Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

STT TÊN CHI PHÍ

1 Công cụ dụng cụ 13,500,000


2 Nguyên liệu ban đầu 35,000,000
3 Setup quầy, kệ, biển 81,000,000
4 Chi phí nhượng quyền 45,000,000
5 Mặt bằng (3 tháng cọc 1) 40,000,000
Tổng 214,500,000
STT ĐỒ CCDC ĐVT SL ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN 13,048,000 đ
1 Đồng hồ bấm giờ chiếc 2 50,000 đ 100,000 đ
2 Cân điện tử unitech ko chiếc 1 250,000 đ 290,000 đ
3 Bình lắc 1000ml chiếc 1 50,000 đ 50,000 đ
4 Bình lắc 700 chiếc 2 45,000 đ 90,000 đ
5 Thìa bar chiếc 2 20,000 đ 40,000 đ
6 Bình đong 100ml chiếc 2 12,000 đ 24,000 đ
7 Bình đong 500ml chiếc 1 17,000 đ 17,000 đ
8 Bình ủ trà 8 lít chiếc 1 330,000 đ 330,000 đ
9 Nồi nấu trân châu yuban 5l cái 1 1,900,000 đ 1,900,000 đ
10 Máy dập cốc chiếc 1 1,100,000 đ 1,050,000 đ
11 Thìa đong nâu cái 2 7,000 đ 14,000 đ
12 Vợt múc topping chuôi đỏ cái 2 20,000 đ 40,000 đ
13 Thảm bar 30x45x0.8cm cái 1 80,000 đ 80,000 đ
14 Chổi silicon cái 2 22,000 đ 44,000 đ
15 Thảm silicon cái 2 80,000 đ 160,000 đ
16 Bếp hồng ngoại chiếc 2 500,000 đ 1,000,000 đ
17 Máy nước nóng bashite cái 1 2,750,000 đ 2,750,000 đ
18 Thùng đá 20L cái 1 220,000 đ 220,000 đ
19 Bếp chiên cái 1 500,000 đ 500,000 đ
20 Máy xay thịt công nghiệp cái 1 789,000 đ 789,000 đ
21 Thẻ bản cái 20 15,000 đ 300,000 đ
22 Chậu trộn chiếc 2 160,000 đ 320,000 đ
23 Hộp nhựa chiếc 20 18,000 đ 360,000 đ
24 Vỉ nướng inox hàn chân chiếc 2 80,000 đ 160,000 đ
25 Nạo xoài cái 3 15,000 đ 45,000 đ
26 Kẹp nướng cái 2 15,000 đ 30,000 đ
27 Bình nhựa 2 lít cái 4 55,000 đ 220,000 đ
28 Vợt lọc trà chiếc 3 30,000 đ 90,000 đ
29 Khay bê đồ uống cái 2 50,000 đ 100,000 đ
30 Vắt chanh cái 1 30,000 đ 30,000 đ
31 Giỏ đựng đũa, giấy cái 10 20,000 đ 200,000 đ
32 Lọ đựng sốt nhỏ lọ 5 12,000 đ 60,000 đ
33 Lọ đựng sốt to lọ 5 15,000 đ 75,000 đ
34 Mẹt nhỏ 20 cm chiếc 20 22,000 đ 440,000 đ
35 Mẹt nhỡ 23 cm chiếc 20 28,000 đ 560,000 đ
36 Mẹt lớn 35 cm chiếc 10 35,000 đ 350,000 đ
37 Bát nhỏ đen chiếc 30 5,000 đ 150,000 đ
38 Muôi múc đá chiếc 1 70,000 đ 70,000 đ
39 Nồi inox chiếc 1 0đ
40 Rổ đựng cái 2 0đ
41 Muôi nhựa múc trân châu cái 1 0đ
42 Kẹp ghim cái 2 0đ
43 Kéo cái 5 0đ
44 Vợt lọc quất cái 2 0đ
45 Thớt nhựa cái 1 0đ
46 Dao cái 2 0đ
STT TÊN SẢN PHẨM ĐVT SL ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN 33,846,000 đ

