversary (n): đối thủ

 It’s no secret + clause: Rõ ràng…

 Poise to do sth: sẵn sang làm gì đó

 Snap back : nhanh chóng trở lại tình trạng trước đó

 Back away from: không ủng hộ kế hoạch hoặc ý tưởng nào đó

 Gave away: cung cấp thứ gì đó miễn phí

 reach out one’s hand: đưa tay ra

 unclench one’s fist = relax: thư giãn

 take someone (something) for granted: cho rằng mặc định gì đó là sẵn có

 hedging against sth: bảo vệ bản thân khỏi vấn đề gì đó

 cast a shadow over sth: phá hỏng bầu không khí vui vẻ bằng điều (cảm xúc) tiêu cực

You might also like