Professional Documents
Culture Documents
Kinh Phí Setup C A Hàng Dơm 2023
Kinh Phí Setup C A Hàng Dơm 2023
ĐỒ ĂN VẶT
1 BT Fomai cuộn túi 20 6,000 120,000
2 BT Fomai vuông túi 20 6,000 120,000
3 BT Bò vuông túi 20 6,000 120,000
4 BT Gà vuông túi 20 6,000 120,000
5 BT Tép vuông túi 20 6,000 120,000
6 BT Sate cuộn túi 20 6,000 120,000
7 BT Sate sợi túi 20 6,000 120,000
8 BT Rong biển tôm cay túi 20 6,000 120,000
9 BT Thập cẩm cuộn túi 20 9,000 180,000
10 Da heo chiên giòn (40g) túi 20 16,000 320,000
11 Cuộn nướng chà bông túi 30 5,000 150,000
12 Cuộn nướng rong biển túi 20 6,000 120,000
13 BT Bơ lục vị túi 10 11,000 220,000
14 BT Chấm bơ túi 10 10,000 200,000
15 BT Muối tôm hành phi túi 10 10,000 200,000
16 BT Bơ chà bông túi 10 9,000 180,000
17 BT Rong biển cháy tỏi túi 10 9,000 180,000
18 BT Bơ đặc biệt túi 10 25,000 500,000
23 SET BTT túi 20 10,000 200,000
24 Khô bò ĐẶC BIỆT lọ 10 30,000 300,000
25 Khô gà lá chanh hũ lọ 10 29,000 290,000
26 Khô heo cháy tỏi hũ lọ 10 30,000 300,000
27 Ngô xóc khô bò lọ 10 19,000 190,000
28 Bánh gấu mix 3 vị lọ 10 32,000 320,000
29 Đậu phộng tỏi ớt lọ 10 23,000 230,000
30 Đậu hà lan mix vị lọ 10 20,000 200,000
31 Quẩy đùi gà lọ 10 16,000 160,000
32 Da heo chiên giòn lọ 10 25,000 250,000
33 Tóp mỡ rim cay lọ 10 42,000 420,000
NGUYÊN LIỆU BÁNH TRÁNG
1 BT Sợi kg 30 22,000 660,000
2 BT Cuộn kg 18 47,000 846,000
3 BT Nướng kg 16 53,000 848,000
4 BT Chấm ớt kg 5 50,000 250,000
5 Bò đen loại Đặc biệt kg 3 160,000 480,000
6 Bơ vàng kg 20 70,000 1,400,000
7 Hành khô kg 20 80,000 1,600,000
8 Da heo kg 3 255,000 765,000
9 Khô bò kg 10 105,000 1,050,000
10 Khô gà kg 5 140,000 700,000
11 Lạc rang kg 20 55,000 1,100,000
12 Fomai sợi kg 5 170,000 850,000
13 Sốt me lít 30 47,000 1,410,000
14 Sốt tắc hộp 5 58,000 290,000
15 Hạt điều kg 2 50,000 100,000
16 Sốt ngô hộp 5 15,000 75,000
17 Ngô hạt hộp 12 16,000 192,000
18 Tóp mỡ rim cay kg 2 270,000 540,000
19 Chà bông kg 1 150,000 150,000
20 BT Fomai cuộn kg 2 73,000 146,000
21 BT Fomai lá vuông kg 2 73,000 146,000
22 BT Bò lá vuông kg 2 73,000 146,000
23 BT Gà lá vuông kg 2 73,000 146,000
24 BT Tép lá vuông kg 2 73,000 146,000
25 BT Sate cuộn kg 2 73,000 146,000
26 BT Sate sợi kg 2 73,000 146,000
27 BT Thập cẩm cuộn kg 2 73,000 146,000
28 BT Rong biển tôm cay kg 2 73,000 146,000
NGUYÊN LIỆU PHA CHẾ
1 Trà đen túi 2 75,000 150,000
2 Trà nhài túi 5 85,000 425,000
3 Sốt chanh leo hộp 1 135,000 135,000
4 Sốt việt quất hộp 1 145,000 145,000
5 Sốt cam hộp 1 130,000 130,000
6 Mứt dứa hộp 1 130,000 130,000
7 Siro đào chai 2 95,000 190,000
8 Siro xoài chai 2 95,000 190,000
9 Siro dâu chai 2 95,000 190,000
10 Siro việt quất chai 2 95,000 190,000
11 Siro xả chai 1 95,000 95,000
12 Siro bạc hà chai 1 95,000 95,000
13 Siro đường đen can 1 210,000 210,000
14 Bột sữa kg 5 92,000 460,000
15 Nha đam kg 10 35,000 350,000
16 Trân châu đen kg 5 33,000 165,000
17 Trân châu trắng 3Q túi 2 65,000 130,000
18 Trà đào túi 5 50,000 250,000
19 Đào miếng hộp 5 45,000 225,000
ĐỒ DÙNG KHÁC
1 Đồng phục, tạp dề nhân viên bộ 10 200,000 đ 2,000,000 đ
2 Đồng phục quản lý bộ 2 200,000 đ 400,000 đ
3 Cốc 500ml chiếc 500 700 đ 350,000 đ
4 Cốc giấy (nắp cầu) chiếc 500 1,800 đ 900,000 đ
5 Hộp pizza nướng chiếc 500 3,100 đ 1,550,000 đ
6 Hộp bt cuộn (nắp nhựa, tem dán) chiếc 500 3,100 đ 1,550,000 đ
7 Tô giấy bt trộn chiếc 500 2,400 đ 1,200,000 đ
8 Màng dập cốc cuộn 2 135,000 đ 270,000 đ
9 Túi đựng trà sữa (loại 1 cốc) kg 1 55,000 đ 55,000 đ
10 Túi đựng trà sữa (loại 2 cốc) kg 1 55,000 đ 55,000 đ
11 Túi zip đựng sốt mang về kg 2 85,000 đ 170,000 đ
12 Túi giấy bánh nướng bịch 5 30,000 đ 150,000 đ
13 Ống hút giấy nhỏ chiếc 100 210 đ 21,000 đ
14 Ống hút giấy to chiếc 100 300 đ 30,000 đ
15 Ống hút to thùng 1 300,000 đ 300,000 đ
16 Ống hút nhỏ thùng 1 300,000 đ 300,000 đ
STT TÊN ĐV SL ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN 81,000,000 đ
1 Tủ đông 400 lít cái 1 6,500,000 đ 6,500,000 đ
2 Tủ mát 300 lít cái 1 5,500,000 đ 5,500,000 đ
3 Bàn ghế bộ 10 1,000,000 đ 10,000,000 đ
4 Biển bạt 3M 1 ngang + 2 bên bộ 1 10,000,000 đ 10,000,000 đ 450k/m
5 Quầy làm đồ gỗ + ghế băng cái 1 30,000,000 đ 30,000,000 đ
6 Máy pos + Máy in + két tiền bộ 1 7,000,000 đ 7,000,000 đ
7 Giá sắt để nguyên liệu bộ 2 1,000,000 đ 2,000,000 đ
8 Sơn + sửa cửa hàng 10,000,000 đ
DOANH SỐ THỰC TẾ TẠI CÁC CỬA HÀNG DƠM
Thời gian Dơm Hải Phòng Dơm Chùa Láng Dơm Cầu Giấy
T10/2022 76,079,030 320,369,400
T11/2022 107,487,606 479,687,200
T12/2022 110,965,460 89,582,000 382,483,000
T1/2023 120,889,400 67,966,000 266,117,870
T2/2023 121,277,500 155,944,000 350,702,300