ĐỒ ĂN VẶT
1 BT Fomai cuộn túi 20 6,000 120,000
2 BT Fomai vuông túi 20 6,000 120,000
3 BT Bò vuông túi 20 6,000 120,000
4 BT Gà vuông túi 20 6,000 120,000
5 BT Tép vuông túi 20 6,000 120,000
6 BT Sate cuộn túi 20 6,000 120,000
7 BT Sate sợi túi 20 6,000 120,000
8 BT Rong biển tôm cay túi 20 6,000 120,000
9 BT Thập cẩm cuộn túi 20 9,000 180,000
10 Da heo chiên giòn (40g) túi 20 16,000 320,000
11 Cuộn nướng chà bông túi 30 5,000 150,000
12 Cuộn nướng rong biển túi 20 6,000 120,000
13 BT Bơ lục vị túi 10 11,000 220,000
14 BT Chấm bơ túi 10 10,000 200,000
15 BT Muối tôm hành phi túi 10 10,000 200,000
16 BT Bơ chà bông túi 10 9,000 180,000
17 BT Rong biển cháy tỏi túi 10 9,000 180,000
18 BT Bơ đặc biệt túi 10 25,000 500,000
23 SET BTT túi 20 10,000 200,000
24 Khô bò ĐẶC BIỆT lọ 10 30,000 300,000
25 Khô gà lá chanh hũ lọ 10 29,000 290,000
26 Khô heo cháy tỏi hũ lọ 10 30,000 300,000
27 Ngô xóc khô bò lọ 10 19,000 190,000
28 Bánh gấu mix 3 vị lọ 10 32,000 320,000
29 Đậu phộng tỏi ớt lọ 10 23,000 230,000
30 Đậu hà lan mix vị lọ 10 20,000 200,000
31 Quẩy đùi gà lọ 10 16,000 160,000
32 Da heo chiên giòn lọ 10 25,000 250,000
33 Tóp mỡ rim cay lọ 10 42,000 420,000
NGUYÊN LIỆU BÁNH TRÁNG
1 BT Sợi kg 30 22,000 660,000
2 BT Cuộn kg 18 47,000 846,000
3 BT Nướng kg 16 53,000 848,000
4 BT Chấm ớt kg 5 50,000 250,000
5 Bò đen loại Đặc biệt kg 3 160,000 480,000
6 Bơ vàng kg 20 70,000 1,400,000
7 Hành khô kg 20 80,000 1,600,000
8 Da heo kg 3 255,000 765,000
9 Khô bò kg 10 105,000 1,050,000
10 Khô gà kg 5 140,000 700,000
11 Lạc rang kg 20 55,000 1,100,000
12 Fomai sợi kg 5 170,000 850,000
13 Sốt me lít 30 47,000 1,410,000
14 Sốt tắc hộp 5 58,000 290,000
15 Hạt điều kg 2 50,000 100,000
16 Sốt ngô hộp 5 15,000 75,000
17 Ngô hạt hộp 12 16,000 192,000
18 Tóp mỡ rim cay kg 2 270,000 540,000
19 Chà bông kg 1 150,000 150,000
20 BT Fomai cuộn kg 2 73,000 146,000
21 BT Fomai lá vuông kg 2 73,000 146,000
22 BT Bò lá vuông kg 2 73,000 146,000
23 BT Gà lá vuông kg 2 73,000 146,000
24 BT Tép lá vuông kg 2 73,000 146,000
25 BT Sate cuộn kg 2 73,000 146,000
26 BT Sate sợi kg 2 73,000 146,000
27 BT Thập cẩm cuộn kg 2 73,000 146,000
28 BT Rong biển tôm cay kg 2 73,000 146,000
NGUYÊN LIỆU PHA CHẾ
1 Trà đen túi 2 75,000 150,000
