Professional Documents
Culture Documents
Unit 9
Unit 9
Unit 9
I- VOCABULARY:
1> Vocabulary: Life Events
1 (v
. (be) born ) [bɔːn] sinh ra (đượ c sinh ra)
2 (v
. grow up ) [grəʊ] [ʌp] lớ n lên
3 (v
. go to school ) [gəʊ] [tuː] [skuːl] đi họ c/ đến trườ ng
4 (v di chuyển/ chuyển chỗ
. move ) [muːv] ở
5 (v
. study ) [ˈstʌdi] họ c
6 (v
. graduate ) [ˈgrædjʊət] tố t nghiệp
2> Vocabulary: Leisure activities
1 (v
. travel ) [ˈtrævl] đi lạ i/ đi du lịch
2 (v
. go camping ) [gəʊ] [ˈkæmpɪŋ] cắ m trạ i
3 (v
. go fishing ) [gəʊ] [ˈfɪʃɪŋ] câ u cá
4 (v
. relax ) [rɪˈlæks] thư giã n
5 hang out with (v
. friends ) [hæŋ] [aʊt] đi chơi vớ i bạ n bè
6 (v
. do nothing ) [duː] [ˈnʌθɪŋ] khô ng là m gì
3> Vocabulary: Plans
1 (v
. get married ) [gɛt] [ˈmærɪd] lậ p gia đình
2 (v
. have children ) [hæv] [ˈʧɪldrən] sinh con
3 (v
. retire ) [rɪˈtaɪə] nghỉ hưu
4 (v [ˈʧeɪnʤɪz] [kə
. changes careers ) ˈrɪəz] thay đổ i cô ng việc
II- GRAMMAR:
Future Plans with “Be going to”:
1> Forms (Cấu trúc):
Examples:
- She’s going to be a professional dancer when she grows up.
- I’m going to look for a new place to live next month.
- It’s going to rain again soon.
Examples:
- They aren’t going to come to the party?
- He isn’t going to buy a new car.
Yes/No Question (Câu hỏi nghi vấn)
……… I
we
……… you
they + ………………+ + Vbare ?
he
……… she
it