2 Trà nhài túi 5 85,000 425,000
3 Sốt chanh leo hộp 1 135,000 135,000
4 Sốt việt quất hộp 1 145,000 145,000
5 Sốt cam hộp 1 130,000 130,000
6 Mứt dứa hộp 1 130,000 130,000
7 Siro đào chai 2 95,000 190,000
8 Siro xoài chai 2 95,000 190,000
9 Siro dâu chai 2 95,000 190,000
10 Siro việt quất chai 2 95,000 190,000
11 Siro xả chai 1 95,000 95,000
12 Siro bạc hà chai 1 95,000 95,000
13 Siro đường đen can 1 210,000 210,000
14 Bột sữa kg 5 92,000 460,000
15 Nha đam kg 10 35,000 350,000
16 Trân châu đen kg 5 33,000 165,000
17 Trân châu trắng 3Q túi 2 65,000 130,000
18 Trà đào túi 5 50,000 250,000
19 Đào miếng hộp 5 45,000 225,000
ĐỒ DÙNG KHÁC
1 Đồng phục, tạp dề nhân viên bộ 10 200,000 đ 2,000,000 đ
2 Đồng phục quản lý bộ 2 200,000 đ 400,000 đ
3 Cốc 500ml chiếc 500 700 đ 350,000 đ
4 Cốc giấy (nắp cầu) chiếc 500 1,800 đ 900,000 đ
5 Hộp pizza nướng chiếc 500 3,100 đ 1,550,000 đ
6 Hộp bt cuộn (nắp nhựa, tem dán) chiếc 500 3,100 đ 1,550,000 đ
7 Tô giấy bt trộn chiếc 500 2,400 đ 1,200,000 đ
8 Màng dập cốc cuộn 2 135,000 đ 270,000 đ
9 Túi đựng trà sữa (loại 1 cốc) kg 1 55,000 đ 55,000 đ
10 Túi đựng trà sữa (loại 2 cốc) kg 1 55,000 đ 55,000 đ
11 Túi zip đựng sốt mang về kg 2 85,000 đ 170,000 đ
12 Túi giấy bánh nướng bịch 5 30,000 đ 150,000 đ
13 Ống hút giấy nhỏ chiếc 100 210 đ 21,000 đ
14 Ống hút giấy to chiếc 100 300 đ 30,000 đ
15 Ống hút to thùng 1 300,000 đ 300,000 đ
16 Ống hút nhỏ thùng 1 300,000 đ 300,000 đ
STT TÊN ĐV SL ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN 81,000,000 đ
1 Tủ đông 400 lít cái 1 6,500,000 đ 6,500,000 đ
2 Tủ mát 300 lít cái 1 5,500,000 đ 5,500,000 đ
3 Bàn ghế bộ 10 1,000,000 đ 10,000,000 đ
4 Biển bạt 3M 1 ngang + 2 bên bộ 1 10,000,000 đ 10,000,000 đ 450k/m
5 Quầy làm đồ gỗ + ghế băng cái 1 30,000,000 đ 30,000,000 đ
6 Máy pos + Máy in + két tiền bộ 1 7,000,000 đ 7,000,000 đ
7 Giá sắt để nguyên liệu bộ 2 1,000,000 đ 2,000,000 đ
8 Sơn + sửa cửa hàng 10,000,000 đ
DOANH SỐ THỰC TẾ TẠI CÁC CỬA HÀNG DƠM
Thời gian Dơm Hải Phòng Dơm Chùa Láng Dơm Cầu Giấy
T10/2022 76,079,030 320,369,400
T11/2022 107,487,606 479,687,200
T12/2022 110,965,460 89,582,000 382,483,000
T1/2023 120,889,400 67,966,000 266,117,870
T2/2023 121,277,500 155,944,000 350,702,300

You might also like